Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối trước những từ vựng có vẻ ngoài và ý nghĩa khá tương đồng như Ensure, Assure và Insure. Việc sử dụng sai các từ này không chỉ làm giảm tính chuyên nghiệp trong giao tiếp mà còn có thể gây hiểu lầm về mặt ngữ nghĩa.
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học là: “Ensure đi Với Giới Từ Gì?”. Để giải đáp câu hỏi này và giúp bạn làm chủ hoàn toàn cách dùng các động từ “bảo đảm”, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các bài tập vận dụng thực tế.
Định nghĩa Ensure là gì trong tiếng Anh
Ensure là gì?
Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, chúng ta cần nắm vững định nghĩa cơ bản của từ vựng này.
Ensure (phiên âm: US /ɪnˈʃʊr/; UK /ɪnˈʃɔːr/) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là đảm bảo, làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra.
Theo từ điển Cambridge, định nghĩa chuẩn của Ensure là: “to make something certain to happen”.
Ví dụ minh họa:
- John always takes the necessary steps to ensure his team meets the project deadlines.
(John luôn thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo đội của anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.) - Maria implemented new safety protocols to ensure the well-being of all employees.
(Maria đã thực hiện các quy trình an toàn mới để đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên.)
Ensure đi với giới từ gì?
Đây là trọng tâm mà nhiều người học thắc mắc. Câu trả lời ngắn gọn là: Ensure thường là một ngoại động từ và KHÔNG đi kèm trực tiếp với giới từ ngay sau nó khi chỉ đối tượng được đảm bảo.
Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ mục đích “cho ai đó”, Ensure có thể kết hợp với giới từ FOR.
Cấu trúc:
Ensure something FOR somebody
Ý nghĩa: Đảm bảo một điều gì đó cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
- The government has implemented new regulations to ensure better healthcare for all citizens.
(Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả công dân.) - The company is investing in new technology to ensure efficiency for its production team.
(Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để đảm bảo hiệu suất cho đội sản xuất của mình.)
Cấu trúc Ensure đi với giới từ For
Một số cấu trúc Ensure phổ biến trong tiếng Anh
Để sử dụng Ensure một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm vững 3 công thức cơ bản sau đây:
1. Ensure + Noun / Noun phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
Đây là cấu trúc đơn giản nhất, dùng để khẳng định việc đảm bảo một sự vật, sự việc cụ thể.
Công thức:
S + ensure + Noun / Noun Phrase
Ví dụ:
- The manager must ensure the safety of all employees in the workplace.
(Người quản lý phải đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên tại nơi làm việc.) - The school aims to ensure high-quality education for all students.
(Nhà trường đặt mục tiêu đảm bảo chất lượng giáo dục cao cho tất cả học sinh.)
Ví dụ về cấu trúc Ensure cộng danh từ
2. Ensure + somebody + something
Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh việc đảm bảo cho ai đó có được cái gì đó.
Công thức:
S + ensure + O (người) + O (vật)
Ví dụ:
- The charity organization works hard to ensure families have access to clean water.
(Tổ chức từ thiện nỗ lực làm việc để đảm bảo các gia đình có quyền tiếp cận nước sạch.) - Our goal is to ensure children receive proper nutrition for their growth.
(Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo trẻ em nhận được dinh dưỡng hợp lý cho sự phát triển.)
Ví dụ cấu trúc Ensure somebody something
3. Ensure (that) + S + V (Mệnh đề)
Đây là cấu trúc trang trọng và phổ biến nhất trong văn viết và giao tiếp công việc. Từ “that” có thể được lược bỏ trong văn phong thân mật.
Công thức:
S + ensure + (that) + S + V
Ví dụ:
- The coach ensures that every player understands the game strategy.
(Huấn luyện viên đảm bảo rằng mọi cầu thủ đều hiểu chiến thuật của trận đấu.) - We need to ensure that all safety regulations are followed during the event.
(Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả các quy định an toàn được tuân thủ trong suốt sự kiện.)
Ví dụ cấu trúc Ensure that mệnh đề
Phân biệt chi tiết Ensure, Assure và Insure
Sự nhầm lẫn giữa ba từ này đến từ việc chúng có cách viết và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của chúng lại rất khác biệt. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:
| Tiêu chí | Ensure | Assure | Insure |
|---|---|---|---|
| Phiên âm | US /ɪnˈʃʊr/ UK /ɪnˈʃɔːr/ |
US /əˈʃʊr/ UK /əˈʃɔːr/ |
US /ɪnˈʃʊr/ UK /ɪnˈʃʊər/ |
| Nghĩa chính | Bảo đảm, làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra (về mặt hành động/kết quả). | Cam đoan, trấn an ai đó (về mặt tinh thần/lời nói). | Bảo hiểm (về mặt tài chính/tài sản). |
| Đối tượng tác động | Sự việc, sự kiện. | Con người (Somebody). | Tài sản, sức khỏe, tính mạng. |
| Cấu trúc | – Ensure sth – Ensure that… |
– Assure sb (that)… – Assure sb of sth |
– Insure sth against sth – Insure oneself |
| Ví dụ | Please ensure that the door is locked. (Hãy đảm bảo rằng cửa đã khóa – Hành động) | I assure you that the door is locked. (Tôi cam đoan với bạn cửa đã khóa – Lời nói) | You should insure your house against fire. (Bạn nên mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà – Tài chính) |
Tóm tắt mẹo nhớ:
- Ensure: Make sure (Hành động thực tế).
- Assure: Make confident (Trấn an tinh thần).
- Insure: Insurance (Liên quan đến tiền bảo hiểm).
Bảng phân biệt Ensure Assure và Insure
Từ đồng nghĩa và các cụm từ thông dụng với Ensure
Các từ đồng nghĩa (Synonyms)
Để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ sau thay thế cho Ensure tùy ngữ cảnh:
- Make sure: Chắc chắn rằng (Thông dụng nhất).
- Guarantee: Bảo đảm, cam kết (Thường dùng cho chất lượng sản phẩm/dịch vụ).
- Secure: Bảo vệ, làm cho an toàn.
- Safeguard: Bảo vệ khỏi nguy hại.
- Confirm: Xác nhận.
- Warrant: Đảm bảo, chứng thực (Mang tính pháp lý hơn).
Các từ đồng nghĩa với Ensure
Các cụm từ thông dụng (Collocations)
Ensure thường đi kèm với các trạng từ hoặc danh từ cụ thể để tạo thành cụm từ có nghĩa:
- Ensure safety: Đảm bảo an toàn.
- Ensure quality: Đảm bảo chất lượng.
- Ensure compliance: Đảm bảo sự tuân thủ.
- Ensure accuracy: Đảm bảo độ chính xác.
- Ensure effectively: Đảm bảo một cách hiệu quả.
- Take action to ensure: Hành động để đảm bảo.
Cụm từ thông dụng với Ensure
Bài tập vận dụng với Ensure (Có đáp án)
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp
-
The teacher checked the schedule to ensure the class started on time.
- A. Safeguard
- B. Make sure
- C. Protect
- D. Guard
-
The company took steps to ensure the product met quality standards.
- A. Warrant
- B. Secure
- C. Make certain
- D. Assure
Đáp án:
- B (Make sure)
- C (Make certain)
Bài tập 2: Điền Ensure, Assure hoặc Insure
- The team worked hard to __ the project was completed before the deadline.
- She __ her friend that everything would be okay after the mistake.
- The company __ the building against fire and theft.
Đáp án:
- ensure (đảm bảo kết quả)
- assured (trấn an bạn)
- insured (mua bảo hiểm cho tòa nhà)
Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh
- safety / measures / the / event / organizers / to / implemented / ensure / of / the
- check / ensure / doors / locked / leaving / to / are / the / before
Đáp án:
- The organizers implemented measures to ensure the safety of the event.
- Check to ensure the doors are locked before leaving.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ensure dùng với to V hay V-ing?
Thực tế, bạn có thể gặp cả hai trường hợp nhưng sắc thái có chút khác biệt:
- Ensure to V: Nhấn mạnh trách nhiệm phải làm gì đó (ít phổ biến hơn trong ngữ pháp chuẩn mực, thường người ta dùng make sure to V).
- Ensure V-ing: Nhấn mạnh việc đảm bảo hành động đó diễn ra.
- Lưu ý: Cấu trúc chuẩn mực và an toàn nhất vẫn là Ensure that + Clause (mệnh đề) hoặc Ensure + Noun.
2. Sau Ensure là gì?
Như đã đề cập ở phần cấu trúc, sau Ensure thường là:
- Danh từ (Noun)
- Cụm danh từ (Noun phrase)
- Mệnh đề (That clause)
3. “To ensure that” nghĩa là gì?
Cụm từ này thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để chỉ mục đích, có nghĩa là: “Để đảm bảo rằng…”.
- Ví dụ: To ensure that you pass the exam, you should study hard. (Để đảm bảo rằng bạn đỗ kỳ thi, bạn nên học chăm chỉ.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc Ensure đi với giới từ gì, cũng như nằm lòng cách phân biệt Ensure, Assure và Insure. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng các từ vựng này một cách chính xác và chuyên nghiệp nhất!












