Khi học tiếng Anh, hầu hết người học đều gặp khó khăn với việc sử dụng động từ “take” kèm theo các giới từ khác nhau. Động từ này có thể kết hợp với nhiều giới từ tạo nên các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Vậy “take” đi với giới từ gì để diễn đạt ý mà bạn muốn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take” cùng các giới từ trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Những cụm động từ phổ biến với “Take”
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu một số cụm động từ thông dụng với “take” và ý nghĩa của chúng để bạn có thể dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
1. Take after
“Take after” được sử dụng để chỉ sự giống nhau về tính cách hay ngoại hình giữa ai đó và một thành viên trong gia đình.
Ví dụ: “She takes after her mother in terms of her kindness.”
2. Take off
“Take off” có nghĩa là cất cánh (dành cho máy bay) hoặc cởi bỏ trang phục, giày dép.
Ví dụ: “The plane took off two hours late.”
3. Take in
Khi bạn nghe “take in,” có thể hiểu là thu nhận thông tin, chấp nhận sự thật, hoặc chứa đựng cái gì đó.
Ví dụ: “It was hard to take in all the details of the discussion.”
4. Take up
“Take up” được dùng khi bạn bắt đầu một hoạt động mới hoặc chiếm dụng thời gian, không gian.
Ví dụ: “She has taken up knitting as a new hobby.”
Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các ý nghĩa này. David Nguyen, một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, chia sẻ: “Điều quan trọng là thực hành thường xuyên để các cụm động từ này trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn.”
Những cụm từ khác liên quan đến “take”
1. Take away
Dịch là mang đi, loại bỏ hoặc làm cho ai đó cảm nhận điều gì.
Ví dụ: “Can you take away the trash?”
2. Take on
“Cụm từ ‘take on’ được hiểu là đảm nhận trách nhiệm hay thách đấu ai.”
Ví dụ: “He will take on new responsibilities at the company.”
“Understanding these phrases requires practice and exposure to different contexts,” Nguyễn Thị Thu Huyền, giảng viên Anh ngữ, nhấn mạnh.
Các cụm từ phổ biến với "take" và giới từ trong tiếng Anh
Có nhiều trường hợp người học băn khoăn về việc “result đi với giới từ gì” khi gặp từ “result” trong các câu hỏi cấu trúc tương tự.
Ứng dụng trong luyện thi và viết văn mẫu
Trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, việc nắm vững cách sử dụng cụm động từ giúp người học nâng cao kỹ năng viết và nói một cách tự tin hơn. Ví dụ, trong một phần thi viết, bạn có thể cần sử dụng “take in” để diễn đạt việc chấp nhận hoặc tiếp thu thông tin từ một nguồn nào đó.
Hướng dẫn luyện tập với cụm động từ
- Ghi chép và ôn tập: Tạo danh sách các cụm động từ với “take” mà bạn thường gặp.
- Sử dụng hàng ngày: Áp dụng các cụm từ này vào câu chuyện hàng ngày của bạn.
- Luyện tập viết: Thực hành việc sử dụng các cụm từ này trong câu văn, đoạn văn.
Bảng so sánh ngữ nghĩa các cụm từ với “take”
Cụm từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ câu |
---|---|---|
Take over | Đảm nhận quyền điều hành | “She took over the project last year.” |
Take care of | Chăm sóc, lo lắng | “He takes care of his younger siblings.” |
Take against | Phản đối, không thích ai đó đột ngột | “She took against him after the argument.” |
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng “take” đi với các giới từ khác nhau, qua đó nâng cao sự hiểu biết và khả năng ứng dụng các cụm động từ trong tiếng Anh. Take là một trong những động từ đa nghĩa và đa dụng, hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo hơn.
Hãy dành vài phút mỗi ngày để ghi nhớ các cụm từ này trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ thấy kỹ năng tiếng Anh của mình nâng lên rõ rệt!
Câu hỏi thường gặp
-
Có các cụm từ nào khác với “take” mà thường sử dụng sai?
“Take advantage of” cũng là cụm từ thường bị nhầm lẫn giữa việc tận dụng và áp bức ai đó. -
Có cách nào nhanh chóng học và nhớ các cụm động từ không?
Tự tạo bối cảnh, kết hợp hình ảnh hoặc câu chuyện cá nhân để ghi nhớ dễ hơn. -
“Take in” trong tiếng Anh chính xác là gì?
Nó có thể biểu đạt việc tiếp nhận thông tin hoặc hiểu rõ về một điều gì đó. -
“Take on” có thể dùng để chỉ điều gì nữa không?
Ngoài đảm nhận công việc, “take on” còn có thể nghĩa là đối đầu hoặc thách thức đối thủ.
Đừng quên tham khảo thêm cách sử dụng các động từ kèm giới từ khác tại trang apologize đi với giới từ gì hoặc get đi với giới từ gì để mở rộng vốn từ của bạn nhé!