Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Advice và Advise thường là “cái bẫy” gây nhầm lẫn cho rất nhiều người học, kể cả những người đã có nền tảng khá. Dù có cách viết và phát âm thoạt nghe có vẻ tương đồng, nhưng hai từ này lại thuộc hai từ loại khác nhau hoàn toàn và giữ vai trò riêng biệt trong câu.
Việc nắm vững cách phân biệt hai từ này không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn. Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên đi sâu vào phân tích định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chuẩn xác của bộ đôi này nhé.
Advice là danh từ mang nghĩa lời khuyên được đưa ra để giúp đỡ
1. Advice là gì? Định nghĩa và cách dùng
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa Advice và Advise, trước hết chúng ta cần mổ xẻ chi tiết về “Advice”. Đây là một trong những danh từ trong tiếng anh phổ biến nhất mà người học cần lưu ý về tính chất ngữ pháp của nó.
Định nghĩa của Advice
Advice (/ədˈvaɪs/) là một danh từ (Noun), mang ý nghĩa là lời khuyên, quan điểm hoặc sự hướng dẫn được đưa ra nhằm giúp đỡ ai đó giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định đúng đắn.
Cách dùng ngữ pháp
Một đặc điểm cực kỳ quan trọng: Advice là danh từ không đếm được (Uncountable Noun).
- KHÔNG dùng mạo từ “a” hoặc “an” trước Advice (Ví dụ: Không viết “an advice”).
- KHÔNG thêm “s/es” để tạo thành số nhiều (Ví dụ: Không viết “many advices”).
Nếu muốn chỉ số lượng cụ thể, bạn cần sử dụng các từ chỉ định lượng như “some”, “much”, hoặc phổ biến nhất là “a piece of”.
- Ví dụ: Let me give you a piece of advice. (Hãy để tôi cho bạn một lời khuyên).
Thông thường, Advice sẽ đi kèm với các động từ như: give (đưa ra), offer (đề nghị), take (nhận), seek (tìm kiếm), follow (làm theo).
Các cụm từ thường gặp với Advice (Collocations)
Để sử dụng từ này “tây” hơn, bạn nên ghi nhớ các cụm từ cố định sau:
- Sound advice: Lời khuyên đúng đắn, hợp lý.
- Ex: His sound advice helped me through a tough time.
- Expert advice: Lời khuyên từ chuyên gia.
- Ex: We need expert advice to solve this technical problem.
- Medical advice: Lời khuyên y tế/chỉ định của bác sĩ.
- Ex: Always follow medical advice given by your doctor.
- Legal advice: Tư vấn pháp lý.
- Ex: It’s important to get legal advice before signing any contracts.
Advise là động từ chỉ hành động đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất
2. Advise là gì? Định nghĩa và cấu trúc câu
Ngược lại với danh từ ở trên, Advise đóng vai trò là động từ. Hiểu rõ chức năng của động từ này sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa Advice và Advise.
Định nghĩa của Advise
Advise (/ədˈvaɪz/) là một động từ (Verb), có nghĩa là hành động khuyên bảo, đưa ra đề xuất hoặc cung cấp thông tin hướng dẫn cho ai đó.
Lưu ý về phát âm: Trong khi “Advice” kết thúc bằng âm /s/ (như trong “ice”), thì “Advise” kết thúc bằng âm /z/ (như trong “realize”). Việc nắm vững cách đánh dấu trọng âm và phát âm đuôi là chìa khóa để người nghe hiểu đúng từ bạn muốn dùng.
Các cấu trúc câu với Advise
Advise là một ngoại động từ linh hoạt và có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau. Tương tự như việc học các động từ khác (ví dụ như tìm hiểu xem allow đi với giới từ gì), bạn cần nhớ các công thức sau của Advise:
1. Advise + Object + To-infinitive
- Khuyên ai đó làm gì.
- Ex: She advised him to see a doctor. (Cô ấy khuyên anh ta nên đi bác sĩ).
2. Advise + That + Subject + Verb (subjunctive)
- Khuyên rằng ai đó nên làm gì (thường dùng trong văn phong trang trọng).
- Ex: The manager advised that we should start the project immediately.
3. Advise + Against + Gerund/Noun
- Khuyên can/khuyên ai không nên làm gì.
- Ex: They advised against traveling alone at night. (Họ khuyên không nên đi du lịch một mình vào ban đêm).
4. Advise + Object + On/About + Noun
- Tư vấn cho ai về vấn đề gì.
- Ex: The lawyer advised the client on the legal implications.
Cụm từ hay đi với Advise
- Advise strongly: Khuyên can mạnh mẽ/kịch liệt.
- Advise caution: Khuyên nên thận trọng.
- Advise otherwise: Khuyên ngược lại/khuyên đừng làm thế.
Lưu ý Advice là danh từ không đếm được trong tiếng Anh
3. Tổng hợp sự khác biệt giữa Advice và Advise
Để dễ dàng ghi nhớ và tra cứu, chúng ta hãy cùng tóm tắt lại những điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của cặp từ này.
Về từ loại và vai trò
- Advice (Danh từ): Là sự vật, sự việc (lời khuyên). Nó là kết quả của hành động khuyên bảo.
- Ví dụ: “She gave me good advice.” (Cô ấy cho tôi lời khuyên hay).
- Advise (Động từ): Là hành động (khuyên). Nó là quá trình thực hiện việc đưa ra lời khuyên.
- Ví dụ: “She advised me well.” (Cô ấy khuyên tôi rất đúng).
Về cách sử dụng trong câu
Sự nhầm lẫn lớn nhất thường đến từ việc viết sai chính tả khi chia động từ hoặc dùng sai mạo từ cho danh từ.
- Khi bạn muốn nói “Tôi có một lời khuyên”, hãy nhớ Advice không đếm được. Đừng nói “an advice”, hãy nói “some advice”.
- Khi bạn muốn nói “Tôi khuyên bạn”, hãy dùng Advise và chia thì phù hợp (advised, advises, advising).
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với động từ Advise
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa Advice và Advise là một bước nhỏ nhưng quan trọng trong hành trình hoàn thiện tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ quy tắc đơn giản: Advice là danh từ (lời khuyên – kết thúc bằng âm /s/), còn Advise là động từ (hành động khuyên – kết thúc bằng âm /z/).
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn gỡ rối hoàn toàn về cặp từ “khó nhằn” này. Đừng quên áp dụng ngay các cấu trúc và cụm từ vừa học vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. Hãy tiếp tục theo dõi Blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh nhé!











