“Propose” là một từ vựng cực kỳ quen thuộc đối với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững toàn bộ các cấu trúc Propose cũng như cách sử dụng linh hoạt của động từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Liệu bạn đã thực sự hiểu rõ khi nào dùng Propose to V, khi nào dùng Propose V-ing?
Trong bài viết chuyên sâu này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ cùng bạn giải mã chi tiết ý nghĩa, các công thức ngữ pháp quan trọng và cách phân biệt Propose với những từ dễ gây nhầm lẫn như Mean hay Agree. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Propose là gì? Các tầng nghĩa của Propose
Propose (phiên âm: /prəˈpəʊz/) là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể mang đến 5 sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ các tầng nghĩa này là bước đầu tiên để bạn áp dụng cấu trúc Propose chính xác.
Propose mang những ý nghĩa nào?
Dưới đây là 5 ý nghĩa phổ biến nhất:
-
Đề xuất, kiến nghị: Đưa ra một kế hoạch hoặc ý tưởng để mọi người cùng thảo luận và quyết định.
- Ví dụ: This year the Ministry of Industry and Trade propose a tax decrease of 2.5% on oil and gas. (Năm nay Bộ Công thương đề xuất giảm 2.5% thuế cho xăng dầu và ga.)
-
Dự định làm gì: Diễn tả một kế hoạch hoặc ý định cá nhân.
- Ví dụ: Nicole and David haven’t proposed to get married yet. (Nicole và David vẫn chưa có ý định kết hôn.)
-
Cầu hôn: Đây là nghĩa rất thông dụng trong đời sống tình cảm.
- Ví dụ: The main purpose of him holding a surprise party on the yacht is to propose to his girlfriend. (Mục đích chính của việc tổ chức bữa tiệc bất ngờ trên du thuyền này là để anh ấy cầu hôn bạn gái của mình.)
-
Tiến cử, đề cử: Dùng trong công việc, bầu cử hoặc các buổi họp trang trọng.
- Ví dụ: Ms. Lisa has been proposed for the job of Sales leader during the next six months. (Cô Lisa vẫn được đề cử làm trưởng nhóm Kinh doanh trong 6 tháng tới.)
-
Đưa ra giải pháp: Trình bày một cách giải quyết cho vấn đề cụ thể.
- Ví dụ: The President proposed a practical solution to address high inflation rate. (Ngài Tổng thống đã đưa ra vài giải pháp thực tế để ứng phó với tỷ lệ lạm phát cao.)
2. Các cấu trúc Propose thông dụng trong Tiếng Anh
Câu hỏi khiến nhiều người học đau đầu nhất chính là: Propose To V Hay Ving? Thực tế, cả hai dạng này đều đúng nhưng chúng được dùng cho các mục đích khác nhau.
Dưới đây là tổng hợp 5 cấu trúc quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ:
Tất tần tật về cấu trúc Propose
2.1. Cấu trúc Propose + V-ing (Đề xuất làm gì)
Cấu trúc này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các cuộc thảo luận nhóm, mang ý nghĩa gợi ý, kiến nghị cùng thực hiện một hành động nào đó.
Công thức: S + propose + V-ing + O
Ví dụ:
- I don’t feel like cooking tonight. I propose eating out and going to the cinema after that.
(Em không muốn nấu ăn tối nay đâu. Em đề xuất mình đi ăn ngoài và sau đó đi xem phim nhé!) - The manager proposed giving us compensation.
(Người quản lý đề nghị bồi thường lại cho chúng tôi.)
2.2. Cấu trúc Propose + to V (Dự định làm gì)
Khi muốn diễn đạt ý định, kế hoạch của một chủ thể (thường mang tính cá nhân hơn), chúng ta sử dụng Propose to V.
Công thức: S + propose + to + V-inf + O
Ví dụ:
- How do you propose to come up against difficulties with just a little amount of budget left?
(Anh định đương đầu với các khó khăn kiểu gì trong khi chỉ còn lại một chút ngân sách như vậy?) - My son has proposed to enroll in a basketball summer camp.
(Con trai tớ có ý định tham gia một trại hè bóng rổ.)
2.3. Cấu trúc Propose + Noun/Noun Phrase (Đề nghị cái gì)
Nếu không đi kèm với động từ, cấu trúc Propose có thể đi trực tiếp với danh từ hoặc cụm danh từ để đề xuất một sự vật, sự việc cụ thể.
Công thức: S + propose + Noun / Noun Phrase
Ví dụ về cấu trúc Propose + Noun/Noun phrase
Ví dụ:
- I propose a toast to celebrate the award.
(Tôi đề nghị chúng ta nâng ly ăn mừng giải thưởng.) - The staff proposes a new surveillance camera.
(Nhân viên đề xuất lắp một máy quay an ninh mới.)
2.4. Cấu trúc Propose to somebody (Cầu hôn ai)
Đây là trường hợp đặc biệt và lãng mạn nhất của từ này. Khi dùng với giới từ “to” và tân ngữ chỉ người, nó mang nghĩa duy nhất là cầu hôn.
Công thức: S + propose to + somebody
Ví dụ:
- I was at a loss for words right after he proposed to me.
(Ngay sau khi anh ấy cầu hôn tôi, tôi không thể nói nên lời.) - He had proposed to his ex-girlfriend.
(Anh ấy đã cầu hôn bạn gái cũ của mình.)
2.5. Cấu trúc Bị động: Be proposed for/as (Được đề cử)
Cấu trúc này thường xuất hiện trong môi trường công sở hoặc chính trị, dùng để nói về việc ai đó được tiến cử cho một vị trí, chức vụ.
Công thức: S + be + proposed + for/as + something
Ví dụ:
- Mrs. Britney takes pride in being proposed as the School Principal this year.
(Cô Britney rất tự hào khi được tiến cử trở thành Hiệu trưởng trong năm nay.) - The President has proposed his son for the job of personal assistant.
(Ngài Chủ tịch đã đề xuất con trai mình cho vị trí trợ lý cá nhân.)
3. Phân biệt Propose với Mean và Agree
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa Propose, Mean và Agree vì chúng đều có nét nghĩa liên quan đến “dự định” hoặc “đồng ý”. Tuy nhiên, sắc thái biểu đạt của chúng hoàn toàn khác nhau.
Phân biệt cấu trúc Propose với Mean và Agree
3.1. Propose (Dự định có kế hoạch)
Như đã phân tích ở trên, cấu trúc S + propose + to V mang nghĩa “có ý định thực hiện hành động gì”. Điểm mấu chốt là hành động này thường mang tính chất kế hoạch rõ ràng hoặc có sự tham gia, ảnh hưởng đến người khác.
- Ví dụ: My friend proposes to take a Master degree. (Bạn tớ có dự định học bằng Tiến sĩ – Đây là một kế hoạch nghiêm túc).
3.2. Mean (Ý định, chủ ý)
Mean cũng mang nghĩa “định làm gì”, nhưng S + mean + to V thường dùng trong văn nói, giao tiếp thân mật. Nó thiên về “chủ ý” hoặc “cố tình” của cá nhân, đặc biệt hay dùng trong các câu thanh minh hoặc giải thích.
- Ví dụ: I never meant to hurt you! (Tớ chưa bao giờ có ý định làm tổn thương cậu! – Diễn tả chủ ý cá nhân).
3.3. Agree (Đồng ý/Chấp thuận)
Khác với hai từ trên, Agree không mang nghĩa “dự định” mà là sự chấp thuận.
Cấu trúc: S + agree + (for someone) + to V có thể hiểu là “đồng ý làm gì” hoặc “đồng ý cho ai làm gì”.
- Ví dụ: They didn’t agree to help him financially. (Họ không đồng ý trợ cấp tài chính cho hắn).
4. Bài tập thực hành cấu trúc Propose
Để nắm vững kiến thức vừa học, hãy cùng thực hiện các bài tập ngắn dưới đây nhé.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc hoặc điền từ thích hợp
- Linda _____ a promotion because she thought she had been a hard-working employee.
- I _____ (study) in the English Department at the University next year.
- The manager _____ (change) the name of the company immediately.
- I want to _____ my girlfriend, but I am afraid she might turn it down.
- I _____ (have) dinner at that new restaurant tonight.
Bài 2: Chọn Propose, Mean hoặc Agree để điền vào chỗ trống
- He never _____ to be a doctor; it was just an accident.
- Don’t tell me you _____ to quit your job right now?
- I remember vividly the night your father _____ to me.
- I think you’re wrong. Let’s just _____ to differ.
- He _____ to ask Kim to come over but forgot.
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
- proposed (đề xuất)
- propose to study (dự định học)
- proposes changing (đề xuất đổi tên)
- propose to (cầu hôn)
- propose having (đề xuất đi ăn)
Bài 2:
- meant (chủ ý)
- propose (dự định)
- proposed (cầu hôn)
- agree (đồng ý)
- meant (có ý định – nhưng đã không làm)
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững toàn bộ cấu trúc Propose, từ các tầng nghĩa đa dạng cho đến cách phân biệt rạch ròi với Mean và Agree. Việc sử dụng đúng Propose to V hay Propose V-ing sẽ giúp văn phong của bạn trở nên chuyên nghiệp và chính xác hơn rất nhiều.
Hãy thường xuyên ghé thăm Blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh nhé!











