Câu so sánh kép là một trong những điểm nhấn thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh, mở ra cách diễn đạt đa dạng, phong phú và đầy sắc thái so sánh. Với bài tập câu so sánh kép, bạn không chỉ học cách cấu trúc câu mà còn rèn luyện tư duy ngôn ngữ linh hoạt, giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy cùng Cung Ứng Giáo Viên khám phá các dạng câu so sánh kép phổ biến và thử sức với những bài tập sinh động để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Khái quát về câu so sánh kép trong tiếng Anh
So sánh kép là một loại câu vừa đơn giản nhưng lại mang tính biểu đạt cao, đặc biệt là khi muốn thể hiện sự thay đổi tăng/giảm của hai yếu tố hoặc giữa nhiều đối tượng khác nhau. Thông qua bài tập câu so sánh kép, bạn sẽ nắm bắt được cách kết hợp linh hoạt giữa từ vựng và cấu trúc để tạo ra những câu Tiếng Anh tự nhiên.
Có hai dạng so sánh kép chính trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:
So sánh kép dạng “càng…càng”
Cấu trúc này diễn đạt sự tăng/giảm cùng chiều của hai yếu tố.
Cấu trúc: The + tính từ ngắn (er)/more + tính từ dài + S1 + V, the + tính từ ngắn (er)/more + tính từ dài + S2 + V
Ví dụ: “The faster he runs, the more tired he becomes.”
So sánh kép dạng “càng…ít/càng…nhiều”
Dùng để chỉ sự gia tăng hoặc suy giảm của một yếu tố duy nhất.
Cấu trúc: The + more/less + danh từ/ tính từ + S + V, the + more/less + danh từ/ tính từ + S + V
Ví dụ: “The more I practice, the less nervous I feel.”
Cùng chủ đề: Khám phá câu so sánh kép trong tiếng Anh: Bí kíp diễn đạt phong phú
Bài tập câu so sánh kép trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập câu so sánh giúp bạn rèn luyện cấu trúc so sánh kép. Các câu hỏi không chỉ đơn thuần là để học thuộc mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp.
Bài tập 1: Chọn câu so sánh kép đúng
Hãy chọn câu đúng trong mỗi câu dưới đây:
- The (more fast/ faster) I work, the (soon/ sooner) I finish.
Đáp án: The faster I work, the sooner I finish. - The (more/ less) he studies, the (better/ worst) his grades become.
Đáp án: The more he studies, the better his grades become. - The (more interesting/ less interesting) the movie, the (more boring/ less boring) I feel.
Đáp án: The more interesting the movie, the less boring I feel. - The (more tired/ more tireder) I get, the (more easier/ harder) it is to focus.
Đáp án: The more tired I get, the harder it is to focus. - The (faster/ slow) she runs, the (more tired/ more tiring) she gets.
Đáp án: The faster she runs, the more tired she gets.
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào câu so sánh kép
Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu so sánh kép:
- The __________ I eat, the __________ I feel.
Đáp án: The more I eat, the fuller I feel. - The __________ he practices, the __________ his performance.
Đáp án: The harder he practices, the better his performance. - The __________ time you spend studying, the __________ you will understand.
Đáp án: The more time you spend studying, the better you will understand. - The __________ we wait, the __________ impatient we get.
Đáp án: The longer we wait, the more impatient we get. - The __________ we travel, the __________ we learn about new cultures.
Đáp án: The more we travel, the more we learn about new cultures.
Thử sức với những bài tập tiếng Anh giúp bạn chinh phục ngữ pháp và từ vựng nhanh chóng!
Bài tập 3: Sắp xếp câu thành câu so sánh kép hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ trong mỗi câu để tạo thành câu so sánh kép có nghĩa:
- more / eat / tired / the / I / I / become / the
Đáp án: The more I eat, the more tired I become. - better / speak / the / faster / English / the / understand / I
Đáp án: The better I speak English, the faster I understand. - the / get / the / grows / older / becomes / wiser / he / he
Đáp án: The older he grows, the wiser he becomes. - more / work / I / the / harder / succeed / the / I
Đáp án: The harder I work, the more I succeed. - study / the / succeed / I / the / more / I / more
Đáp án: The more I study, the more I succeed.
Bài tập 4: Hoàn thành câu theo dạng so sánh kép đã cho
Dùng gợi ý để hoàn thành câu so sánh kép:
- The more he reads, __________. (the much knowledge he gains)
Đáp án: The more he reads, the more knowledge he gains. - The less I sleep, __________. (the tired I feel)
Đáp án: The less I sleep, the more tired I feel. - The more she dances, __________. (the much she enjoys)
Đáp án: The more she dances, the more she enjoys it. - The less sugar you eat, __________. (the healthy you are)
Đáp án: The less sugar you eat, the healthier you are. - The longer they wait, __________. (the more impatient they become)
Đáp án: The longer they wait, the more impatient they become.
Kết luận: Thực hành bài tập câu so sánh kép để nắm vững ngữ pháp
Câu so sánh kép là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn miêu tả sự biến đổi của các yếu tố một cách sinh động. Qua việc làm bài tập câu so sánh kép, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Đừng ngại thực hành thêm các bài tập để làm chủ cấu trúc này, từ đó mở rộng vốn ngữ pháp và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình!
Có thể bạn quan tâm: