Chủ đề ẩm thực, đặc biệt là hoa quả, luôn là một trong những topic thú vị và gần gũi nhất khi học ngoại ngữ. Việc nắm vững tên các loại trái cây bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi siêu thị, gọi món tại nhà hàng nước ngoài mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng giao tiếp hàng ngày.
Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên khám phá trọn bộ từ vựng về các loại quả, từ những loại trái cây nhiệt đới quen thuộc đến các loại quả phương Tây, kèm theo phiên âm và hình ảnh minh họa sinh động ngay trong bài viết này.
Các loại trái cây đa dạng với nhiều màu sắc rực rỡ
1. Danh sách từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh phổ biến
Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng điểm qua những loại trái cây thường gặp nhất trong đời sống hàng ngày. Đây là nền tảng cơ bản giúp bạn dễ dàng mô tả sở thích ăn uống của mình. Rất nhiều người khi mới bắt đầu thường thắc mắc những câu hỏi đơn giản như trái cam tiếng anh là gì hay quả táo phát âm ra sao. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:
- Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: Quả bơ
- Apple /ˈæpl/: Quả táo
- Banana /bəˈnɑːnə/: Quả chuối
- Coconut /ˈkəʊkənʌt/: Quả dừa
- Grape /ɡreɪp/: Quả nho
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Pear /peər/: Quả lê
- Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: Quả khế
- Lychee /ˈliː.tʃiː/: Quả vải
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa (thơm)
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
- Durian /ˈdjʊə.ri.ən/: Quả sầu riêng
- Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng
- Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Quả chôm chôm
- Star apple /ˈstɑːr ˌæp.l̩/: Quả vú sữa
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: Quả lựu
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/: Quả đu đủ
Ví dụ minh họa:
- My mother bought a basket of apples last week. (Mẹ tôi đã mua một giỏ táo vào tuần trước.)
- Eating bananas is very good for your health. (Ăn chuối rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Hình ảnh minh họa các loại quả tiếng Anh thông dụng
2. Phân loại từ vựng trái cây theo đặc điểm
Để dễ dàng ghi nhớ tên các loại trái cây bằng tiếng Anh, phương pháp hiệu quả nhất là học theo nhóm hoặc họ của chúng. Cách này giúp não bộ tư duy hệ thống và liên kết từ vựng tốt hơn.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây họ cam quýt
Họ cam quýt (Citrus) là nguồn cung cấp Vitamin C dồi dào và rất phổ biến. Tuy nhiên, khá nhiều người học thường nhầm lẫn giữa các loại chanh hoặc các giống cam khác nhau. Nếu bạn chưa rõ quả cam đọc tiếng anh là gì cho chuẩn xác hoặc phân biệt “Lime” và “Lemon” thế nào, hãy xem danh sách dưới đây:
- Lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh vàng (thường dùng ở phương Tây)
- Lime /laɪm/: Quả chanh xanh (phổ biến ở Việt Nam)
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
- Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/: Quả quýt (nói chung)
- Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: Quả quýt (loại vỏ mỏng, dễ bóc)
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quả quất (tắc)
- Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: Quả bưởi (thường là bưởi chùm, ruột đỏ/hồng)
- Pomelo /ˈpɒm.ə.ləʊ/: Quả bưởi (loại to, vỏ xanh phổ biến ở ĐNA)
Ví dụ:
- I would like to drink orange juice. (Tôi muốn uống nước cam.)
- Lime is high in vitamin C. (Chanh xanh chứa rất nhiều vitamin C.)
2.2. Từ vựng về các loại quả mọng (Berry)
Các loại quả mọng thường có tên kết thúc bằng đuôi “-berry”. Đây là nhóm từ vựng khá dễ nhớ nhưng lại rất sang trọng, thường xuất hiện trong các thực đơn tráng miệng Âu Mỹ.
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây
- Blueberry /ˈbluː.bər.i/: Quả việt quất
- Blackberry /ˈblæk.bər.i/: Quả mâm xôi đen
- Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/: Quả mâm xôi đỏ
- Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào
- Cranberry /ˈkræn.bər.i/: Quả nam việt quất
Nhóm các loại quả mọng họ Berry trong tiếng Anh
Ví dụ:
- I bought some blueberries to make smoothies. (Tôi đã mua một ít việt quất để làm sinh tố.)
2.3. Tên các loại dưa bằng tiếng Anh
Mùa hè là mùa của các loại dưa. Bạn đã bao giờ tự hỏi quả dưa hấu tiếng anh là gì hay làm thế nào để gọi tên dưa lưới chưa?
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Quả dưa hấu
- Melon /ˈmel.ən/: Dưa lưới (nói chung)
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Dưa vàng (ruột vàng cam)
- Honeydew /ˈhʌn.i.djuː/: Dưa lê (vỏ xanh, ruột xanh nhạt)
- Winter melon /ˈwɪn.tə ˌmel.ən/: Bí đao (tên gọi tiếng Anh có chữ melon nhưng thường dùng như rau củ)
- Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột
Ví dụ:
- Let me order a glass of watermelon juice, please! (Cho tôi gọi một ly nước ép dưa hấu nhé!)
2.4. Từ vựng về các loại rau củ quả liên quan
Trong tiếng Anh, ranh giới giữa trái cây (fruit) và rau củ (vegetable) đôi khi dựa vào cách chế biến. Việc mở rộng vốn từ sang chủ đề rau củ tiếng anh là gì sẽ giúp bạn hoàn thiện khả năng ngôn ngữ trong nhà bếp.
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua (về mặt thực vật học là trái cây)
- Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/: Cà tím
- Squash /skwɒʃ/: Các loại bí
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
- Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt
- Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
- Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
- Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
- Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
Các loại rau củ quả thường gặp trong nấu ăn
3. Thành ngữ thú vị chứa tên các loại trái cây
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (Idioms) sử dụng hình ảnh trái cây để ẩn dụ cho các ý nghĩa sâu sắc hoặc hài hước. Sử dụng chúng sẽ giúp cách nói chuyện của bạn tự nhiên như người bản xứ.
- The apple of someone’s eye: Người hoặc vật mà ai đó vô cùng yêu quý, trân trọng.
- Ví dụ: His daughter is the apple of his eye. (Cô con gái là cục vàng của anh ấy.)
- Go pear-shaped: Hỏng bét, thất bại (thường dùng cho kế hoạch).
- Ví dụ: The surprise party went pear-shaped when he arrived early. (Bữa tiệc bất ngờ đã hỏng bét khi anh ấy đến sớm.)
- Apples and oranges: So sánh khập khiễng (hai vật hoàn toàn khác nhau).
- Ví dụ: You can’t compare them, it’s like apples and oranges. (Bạn không thể so sánh chúng được, khập khiễng lắm.)
- Peaches and cream: Cuộc sống êm đềm, suôn sẻ, hoặc làn da đẹp.
- Ví dụ: Her life isn’t all peaches and cream. (Cuộc sống của cô ấy không phải lúc nào cũng màu hồng.)
Thành ngữ tiếng Anh thú vị về các loại trái cây
4. Mẫu câu giao tiếp chủ đề trái cây thông dụng
Để vận dụng tốt tên các loại trái cây bằng tiếng Anh đã học, bạn cần đặt chúng vào ngữ cảnh câu cụ thể. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn giao tiếp trôi chảy khi mua sắm hoặc trò chuyện:
- Hỏi giá cả:
- How much do these papayas cost? (Những quả đu đủ này giá bao nhiêu vậy?)
- How much is a kilo of apples? (Một cân táo giá bao nhiêu?)
- Đưa ra yêu cầu/Sở thích:
- I want to buy a watermelon and some rambutans. (Tôi muốn mua một quả dưa hấu và ít chôm chôm.)
- Can I have a taste of this peach? (Tôi có thể nếm thử quả đào này không?)
- What is your favorite fruit? (Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?)
- Mô tả lợi ích:
- Orange juice is very refreshing and has a lot of health benefits. (Nước cam rất sảng khoái và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trái cây
5. Kết luận
Việc học tên các loại trái cây bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ danh sách từ vựng mà còn cần sự vận dụng linh hoạt vào giao tiếp và hiểu biết văn hóa qua các thành ngữ. Hy vọng bài viết này của Blog Cung ứng giáo viên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất về thế giới hoa quả trong tiếng Anh.
Đừng quên luyện tập hàng ngày bằng cách gọi tên các loại trái cây mỗi khi bạn nhìn thấy chúng trong bếp hoặc siêu thị. Hãy biến việc học từ vựng trở thành niềm vui mỗi ngày nhé!
Tham khảo nguồn:
- ELSA Speak – Tổng hợp tên các loại trái cây bằng tiếng Anh thông dụng (18/10/2025).











