• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Ensure đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách phân biệt Ensure, Assure, Insure chuẩn xác

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Ensure đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách phân biệt Ensure, Assure, Insure chuẩn xác
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Ensure là gì?
  2. Ensure đi với giới từ gì?
  3. Một số cấu trúc Ensure phổ biến trong tiếng Anh
    1. 1. Ensure + Noun / Noun phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
    2. 2. Ensure + somebody + something
    3. 3. Ensure (that) + S + V (Mệnh đề)
  4. Phân biệt chi tiết Ensure, Assure và Insure
  5. Từ đồng nghĩa và các cụm từ thông dụng với Ensure
    1. Các từ đồng nghĩa (Synonyms)
    2. Các cụm từ thông dụng (Collocations)
  6. Bài tập vận dụng với Ensure (Có đáp án)
    1. Bài tập 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp
    2. Bài tập 2: Điền Ensure, Assure hoặc Insure
    3. Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh
  7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
    1. 1. Ensure dùng với to V hay V-ing?
    2. 2. Sau Ensure là gì?
    3. 3. “To ensure that” nghĩa là gì?

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối trước những từ vựng có vẻ ngoài và ý nghĩa khá tương đồng như Ensure, Assure và Insure. Việc sử dụng sai các từ này không chỉ làm giảm tính chuyên nghiệp trong giao tiếp mà còn có thể gây hiểu lầm về mặt ngữ nghĩa.

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học là: “Ensure đi Với Giới Từ Gì?”. Để giải đáp câu hỏi này và giúp bạn làm chủ hoàn toàn cách dùng các động từ “bảo đảm”, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các bài tập vận dụng thực tế.

Định nghĩa Ensure là gì trong tiếng AnhĐịnh nghĩa Ensure là gì trong tiếng Anh

Ensure là gì?

Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, chúng ta cần nắm vững định nghĩa cơ bản của từ vựng này.

Ensure (phiên âm: US /ɪnˈʃʊr/; UK /ɪnˈʃɔːr/) là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là đảm bảo, làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra.

Theo từ điển Cambridge, định nghĩa chuẩn của Ensure là: “to make something certain to happen”.

Ví dụ minh họa:

  • John always takes the necessary steps to ensure his team meets the project deadlines.
    (John luôn thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo đội của anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Maria implemented new safety protocols to ensure the well-being of all employees.
    (Maria đã thực hiện các quy trình an toàn mới để đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên.)

Ensure đi với giới từ gì?

Đây là trọng tâm mà nhiều người học thắc mắc. Câu trả lời ngắn gọn là: Ensure thường là một ngoại động từ và KHÔNG đi kèm trực tiếp với giới từ ngay sau nó khi chỉ đối tượng được đảm bảo.

Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể để chỉ mục đích “cho ai đó”, Ensure có thể kết hợp với giới từ FOR.

Cấu trúc:

Ensure something FOR somebody

Ý nghĩa: Đảm bảo một điều gì đó cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • The government has implemented new regulations to ensure better healthcare for all citizens.
    (Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả công dân.)
  • The company is investing in new technology to ensure efficiency for its production team.
    (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để đảm bảo hiệu suất cho đội sản xuất của mình.)

Cấu trúc Ensure đi với giới từ ForCấu trúc Ensure đi với giới từ For

Một số cấu trúc Ensure phổ biến trong tiếng Anh

Để sử dụng Ensure một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm vững 3 công thức cơ bản sau đây:

1. Ensure + Noun / Noun phrase (Danh từ/Cụm danh từ)

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, dùng để khẳng định việc đảm bảo một sự vật, sự việc cụ thể.

Công thức:

S + ensure + Noun / Noun Phrase

Ví dụ:

  • The manager must ensure the safety of all employees in the workplace.
    (Người quản lý phải đảm bảo sự an toàn cho tất cả nhân viên tại nơi làm việc.)
  • The school aims to ensure high-quality education for all students.
    (Nhà trường đặt mục tiêu đảm bảo chất lượng giáo dục cao cho tất cả học sinh.)

Ví dụ về cấu trúc Ensure cộng danh từVí dụ về cấu trúc Ensure cộng danh từ

2. Ensure + somebody + something

Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh việc đảm bảo cho ai đó có được cái gì đó.

Công thức:

S + ensure + O (người) + O (vật)

Ví dụ:

  • The charity organization works hard to ensure families have access to clean water.
    (Tổ chức từ thiện nỗ lực làm việc để đảm bảo các gia đình có quyền tiếp cận nước sạch.)
  • Our goal is to ensure children receive proper nutrition for their growth.
    (Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo trẻ em nhận được dinh dưỡng hợp lý cho sự phát triển.)

Ví dụ cấu trúc Ensure somebody somethingVí dụ cấu trúc Ensure somebody something

3. Ensure (that) + S + V (Mệnh đề)

Đây là cấu trúc trang trọng và phổ biến nhất trong văn viết và giao tiếp công việc. Từ “that” có thể được lược bỏ trong văn phong thân mật.

Công thức:

S + ensure + (that) + S + V

Ví dụ:

  • The coach ensures that every player understands the game strategy.
    (Huấn luyện viên đảm bảo rằng mọi cầu thủ đều hiểu chiến thuật của trận đấu.)
  • We need to ensure that all safety regulations are followed during the event.
    (Chúng tôi cần đảm bảo rằng tất cả các quy định an toàn được tuân thủ trong suốt sự kiện.)

Ví dụ cấu trúc Ensure that mệnh đềVí dụ cấu trúc Ensure that mệnh đề

Phân biệt chi tiết Ensure, Assure và Insure

Sự nhầm lẫn giữa ba từ này đến từ việc chúng có cách viết và phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của chúng lại rất khác biệt. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng:

Tiêu chí Ensure Assure Insure
Phiên âm US /ɪnˈʃʊr/
UK /ɪnˈʃɔːr/
US /əˈʃʊr/
UK /əˈʃɔːr/
US /ɪnˈʃʊr/
UK /ɪnˈʃʊər/
Nghĩa chính Bảo đảm, làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra (về mặt hành động/kết quả). Cam đoan, trấn an ai đó (về mặt tinh thần/lời nói). Bảo hiểm (về mặt tài chính/tài sản).
Đối tượng tác động Sự việc, sự kiện. Con người (Somebody). Tài sản, sức khỏe, tính mạng.
Cấu trúc – Ensure sth
– Ensure that…
– Assure sb (that)…
– Assure sb of sth
– Insure sth against sth
– Insure oneself
Ví dụ Please ensure that the door is locked. (Hãy đảm bảo rằng cửa đã khóa – Hành động) I assure you that the door is locked. (Tôi cam đoan với bạn cửa đã khóa – Lời nói) You should insure your house against fire. (Bạn nên mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà – Tài chính)

Tóm tắt mẹo nhớ:

  • Ensure: Make sure (Hành động thực tế).
  • Assure: Make confident (Trấn an tinh thần).
  • Insure: Insurance (Liên quan đến tiền bảo hiểm).

Bảng phân biệt Ensure Assure và InsureBảng phân biệt Ensure Assure và Insure

Từ đồng nghĩa và các cụm từ thông dụng với Ensure

Các từ đồng nghĩa (Synonyms)

Để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ sau thay thế cho Ensure tùy ngữ cảnh:

  • Make sure: Chắc chắn rằng (Thông dụng nhất).
  • Guarantee: Bảo đảm, cam kết (Thường dùng cho chất lượng sản phẩm/dịch vụ).
  • Secure: Bảo vệ, làm cho an toàn.
  • Safeguard: Bảo vệ khỏi nguy hại.
  • Confirm: Xác nhận.
  • Warrant: Đảm bảo, chứng thực (Mang tính pháp lý hơn).

Các từ đồng nghĩa với EnsureCác từ đồng nghĩa với Ensure

Các cụm từ thông dụng (Collocations)

Ensure thường đi kèm với các trạng từ hoặc danh từ cụ thể để tạo thành cụm từ có nghĩa:

  • Ensure safety: Đảm bảo an toàn.
  • Ensure quality: Đảm bảo chất lượng.
  • Ensure compliance: Đảm bảo sự tuân thủ.
  • Ensure accuracy: Đảm bảo độ chính xác.
  • Ensure effectively: Đảm bảo một cách hiệu quả.
  • Take action to ensure: Hành động để đảm bảo.

Cụm từ thông dụng với EnsureCụm từ thông dụng với Ensure

Bài tập vận dụng với Ensure (Có đáp án)

Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.

Bài tập 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp

  1. The teacher checked the schedule to ensure the class started on time.

    • A. Safeguard
    • B. Make sure
    • C. Protect
    • D. Guard
  2. The company took steps to ensure the product met quality standards.

    • A. Warrant
    • B. Secure
    • C. Make certain
    • D. Assure

Đáp án:

  1. B (Make sure)
  2. C (Make certain)

Bài tập 2: Điền Ensure, Assure hoặc Insure

  1. The team worked hard to __ the project was completed before the deadline.
  2. She __ her friend that everything would be okay after the mistake.
  3. The company __ the building against fire and theft.

Đáp án:

  1. ensure (đảm bảo kết quả)
  2. assured (trấn an bạn)
  3. insured (mua bảo hiểm cho tòa nhà)

Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh

  1. safety / measures / the / event / organizers / to / implemented / ensure / of / the
  2. check / ensure / doors / locked / leaving / to / are / the / before

Đáp án:

  1. The organizers implemented measures to ensure the safety of the event.
  2. Check to ensure the doors are locked before leaving.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ensure dùng với to V hay V-ing?

Thực tế, bạn có thể gặp cả hai trường hợp nhưng sắc thái có chút khác biệt:

  • Ensure to V: Nhấn mạnh trách nhiệm phải làm gì đó (ít phổ biến hơn trong ngữ pháp chuẩn mực, thường người ta dùng make sure to V).
  • Ensure V-ing: Nhấn mạnh việc đảm bảo hành động đó diễn ra.
  • Lưu ý: Cấu trúc chuẩn mực và an toàn nhất vẫn là Ensure that + Clause (mệnh đề) hoặc Ensure + Noun.

2. Sau Ensure là gì?

Như đã đề cập ở phần cấu trúc, sau Ensure thường là:

  • Danh từ (Noun)
  • Cụm danh từ (Noun phrase)
  • Mệnh đề (That clause)

3. “To ensure that” nghĩa là gì?

Cụm từ này thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để chỉ mục đích, có nghĩa là: “Để đảm bảo rằng…”.

  • Ví dụ: To ensure that you pass the exam, you should study hard. (Để đảm bảo rằng bạn đỗ kỳ thi, bạn nên học chăm chỉ.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc Ensure đi với giới từ gì, cũng như nằm lòng cách phân biệt Ensure, Assure và Insure. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng các từ vựng này một cách chính xác và chuyên nghiệp nhất!

Bài Trước

Tổng hợp lời chúc kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa nhất

Bài Tiếp

Tổng Hợp Bài Tập Liên Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Chi Tiết

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Tổng Hợp Bài Tập Liên Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Tổng hợp Đề thi nói tiếng Anh lớp 7 học kì 1 Global Success (Có đáp án chi tiết)

Các hướng trong tiếng Anh: Ký hiệu, Phiên âm và Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất

Các hướng trong tiếng Anh: Ký hiệu, Phiên âm và Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất

Tên các loài hoa trong tiếng Anh: Khám phá ý nghĩa và từ vựng thú vị về 20 loài hoa phổ biến

Tên các loài hoa trong tiếng Anh: Khám phá ý nghĩa và từ vựng thú vị về 20 loài hoa phổ biến

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh