Cấu trúc suggest trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng lại gây ra không ít nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là người Việt. Bạn đang phân vân không biết nên dùng suggest someone + gì, liệu có phải là suggest sb to V hay không? Hay sau suggest + gì? Là To V hay V-ing?
Thực tế, lỗi sai phổ biến nhất là sử dụng “suggest to V”. Để giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết từ A-Z về cấu trúc suggest, cách dùng và các bài tập vận dụng.
Cấu trúc suggest trong tiếng Anh
1. Tóm tắt nhanh: Suggest + gì?
“Suggest” có nghĩa là gợi ý, đề xuất. Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn học thắc mắc. Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh các công thức cốt lõi bạn cần ghi nhớ trước khi đi vào chi tiết:
| Cấu trúc | Cách dùng cơ bản | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Suggest + V-ing | Gợi ý chung chung, không hướng đến đối tượng cụ thể nào, hoặc người nói cũng tham gia vào hành động đó. | He suggested going out for dinner. (Anh ấy gợi ý đi ăn tối). |
| Suggest + (that) + S + (should) + V | Gợi ý trực tiếp cho một người hoặc một nhóm người cụ thể. Động từ luôn ở dạng nguyên mẫu. | She suggested (that) I should see a doctor. (Cô ấy gợi ý tôi nên đi khám). |
| Suggest + Noun / Noun Phrase | Đề xuất một ý tưởng, một sự vật hoặc danh từ cụ thể. | They suggested a new plan. (Họ đề xuất một kế hoạch mới). |
| Suggest + Wh-clause | Gợi ý chi tiết về cái gì, ở đâu, khi nào… | He suggested where we could stay. (Anh ấy gợi ý nơi chúng tôi có thể ở). |
Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối KHÔNG dùng cấu trúc
Suggest + O + to V.
- Sai: She suggested to go.
- Sai: She suggested me to go.
- Đúng: She suggested going. / She suggested (that) I go.
2. Phân tích chi tiết các cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Để hiểu sâu hơn và áp dụng linh hoạt, chúng ta hãy cùng phân tích từng trường hợp cụ thể của cấu trúc suggest.
2.1. Cấu trúc Suggest + Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
Trong trường hợp này, danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ Suggest. Chúng ta dùng cấu trúc này để đề xuất một sự vật, sự việc nào đó.
Công thức:
S + suggest + Noun / Noun Phrase
Ví dụ:
- She suggested a restaurant for our dinner tonight. (Cô ấy gợi ý một nhà hàng cho bữa tối nay của chúng tôi).
- He suggests a new approach to solving the problem. (Anh ấy đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề).
Nếu bạn muốn nói rõ gợi ý cái gì cho ai, hãy dùng giới từ “to”:
Suggest + something + to + someone
Ví dụ:
- She suggested a good book to me. (Cô ấy gợi ý một cuốn sách hay cho tôi).
Cấu trúc suggest đi với danh từ
2.2. Cấu trúc Suggest + V-ing (Gerund)
Đây là câu trả lời cho câu hỏi: Suggest to V hay V-ing? Đáp án chính xác luôn là V-ing.
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi đưa ra một gợi ý chung chung cho cả nhóm, hoặc hành động đó không chỉ định cụ thể người thực hiện (thường bao gồm cả người nói).
Công thức:
S + suggest + V-ing
Ví dụ:
- She suggested going out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay ra ngoài ăn tối).
- They suggested taking a break. (Họ đề xuất nên nghỉ giải lao).
2.3. Cấu trúc Suggest + Wh-question word (Từ để hỏi)
Bạn hoàn toàn có thể kết hợp suggest với các từ để hỏi như what, where, when, how, who để đưa ra gợi ý về địa điểm, thời gian hay cách thức.
Ví dụ:
- She suggested where we should go for our next vacation. (Cô ấy đề xuất nơi chúng ta nên đi trong kỳ nghỉ tới).
- He suggested what we should order. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên gọi món gì).
2.4. Cấu trúc Suggest + That clause (Mệnh đề That)
Đây là cấu trúc trang trọng hơn và thường dùng khi muốn khuyên bảo hoặc đề nghị một người cụ thể làm gì đó.
Công thức:
S + suggest + that + S + V (nguyên mẫu)
Lưu ý đặc biệt:
- Trong mệnh đề “that”, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (Bare Infinitive), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ở thì quá khứ hay hiện tại. Điều này là do cấu trúc này ẩn chứa từ “should” (giả định cách).
- Từ “that” có thể được lược bỏ trong văn phong giao tiếp.
Ví dụ:
- She suggested that we go out for dinner tonight. (Cô ấy đề xuất tối nay chúng ta nên ra ngoài ăn tối).
- Rosa suggested that he (should) study more for the exam. (Rosa khuyên anh ấy nên học nhiều hơn cho kỳ thi).
- Giải thích: Mặc dù chủ ngữ là “he”, nhưng động từ là “study” (nguyên mẫu) chứ không phải “studies”.
Phân biệt suggest to V hay Ving
2.5. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp
Khi tường thuật lại lời gợi ý của ai đó, chúng ta áp dụng quy tắc của câu tường thuật nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp của suggest (V-ing hoặc That clause).
- Trực tiếp: “Let’s go to the cinema,” he said.
- Gián tiếp: He suggested going to the cinema. / He suggested that we should go to the cinema.
2.6. Cấu trúc Suggest trong câu bị động
Nếu muốn nhấn mạnh vào sự việc được đề xuất hơn là người đề xuất, ta dùng cấu trúc bị động:
It is suggested that + S + (should) + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- It is suggested that the meeting start at 8 AM. (Có đề xuất rằng cuộc họp nên bắt đầu lúc 8 giờ sáng).
3. Sai lầm kinh điển: “Suggest sb to V”
Rất nhiều người Việt mắc lỗi khi dịch từ tiếng Việt “Gợi ý ai đó làm gì” sang tiếng Anh thành “Suggest sb to do sth”. Đây là cấu trúc hoàn toàn sai trong tiếng Anh chuẩn.
Hãy xem bảng so sánh dưới đây để khắc phục ngay lỗi này:
| SAI (Không dùng) | ĐÚNG (Nên dùng) |
|---|---|
| She suggested (that) I (should) go. hoặc She suggested going. |
|
| I suggest meeting tomorrow. | |
| He suggested (that) we take a taxi. | |
| They suggested trying again. |
Mẹo nhớ nhanh:
- Sau Suggest không bao giờ có tân ngữ chỉ người (Object) đi kèm với “to V”.
- Nếu muốn nhắc đến người: Dùng Suggest that + S + V.
- Nếu không nhắc đến người: Dùng Suggest + V-ing.
4. Cách sử dụng cấu trúc Suggest theo ngữ cảnh
Tùy vào mục đích giao tiếp (khuyên nhủ, đề cử hay tình huống trang trọng), suggest sẽ được dùng linh hoạt.
Ngữ cảnh sử dụng cấu trúc suggest
4.1. Dùng để khuyên nhủ
Dùng cấu trúc Suggest that + S + V khi bạn muốn đưa ra lời khuyên chân thành cho một đối tượng cụ thể.
- Ví dụ: I suggest you visit the museum. (Tôi gợi ý bạn nên đến thăm bảo tàng).
4.2. Dùng để đề cử, giới thiệu (Nomination)
Khi muốn giới thiệu ai đó cho một vị trí, chức vụ, ta dùng: Suggest sb/sth for sth.
- Ví dụ: I suggest John for the position of team leader. (Tôi đề cử John cho vị trí trưởng nhóm).
4.3. Dùng trong tình huống trang trọng
Trong văn viết hoặc các tình huống cần sự lịch sự, trang trọng, cấu trúc Suggest + Gerund (V-ing) thường được ưu tiên để đưa ra quan điểm chung.
- Ví dụ: The doctor suggested eating a balanced diet. (Bác sĩ đề nghị nên ăn uống cân bằng).
4.4. Nghĩa mở rộng: Suggest = Ám chỉ (Imply)
Đôi khi, suggest không mang nghĩa là gợi ý mà là “ám chỉ” hoặc “cho thấy”, thường dùng với chủ ngữ là vật/sự việc.
- Ví dụ: The evidence suggests that he is innocent. (Bằng chứng cho thấy anh ấy vô tội).
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Suggest (Có đáp án)
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Đặc biệt là dạng bài viết lại câu thường gặp trong các kỳ thi.
Bài tập ngữ pháp suggest
Bài tập 1: Viết lại câu với Suggest
- “Why don’t we go to the cinema tonight?” -> She suggested…
- “You should study harder for the final exam,” the teacher said to him. -> The teacher suggested that…
- “Let’s have a picnic on Sunday,” said Nick. -> Nick suggested…
- The doctor said to me: “You should take a rest.” -> The doctor suggested that…
- “Why don’t you fix the computer yourself?” -> He suggested that I…
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I suggest __ to the beach for a holiday.
a. to go
b. going
c. go - She suggested that we __ for the delay.
a. apologize
b. apologizes
c. apologizing - They suggest __ a new project.
a. start
b. starting
c. to start - It is suggested that the children __ to bed early.
a. go
b. goes
c. going
Đáp án chi tiết
Bạn hãy làm xong rồi mới so sánh với kết quả dưới đây nhé!
Đáp án bài tập cấu trúc suggest
Bài tập 1:
- She suggested going to the cinema that night. (Hoặc: She suggested that we should go to the cinema that night.)
- The teacher suggested that he (should) study harder for the final exam.
- Nick suggested having a picnic on Sunday.
- The doctor suggested that I (should) take a rest.
- He suggested that I (should) fix the computer myself.
Bài tập 2:
- b. going (Suggest + V-ing)
- a. apologize (Suggest + that + S + V nguyên mẫu)
- b. starting (Suggest + V-ing)
- a. go (Câu bị động giả định: It is suggested that… + V nguyên mẫu)
Kết luận
Hiểu đúng và sử dụng thành thạo cấu trúc suggest sẽ giúp văn phong của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Hãy nhớ quy tắc vàng: Không dùng Suggest sb to V. Thay vào đó, hãy linh hoạt sử dụng V-ing cho các gợi ý chung và mệnh đề That cho các lời khuyên cụ thể.
Hy vọng bài viết này đã giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về việc sau suggest là gì. Hãy thường xuyên luyện tập để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của mình nhé!











