Trong thế giới rộng lớn của ngữ pháp tiếng Anh, có những “cặp đôi” tuy quen thuộc nhưng lại ẩn chứa không ít sự bối rối cho người học, và “remember to V hay Ving” chắc chắn là một trong số đó. Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào thì nên dùng “remember to V” và khi nào thì chọn “remember Ving” chưa? Đừng lo lắng, đây là một khúc mắc rất phổ biến, và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “gỡ rối” từng ngóc ngách của cấu trúc này, giúp bạn sử dụng “remember” một cách tự tin và chính xác nhất, dù là trong bài kiểm tra hay giao tiếp hàng ngày.
Khi bạn đang cố gắng nhớ một điều gì đó, việc chọn đúng dạng động từ đi kèm với “remember” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Từ một lời nhắc nhở quan trọng đến một kỷ niệm đẹp đẽ, mỗi cấu trúc sẽ kể một câu chuyện khác nhau. Hãy cùng khám phá sự khác biệt tinh tế nhưng vô cùng quan trọng này!
Tại Sao “Remember” Lại Có Hai “Bộ Mặt”? Sự Khác Biệt Cốt Lõi
Động từ “remember” trong tiếng Anh có nghĩa là “nhớ”, nhưng tùy thuộc vào việc nó đi kèm với một động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) hay một danh động từ (gerund – Ving), ý nghĩa của câu sẽ thay đổi đáng kể. Sự khác biệt mấu chốt nằm ở thời điểm diễn ra hành động mà bạn đang “nhớ” tới. Một là hành động chưa xảy ra mà bạn cần nhớ để thực hiện, và một là hành động đã xảy ra mà bạn đang hồi tưởng lại.
Để nắm rõ “remember to V hay Ving”, hãy cùng đi sâu vào từng trường hợp cụ thể, bạn sẽ thấy mọi thứ đơn giản hơn bạn nghĩ nhiều.
“Remember + To V”: Nhắc Nhở Về Kế Hoạch Tương Lai
Khi chúng ta sử dụng cấu trúc “remember + to V”, chúng ta đang nói về việc nhớ một hành động cần phải làm trong tương lai, hoặc một việc mà chúng ta định làm. Hành động này chưa xảy ra tại thời điểm nói hoặc tại thời điểm mà người nói đang nghĩ đến. Đây thường là một lời nhắc nhở, một kế hoạch, hoặc một nghĩa vụ.
- Ý nghĩa: Nhớ để làm gì đó (hành động chưa làm, sẽ làm).
- Các trường hợp sử dụng:
- Lời nhắc nhở bản thân hoặc người khác: “Remember to call your mom.” (Hãy nhớ gọi điện cho mẹ của bạn nhé – việc này chưa làm).
- Kế hoạch hoặc nhiệm vụ: “I remember to pay the bills every month.” (Tôi nhớ thanh toán hóa đơn hàng tháng – đây là việc tôi có kế hoạch làm thường xuyên).
- Chỉ thị hoặc mệnh lệnh: “Remember to submit your assignment by Friday.” (Hãy nhớ nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu – một lời chỉ thị).
Ví dụ minh họa:
- “Please remember to turn off the lights before you leave.” (Xin hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn rời đi.
Hình ảnh một người đang nhớ tắt đèn trước khi ra ngoài, để tránh lãng phí điện và đảm bảo an toàn) - “He remembered to buy milk on his way home.” (Anh ấy đã nhớ mua sữa trên đường về nhà – anh ấy đã không quên việc cần làm).
- “Don’t forget to remember to bring your umbrella; it might rain.” (Đừng quên nhớ mang ô của bạn nhé; trời có thể mưa.)
“Remember + Ving”: Hồi Ức Về Những Chuyện Đã Qua
Ngược lại, khi bạn thấy cấu trúc “remember + Ving”, điều đó có nghĩa là bạn đang hồi tưởng, nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đây là việc bạn có ký ức, trải nghiệm về một sự kiện đã diễn ra rồi.
- Ý nghĩa: Nhớ đã làm gì đó (hành động đã xảy ra trong quá khứ).
- Các trường hợp sử dụng:
- Kể lại kỷ niệm hoặc trải nghiệm: “I remember visiting Paris when I was a child.” (Tôi nhớ đã từng đến thăm Paris khi tôi còn bé – một kỷ niệm trong quá khứ).
- Nhận thức về một hành động đã hoàn thành: “I remember locking the door, so it must be safe.” (Tôi nhớ đã khóa cửa rồi, vậy chắc chắn là an toàn – một hành động đã hoàn tất và bạn có ký ức về nó).
- Hồi tưởng về cảm xúc, sự kiện: “She still remembers falling off her bike that day.” (Cô ấy vẫn nhớ cái ngày cô ấy bị ngã xe đạp – một sự kiện trong quá khứ).
Ví dụ minh họa:
- “Do you remember meeting him at the conference last year?” (Bạn có nhớ đã gặp anh ấy ở hội nghị năm ngoái không?
Một nhóm người đang trò chuyện vui vẻ tại một hội nghị, gợi nhớ ký ức về việc gặp gỡ ai đó) - “He smiled as he remembered watching the sunrise from the mountain top.” (Anh ấy mỉm cười khi nhớ lại cảnh ngắm mặt trời mọc từ đỉnh núi).
- “I’ll never remember being so scared in my life.” (Tôi sẽ không bao giờ nhớ rằng mình đã từng sợ hãi đến thế trong đời).
Phân Biệt “Remember to V” và “Remember Ving” Một Cách Dễ Hiểu Nhất
Để không còn nhầm lẫn “remember to V hay Ving”, bạn chỉ cần tập trung vào một câu hỏi đơn giản: “Hành động được nhắc đến đã xảy ra chưa?”.
| Tiêu Chí | Remember + To V | Remember + Ving |
|---|---|---|
| Thời điểm hành động | Chưa xảy ra (tương lai) | Đã xảy ra (quá khứ) |
| Ý nghĩa | Nhớ để làm gì (lời nhắc, nhiệm vụ) | Nhớ đã làm gì (hồi ức, kỷ niệm) |
| Ví dụ | “Remember to buy bread.” | “I remember buying bread.” |
| Mục đích | Ngăn chặn sự quên lãng ở hiện tại và tương lai | Hồi tưởng về những gì đã qua |
Hãy thử một ví dụ đối chiếu trực quan:
- “I remember to send the email.” (Tôi nhớ phải gửi email – hành động gửi chưa diễn ra, tôi nhớ nghĩa vụ này).
- “I remember sending the email.” (Tôi nhớ mình đã gửi email rồi – hành động gửi đã hoàn thành, tôi nhớ ký ức đó).
Sự khác biệt rõ ràng, phải không nào? Một câu nói về ý định, một câu nói về hồi ức. Tương tự như việc bạn bài văn về thầy cô bằng tiếng anh và nhớ những bài học quý giá từ họ, đó là “remember Ving”. Nhưng nếu bạn nói “I must remember to thank my teachers”, đó là “remember to V” – một hành động bạn sẽ làm trong tương lai.
Mẹo Nhỏ Giúp Bạn “Nắm Trọn” Cấu Trúc “Remember”
Để ghi nhớ nhanh chóng và chính xác sự khác biệt giữa “remember to V hay Ving”, hãy áp dụng mẹo đơn giản này:
- Remember + To V: Nhớ Tương Lai (To V -> Future). Hãy nghĩ về chữ “To” như một mũi tên hướng về phía trước, chỉ hành động sẽ xảy ra.
- Remember + Ving: Nhớ Kỷ Niệm (Ving -> Past). Hãy nghĩ về “-ing” như một sự tiếp diễn của một hành động đã diễn ra và để lại dấu ấn trong ký ức.
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn hai cấu trúc này, đặc biệt là khi dịch trực tiếp từ tiếng Việt. Hãy luôn tự hỏi “Hành động này đã xảy ra chưa?” để chọn đúng dạng.
Ứng Dụng Thực Tế: Dùng “Remember” Sao Cho Chuẩn?
Việc nắm vững cấu trúc “remember to V hay Ving” không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
Trong cuộc sống hàng ngày:
- Lời nhắc nhở: “Remember to lock the door before you leave, dear!” (Nhớ khóa cửa trước khi đi làm nhé, em yêu!).
- Hồi tưởng: “I still remember drinking coffee at that cozy cafe.” (Tôi vẫn nhớ đã uống cà phê ở quán cà phê ấm cúng đó).
Trong môi trường học thuật/công việc:
- “Please remember to include all relevant data in your report.” (Vui lòng nhớ đưa tất cả dữ liệu liên quan vào báo cáo của bạn).
- “The manager remembered seeing that clause in the contract.” (Người quản lý nhớ đã nhìn thấy điều khoản đó trong hợp đồng).
Việc ứng dụng linh hoạt hai cấu trúc này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, tránh gây hiểu lầm. Chẳng hạn, để Hướng dẫn cách viết đoạn văn bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể viết “We must remember to reduce plastic waste” (chúng ta phải nhớ giảm rác thải nhựa – hành động tương lai) hoặc “I remember seeing a documentary about environmental pollution” (tôi nhớ đã xem một bộ phim tài liệu về ô nhiễm môi trường – ký ức quá khứ).
Chuyên Gia Ngữ Pháp Chia Sẻ: “Remember” Không Hề Khó!
Chị Nguyễn Thị Thanh Hà, một chuyên gia có 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh tại Cung Ứng Giáo Viên, chia sẻ: “Đừng để ‘remember to V hay Ving’ làm bạn nản lòng. Đây chỉ là một trong số những ‘bộ đôi’ động từ đòi hỏi sự chú ý về ngữ cảnh. Mẹo nhỏ là hãy luôn hình dung hành động đó đã diễn ra hay chưa. Khi bạn luyện tập đủ nhiều, việc lựa chọn đúng sẽ trở thành bản năng thứ hai.”
Chuyên gia ngữ pháp Nguyễn Thị Thanh Hà đang giải thích về cách dùng "remember to V hay Ving" một cách dễ hiểu
Câu Hỏi Thường Gặp Về “Remember to V hay Ving”
1. Sự khác biệt chính giữa “remember to V” và “remember Ving” là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở thời điểm hành động. “Remember to V” dùng khi bạn nhớ để làm một điều gì đó trong tương lai (hành động chưa xảy ra). “Remember Ving” dùng khi bạn nhớ đã làm một điều gì đó trong quá khứ (hành động đã xảy ra).
2. Làm thế nào để phân biệt nhanh chóng hai cấu trúc này?
Bạn có thể tự hỏi “Hành động này đã diễn ra chưa?”. Nếu chưa, dùng “to V”. Nếu đã diễn ra và bạn đang hồi tưởng, dùng “Ving”.
3. Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng “remember to V hay Ving”?
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn hai cấu trúc, dẫn đến thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ, nói “I remember to lock the door” khi bạn muốn nói “Tôi nhớ mình đã khóa cửa rồi” (đáng lẽ phải là “I remember locking the door”).
4. “Forget to V” và “Forget Ving” có tương tự như “remember” không?
Có, “forget” cũng hoạt động tương tự. “Forget to V” nghĩa là quên làm điều gì đó (chưa làm). “Forget Ving” nghĩa là quên mất rằng mình đã làm điều gì đó (hành động đã xảy ra).
5. Cấu trúc này có quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh không?
Rất quan trọng. Sử dụng đúng cấu trúc giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác, tránh hiểu lầm và thể hiện trình độ ngữ pháp tốt, giúp giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn.
6. Có cách nào để luyện tập hiệu quả “remember to V hay Ving”?
Cách tốt nhất là luyện tập đặt câu với cả hai cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đọc sách, nghe nhạc, xem phim tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng.
Kết Bài: Nắm Chắc “Remember” – Mở Rộng Cánh Cửa Giao Tiếp
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn rất nhiều về cách sử dụng “remember to V hay Ving”. Việc hiểu được sự khác biệt giữa việc nhớ để làm một điều gì đó trong tương lai và nhớ đã làm một điều gì đó trong quá khứ là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
Một người đang cầm chìa khóa mở cánh cửa tri thức ngữ pháp, tượng trưng cho việc nắm vững cấu trúc "remember"
Hãy luôn ghi nhớ “thời điểm hành động” là yếu tố quyết định. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên qua việc viết, nói, và đọc tiếng Anh. Với sự kiên trì, cấu trúc “remember to V hay Ving” sẽ không còn là thử thách mà trở thành một công cụ đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt và sớm thành công!














