Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối trước những cặp từ “tuy hai mà một, tuy một mà hai”. Một trong số những cặp từ gây nhầm lẫn phổ biến nhất chính là Affect và Effect. Dù có cách phát âm và ngỡ nghĩa tương tự nhau, nhưng việc sử dụng sai vị trí của chúng có thể làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa câu văn.
Để giúp bạn tự tin hơn khi viết các đoạn văn ngắn tiếng anh hay giao tiếp hàng ngày, bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích bản chất, cung cấp các mẹo ghi nhớ “thần thánh” và bộ bài tập thực hành chi tiết. Hãy cùng khám phá cách phân biệt affect và effect một cách triệt để ngay sau đây.
Phân biệt affect và effect: Bạn đã sử dụng đúng chưa?
1. Bản chất cốt lõi: Affect và Effect là gì?
Để phân biệt rõ ràng hai từ này, điều đầu tiên chúng ta cần nắm vững là từ loại và ý nghĩa cơ bản của chúng. Đây là nền tảng quan trọng nhất để bạn không bao giờ chọn sai từ.
Affect là gì?
Affect chủ yếu đóng vai trò là một động từ (Verb).
- Ý nghĩa: Mang nghĩa hành động tác động lên ai đó hoặc vật nào đó; gây ảnh hưởng làm thay đổi trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi của đối tượng.
- Ví dụ:
- The drought affected plant growth. (Hạn hán đã ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)
- The new law will affect the lives of millions of people. (Luật mới sẽ tác động đến cuộc sống của hàng triệu người.)
Effect là gì?
Effect thường được sử dụng như một danh từ (Noun).
- Ý nghĩa: Chỉ kết quả, hậu quả, tác động hoặc hiệu ứng. Nó là cái sinh ra từ một nguyên nhân hoặc sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- What are the effects of smoking on the lungs? (Tác hại/Hậu quả của việc hút thuốc đối với phổi là gì?)
- The effect of the storm was devastating. (Hậu quả của cơn bão là sự tàn phá nặng nề.)
Tóm tắt nhanh: Nếu bạn đang cần chỉ một hành động “gây ảnh hưởng”, hãy dùng Affect. Nếu bạn muốn nói về “kết quả” của hành động đó, hãy dùng Effect.
2. Hướng dẫn chi tiết cách dùng Affect và Effect theo ngữ cảnh
Hiểu định nghĩa là bước đầu, nhưng để sử dụng nhuần nhuyễn, chúng ta cần xem xét các ngữ cảnh cụ thể mà hai từ này thường xuất hiện.
Khi nào nên dùng Affect?
Như đã đề cập, Affect thường là động từ. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến bạn sẽ gặp:
Cách dùng affect
- Ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc cảm xúc:
- The news about the accident affected her. (Tin tức về tai nạn đã ảnh hưởng đến tâm trạng của cô ấy.)
- Tác động đến hành vi con người:
- The teacher’s encouragement positively affected the students’ performance. (Sự khuyến khích của giáo viên đã tác động tích cực đến thành tích của học sinh.)
- Tác động đến sức khỏe:
- Lack of sleep can affect your ability to focus. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.)
- Tác động làm thay đổi ngoại hình/biểu hiện:
- The cold weather affected her skin. (Thời tiết lạnh ảnh hưởng đến làn da của cô ấy.)
Trong các bài luận xã hội, ví dụ như khi tham khảo Mẫu viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Bình Đẳng Giới với Bản Dịch Dễ Hiểu, bạn sẽ thường xuyên sử dụng “affect” để mô tả cách mà định kiến xã hội tác động lên cơ hội phát triển của các giới.
Lưu ý ngoại lệ: Đôi khi “affect” được dùng như danh từ để chỉ tình cảm, cảm xúc (trong tâm lý học), ví dụ: He showed great affection (affect) for his children. Tuy nhiên, trường hợp này hiếm gặp hơn trong tiếng Anh phổ thông.
Khi nào nên dùng Effect?
Effect là danh từ, thường đi sau các mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu.
Cách dùng effect
- Kết quả của hành động/sự kiện:
- The new policy had a negative effect on employee morale. (Chính sách mới đã tạo ra tác động tiêu cực đến tinh thần nhân viên.)
- Tác động dài hạn hoặc ổn định:
- Regular exercise has a significant effect on overall health. (Tập thể dục đều đặn có tác động đáng kể đến sức khỏe tổng thể.)
- Hiệu ứng nghệ thuật hoặc trực quan:
- The lighting had a dramatic effect on the mood of the film. (Ánh sáng tạo ra hiệu ứng ấn tượng cho tâm trạng của bộ phim.)
- Tác động của thuốc/phương pháp điều trị:
- The medication had a calming effect. (Thuốc có tác dụng làm dịu.)
Khi bạn miêu tả về thế giới tự nhiên, chẳng hạn như trong Hướng dẫn cách viết đoạn văn bằng tiếng anh về con Chó – Dog, bạn có thể dùng “effect” để nói về tác dụng của việc nuôi thú cưng đối với sức khỏe tinh thần của chủ nhân.
Lưu ý ngoại lệ: “Effect” có thể là động từ mang nghĩa “thực hiện” hoặc “đem lại” (thường dùng trong văn phong trang trọng), ví dụ: The government effected a change. (Chính phủ đã thực hiện một sự thay đổi).
3. Mở rộng vốn từ: Các từ đồng nghĩa với Affect và Effect
Để bài viết hoặc lời nói của bạn trở nên phong phú hơn, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa dưới đây thay vì lặp lại affect/effect quá nhiều.
Các từ đồng nghĩa với affect và effect
Từ đồng nghĩa với Affect (Động từ)
- Influence: Ảnh hưởng (Ví dụ: The weather influences mood).
- Impact: Tác động mạnh (Ví dụ: The policy impacted profits).
- Alter: Thay đổi/Điều chỉnh.
- Touch: Gây xúc động.
- Leave a mark on: Để lại dấu ấn.
Trong các dịp lễ hội đặc biệt, cảm xúc của chúng ta thường dễ bị “touched” (rung động) bởi không khí xung quanh. Bạn có thể tìm thấy những ví dụ hay về cách miêu tả cảm xúc này trong bài viết về Đoạn văn tiếng anh về Giáng Sinh Đặc Sắc – Lễ Hội Được Mong Đợi Nhất Trong Năm.
Từ đồng nghĩa với Effect (Danh từ)
- Result: Kết quả.
- Outcome: Đầu ra/Kết quả cuối cùng.
- Consequence: Hậu quả (thường mang nghĩa tiêu cực).
- Aftermath: Hậu quả (sau sự kiện lớn/thảm họa).
- By-product: Sản phẩm phụ/Hệ quả phụ.
Từ đồng nghĩa với effect
4. Mẹo “thần thánh” RAVEN để ghi nhớ
Nếu bạn vẫn cảm thấy khó nhớ, hãy áp dụng quy tắc viết tắt RAVEN. Đây là phương pháp được rất nhiều người học tiếng Anh trên thế giới sử dụng để phân biệt affect và effect:
- R = Remember (Hãy nhớ)
- A = Affect is a (Affect là một)
- V = Verb (Động từ)
- E = Effect is a (Effect là một)
- N = Noun (Danh từ)
Chỉ cần nhớ RAVEN, bạn sẽ luôn nhớ rằng: A đi với V (Verb), và E đi với N (Noun).
5. Bài tập thực hành phân biệt Affect và Effect
Lý thuyết đã có, giờ là lúc chúng ta cùng thực hành để khắc sâu kiến thức. Hãy chọn từ đúng (affect hoặc effect) để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
Bài tập phân biệt affect và effect
Câu hỏi:
- The new law will __ the way companies do business.
- The weather had a significant __ on our outdoor plans.
- His decision to quit his job will have a long-term __ on his career.
- The medicine had a positive __ on the patient’s health.
- The loud noise had a strong __ on her concentration.
- The butterfly’s wings can __ the weather patterns.
- The teacher’s feedback had a positive __ on the student’s confidence.
- The movie had a powerful emotional __ on the audience.
- The new software will __ the efficiency of the entire system.
- The economic downturn had a profound __ on the job market.
- The earthquake had a devastating __ on the city’s infrastructure.
- Lack of sleep can __ your ability to concentrate.
- The new software is designed to improve the overall __ of the company.
- The music had a soothing __ on the anxious crowd.
- The manager’s decision will __ the entire team’s morale.
- Climate change can have profound __ on ecosystems around the world. (Lưu ý số nhiều)
- The economic downturn will likely __ job opportunities in the region.
- The smell of fresh flowers can have a positive __ on your mood.
- The teacher wanted to __ positive change in her students’ behavior. (Lưu ý: nghĩa là “tạo ra/thực hiện”)
- The detective studied the crime scene to determine the __ of the break-in.
Đáp án và Giải thích:
- affect (Động từ: tác động đến cách kinh doanh)
- effect (Danh từ: có một tác động đáng kể)
- effect (Danh từ: tác động dài hạn)
- effect (Danh từ: tác dụng tích cực)
- effect (Danh từ: tác động mạnh)
- affect (Động từ: có thể ảnh hưởng đến thời tiết)
- effect (Danh từ: tác động tích cực)
- effect (Danh từ: hiệu ứng cảm xúc)
- affect (Động từ: ảnh hưởng đến hiệu quả)
- effect (Danh từ: tác động sâu sắc)
- effect (Danh từ: hậu quả tàn phá)
- affect (Động từ: ảnh hưởng khả năng tập trung)
- effect (Danh từ: cải thiện hiệu quả tổng thể – Lưu ý: ở đây context nói về kết quả hoạt động)
- effect (Danh từ: tác dụng làm dịu)
- affect (Động từ: ảnh hưởng đến tinh thần)
- effects (Danh từ số nhiều: những tác động sâu sắc)
- affect (Động từ: ảnh hưởng đến cơ hội việc làm)
- effect (Danh từ: tác động tích cực)
- affect (Động từ: tác động để tạo sự thay đổi)
- effect (Danh từ: xác định hậu quả/kết quả)
Lời kết
Việc phân biệt affect và effect không còn là thử thách khó nhằn nếu bạn nắm vững quy tắc RAVEN và hiểu rõ bản chất từ loại của chúng. Hãy nhớ rằng: Affect là hành động (động từ) tác động lên sự vật, còn Effect là kết quả (danh từ) của sự tác động đó. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã trang bị thêm cho mình một kiến thức ngữ pháp vững chắc để tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và chính xác hơn.
Nguồn tham khảo:
- Nội dung được tổng hợp và biên tập dựa trên kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chuẩn quốc tế.
- Bài viết gốc và hình ảnh minh họa tham khảo từ ILA Vietnam.











