Cấu trúc Would rather là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Cụm từ này mang ý nghĩa diễn tả sở thích, sự ưu tiên hoặc mong muốn của người nói về một sự việc nào đó.
Tuy nhiên, việc sử dụng “Would rather” thường gây nhầm lẫn cho người học bởi sự thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào số lượng chủ ngữ và mốc thời gian (hiện tại hay quá khứ). Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, chuyên sâu và dễ hiểu nhất để bạn làm chủ hoàn toàn cấu trúc ngữ pháp này.
1. Cấu trúc Would Rather với một chủ ngữ
Khi trong câu chỉ có một chủ ngữ duy nhất, would rather (hay viết tắt là ‘d rather) được dùng để diễn tả mong muốn hoặc sở thích của chính người nói. Tùy vào thời điểm muốn nhắc đến, chúng ta có các công thức sau:
1.1. Diễn tả mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai
Ở thì hiện tại hoặc tương lai, theo sau “would rather” luôn là động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive).
Công thức:
Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V (inf)
Phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V (inf)
Nghi vấn: Would + S + rather + V (inf)?
Ví dụ:
- I would rather stay at home tonight. (Tối nay tôi muốn ở nhà hơn).
- She would rather not eat pizza. (Cô ấy không muốn ăn pizza).
- Would you rather go to the cinema? (Bạn có muốn đi xem phim không?).
Cấu trúc Would Rather với một chủ ngữ dùng để diễn tả sở thích ở hiện tại
1.2. Diễn tả sự nuối tiếc trong quá khứ
Khi muốn bày tỏ sự nuối tiếc hoặc mong muốn về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ, cấu trúc sẽ thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.
Công thức:
Khẳng định: S + would rather + have + V3/ed
Phủ định: S + would rather (not) + have + V3/ed
Nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed?
Ví dụ:
- I would rather have bought that dress. (Tôi ước gì mình đã mua chiếc váy đó – Thực tế là tôi đã không mua).
- They would rather not have stayed up late last night. (Họ ước gì tối qua đã không thức khuya).
Công thức Would rather ở thì quá khứ diễn tả sự nuối tiếc
1.3. Cấu trúc so sánh “Would rather … than”
Để diễn tả việc thích làm cái này hơn cái kia, ta sử dụng kết hợp với từ “than”. Đây là cấu trúc so sánh sở thích rất phổ biến.
Ở hiện tại:
S + would rather + V (inf) + than + V (inf)…
- Ví dụ: She‘d rather learn English than learn French. (Cô ấy thà học tiếng Anh còn hơn học tiếng Pháp).
Ở quá khứ:
S + would rather + have + V3/ed + than + V3/ed…
- Ví dụ: I would rather have watched a movie than gone to the party. (Tôi thà đã xem phim còn hơn là đã đi đến bữa tiệc).
Trong quá trình học ngữ pháp nâng cao, việc nắm vững cách biến đổi động từ trong các cấu trúc so sánh hay giả định là nền tảng quan trọng. Kỹ năng này cũng tương tự như khi bạn thực hành chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp, đòi hỏi sự chính xác về thì của động từ.
1.4. Lựa chọn với “Would rather … or”
Trong câu hỏi lựa chọn, chúng ta dùng “or” để đưa ra các phương án.
Ví dụ:
- Would you rather drink tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?).
- She would rather stay here or go home? (Cô ấy muốn ở lại đây hay về nhà?).
So sánh sở thích dùng cấu trúc Would Rather Than và Would Rather Or
2. Cấu trúc Would Rather với hai chủ ngữ (Câu giả định)
Đây là phần kiến thức nâng cao và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi phân loại thí sinh. Khi sau “would rather” là một mệnh đề (có chủ ngữ thứ 2), câu mang ý nghĩa giả định (mong muốn ai đó làm gì).
2.1. Mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai
Khi muốn người khác làm điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai, mệnh đề sau “would rather” phải lùi thì về Quá khứ đơn (Past Simple).
Công thức:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed/V2
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + didn’t + V (inf)
Lưu ý: Dù động từ chia ở quá khứ, nhưng ý nghĩa của câu là ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- I would rather you went home now. (Tôi muốn bạn về nhà ngay bây giờ).
- My mother would rather I didn’t buy that car. (Mẹ tôi không muốn tôi mua chiếc xe đó).
Cấu trúc câu giả định với Would Rather có hai chủ ngữ
2.2. Mong muốn/Nuối tiếc về quá khứ
Khi muốn diễn tả sự nuối tiếc về một hành động của người khác trong quá khứ, mệnh đề sau “would rather” phải lùi về Quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Công thức:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V3/ed
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3/ed
Ví dụ:
- I would rather she had accepted the offer. (Tôi ước gì cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị đó).
- He would rather that his friend hadn’t told the secret. (Anh ấy ước rằng bạn mình đã không tiết lộ bí mật).
3. Các dạng viết tắt cần nhớ
Trong văn viết thân mật hoặc giao tiếp, “would” thường được viết tắt là ‘d. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật trang trọng (Formal writing), bạn nên viết đầy đủ.
- I would rather = I’d rather
- You would rather = You’d rather
- He/She/It would rather = He’d/She’d/It’d rather
- We/They would rather = We’d/They’d rather
Ở thể phủ định, “not” luôn đứng sau “would rather”, tuyệt đối không viết tắt là “wouldn’t rather”.
Cách viết tắt phổ biến của Would Rather trong giao tiếp
4. Phân biệt Would Rather, Would Prefer và Would Like
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa ba cấu trúc này vì chúng đều diễn tả sự yêu thích hay mong muốn. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp đi kèm của chúng hoàn toàn khác nhau.
| Tiêu chí | Would Rather | Would Prefer | Would Like |
|---|---|---|---|
| Ý nghĩa | Thích hơn/Thà rằng | Thích hơn/Ưu tiên hơn | Muốn (lịch sự) |
| Cấu trúc cơ bản | S + would rather + V (inf) | S + would prefer + to V | S + would like + to V |
| So sánh | … than + V (inf) | … rather than + V (inf) HOẶC … to + V-ing (nếu so sánh 2 V-ing) |
(Ít dùng so sánh trực tiếp) |
| Ví dụ | I’d rather stay home. | I’d prefer to stay home. | I’d like to stay home. |
Chi tiết về Would Prefer:
- Cấu trúc so sánh đặc biệt: S + would prefer + V-ing + to + V-ing.
- Ví dụ: I would prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV).
Bảng so sánh Would Rather, Would Prefer và Would Like
5. Bài tập thực hành (Có đáp án)
Hãy áp dụng các kiến thức trên để chia động từ trong ngoặc cho đúng.
Đề bài:
- He would rather (play) _______ video games than (study) _______ for the exam.
- Mary would rather her brother (not join) _______ the military.
- The children prefer (play) _______ in the park to (stay) _______ indoors.
- The boss would rather the employees (finish) _______ the report today.
- We would rather (go) _______ to the beach last weekend.
- She would prefer (live) _______ in a small town instead of a big city.
- I would rather you (not buy) _______ this laptop yesterday.
- He would rather (stay up) _______ late last night to watch football.
Đáp án chi tiết:
- play – study (Cấu trúc so sánh hiện tại: would rather + V_inf + than + V_inf).
- didn’t join (Cấu trúc 2 chủ ngữ, mong muốn ở hiện tại -> Lùi về Quá khứ đơn).
- playing – staying (Cấu trúc prefer V-ing to V-ing).
- finished (Cấu trúc 2 chủ ngữ, mong muốn hiện tại -> Quá khứ đơn).
- have gone (Mong muốn nuối tiếc về quá khứ với 1 chủ ngữ: would rather + have + V3).
- to live (Would prefer + to V).
- hadn’t bought (Cấu trúc 2 chủ ngữ, nuối tiếc quá khứ -> Quá khứ hoàn thành).
- have stayed up (Nuối tiếc quá khứ 1 chủ ngữ).
6. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sau “would rather” dùng V-ing hay to V?
Tuyệt đối không dùng cả hai. Sau “would rather” luôn là động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive) nếu là cấu trúc 1 chủ ngữ.
2. “Would you rather” dùng để làm gì trong giao tiếp?
Cụm từ “Would you rather…?” thường được dùng để hỏi về sự lựa chọn hoặc sở thích giữa hai phương án. Đây là cách mở đầu câu chuyện rất tự nhiên và thú vị.
- Ví dụ: Would you rather be rich or famous? (Bạn thà giàu có hay nổi tiếng?).
3. Sự khác biệt lớn nhất giữa Would Rather và Prefer là gì?
Khác biệt lớn nhất nằm ở giới từ đi kèm và dạng động từ.
- Would rather đi với THAN và động từ nguyên mẫu.
- Prefer thường đi với TO và V-ing (khi nói về sở thích chung) hoặc TO V (khi nói về sở thích cụ thể).
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc Would Rather. Đây là một điểm ngữ pháp tuy nhỏ nhưng có tính ứng dụng rất cao giúp văn phong của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn (“native-like”). Hãy thường xuyên luyện tập các bài tập chia động từ và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu sắc nhé!












