Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng đúng danh xưng (title) đóng vai trò cốt lõi để thể hiện sự tôn trọng và tính chuyên nghiệp. Tuy nhiên, không ít người học vẫn cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn giữa Mr, Ms, Mrs, Miss hay Sir và Madam.
Việc nhầm lẫn các danh xưng này không chỉ gây hiểu lầm về tình trạng hôn nhân mà còn có thể bị xem là thiếu lịch sự. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa và cách dùng chính xác của các danh xưng phổ biến này, đồng thời củng cố kiến thức nền tảng tương tự như việc học bảng đại từ nhân xưng tiếng anh vậy.
Mr là gì?
Mr. là từ viết tắt của “Mister”, có nghĩa là “quý ông”. Từ này được phát âm là /ˈmɪs.tər/.
Trong tiếng Anh, Mr. là danh xưng được đặt trước tên của nam giới để thể hiện sự trang trọng, bất kể người đó đã kết hôn hay chưa.
Một biến thể khác cần lưu ý là “Master”. Danh xưng này thường dùng để gọi các cậu bé (thường dưới 12 tuổi) và đặc biệt là không được viết tắt.
Công thức:
Mr + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Mr. Cook is a chef. (Ông Cook là một đầu bếp.)
- Mr. Griffin gave a regretful smile. (Ông Griffin nở một nụ cười đầy hối tiếc.)
Miss là gì?
Miss (nghĩa là quý cô/cô) là danh xưng dành cho nữ giới, nhưng cách dùng phụ thuộc nhiều vào độ tuổi và tình trạng hôn nhân.
Thông thường, Miss dùng để gọi những người phụ nữ chưa kết hôn. Tuy nhiên, bạn cần cẩn trọng vì danh xưng này có thể không phù hợp với những phụ nữ đã lớn tuổi hoặc người đã ly dị. Trong môi trường công sở hiện đại, nếu không chắc chắn, việc chuyển sang dùng “Ms” sẽ là lựa chọn an toàn hơn.
Đây cũng là danh xưng thường thấy khi học sinh gọi giáo viên nữ, bạn có thể bắt gặp từ này nhiều trong các bài văn về thầy cô bằng tiếng anh.
Công thức:
Miss + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- I always get too much homework from Miss Jonas. (Tôi luôn nhận quá nhiều bài tập về nhà từ cô Jonas.)
- Miss Singleton didn’t call back, did she? (Cô Singleton đã không gọi lại phải không?)
Ms. là gì?
Ms. (phát âm là /miz/) nghĩa là quý cô hoặc quý bà. Đây là danh xưng đứng trước tên của phụ nữ mà không phân biệt tình trạng hôn nhân hay tuổi tác của họ.
Về mặt ngữ nghĩa, đây là từ ghép kết hợp giữa “Miss” và “Missus”. Trong môi trường công sở và văn hóa làm việc phương Tây, khi đối phương không thoải mái chia sẻ về chuyện gia đình, sử dụng Ms. là giải pháp lịch sự, an toàn và chuyên nghiệp nhất.
Công thức:
Ms + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Ms. Nielsen is a talented pianist. I hope she’ll play for us at the party. (Cô Nielsen là một nghệ sĩ piano tài năng. Tôi hy vọng cô ấy sẽ chơi đàn cho chúng ta tại bữa tiệc.)
- Have you met Ms. Sofi before? (Bạn đã gặp cô Sofi trước đây chưa?)
Mrs. là gì?
Mrs. có nghĩa là quý bà hoặc phu nhân. Đây là từ viết tắt của “Missus”.
Danh xưng này được dùng đặc thù cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ đã ly hôn vẫn muốn giữ danh xưng Mrs. (thường đi kèm họ của chồng cũ), nhưng điều này phụ thuộc hoàn toàn vào quan điểm cá nhân và độ tuổi của từng người.
Công thức:
Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên
Ví dụ:
- Mrs. Smith is the CEO of the company. (Bà Smith là giám đốc điều hành của công ty.)
- Mrs. Hull says I would make a good mathematician. (Bà Hull nói rằng tôi sẽ trở thành một nhà toán học giỏi.)
- I’d like to thank Mrs. Pavel for all her support during the renovations. (Tôi muốn cảm ơn bà Pavel vì tất cả sự hỗ trợ của bà trong quá trình cải tạo.)
Sir và Madam (Ma’am) là gì?
Khác với các danh xưng trên phải đi kèm với tên riêng, Sir và Madam (hoặc Ma’am) được sử dụng độc lập trong các bối cảnh cực kỳ trang trọng hoặc mang tính chất công việc (dịch vụ, nhà hàng, khách sạn).
Chúng được dùng để xưng hô với những người có tuổi tác, địa vị hoặc quyền hạn cao hơn, hoặc đơn giản là khi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng tối đa nhưng không biết tên của đối phương.
- Sir /sɜːr/: Dùng cho nam giới.
- Madam /ˈmæd.əm/ (viết tắt là Ma’am): Dùng cho nữ giới.
Ví dụ:
- What seems to be the problem, Sir? (Thưa ông, có vấn đề gì vậy ạ?)
- Are you being served, madam? (Thưa bà, đã có ai phục vụ bà chưa ạ?)
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng Mr, Ms, Mrs, Miss cũng như Sir và Madam là bước đầu tiên để bạn giao tiếp tự tin và tinh tế hơn trong tiếng Anh. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để lựa chọn danh xưng phù hợp nhất, tránh những tình huống khó xử không đáng có.











