Hoa không chỉ là món quà tuyệt vời của thiên nhiên mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho cuộc sống, mà mỗi loài hoa còn ẩn chứa những thông điệp tinh thần sâu sắc. Đối với những người học ngoại ngữ, việc tìm hiểu tên các loài hoa trong tiếng Anh là một chủ đề từ vựng vô cùng thú vị và phong phú.
Trong bài viết này, hãy cùng Cung ứng giáo viên mở rộng vốn từ vựng và khám phá ý nghĩa của 20 loài hoa phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết, bạn không chỉ biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh mà còn thấu hiểu vẻ đẹp và ý nghĩa biểu tượng mà từng loài hoa mang lại. Để có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết tổng hợp tên tiếng anh các loài hoa của chúng tôi.
1. Hoa Hồng (Rose)
Nhắc đến các loài hoa, không thể không nhắc đến “Queen of Flowers” (Nữ hoàng của các loài hoa). Rose (Hoa hồng) với vẻ đẹp kiêu sa và hương thơm quyến rũ, luôn được xem là biểu tượng bất diệt của tình yêu, sự đam mê và nhiệt huyết. Tùy thuộc vào màu sắc, hoa hồng sẽ truyền tải những thông điệp khác nhau trong tiếng Anh cũng như văn hóa tặng quà.
Các loại hoa hồng phổ biến với nhiều màu sắc rực rỡ
Dưới đây là ý nghĩa cụ thể của từng màu hoa hồng mà bạn nên biết:
- Red Rose (Hoa hồng đỏ): Biểu tượng của tình yêu chân thành (true love), đam mê mãnh liệt và sự lãng mạn. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các cặp đôi.
- Pink Rose (Hoa hồng phấn): Tượng trưng cho tình bạn, sự nhẹ nhàng và lòng biết ơn.
- White Rose (Hoa hồng trắng): Đại diện cho sự ngây thơ, thuần khiết (purity) và thường xuất hiện trong các lễ cưới.
- Yellow Rose (Hoa hồng vàng): Thể hiện tình bạn khăng khít và lời chúc may mắn, đôi khi là lời xin lỗi.
- Orange Rose (Hoa hồng cam): Biểu thị sự nhiệt huyết, năng lượng và sự phấn khích trong một mối quan hệ.
- Blue Rose (Hoa hồng xanh): Tượng trưng cho những điều bí ẩn hoặc những hy vọng khó thành hiện thực nhưng vẫn đầy khát khao.
- Black Rose (Hoa hồng đen): Màu sắc của sự trầm tĩnh, đôi khi mang ý nghĩa về sự kết thúc hoặc tiếc nuối.
Vẻ đẹp và gai của hoa hồng cũng thường được dùng để miêu tả tính cách con người trong văn học Anh: quyến rũ nhưng cũng đầy sắc sảo và mạnh mẽ.
2. Hoa Cúc (Daisy)
Daisy mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc với những cánh hoa trắng ngần bao quanh nhụy vàng. Trong tiếng Anh, cụm từ “Fresh as a daisy” (Tươi như hoa cúc) dùng để chỉ một người tràn đầy năng lượng và sự tươi mới.
Cánh đồng hoa cúc Daisy trắng tinh khôi dưới ánh nắng
Loài hoa này biểu thị sự trong trắng, tinh khiết và một tình yêu thầm lặng, chân thành. Daisy thường được chọn làm quà tặng trong các dịp sinh nhật hoặc lễ kỷ niệm để gửi gắm thông điệp “I care about you” (Tôi quan tâm đến bạn) hoặc chúc người nhận luôn hạnh phúc, bình dị.
3. Hoa Phát Tài (Lucky Bamboo)
Mặc dù tên tiếng Anh là Lucky Bamboo, nhưng thực tế đây là một loại cây cảnh thường được gọi là Hoa Phát Tài hoặc Cây Phát Lộc tại Việt Nam. Loài cây này rất phổ biến trong văn hóa Á Đông với niềm tin mang lại tài lộc (prosperity) và may mắn (luck) cho gia chủ.
Chậu cây hoa phát tài xanh tốt mang lại may mắn
Người ta thường trồng Lucky Bamboo trong nước và chú trọng đến số lượng thân cây. Ví dụ, số lượng cành là 2, 3, 5 hoặc 6 đều mang những ý nghĩa phong thủy riêng biệt. Để hiểu rõ hơn cách nói về số lượng này trong tiếng Anh, bạn có thể ôn lại kiến thức về số đếm và số thứ tự trong tiếng anh để diễn đạt chính xác hơn khi mô tả.
4. Hoa Tulip (Tulip)
Đến từ đất nước Hà Lan xinh đẹp, Tulip tượng trưng cho sự hoàn mỹ (perfection) và một tình yêu không tì vết. Loài hoa này có vẻ đẹp hình dáng như một chiếc chuông ngược, vững chãi nhưng cũng rất mềm mại.
Vườn hoa Tulip rực rỡ sắc màu tượng trưng cho tình yêu hoàn mỹ
Tương tự như hoa hồng, màu sắc của Tulip cũng quyết định ý nghĩa của nó:
- Red Tulip: Tình yêu đích thực và đam mê.
- White Tulip: Sự tha thứ và tinh khiết.
- Yellow Tulip: Suy nghĩ vui vẻ và ánh nắng mặt trời.
5. Hoa Huệ (Lily)
Lily là loài hoa của sự thanh cao và quý phái. Với hình dáng sang trọng và hương thơm nồng nàn, hoa huệ (hay còn gọi là hoa bách hợp) thường gắn liền với sự tinh khiết (purity) và đức hạnh.
Bông hoa huệ Lily trắng muốt thể hiện sự thanh cao
Trong văn hóa phương Tây, Lily thường được dùng để tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ. Khi học từ vựng về chủ đề này, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến giới tính nữ tiếng anh để có cách miêu tả vẻ đẹp phái yếu một cách tinh tế nhất.
6. Hoa Cỏ May Mắn (Four-Leaf Clover)
Four-Leaf Clover (Cỏ bốn lá) là biểu tượng kinh điển của sự may mắn trên toàn thế giới. Theo truyền thuyết, mỗi lá của loài cây này đại diện cho một điều quý giá: niềm tin (faith), hy vọng (hope), tình yêu (love) và may mắn (luck).
Hình ảnh cỏ bốn lá hiếm gặp mang lại vận may
Việc tìm thấy một nhánh cỏ bốn lá giữa hàng ngàn nhánh cỏ ba lá được xem là điềm lành, báo hiệu những cơ hội tốt đẹp sắp đến trong cuộc sống.
7. Hoa Lavender (Oải Hương)
Lavender nổi tiếng với màu tím lãng mạn và hương thơm thảo mộc đặc trưng. Trong tiếng Anh, Lavender tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, tinh tế (refinement) và sự thủy chung.
Cánh đồng hoa Lavender tím ngắt trải dài thơ mộng
Ngoài ý nghĩa về tình cảm, Lavender còn được biết đến với công dụng thư giãn (relaxation). Hương thơm của nó giúp giảm căng thẳng, thường được dùng trong các sản phẩm như tinh dầu, nướ hoa hay trà thảo mộc.
8. Hoa Cúc Dại (Wild Daisy)
Khác với vẻ đẹp được chăm chút của hoa cúc vườn, Wild Daisy mang trong mình sự phóng khoáng và tự do (freedom). Chúng thường mọc ở các vùng đồng cỏ, vươn lên mạnh mẽ dưới ánh mặt trời.
Những bông hoa cúc dại mọc tự nhiên đầy sức sống
Trong nghệ thuật, Wild Daisy là nguồn cảm hứng cho sự giản dị, mộc mạc, nhắc nhở con người về vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên.
9. Hoa Hướng Dương (Sunflower)
Đúng như tên gọi, Sunflower luôn hướng về phía mặt trời. Đây là loài hoa biểu tượng cho sự lạc quan (optimism), niềm tin và lòng trung thành.
Cận cảnh bông hoa hướng dương vàng rực dưới ánh mặt trời
Trong tiếng Anh, hoa hướng dương còn được ví như những “mặt trời nhỏ” mang lại sự ấm áp và năng lượng tích cực cho mọi người xung quanh.
10. Hoa Đỗ Quyên (Azalea)
Azalea là loài hoa rực rỡ thường nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự ôn hòa, dịu dàng và nữ tính. Tuy nhiên, nó cũng mang ý nghĩa về sự kiên nhẫn (patience) và lòng kiên định.
Chậu hoa đỗ quyên nở rộ khoe sắc thắm
Trong tình yêu, tặng hoa đỗ quyên ngụ ý nhắc nhở đối phương hãy giữ gìn sức khỏe và luôn nhớ về gia đình.
11. Hoa Lài (Jasmine)
Jasmine được yêu thích bởi hương thơm ngọt ngào và quyến rũ. Loài hoa này là biểu tượng của sự xinh đẹp, tình yêu và sự gợi cảm trong nhiều nền văn hóa.
Những bông hoa lài trắng nhỏ xinh tỏa hương thơm ngát
Ở một số quốc gia châu Á, hoa lài còn mang ý nghĩa tâm linh, thể hiện sự kính trọng và thiêng liêng.
12. Hoa Lưỡi Hổ (Snapdragon)
Tên tiếng Anh Snapdragon xuất phát từ hình dáng bông hoa giống như miệng của một con rồng đang ngậm chặt. Loài hoa này tượng trưng cho sức mạnh (strength), sự duyên dáng và đôi khi là sự lừa dối (deception) tùy vào ngữ cảnh.
Hoa lưỡi hổ với hình dáng độc đáo và màu sắc bắt mắt
Với ý nghĩa về sức mạnh nội tâm, hoa lưỡi hổ thường đại diện cho những người có cá tính mạnh, dám đương đầu với thử thách.
13. Hoa Mẫu Đơn (Peony)
Peony được mệnh danh là loài hoa của sự phú quý và vương giả. Trong văn hóa phương Đông lẫn phương Tây, hoa mẫu đơn tượng trưng cho sự giàu có (wealth), thịnh vượng (prosperity) và một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
Bông hoa mẫu đơn to tròn, sang trọng và quý phái
14. Hoa Thược Dược (Marigold)
Marigold với sắc vàng cam rực rỡ thường được liên kết với ánh sáng mặt trời và sức mạnh hồi sinh. Loài hoa này mang ý nghĩa về sự bảo vệ (protection), xua đuổi những điều không may mắn.
Hoa thược dược màu cam rực rỡ đầy sức sống
15. Hoa Lan (Orchid)
Orchid là biểu tượng của vẻ đẹp tinh tế (exotic beauty), sự sang trọng và sức mạnh sinh sôi. Thế giới hoa lan vô cùng đa dạng, mỗi loài mang một nét đẹp riêng biệt, khó trộn lẫn.
Cành hoa lan tím mang vẻ đẹp kiêu sa và bí ẩn
Nếu phải lựa chọn giữa hoa lan và các loài hoa khác để trang trí không gian sang trọng, nhiều người sẽ ưu tiên hoa lan. Bạn có thể sử dụng cấu trúc would rather than để bày tỏ sự ưu tiên này trong tiếng Anh, ví dụ: “I would rather buy orchids than roses” (Tôi thà mua hoa lan hơn là hoa hồng).
16. Hoa Cúc (Chrysanthemum)
Trong danh sách này, Chrysanthemum (thường được gọi tắt là Mums) đại diện cho hoa Cúc đại đóa hay các loại cúc dùng để trưng bày dịp lễ tết với ý nghĩa trường thọ và niềm vui.
Hoa cúc Chrysanthemum nở rộ biểu tượng cho sự trường thọ
Ở một số nước châu Âu, loài hoa này lại được dùng để tưởng nhớ người đã khuất, nhưng ở Việt Nam và châu Á, nó là biểu tượng của phúc lộc và sự hiếu thảo.
17. Hoa Sen (Lotus)
Lotus là quốc hoa của Việt Nam, mang ý nghĩa vô cùng thiêng liêng. “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”, hoa sen trong tiếng Anh cũng giữ nguyên ý nghĩa về sự tái sinh (rebirth), sự giác ngộ (enlightenment) và sự tinh khiết của tâm hồn vượt lên trên nghịch cảnh.
Hoa sen hồng thanh khiết vươn lên từ mặt nước
18. Hoa Thủy Tiên (Daffodil)
Daffodil (hay còn gọi là Narcissus) là loài hoa báo hiệu mùa xuân về. Màu vàng tươi sáng của nó tượng trưng cho sự đổi mới (renewal), sự khởi đầu mới và những hy vọng tương lai.
Hoa thủy tiên vàng báo hiệu mùa xuân ấm áp
19. Hoa Đào (Cherry Blossom)
Cherry Blossom gắn liền với hình ảnh đất nước Nhật Bản và mùa xuân. Loài hoa này mang vẻ đẹp mong manh nhưng vô cùng rực rỡ. Ý nghĩa của hoa anh đào nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp thoáng qua (transience) của cuộc sống, hãy trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.
Cành hoa đào nở rộ báo hiệu tết đến xuân về
20. Hoa Phượng (Phoenix Flower/Flamboyant)
Flamboyant hay Phoenix Flower là loài hoa của mùa hè, của tuổi học trò. Với sắc đỏ rực như lửa, hoa phượng biểu tượng cho sự chia ly nhưng cũng đầy nhiệt huyết (passion) và kỉ niệm của tuổi trẻ.
Hoa phượng vĩ đỏ rực gắn liền với ký ức tuổi học trò
Kết luận
Thế giới các loài hoa thật đa dạng và đầy màu sắc. Việc ghi nhớ tên các loài hoa trong tiếng Anh cùng ý nghĩa của chúng không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp bạn tinh tế hơn trong việc lựa chọn quà tặng hay diễn đạt cảm xúc.
Hãy thử áp dụng những từ vựng mới này vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi viết những lời chúc bằng tiếng Anh nhé. Đừng quên ghé thăm Cung ứng giáo viên thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và cuộc sống!












