Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thông dụng không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao sự tự tin khi giao tiếp. Trong đó, cấu trúc Spend là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng nhất khi muốn diễn tả việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc.
Không chỉ dừng lại ở việc quản lý tài chính hay sắp xếp thời gian biểu, hiểu rõ về “Spend” còn giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn trong các chủ đề hội thoại hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về định nghĩa, công thức, cách viết lại câu và bài tập thực hành chi tiết về cấu trúc này.
Để có thể vận dụng linh hoạt cấu trúc này vào thực tế, chẳng hạn như khi tham khảo các bài văn tiếng anh hay, bạn cần nắm chắc phần lý thuyết cốt lõi dưới đây.
Cấu trúc Spend là gì?
Trong tiếng Anh, động từ Spend mang ý nghĩa là tiêu xài, bỏ ra hoặc dành ra. Cấu trúc Spend thường được sử dụng để mô tả việc ai đó chi tiêu một khoản tiền hoặc dành một khoảng thời gian nhất định để thực hiện một hành động hoặc cho một việc gì đó.
Người học tiếng Anh thường gọi nôm na đây là “cấu trúc dành thời gian/tiền bạc để làm gì”. Tùy vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm, Spend có thể mang sắc thái tích cực (đầu tư thời gian) hoặc tiêu cực (lãng phí, tiêu tốn).
Các công thức Spend thông dụng trong tiếng Anh
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần phân chia Spend thành các trường hợp cụ thể đi với danh từ hoặc động từ. Dưới đây là các công thức chi tiết:
1. Spend đi với động từ (V-ing)
Đây là dạng phổ biến nhất, dùng để diễn tả hành động dành thời gian hoặc tiền bạc để làm một việc cụ thể.
Công thức:
S + spend + time/money + V-ing
Ví dụ:
- He spends a lot of time cleaning his classroom. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian để dọn dẹp phòng học của mình.)
- My father spent years building up his collection. (Bố tôi đã dành nhiều năm để xây dựng bộ sưu tập của ông ấy.)
- We have spent $69 million raising funds for charity. (Chúng tôi đã dành 69 triệu đô la để gây quỹ từ thiện.)
Bạn có thể thấy, dù là thời gian hay tiền bạc, động từ theo sau “spend” luôn ở dạng V-ing. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn muốn viết một bài văn tiếng anh mô tả thói quen hoặc hoạt động hàng ngày.
Cấu trúc spend trong tiếng Anh với time và money
2. Spend đi với danh từ (Noun)
Khi muốn nói về việc chi tiêu cho một đối tượng cụ thể (đồ vật, sự việc) mà không nhấn mạnh vào hành động, ta sử dụng giới từ “on”.
Công thức:
S + spend + time/money + on + Noun/Something
Ví dụ:
- She spent $100 on a new dress. (Cô ấy đã chi 100 đô la cho một chiếc váy mới.)
- Ken spends 3 hours on his homework. (Ken dành 3 giờ cho bài tập về nhà của mình.)
- The company has spent thousands of dollars on computer systems. (Công ty đã chi hàng ngàn đô la vào các hệ thống máy tính.)
3. Spend đi với giới từ khác (cấu trúc mở rộng)
Ngoài đi với “on”, trong một số trường hợp cụ thể, Spend có thể kết hợp với các cấu trúc khác để làm rõ nghĩa hơn.
Công thức:
S + Spend + something + doing something + with + someone
Ví dụ:
- I spent the whole weekend hanging out with my friends. (Tôi đã dành cả cuối tuần để đi chơi với bạn bè.)
Lưu ý quan trọng: Động từ “Spend” là động từ bất quy tắc.
- Hiện tại: Spend
- Quá khứ: Spent
- Phân từ II: Spent
Cách viết lại câu với cấu trúc Spend
Trong các bài thi tiếng Anh, dạng bài viết lại câu sao cho nghĩa không đổi rất thường gặp với từ khóa “Spend”. Dưới đây là 3 dạng chuyển đổi phổ biến nhất bạn cần ghi nhớ.
1. Viết lại câu từ Spend sang Waste
Mặc dù “Spend” mang nghĩa trung tính (dành/tiêu), nhưng “Waste” mang nghĩa tiêu cực (lãng phí). Tuy nhiên, về mặt cấu trúc ngữ pháp, chúng tương đương nhau.
Cấu trúc:
S + Spend + time/money + (on) + V-ing/N…
⇔ S + Waste + time/money + (on) + V-ing/N…
Ví dụ:
- I spend a lot of time on daydreaming. (Tôi dành nhiều thời gian cho việc mơ mộng.)
- ⇔ I waste a lot of time on daydreaming. (Tôi lãng phí nhiều thời gian cho việc mơ mộng.)
2. Viết lại câu từ Spend sang It takes (Quan trọng)
Đây là dạng bài tập kinh điển. Sự khác biệt lớn nhất là chủ ngữ của “Spend” thường là người, trong khi cấu trúc “It takes” dùng chủ ngữ giả “It”.
Cấu trúc:
S + Spend + time + V-ing…
⇔ It takes + someone + time + to V-inf…
Ví dụ:
- She spent hours trying to repair the car. (Cô ấy đã dành hàng giờ để cố gắng sửa chiếc xe.)
- ⇔ It took her hours to try to repair the car. (Cô ấy mất hàng giờ để cố gắng sửa chiếc xe.)
- My mother spends 1 hour cooking dinner. (Mẹ tôi dành 1 giờ để nấu bữa tối.)
- ⇔ It takes my mother 1 hour to cook dinner. (Mẹ tôi mất 1 giờ để nấu bữa tối.)
3. So sánh Spend và It takes
Để tránh nhầm lẫn, hãy ghi nhớ bảng so sánh nhanh sau:
- Spend: Chủ ngữ là người + V-ing (hoặc On + N). Nhấn mạnh việc chủ động dành thời gian/tiền bạc.
- It takes: Chủ ngữ là “It” + To V-inf. Nhấn mạnh vào khoảng thời gian cần thiết (bắt buộc) để hoàn thành việc gì.
Các thành ngữ và cụm từ đặc biệt với Spend
Ngoài nghĩa cơ bản, Spend còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) thú vị.
1. Spend the night
Cụm từ này có nghĩa là ngủ lại hoặc qua đêm tại đâu đó/với ai đó.
- Cấu trúc: Spend the night with somebody / at somewhere.
- Ví dụ: My daughter is spending the night with a friend. (Con gái tôi đang ngủ lại nhà một người bạn tối nay.)
2. Spend itself
Đây là một cách dùng khá văn chương và ít gặp hơn, mang ý nghĩa là “dừng lại” hoặc “tan biến” (thường dùng cho các hiện tượng tự nhiên như bão, sóng…).
- Ví dụ: Fortunately, the tsunami finally spent itself. (May mắn thay, cơn sóng thần cuối cùng cũng đã tan biến/dừng lại.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Spend
Để khắc sâu kiến thức, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- My father often … 8 hours a day working in the factory.
A. Spends
B. Spent - You should not … the whole day on computer games.
A. To waste
B. Waste - Jim spends a little time … his homework.
A. On
B. In - Girls often waste hours … buying one pair of shoes.
A. On
B. In - How long did you spend on …?
A. Doing your housework
B. To do your housework - My sister always … money on clothes.
A. Waste
B. Wastes
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- We often spend 30 minutes reviewing our lesson before class.
→ It takes… - I spend two hours doing my homework everyday.
→ It takes… - It takes Jess 30 minutes to remove her makeup everyday.
→ Jess spends… - I spent one hour and 40 minutes watching the “EXIT” movie in the cinema.
→ It took… - They used to walk to school in half an hour.
→ It used to take… - Son Naeun spent 5 days visiting Danang.
→ It took… - She spends 20 minutes washing her dog every week.
→ It takes…
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Dạng nâng cao)
Sử dụng các từ: spend, spends, spending, spent, waste… phù hợp ngữ cảnh.
- At the same time, credit card companies are queuing up to let us _____ money we don’t have yet.
- It’s not like me or my friends ever had any real money to _____ at the mall.
- Corporate America’s reluctance to _____ and hire has been the biggest drag on this recovery.
- The ten celebrities will _____ two weeks in Australia surviving on rice and water.
- The average _____ per child is continuing to rise year-on-year.
- The total _____ on both the games and the advertising is around €3 million.
- Most of its advertising _____ goes to local newspapers.
- We had an average _____ of 500 euro per year on new books.
- People who _____ that much money are looking for a return on their investment.
- It’s not just a matter of how much money you _____ on a film.
- This has been achieved by increasing customer numbers and their average _____.
- Health Boards lowered their advertising _____ by up to 50 per cent.
- We _____ a lot of energy trying to be in fashion.
- By now there should be nobody who doesn’t agree that how much money we _____ per pupil makes a difference.
- “They _____ a lot of time with Bradley,” she said.
Đáp án chi tiết
Dưới đây là đáp án để bạn đối chiếu kết quả bài làm của mình.
Đáp án Bài tập 1:
- A (Chủ ngữ số ít, thì hiện tại đơn -> Spends)
- B (Should not + V-inf -> Waste)
- A (Spend time + on + Noun)
- A (Waste time + on + V-ing/N)
- A (Spend on + V-ing -> Doing)
- B (Chủ ngữ số ít -> Wastes)
Đáp án Bài tập 2:
- It takes us 30 minutes to review our lesson before class.
- It takes me two hours to do my homework everyday.
- Jess spends 30 minutes removing her makeup everyday.
- It took me one hour and 40 minutes to watch the “EXIT” movie in the cinema.
- It used to take them half an hour to walk to school.
- It took Son Naeun 5 days to visit Danang.
- It takes her 20 minutes to wash her dog every week.
Đáp án Bài tập 3:
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
- spend
(Lưu ý: Trong bài tập 3, từ “spend” có thể đóng vai trò là danh từ chỉ “khoản chi tiêu” trong các câu như câu 5, 6, 7, 11, 12, 22…)
Lời kết
Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Spend, từ các công thức cơ bản “spend time/money doing something” cho đến cách chuyển đổi qua lại với “It takes”. Đây là một phần kiến thức ngữ pháp thiết yếu không chỉ trong các bài thi học thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng những kiến thức và bài tập vận dụng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Đừng quên ôn tập thường xuyên để biến những cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!













