Muốn chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng vốn từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Tuy nhiên, chỉ biết nghĩa của từ thôi là chưa đủ; bạn cần phân biệt rõ ràng đâu là danh từ, tính từ và đặc biệt là động từ trong tiếng Anh.
Động từ được ví như “xương sống” của một câu. Vậy chính xác động từ là gì (Verb là gì)? Vị trí của chúng nằm ở đâu? Có những loại động từ nào và cách chia ra sao? Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên đi sâu tìm hiểu chi tiết trong bài viết chuyên sâu dưới đây.
1. Động từ trong tiếng Anh là gì? (Verb là gì?)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ (Verb) là những từ dùng để diễn tả hành động (action), trạng thái (state) của chủ ngữ (con người, sự vật, sự việc). Đây là thành phần thiết yếu để cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh nhằm truyền tải thông tin chính xác.
Ví dụ minh họa:
- I go to school. (Tôi đi đến trường -> go là hành động).
- I like coffee. (Tôi thích cà phê -> like là trạng thái/cảm xúc).
Khi học từ vựng, đôi khi bạn sẽ thắc mắc trái đất tiếng anh là gì (Earth) hay các sự vật khác tên là gì, đó là danh từ. Còn để diễn tả sự vận động của Trái Đất như “quay” (spin) hay “di chuyển” (move), chúng ta cần dùng đến động từ.
Động từ trong tiếng Anh là gì? (Verb)
2. Vị trí của các động từ trong tiếng Anh
Hiểu rõ vị trí giúp bạn sắp xếp câu đúng trật tự ngữ pháp. Không giống như danh từ có thể xuất hiện ở nhiều nơi, động từ trong tiếng Anh thường tuân theo các quy tắc vị trí cố định sau:
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Đây là vị trí phổ biến nhất. Động từ đứng ngay sau chủ ngữ (Subject) để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể đó.
Ví dụ:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách).
- My mother cooks dinner. (Mẹ tôi nấu bữa tối).
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trong các câu diễn tả thói quen (thì hiện tại đơn), nếu có trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency), động từ thường sẽ đứng sau các trạng từ này.
Ví dụ:
- I always wake up early. (Tôi luôn luôn thức dậy sớm).
- He sometimes plays games. (Thỉnh thoảng anh ấy chơi game).
Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến bạn cần nhớ:
- Always: Luôn luôn
- Usually: Thường xuyên
- Often: Thường
- Sometimes: Thỉnh thoảng
- Seldom: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các động từ trong tiếng anh thường đi kèm với trạng từ chỉ tần suất để mở rộng vốn từ của mình.
2.3. Động từ đứng trước tân ngữ
Trong câu mệnh lệnh hoặc câu có ngoại động từ, động từ sẽ đứng trước tân ngữ (Object) để tác động lên tân ngữ đó.
Ví dụ:
- Open your book! (Hãy mở sách ra!)
- Close the window! (Hãy đóng cửa sổ lại!)
2.4. Động từ đứng trước tính từ
Trường hợp này đặc biệt dành cho động từ To be hoặc các động từ nối (Linking verbs).
Ví dụ:
- She is very tall. (Cô ấy rất cao).
- Huy is short and fat. (Huy thấp và béo).
Vị trí của các động từ trong tiếng Anh
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh chuẩn xác
Khác với tiếng Việt (động từ giữ nguyên bất kể thời gian hay chủ ngữ), động từ tiếng Anh biến đổi hình thái (chia động từ) tùy thuộc vào thì và chủ ngữ.
3.1. Quy tắc thêm “s” hoặc “es” (Thì hiện tại đơn)
Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He, She, It, Danh từ số ít), động từ thường phải thêm đuôi “s” hoặc “es”.
- Thêm “s”: Áp dụng cho phần lớn các động từ.
- Thêm “es”: Khi động từ kết thúc bằng các đuôi: o, x, ss, sh, ch (Mẹo nhớ: O Chanh Sợ Sh X).
- Đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”: Khi động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm (Ví dụ: study -> studies).
Cách thêm s, es cho động từ
3.2. Quy tắc thêm đuôi “ed” (Quá khứ & Phân từ)
Dùng cho thì quá khứ đơn hoặc các thì hoàn thành (với động từ có quy tắc).
- Thông thường: Thêm “ed” vào sau động từ.
- Kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm “d”.
- Kết thúc bằng “y” (trước là phụ âm): Đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”.
- Gấp đôi phụ âm cuối: Nếu động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và trọng âm rơi vào âm tiết cuối (hoặc từ có 1 âm tiết). Ví dụ: stop -> stopped.
Việc nắm vững quy tắc này giúp bạn mô tả các sự kiện trong quá khứ chính xác, ví dụ như kể lại việc hôm qua trời mưa và bạn nghe thấy sấm sét tiếng anh là gì (thunder) rất to.
Cách thêm đuôi “ed” cho động từ trong tiếng Anh
3.3. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Đây là nhóm động từ không tuân theo quy tắc thêm “ed”. Bạn bắt buộc phải học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc (V1, V2, V3).
Một số động từ bất quy tắc phổ biến:
| STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | be | was/were | been | thì, là, ở |
| 2 | become | became | become | trở thành |
| 3 | begin | began | begun | bắt đầu |
| 4 | break | broke | broken | làm vỡ |
| 5 | build | built | built | xây dựng |
| 6 | buy | bought | bought | mua |
| 7 | come | came | come | đến |
| 8 | do | did | done | làm |
| 9 | eat | ate | eaten | ăn |
| 10 | go | went | gone | đi |
3.4. Quy tắc thêm đuôi “-ing” (V-ing)
Dùng trong các thì tiếp diễn hoặc khi động từ đóng vai trò danh động từ (Gerund).
- Thông thường: Thêm “ing” trực tiếp.
- Kết thúc bằng “e”: Bỏ “e” rồi thêm “ing” (Ví dụ: make -> making).
- Kết thúc bằng “ie”: Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “ing” (Ví dụ: lie -> lying).
- Gấp đôi phụ âm cuối: Tương tự quy tắc thêm “ed” (Ví dụ: run -> running).
Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh
4. Phân loại động từ trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo, chúng ta cần phân loại động từ theo chức năng và đặc điểm.
4.1. Phân loại theo vai trò
- Động từ To be: Diễn tả trạng thái, sự tồn tại (am, is, are, was, were).
- Động từ thường (Ordinary verbs): Diễn tả hành động cụ thể (run, speak, write).
- Trợ động từ (Auxiliary verbs): Bổ trợ cho động từ chính để tạo thành câu hỏi, câu phủ định hoặc các thì (do, have, be).
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên (can, could, should, may, might, will).
- Động từ nối (Linking verbs): Nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa (seem, look, feel, become).
Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi người bán hàng giày tiếng anh là gì (shoes) hoặc muốn thử giày, bạn có thể dùng động từ “try on” (thử) hoặc “wear” (mang).
Phân loại động từ trong tiếng Anh
4.2. Nội động từ và Ngoại động từ
-
Nội động từ (Intransitive Verbs): Động từ diễn tả hành động dừng lại ở người nói, không tác động lên đối tượng khác. Không cần tân ngữ theo sau và không dùng ở thể bị động.
- Ví dụ: He sleeps. (Anh ấy ngủ); The sun rises. (Mặt trời mọc).
-
Ngoại động từ (Transitive Verbs): Động từ diễn tả hành động tác động lên người hoặc vật khác. Bắt buộc có tân ngữ (Object) theo sau.
- Ví dụ: She makes a cake. (Cô ấy làm một cái bánh); I buy a car. (Tôi mua một chiếc xe).
Nội động từ và ngoại động từ
4.3. Động từ chỉ hoạt động và chỉ trạng thái
- Động từ chỉ hoạt động (Action verbs): Mô tả hành động vật lý hoặc chuyển động (run, jump, hit, eat, drink…).
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Mô tả cảm xúc, giác quan, sở hữu, suy nghĩ (love, hate, understand, know, believe, belong…). Lưu ý: Các từ này thường ít khi dùng ở thì tiếp diễn.
Một số động từ vừa là Action verb vừa là Stative verb tùy ngữ cảnh: think, feel, taste, smell, have, look…
Chia động từ theo đặc điểm của động từ
5. Sau động từ là gì? Các cấu trúc phổ biến
Biết động từ là chưa đủ, bạn cần biết các cụm từ tiếng anh và cấu trúc đi kèm sau nó để câu văn tự nhiên hơn.
5.1. Sau động từ là Tính từ (V + Adj)
Thường gặp sau To be và Linking verbs (look, seem, become…).
- Ví dụ: This dish tastes delicious. (Món này có vị ngon).
Sau động từ là tính từ
5.2. Sau động từ là Trạng từ (V + Adv)
Thường gặp sau động từ thường (Action verbs).
- Ví dụ: She drives carelessly. (Cô ấy lái xe bất cẩn).
5.3. Sau động từ là Tân ngữ (V + O)
- Ví dụ: She closes the book.
5.4. Sau động từ là 2 Tân ngữ (V + O1 + O2)
Gồm tân ngữ gián tiếp (người) và tân ngữ trực tiếp (vật).
- Ví dụ: Can you bring me some sugar? (Bạn có thể mang cho tôi chút đường không?)
Sau động từ là 2 tân ngữ
5.5. Các trường hợp khác
- V + O + to V: I asked her to find the way.
- V + O + V (bare): My brother helped me paint the house.
- V + O + V-ing: I saw him buying the car.
- V + Preposition (Giới từ): Talking about the movie.
- V + V-ing (Danh động từ): I practice reading English.
Sau động từ là tân ngữ và tính từ/cụm tính từ
Sau động từ là danh động từ
6. Bài tập vận dụng về động từ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ kiến thức, hãy cùng thực hành qua các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- I (listen) _____ to music every night.
- They (go) _____ to school every day.
- We (get) _____ up at 5 every morning.
- You (live) _____ in a big city.
- Nga and Lan (brush) _____ their teeth.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- We took off our clothes and _____ into the river.
A. were jumping | B. had jumped | C. jumped - I’m unemployed and I _____ for a job.
A. ‘m looking | B. ‘ve looked | C. look - Look at the traffic. We _____ late.
A. are going to be | B. will be | C. are being
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai
- The sellers don’t want to sell things at a lower price.
- If she doesn’t arrive soon, she did not have a seat at the conference.
- Let’s wait until the rain will stop.
Bài tập ứng dụng về động từ trong tiếng Anh
Đáp án tham khảo
- Bài 1: 1. listen, 2. go, 3. get, 4. live, 5. brush.
- Bài 2: 1. C (Hành động liên tiếp trong QK), 2. A (Đang diễn ra), 3. A (Dự đoán có căn cứ).
- Bài 3:
- Câu 2: did not -> won’t (Câu điều kiện loại 1).
- Câu 3: will stop -> stops (Mệnh đề thời gian sau until dùng hiện tại đơn).
Kết luận
Động từ trong tiếng Anh là một phạm trù ngữ pháp rộng lớn nhưng vô cùng thú vị. Việc nắm vững định nghĩa, vị trí, cách chia và các loại động từ sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp cũng như các bài thi học thuật. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào thực tế để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé.
Nguồn tham khảo: Bài viết được tổng hợp và biên tập dựa trên kiến thức ngữ pháp chuẩn từ Langmaster.












