Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp cụm động từ (phrasal verb) Turn up. Tuy nhiên, nếu chỉ hiểu đơn thuần Turn up là gì theo nghĩa phổ biến nhất là “vặn to âm lượng”, bạn đang bỏ lỡ rất nhiều ngữ cảnh thú vị khác của từ này. Thực tế, đây là một từ vựng đa nghĩa, xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi học thuật.
Trong bài viết chuyên sâu này, blog Cung ứng giáo viên sẽ cùng bạn “mổ xẻ” chi tiết các tầng nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, các cụm từ đi kèm (collocations) và phân biệt Turn up với các phrasal verb khác để bạn tự tin sử dụng như người bản xứ.
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu, nếu bạn đang băn khoăn về cách dùng các cụm động từ chỉ kết quả, bạn có thể tham khảo thêm về cấu trúc end up to v hay ving để củng cố nền tảng ngữ pháp của mình.
1. Giải nghĩa chi tiết: Turn up là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford, Turn up là một cụm động từ linh hoạt mang 3 lớp nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích cụ thể:
Nghĩa 1: Đến hoặc xuất hiện (To arrive/appear)
Đây là nghĩa phổ biến nhất khi nói về con người. “Turn up” diễn tả việc ai đó đến hoặc xuất hiện tại một địa điểm, thường mang sắc thái bất ngờ hoặc không có kế hoạch trước, đôi khi là đến muộn.
- Ví dụ: Do you think many friends will turn up at the wedding tonight?
(Bạn có nghĩ rằng nhiều bạn bè sẽ đến dự đám cưới tối nay không?) - Ví dụ: He turned up at his parents’ house too late.
(Anh ấy xuất hiện ở nhà bố mẹ quá muộn.)
Nghĩa 2: Xảy ra hoặc có sẵn một cách bất ngờ (To happen unexpectedly)
Nghĩa này thường dùng cho sự vật, sự việc, cơ hội. Khi một tình huống tốt hơn hoặc một cơ hội làm việc xuất hiện mà bạn không lường trước, ta dùng “Turn up”.
- Ví dụ: Don’t worry about your chances – good jobs will turn up.
(Đừng lo lắng về cơ hội của bạn – những công việc tốt sẽ sớm xuất hiện thôi.) - Ví dụ: This offer letter turned up just when he needed it.
(Thư mời làm việc này xuất hiện đúng lúc anh ấy cần nó nhất.)
Nghĩa 3: Tìm thấy vật gì đó tình cờ (To find unexpectedly)
Diễn tả việc tìm thấy một vật đã bị mất sau một thời gian, thường là tìm thấy một cách tình cờ chứ không phải do nỗ lực tìm kiếm gắt gao.
- Ví dụ: Their missing family picture finally turned up inside an old book.
(Bức ảnh gia đình thất lạc của họ cuối cùng cũng được tìm thấy bên trong một cuốn sách cũ.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Turn up trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững vị trí của “Turn up” trong câu cũng như các tân ngữ đi kèm.
Cấu trúc và cách sử dụng Turn up trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Turn up (something)
Cách dùng:
- Dùng để ngụ ý hành động vô tình tìm thấy một vật gì đó đã mất hoặc bị ẩn giấu.
- Chỉ sự xuất hiện của ai đó (thường dùng nội động từ, không cần tân ngữ).
Ví dụ:
- I’m sure her wallet will be turned up. (Tôi chắc chắn rằng chiếc ví của cô ấy sẽ được tìm thấy.)
- Brian never turned up on time. (Brian chẳng bao giờ đến đúng giờ cả.)
Liên quan đến các từ chỉ sự di chuyển hay xuất hiện, bạn có thể tìm hiểu thêm về thuật ngữ cất cánh tiếng anh là gì để mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này.
Cấu trúc 2: Turn + something + up (hoặc Turn up + something)
Cách dùng:
- Tăng cường độ: Dùng để chỉ hành động tăng nhiệt độ, âm lượng, ánh sáng… (Ngược nghĩa với Turn down).
- Làm ngắn lại/Gập lên: Chỉ hành động xắn tay áo, gấu quần lên (thường dùng trong may mặc).
Ví dụ:
- Can they turn up the volume on the radio? I can’t hear his podcasts clearly. (Họ có thể tăng âm lượng radio lên không? Tôi không nghe rõ podcast của anh ấy.)
- You should turn your trousers up, it is too long to move quickly. (Bạn nên xắn quần lên, nó dài quá khiến việc di chuyển khó khăn.)
Cấu trúc 3: Turn up + somewhere
Cách dùng: Nhấn mạnh địa điểm cụ thể mà chủ ngữ xuất hiện hoặc đi đến.
Ví dụ:
- My best friend turned up at my house late one night. (Người bạn thân nhất của tôi bất ngờ đến nhà tôi vào một đêm muộn.)
Trong cấu trúc câu, việc xác định loại từ đi kèm rất quan trọng. Nếu bạn còn bối rối về vị trí của các từ loại trong câu phức, bài viết giải thích enough là loại từ gì sẽ rất hữu ích cho bạn.
3. Các từ đồng nghĩa với Turn up
Để tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể thay thế Turn up bằng các động từ hoặc cụm động từ sau tùy theo ngữ cảnh:
Từ đồng nghĩa với Turn up
- Arrive (Đến): Trang trọng hơn Turn up.
- Ví dụ: They finally arrived at the camping site after a long day’s driving.
- Get (Đến/Lấy): Dùng trong văn nói thân mật.
- Ví dụ: What time will they get there?
- Reach (Đến nơi/Chạm tới): Nhấn mạnh vào kết quả của hành trình.
- Ví dụ: My aunt won’t reach Detroit until evening.
- Make it (Đến kịp/Thành công đến đâu):
- Ví dụ: Their family made it to the airport just in time.
- Materialize (Hiện thực hóa/Xuất hiện): Mang sắc thái thần kỳ hoặc bất ngờ hiện ra (như phép thuật).
- Ví dụ: These Goddesses were said to materialize once a year.
- Appear (Xuất hiện):
- Ví dụ: Many gray clouds appeared in the sky. (Nói về các hiện tượng tự nhiên như mây trời, bạn có thể quan tâm đến từ vựng chủ đề thiên văn học tiếng anh).
- Emerge (Hiện ra/Nổi lên): Thường dùng khi ai đó/vật gì đó bước ra từ bóng tối hoặc nơi ẩn nấp.
- Ví dụ: He emerged from the blue sea.
4. Các Collocation (Cụm từ cố định) đi với Turn up
Việc học từ vựng theo cụm (Collocations) giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Dưới đây là những danh từ thường xuyên đi cặp với “Turn up”:
Các từ/cụm từ thường đi với Turn up
Nhóm từ chỉ sự gia tăng (Volume/Intensity):
- Turn up the heat: Tăng nhiệt độ (nghĩa đen) hoặc gây áp lực (nghĩa bóng).
- Turn up the volume/sound: Tăng âm lượng.
- Turn up the brightness/contrast: Tăng độ sáng/độ tương phản.
- Turn up the bass: Tăng âm trầm.
- Turn up the speed: Tăng tốc độ.
Nhóm từ trừu tượng (Abstract):
- Turn up the charm: Tăng sức quyến rũ, trở nên thu hút hơn (thường có mục đích).
- Turn up the excitement: Khuấy động không khí.
- Turn up the pressure: Gia tăng áp lực (lên ai đó).
- Turn up the enthusiasm: Khơi dậy sự nhiệt tình.
5. Phân biệt Turn up với các Phrasal verb khác của Turn
Ngoài “Turn up”, động từ “Turn” còn kết hợp với nhiều giới từ khác tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng phân biệt để tránh nhầm lẫn nhé:
Một số cụm động từ khác với Turn
- Turn away (Quay đi/Từ chối): Không cho phép ai vào hoặc quay lưng lại.
- Ví dụ: Hundreds of people were turned away due to lack of tickets. (Hàng trăm người bị từ chối vào cửa vì hết vé.)
- Turn into (Trở thành/Biến thành): Biến đổi trạng thái hoặc tính cách.
- Ví dụ: Our neighbor has really turned into a cheerful woman.
- Turn back (Quay lại): Trở về điểm xuất phát.
- Ví dụ: My cousin is looking forward to turning back to his country.
- Turn against (Chống lại): Trở nên thù địch hoặc ghét bỏ ai đó.
- Ví dụ: Jane turned against her roommate.
- Turn down (Từ chối/Vặn nhỏ): Đây là từ trái nghĩa trực tiếp với Turn up (về mặt âm lượng) nhưng còn có nghĩa phổ biến là từ chối một lời mời hay đề nghị.
- Ví dụ: My uncle has turned down a lucrative deal. (Chú tôi đã từ chối một thỏa thuận béo bở.)
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ Turn up là gì và không còn bối rối khi gặp cụm động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Dù là xuất hiện bất ngờ, tìm thấy vật đã mất hay đơn giản là vặn to âm lượng, “Turn up” đều là một từ vựng cực kỳ hữu ích giúp câu văn của bạn tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.
Hãy luyện tập đặt câu thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Và nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi hay tình huống giao tiếp quan trọng, chúc bạn may mắn lần sau tiếng anh sẽ là một chủ đề thú vị để bạn tiếp tục khám phá thêm về văn hóa giao tiếp đấy!
Đừng quên theo dõi blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh mỗi ngày nhé.










