Câu so sánh bằng là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, cho phép diễn đạt sự tương đương giữa hai đối tượng. Với nhiều người học, hiểu và sử dụng thành thạo câu so sánh bằng đòi hỏi phải nắm vững lý thuyết và rèn luyện qua các bài tập có mức độ khó đa dạng. Bài viết dưới đây Cung Ứng Giáo Viên sẽ hướng dẫn chi tiết về câu so sánh bằng và cung cấp các bài tập câu so sánh bằng từ cơ bản đến nâng cao để bạn thực hành.
Giải thích chi tiết câu so sánh bằng trong Tiếng Anh
Câu so sánh bằng (comparative of equality) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc sự bằng nhau giữa hai đối tượng, sự vật hay sự việc nào đó về một đặc điểm hoặc tính chất nào đó. Cấu trúc của câu so sánh bằng rất đơn giản và dễ hiểu.
Công thức phổ biến nhất là “as + tính từ/trạng từ + as”, trong đó “as” được lặp lại hai lần để thể hiện sự tương đồng giữa hai đối tượng. Câu so sánh bằng có thể sử dụng với các tính từ ngắn hoặc dài, và có thể áp dụng cho cả danh từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: “She is as tall as her sister” (Cô ấy cao bằng chị gái mình) hay “The movie was as exciting as the book” (Bộ phim thú vị như cuốn sách).
Khi sử dụng câu so sánh bằng, cần lưu ý rằng cấu trúc này chỉ áp dụng khi chúng ta muốn nói rằng hai đối tượng, sự vật có mức độ giống nhau về một đặc điểm nào đó. Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt rõ giữa câu so sánh bằng và câu so sánh hơn.
Trong khi câu so sánh bằng chỉ ra sự tương đồng, thì câu so sánh hơn diễn tả sự khác biệt.
Ví dụ: “My car is as expensive as yours” (Xe của tôi đắt như xe của bạn) là câu so sánh bằng, còn “My car is more expensive than yours” (Xe của tôi đắt hơn xe của bạn) là câu so sánh hơn.
Cùng chủ đề: Câu so sánh ngang bằng trong tiếng Anh: Hiểu rõ và vận dụng sáng tạo
Bài tập câu so sánh bằng: Rèn luyện từ cơ bản đến nâng cao
Câu so sánh bằng trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn so sánh sự giống nhau hoặc sự tương đồng giữa hai đối tượng. Cùng khám phá những bài tập câu so sánh đa dạng, từ dễ đến khó, sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ kỹ năng này!
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
- Her dress is ________ (beautiful) as mine.
- They run ________ (fast) as we do.
- My father is not ________ (strict) as my mother.
- This exercise is ________ (difficult) as the last one.
- His explanation was ________ (clear) as hers.
Đáp án:
- as beautiful
- as fast
- as strict
- as difficult
- as clear
Bài tập 2: Chọn cấu trúc đúng cho câu so sánh bằng
- She is (as / so / than) intelligent as her sister.
- The movie was not (as / so / than) interesting as we expected.
- My hometown is (as / so / than) beautiful as this city.
- He speaks English (as / so / than) fluently as a native speaker.
- This test is (as / so / than) hard as the previous one.
Đáp án:
- as
- as
- as
- as
- as
Thử sức với những bài tập tiếng Anh giúp bạn chinh phục ngữ pháp và từ vựng nhanh chóng!
Bài tập 3: Hoàn Thành Câu Với Từ Được Cho
Dùng từ trong ngoặc để hoàn thành câu với cấu trúc so sánh bằng.
- Her handwriting is ________ (clear) as her brother’s.
- This assignment is ________ (easy) as I thought.
- Today’s weather is ________ (cold) as yesterday.
- He answered the question ________ (quickly) as his friend.
- This song is ________ (popular) as the previous one.
Đáp án:
- as clear
- as easy
- as cold
- as quickly
- as popular
Bài Tập 4: Viết Lại Câu Sử Dụng Cấu Trúc Câu So Sánh Bằng
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc câu so sánh bằng.
1. This exam was harder than the previous one.
Viết lại: The previous exam was not ________ hard ________ this one.
2. She is friendlier than her colleague.
Viết lại: Her colleague is not ________ friendly ________ her.
3. Her score is better than mine.
Viết lại: My score is not ________ good ________ hers.
4. I can run faster than him.
Viết lại: He cannot run ________ fast ________ I can.
Đáp án:
- as … as
- as … as
- as … as
- as … as
Bài Tập 5: Hoàn Thành Đoạn Văn Sử Dụng Câu So Sánh Bằng
Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc theo cấu trúc câu so sánh bằng.
Anna và bạn của cô ấy, Jane, đều yêu thích thể thao. Anna chơi bóng chuyền giỏi ________ (good) như Jane và cũng chạy nhanh ________ (fast) như Jane. Tuy nhiên, Jane không giỏi toán ________ (good) như Anna. Anna cũng thân thiện ________ (friendly) như Jane, và hai người họ luôn ở bên nhau trong mọi hoạt động.
Đáp án gợi ý:
- good as
- fast as
- good as
- friendly as
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn chi tiết về bài tập câu so sánh bằng và cách áp dụng cấu trúc này trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng các bài tập phong phú và có độ khó đa dạng ở trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng câu so sánh bằng trong giao tiếp và viết. Đừng ngại làm thêm các bài tập và áp dụng mẹo ghi nhớ để đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học.
Có thể bạn quan tâm: