Việc nắm vững từ vựng về các mùa trong năm bằng tiếng Anh là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang muốn miêu tả thời tiết, lên kế hoạch du lịch hay đơn giản là bắt chuyện với một người bạn nước ngoài, chủ đề về 4 mùa luôn là một khởi đầu thú vị và tự nhiên.
Không chỉ dừng lại ở tên gọi Xuân – Hạ – Thu – Đông, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng chuyên sâu, các thành ngữ (idioms) độc đáo và những đoạn văn mẫu giúp bạn làm chủ chủ đề này một cách toàn diện.
1. Tên gọi 4 mùa trong tiếng Anh và cách dùng giới từ
Một năm có 4 mùa với những đặc trưng thời tiết riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp tên gọi và phiên âm quốc tế giúp bạn phát âm chuẩn xác ngay từ đầu:
| Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
| Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
| Autumn / Fall | /ˈɔtəm/ – /fɔl/ | Mùa thu |
| Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Lưu ý quan trọng về ngữ pháp:
Khi nói về các mùa trong năm, chúng ta luôn sử dụng giới từ “in” để chỉ thời điểm sự việc diễn ra.
- In spring: Vào mùa xuân
- In summer: Vào mùa hè
- In autumn: Vào mùa thu
- In winter: Vào mùa đông
Ví dụ minh họa:
- I love going for walks in the park in spring. (Tôi thích đi dạo trong công viên vào mùa xuân.)
- We usually have snow in the mountains in winter. (Chúng tôi thường thấy tuyết trên núi vào mùa đông.)
2. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Mùa Xuân (Spring)
Mùa xuân là thời điểm vạn vật hồi sinh, cây cối đâm chồi nảy lộc. Đây là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu ngôn ngữ. Trong tiết trời ấm áp này, bạn có thể thắc mắc những loài hoa đặc trưng như hoa anh đào tiếng anh là gì để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên.
Từ vựng tiếng Anh về mùa xuân – Spring
Dưới đây là các từ vựng phổ biến nhất để miêu tả mùa xuân:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Bloom | /bluːm/ | Nở hoa |
| Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
| Bud | /bʌd/ | Chồi non |
| Fresh | /frɛʃ/ | Tươi mới |
| Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
| Sunshine | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | Ánh nắng |
| Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Khu vườn |
| Renewal | /rɪˈnuːəl/ | Sự tái sinh |
| Chirp | /tʃɜːrp/ | Tiếng chim hót |
| Picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi dã ngoại |
| Daffodil | /ˈdæfədɪl/ | Hoa thủy tiên |
| Tulip | /ˈtuːlɪp/ | Hoa tulip |
| Nest | /nɛst/ | Tổ chim |
| Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng (phấn hoa) |
Thành ngữ hay về mùa Xuân:
- Spring into action: Bắt đầu hành động một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.
- Full of the joys of spring: Rất vui vẻ, hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.
- No spring chicken: Không còn trẻ nữa (thường dùng để nói giảm nói tránh về tuổi tác).
- Spring fever: Cảm giác bồn chồn, nôn nao hoặc hưng phấn khi mùa xuân đến.
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Mùa Hè (Summer)
Mùa hè là mùa của những chuyến đi, của biển xanh, cát trắng và nắng vàng. Đây là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời sôi động.
Từ vựng tiếng Anh về mùa hè – Summer
Hãy bỏ túi ngay những từ vựng sau để nói về mùa hè rực rỡ:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
| Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
| Vacation | /veɪˈkeɪʃn/ | Kỳ nghỉ |
| Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
| Sunscreen | /ˈsʌnˌskriːn/ | Kem chống nắng |
| Heat | /hiːt/ | Nhiệt độ cao, sức nóng |
| Barbecue (BBQ) | /ˈbɑːrbɪkjuː/ | Tiệc nướng |
| Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
| Flip-flops | /ˈflɪp ˌflɒps/ | Dép tông |
| Tropical | /ˈtrɒpɪkl/ | Nhiệt đới |
| Outdoor | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
| Travel | /ˈtrævl/ | Du lịch |
Thành ngữ thú vị về mùa Hè:
- Dog days of summer: Những ngày nóng bức nhất của mùa hè.
- Make hay while the sun shines: Tận dụng cơ hội tốt khi nó đến (tương tự câu “Việc hôm nay chớ để ngày mai”).
- Soak up the sun: Tắm nắng, tận hưởng ánh nắng mặt trời.
- Indian summer: Khoảng thời gian nắng ấm lạ thường vào cuối thu (nhưng mang cảm giác như mùa hè).
- A summer fling: Một mối tình thoáng qua trong mùa hè.
4. Khám phá từ vựng tiếng Anh về Mùa Thu (Autumn/Fall)
Mùa thu là khoảng thời gian chuyển giao lãng mạn, khi thời tiết trở nên mát mẻ và lá cây đổi màu. Trong tiếng Anh – Anh, người ta thường dùng “Autumn”, trong khi tiếng Anh – Mỹ lại ưa chuộng từ “Fall” (ngụ ý lá rơi).
Từ vựng tiếng Anh về mùa thu – Autumn
Các từ vựng đặc trưng của mùa thu bao gồm:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Crisp | /krɪsp/ | Thời tiết khô ráo, se lạnh |
| Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
| Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
| Hazy | /ˈheɪzi/ | Mờ mịt sương |
| Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
| Golden | /ˈɡoʊldən/ | Vàng óng (màu lá) |
| Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Mùa thu hoạch |
| Leaf (Leaves) | /liːf/ | Lá cây |
| Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí ngô |
| Squirrel | /ˈskwɜːrəl/ | Con sóc |
| Halloween | /ˌhæloʊˈiːn/ | Lễ hội hóa trang |
| Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
5. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Mùa Đông (Winter)
Mùa đông mang đến không khí lạnh giá, những bông tuyết trắng và không khí lễ hội cuối năm ấm cúng bên gia đình.
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông – Winter
| Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
| Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Đóng băng, rét buốt |
| Chill | /tʃɪl/ | Ớn lạnh |
| Blizzard | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết |
| Snowflake | /ˈsnoʊˌfleɪk/ | Bông tuyết |
| Icicle | /ˈaɪsɪkl/ | Cột băng |
| Winter coat | /ˈwɪntər koʊt/ | Áo khoác mùa đông |
| Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
| Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
| Fireplace | /ˈfaɪərˌpleɪs/ | Lò sưởi |
| Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒklət/ | Sô-cô-la nóng |
| Hibernation | /ˌhaɪbərˈneɪʃn/ | Sự ngủ đông |
| Evergreen | /ˈɛvərˌɡriːn/ | Cây thường xanh (như cây thông) |
| Slippery | /ˈslɪpəri/ | Trơn trượt |
6. Đoạn văn mẫu miêu tả các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, cách tốt nhất là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể luyện tập bằng cách tự viết một đoạn văn ngắn tiếng anh giới thiệu về mùa yêu thích của mình. Dưới đây là một số bài mẫu để bạn tham khảo:
Spring (Mùa Xuân)
Spring is known as the season of new beginnings. As the snow melts away, flowers start to bloom, and trees sprout fresh green leaves. The weather becomes pleasantly warm, making it ideal for outdoor picnics. The sound of birds chirping fills the air, signaling that nature is waking up from its long winter sleep.
(Mùa xuân được biết đến là mùa của những khởi đầu mới. Khi tuyết tan đi, hoa bắt đầu nở và cây cối đâm chồi nảy lộc xanh tươi. Thời tiết trở nên ấm áp dễ chịu, rất lý tưởng cho những buổi dã ngoại ngoài trời. Tiếng chim hót vang vọng khắp không gian, báo hiệu thiên nhiên đang thức giấc sau giấc ngủ đông dài.)
Summer (Mùa Hè)
Summer is undoubtedly the hottest time of the year, featuring long days and short nights. It is the perfect season for beach lovers to swim, surf, and sunbathe. Families often enjoy barbecues in the backyard or travel to tropical destinations. Although the heat can be intense, the lively atmosphere makes summer a favorite season for many.
(Mùa hè chắc chắn là thời điểm nóng nhất trong năm, với ngày dài và đêm ngắn. Đây là mùa hoàn hảo cho những người yêu biển để bơi lội, lướt sóng và tắm nắng. Các gia đình thường tổ chức tiệc nướng ở sân sau hoặc đi du lịch đến các vùng nhiệt đới. Mặc dù sức nóng có thể gay gắt, nhưng bầu không khí sôi động khiến mùa hè trở thành mùa yêu thích của nhiều người.)
Autumn (Mùa Thu)
Autumn brings a peaceful transition between the scorching summer and the freezing winter. The most beautiful feature of this season is the changing color of the leaves, turning from green to brilliant shades of gold, orange, and red. The air gets crisp and cool, which is perfect for taking a walk. It is also the season of harvest and holidays like Thanksgiving.
(Mùa thu mang đến sự chuyển giao yên bình giữa mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Đặc điểm đẹp nhất của mùa này là sự đổi màu của lá cây, chuyển từ xanh sang các sắc vàng, cam và đỏ rực rỡ. Không khí trở nên khô ráo và se lạnh, rất tuyệt để đi dạo. Đây cũng là mùa của thu hoạch và các ngày lễ như Lễ Tạ ơn.)
Winter (Mùa Đông)
Winter is characterized by cold temperatures, frost, and snow. While it requires people to bundle up in heavy coats and scarves, it also offers cozy moments by the fireplace with a cup of hot chocolate. Outdoor activities like skiing and building snowmen are very popular. Winter is especially magical because of festive holidays like Christmas and New Year.
(Mùa đông đặc trưng bởi nhiệt độ lạnh, sương giá và tuyết. Mặc dù mọi người phải ủ ấm trong những chiếc áo khoác dày và khăn quàng, nhưng nó cũng mang lại những khoảnh khắc ấm cúng bên lò sưởi với một tách sô-cô-la nóng. Các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết và nặn người tuyết rất phổ biến. Mùa đông đặc biệt kỳ diệu nhờ các ngày lễ hội như Giáng sinh và Năm mới.)
Kết luận
Hiểu rõ về các mùa trong năm bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn mở rộng khả năng diễn đạt cảm xúc về thế giới xung quanh. Hãy thử áp dụng những từ vựng và thành ngữ trên vào việc luyện nói hoặc viết nhật ký hàng ngày. Chúc bạn sớm làm chủ được chủ đề thú vị này và tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy!
Nguồn tham khảo:
- Hệ thống Anh ngữ Regal Edu
- Cambridge Dictionary












