Câu so sánh là một cấu trúc thú vị và phổ biến trong tiếng Anh, giúp người học thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, từ người, vật đến ý tưởng. Việc nắm chắc câu so sánh không chỉ giúp diễn đạt chính xác hơn mà còn khiến ngôn ngữ trở nên sinh động và sắc nét. Bài viết này Cung Ứng Giáo Viên sẽ giới thiệu chi tiết các loại câu so sánh, kèm theo những bài tập câu so sánh phong phú, có đáp án. Đây sẽ là cơ hội để bạn thử thách và trau dồi kỹ năng của mình qua từng dạng bài cụ thể.
Cái nhìn toàn diện về cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc câu so sánh là chìa khóa giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Câu so sánh không chỉ đơn thuần là so sánh sự khác biệt hay sự tương đồng giữa các đối tượng mà còn là công cụ mạnh mẽ để thể hiện quan điểm và cảm xúc. Hãy cùng khám phá các loại câu so sánh trong tiếng Anh và những cách ứng dụng chúng trong thực tế qua bài viết này!
So sánh tương đương (Equality comparison)
So sánh bằng được dùng để thể hiện sự ngang bằng hoặc tương đương về đặc điểm nào đó giữa hai đối tượng. Cấu trúc phổ biến là “as…as.”
Khẳng định: S + V + as + adjective/adverb + as + Noun/Pronoun
Phủ định: S + V + not + as/so + adjective/adverb + as + Noun/Pronoun
Ví dụ: Khẳng định: This cake tastes as delicious as the one from the bakery. (Cái bánh này ngon không kém gì cái mua ở tiệm.)
Phủ định: His story isn’t as interesting as I thought it would be. (Câu chuyện của anh ấy không thú vị như tôi tưởng.)
So sánh hơn (comparative comparison)
So sánh hơn được dùng khi muốn nêu bật một đối tượng nào đó có mức độ nhiều hơn hoặc ít hơn về một đặc điểm cụ thể so với đối tượng khác.
Đối với tính từ ngắn: S + V + adjective + -er + than + Noun/Pronoun
Đối với tính từ dài: S + V + more/less + adjective + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: Tính từ ngắn: My dog runs faster than my neighbor’s cat. (Chó của tôi chạy nhanh hơn mèo của hàng xóm.)
Tính từ dài: This novel is more captivating than the last one I read. (Cuốn tiểu thuyết này cuốn hút hơn cuốn tôi đọc lần trước.)
So sánh nhất (superlative comparison)
So sánh nhất được dùng để nêu bật đối tượng có đặc điểm vượt trội nhất trong một nhóm.
Đối với tính từ ngắn: S + to be + the + adjective + -est
Đối với tính từ dài: S + to be + the most/least + adjective
Ví dụ: Tính từ ngắn: He is the tallest student in the class.
Tính từ dài: She is the most talented musician at the concert.
Thử sức với những bài tập tiếng Anh giúp bạn chinh phục ngữ pháp và từ vựng nhanh chóng!
Bài tập câu so sánh trong tiếng Anh: Thử thách với các câu hỏi khó
Dưới đây là các bài tập câu so sánh phân chia theo từng loại câu so sánh. Hãy hoàn thành và so sánh với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu biết của mình!
Bài tập 1: So sánh bằng
Hoàn thành các câu sau đây với cấu trúc so sánh bằng “as…as.”
- Her voice is ____ (melodious) ____ a nightingale.
- This smartphone is ____ (advanced) ____ the latest model.
- My brother’s car isn’t ____ (fast) ____ mine.
- Jane’s artwork is ____ (creative) ____ her teacher’s.
- The weather today is ____ (pleasant) ____ it was last weekend.
Đáp án:
- as melodious as
- as advanced as
- as fast as
- as creative as
- as pleasant as
Xem thêm: Bí quyết thành thạo bài tập câu so sánh bằng thực hành
Bài tập 2: So sánh hơn
Dùng dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
- This puzzle is ____ (challenging) ____ the one we solved yesterday.
- The mountain peak was ____ (high) ____ we anticipated.
- My cousin swims ____ (fast) ____ I do.
- The new restaurant is ____ (popular) ____ the one across the street.
- His explanation was ____ (clear) ____ hers.
Đáp án:
- more challenging than
- higher than
- faster than
- more popular than
- clearer than
Xem thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Bài tập 3: So sánh nhất
Chọn dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- He’s ____ (determined) ____ person in his team.
- This is ____ (expensive) ____ dress in the shop.
- Today was ____ (hot) ____ day of the year.
- Among all my friends, Sarah is ____ (generous) ____.
- This book is ____ (complex) ____ one I’ve ever read.
Đáp án:
- the most determined
- the most expensive
- the hottest
- the most generous
- the most complex
Xem thêm: Chinh phục bài tập câu so sánh nhất trong tiếng Anh
Kết luận
Việc nắm vững cấu trúc câu so sánh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Hy vọng qua các bài tập câu so sánh ở trên, bạn đã có thêm cơ hội thực hành và nâng cao kỹ năng của mình. Hãy luyện tập nhiều để thành thạo, và dần dần bạn sẽ thấy việc sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn.