“Also” là một từ vựng vô cùng quen thuộc và xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp cũng như văn bản tiếng Anh. Tuy nhiên, chính sự phổ biến này đôi khi dẫn đến việc người học sử dụng nó theo thói quen mà chưa thực sự hiểu rõ bản chất, dẫn đến lỗi sai ngữ cảnh hoặc lạm dụng từ.
Việc nắm vững sắc thái nghĩa và vị trí của “Also” không chỉ giúp câu văn của bạn tự nhiên hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt logic. Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ cùng bạn hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về định nghĩa, cấu trúc và cách phân biệt “Also” với các từ đồng nghĩa khác, giúp bạn tự tin hơn khi xử lý bất kỳ đoạn văn bản tiếng anh nào.
1. Also nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Theo từ điển Oxford, Also (/ˈɔːlsəʊ/) mang ý nghĩa là “cũng”, “hơn nữa” hoặc “ngoài ra”.
Vai trò chính của từ này là để bổ sung thông tin, mở rộng ý kiến hoặc thêm một hành động vào danh sách những điều đã được đề cập trước đó. Về vị trí, “Also” thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ “to be”.
Định nghĩa Also nghĩa là gì trong tiếng Anh
Dưới đây là các trường hợp sử dụng cụ thể về mặt ý nghĩa:
- Bổ sung thông tin: Dùng để thêm một chi tiết mới vào điều đã nói.
- Ví dụ: I enjoy playing tennis. Also, I like swimming and cycling. (Tôi thích chơi quần vợt. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội và đạp xe.)
- Đưa ra ý kiến bổ sung: Dùng để củng cố lập luận.
- Ví dụ: I think it’s a great idea. Also, it would save us a lot of money. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Ngoài ra, nó cũng sẽ giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều tiền.)
- Kết hợp với “not” để đưa ra ý kiến trái ngược hoặc phủ định tiếp nối:
- Ví dụ: I don’t like coffee. Also, I’m not a fan of tea. (Tôi không thích cà phê. Hơn nữa, tôi cũng không thích trà.)
- Đưa ra ví dụ thêm:
- Ví dụ: He speaks French fluently. Also, he can communicate in Spanish and Italian. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Ngoài ra, anh ấy cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.)
- Chỉ sự tương đồng:
- Ví dụ: She loves reading. Also, she enjoys writing short stories. (Cô ấy thích đọc sách. Ngoài ra, cô ấy cũng thích viết truyện ngắn.)
2. Cấu trúc Also trong tiếng Anh
Để sử dụng “Also” chính xác, bạn cần nắm rõ vị trí của nó trong câu. Việc đặt sai vị trí có thể làm câu văn trở nên gượng gạo. Dưới đây là các công thức cơ bản, giúp bạn dễ dàng áp dụng khi học Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết.
Các cấu trúc Also phổ biến trong tiếng Anh
Also + Động từ (Verb)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, “Also” đứng trước động từ chính (trừ động từ khuyết thiếu và to be).
- Ví dụ: She loves to sing, and she also dances. (Cô ấy thích hát, và cô ấy cũng nhảy múa.)
- Ví dụ: I enjoy cooking. Also, I like baking. (Tôi thích nấu ăn. Hơn nữa, tôi cũng thích làm bánh.)
- Ví dụ: He speaks French fluently. Also, he has a good command of German. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Ngoài ra, anh ấy cũng thông thạo tiếng Đức.)
Đặc biệt, trong cấu trúc nhấn mạnh “Not only… but also”:
- Ví dụ: She not only sings beautifully but also plays the piano skillfully. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn chơi piano điêu luyện.)
Also + Mệnh đề (Clause)
Khi muốn bổ sung cả một ý lớn, “Also” có thể đứng đầu mệnh đề thứ hai hoặc đứng đầu một câu mới.
- Ví dụ: I’m going to the store. Also, I need to pick up some milk. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng. Ngoài ra, tôi cũng cần mua một ít sữa.)
3. Cách sử dụng Also chi tiết theo vị trí
Như đã đề cập, “Also” được dùng để mở rộng hoặc bổ sung thông tin liên quan đến ý kiến, hành động trước đó. Tùy thuộc vào vị trí đặt từ, sắc thái nhấn mạnh của câu sẽ thay đổi đôi chút. Việc hiểu rõ điều này rất hữu ích khi bạn muốn sử dụng Câu ghép trong tiếng Anh: Khám phá cách dùng và ứng dụng một cách linh hoạt.
Hướng dẫn cách sử dụng Also trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách dùng cụ thể:
-
Đặt Also ở đầu câu để nhấn mạnh:
Cách dùng này giúp thu hút sự chú ý vào thông tin mới được thêm vào.- Ví dụ: Also, I need to finish my report by tomorrow. (Hơn nữa, tôi cần hoàn thành báo cáo của mình vào ngày mai.)
-
Đặt Also trước động từ để bổ sung:
Đây là vị trí tự nhiên nhất trong văn viết và nói trang trọng.- Ví dụ: She speaks French fluently and also knows Spanish. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy và cũng biết tiếng Tây Ban Nha.)
-
Đặt Also trước trạng từ hoặc tính từ:
- Ví dụ: He not only sings well but also dances gracefully. (Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy múa rất duyên dáng.)
-
Đặt Also trước cụm danh từ:
- Ví dụ: I bought apples, bananas, and also some oranges. (Tôi đã mua táo, chuối và cũng một số quả cam.)
-
Sử dụng Also trong câu phủ định:
- Ví dụ: She doesn’t like coffee, and also she doesn’t drink tea. (Cô ấy không thích cà phê và cũng không uống trà.)
-
Đặt Also trong mệnh đề phụ:
- Ví dụ: I will go to the supermarket, and also I will stop by the post office. (Tôi sẽ đi đến siêu thị và cũng ghé qua bưu điện.)
4. Phân biệt cách dùng Also, As well và Too
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa ba từ này vì chúng đều mang nghĩa là “cũng”. Tuy nhiên, vị trí và ngữ cảnh sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Khi bạn thực hành viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh, việc chọn đúng từ sẽ giúp văn phong của bạn chuyên nghiệp hơn.
Phân biệt cách dùng also, as well và too
1. Also:
- Vị trí: Thường đứng đầu câu, trước động từ thường hoặc sau động từ to be.
- Chức năng: Nhấn mạnh sự tương tự, dùng nhiều trong văn viết trang trọng.
- Ví dụ: She enjoys reading, and she also likes watching movies.
2. As well:
- Vị trí: Thường đứng ở cuối câu.
- Chức năng: Thông dụng trong văn nói, mang nghĩa tương tự “also”.
- Ví dụ: He plays the guitar, and he sings as well.
3. Too:
- Vị trí: Luôn đứng ở cuối câu.
- Chức năng: Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày (văn nói) và các câu trả lời ngắn.
- Ví dụ: I love ice cream. – Me too!
Lưu ý quan trọng: Để tránh lỗi lặp từ (redundancy), bạn tuyệt đối không dùng cả ba từ này hoặc hai trong số chúng trong cùng một mệnh đề đơn.
5. Các từ đồng nghĩa với Also trong tiếng Anh
Để bài viết hoặc bài nói của bạn thêm phong phú, đặc biệt là khi viết một bài văn tiếng anh mang tính học thuật (IELTS, TOEFL), hãy thay thế “Also” bằng các từ nối (linking words) sau đây:
- Additionally (Thêm vào đó):
- Ví dụ: Spare parts will be offered additionally for free with your orders. (Phụ tùng thay thế sẽ được cung cấp thêm miễn phí cùng với đơn đặt hàng của bạn.)
- Moreover (Hơn nữa – trang trọng):
- Ví dụ: Moreover, they further attend several events together. (Hơn nữa, sau đó họ còn tham gia một số sự kiện cùng nhau.)
- Furthermore (Xa hơn nữa – dùng để bồi thêm ý):
- Ví dụ: Furthermore, they both need to keep their pride in control. (Xa hơn nữa, cả hai bên cần phải giữ sự kiêu hãnh của họ trong tầm kiểm soát.)
- In addition (Ngoài ra):
- Ví dụ: In addition, four current Board Members are eligible for re-appointment. (Ngoài ra, 4 thành viên HĐQT hiện tại đủ điều kiện được tái bổ nhiệm.)
- Besides (Bên cạnh đó):
- Ví dụ: Besides, improving your joint function is also important. (Bên cạnh đó, việc cải thiện chức năng khớp của bạn cũng rất quan trọng.)
6. Các từ trái nghĩa với Also
Ngược lại với sự bổ sung, đôi khi chúng ta cần những từ nối mang tính chuyển hướng hoặc đối lập. Dưới đây là những từ trái nghĩa về mặt chức năng so với “Also”:
- Instead (Thay vào đó):
- Ví dụ: Instead, give them time to adjust to the new schedule. (Thay vào đó, hãy cho trẻ thời gian để thích nghi với lịch trình mới.)
- However (Tuy nhiên):
- Ví dụ: However, if it doesn’t feel good, don’t do it. (Tuy nhiên, nếu bạn không cảm thấy ổn, đừng làm điều đó.)
- Nevertheless (Tuy nhiên, dẫu vậy – trang trọng):
- Ví dụ: This is a little late, but nevertheless, I’m going to post about it. (Dù có chút chậm trễ nhưng dẫu vậy, tôi sẽ đăng bài về nó.)
- On the other hand (Mặt khác):
- Ví dụ: On the other hand, I have a balanced life. (Mặt khác, tôi có một cuộc sống cân bằng.)
- In contrast (Ngược lại):
- Ví dụ: In contrast, having shame is different from having no shame. (Ngược lại, biết xấu hổ khác với việc không biết xấu hổ.)
7. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Also
Dù “Also” khá dễ dùng, nhưng để đạt độ chính xác tuyệt đối như người bản xứ, bạn cần ghi nhớ những quy tắc sau:
Những lưu ý khi sử dụng also trong tiếng Anh
- Về vị trí: Luôn nhớ quy tắc “Trước động từ thường, sau động từ to be”. Nếu muốn nhấn mạnh cả câu, hãy đưa “Also” lên đầu câu.
- Về dấu câu:
- Nếu “Also” đứng đầu câu, thường sẽ có dấu phẩy đi kèm (Also, …).
- Nếu “Also” đứng giữa câu để bổ sung, không nhất thiết cần dấu phẩy trừ khi muốn ngắt nhịp rõ ràng.
- Tránh lặp từ: Trong một đoạn văn, không nên dùng “Also” cho mọi câu tiếp theo. Hãy luân phiên sử dụng Moreover, In addition, Furthermore để câu văn mượt mà hơn.
- Kiểm soát ý nghĩa: Đảm bảo rằng thông tin đi sau “Also” thực sự mang tính bổ sung và logic với thông tin trước đó, tránh gây mâu thuẫn hoặc khó hiểu cho người đọc.
8. Bài tập thực hành cấu trúc Also
Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức vừa học qua bài tập điền từ dưới đây.
Yêu cầu: Điền “also”, “as well” hoặc “too” vào chỗ trống.
- I enjoy swimming, and I _____ like playing basketball.
- She speaks Spanish fluently, and she speaks Italian _____.
- They went to the park, and they visited the zoo _____.
- He is a talented actor, and he sings in a band _____.
- We went to the movies, and we _____ watched a play.
- She loves painting, and she enjoys sculpting _____.
- He works as a teacher, and he _____ coaches a soccer team.
- They traveled to Europe, and they visited France _____.
- She is a skilled pianist, and she plays the violin _____.
- I enjoy reading mystery novels, and I _____ like science fiction.
Đáp án tham khảo:
- Also (đứng trước động từ “like”)
- As well / Too (đứng cuối câu)
- Too / As well (đứng cuối câu)
- Too / As well (đứng cuối câu)
- Also (đứng trước động từ “watched”)
- Too / As well (đứng cuối câu)
- Also (đứng trước động từ “coaches”)
- Too / As well (đứng cuối câu)
- Too / As well (đứng cuối câu)
- Also (đứng trước động từ “like”)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững Also nghĩa là gì cũng như cách sử dụng từ này một cách chính xác và tinh tế nhất. Tiếng Anh là một hành trình tích lũy, việc hiểu sâu những từ vựng cơ bản như “Also” sẽ tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng viết và nói của bạn sau này. Đừng quên theo dõi Blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!












