Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp qua rất nhiều cấu trúc dùng để diễn tả khả năng hoặc sự phỏng đoán. Tuy nhiên, cấu trúc Be likely to vẫn là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học bối rối, đặc biệt khi phân biệt với các động từ khuyết thiếu hoặc các cụm từ tương tự như “be bound to”.
Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã toàn diện về định nghĩa, cách dùng chi tiết cũng như cung cấp bộ bài tập thực hành để bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp lẫn thi cử.
1. Be likely to là gì?
Về mặt ngữ nghĩa, Be likely to (phiên âm: /bi ˈlaɪ.kli tuː/) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động có xác suất xảy ra cao, có khả năng thực hiện hoặc có khuynh hướng diễn ra trong tương lai gần.
Khác với “will” (chắc chắn sẽ làm) hay “may/might” (có lẽ, không chắc chắn), “be likely to” nằm ở mức độ dự đoán dựa trên những dấu hiệu hoặc bằng chứng cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- He is likely to go outside. (Anh ấy có vẻ như sắp đi ra ngoài.)
- I am likely to get sick. (Có vẻ như tôi sắp ốm rồi.)
- She is likely to be absent today. (Hôm nay có khả năng cô ấy sẽ vắng mặt.)
2. Cách dùng chi tiết cấu trúc Be likely to
Cấu trúc này linh hoạt ở chỗ nó có thể dùng ở cả thể khẳng định và phủ định để nói về xác suất xảy ra của sự việc. Dưới đây là công thức chi tiết:
2.1. Thể khẳng định (Diễn đạt khả năng xảy ra)
Khi bạn muốn dự đoán một hành động nào đó sẽ diễn ra dựa trên tình hình thực tế, hãy sử dụng công thức sau:
Công thức: S + be (am/is/are) + likely to + V (nguyên mẫu)
Cấu trúc thể khẳng định của be likely to
Trong văn viết, đặc biệt là khi bạn cần viết một đoạn văn tiếng anh mang tính chất nhận định hoặc dự báo, cấu trúc này giúp câu văn trở nên uyển chuyển và khách quan hơn.
Ví dụ:
- She is likely to forget all of my advice. (Khả năng cao là cô ấy sẽ quên hết lời khuyên của tôi.)
- My mom is likely to go to bed after having a conversation with us. (Có thể mẹ tôi sẽ đi ngủ sau khi trò chuyện xong với chúng tôi.)
- I am likely to get a high score because I have prepared carefully for this exam. (Tôi có khả năng đạt điểm cao vì tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi này.)
Ví dụ thể khẳng định của be likely to
2.2. Thể phủ định (Diễn đạt khả năng khó xảy ra)
Ngược lại, khi muốn nói về một việc ít có khả năng xảy ra, chúng ta có hai cách diễn đạt phổ biến.
Công thức:
- S + be (am/is/are) + unlikely to + V (nguyên mẫu)
- S + be (am/is/are) + not likely to + V (nguyên mẫu)
Cấu trúc thể phủ định của be likely to
Ví dụ:
- She is unlikely to attend the party. (Có thể cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc.)
- He is unlikely to agree on the terms of the contract. (Có khả năng anh ấy sẽ không đồng ý với các điều khoản hợp đồng.)
- He is not likely to win the lottery. (Anh ấy khó có khả năng trúng số.)
Ví dụ thể phủ định của be likely to
Lưu ý quan trọng:
Mặc dù “not likely” và “unlikely” có nghĩa tương đương, nhưng “unlikely” mang sắc thái trang trọng (formal) hơn.
- Unlikely to: Thường dùng trong văn viết, báo cáo hoặc các bài văn tiếng anh học thuật.
- Not likely to: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày (informal).
3. Cấu trúc so sánh với Be likely to
Để nhấn mạnh mức độ khả thi của sự việc, bạn có thể kết hợp “be likely to” với các từ so sánh như more, less, as… as. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn muốn so sánh xu hướng giữa hai đối tượng.
- So sánh hơn/kém: more likely to / less likely to
- So sánh bằng: as likely to … as
- So sánh nhất: the most likely to / the least likely to
Ví dụ cấu trúc be likely to dùng để so sánh
Ví dụ:
- Men are more likely to join adventure games than women are. (Nam giới có xu hướng tham gia các trò chơi mạo hiểm nhiều hơn nữ giới.)
- I am less likely to go to school late after being fined. (Tôi ít đi học muộn hơn sau khi bị phạt.)
- She is as likely to get the same score as me. (Có lẽ cô ấy sẽ đạt điểm số ngang bằng tôi.)
4. Phân biệt Be likely to và Be bound to
Đây là phần kiến thức nâng cao giúp bạn ghi điểm tuyệt đối. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này vì chúng đều nói về tương lai. Tuy nhiên, mức độ “chắc chắn” của chúng hoàn toàn khác nhau.
| Tiêu chí | Be Likely To | Be Bound To |
|---|---|---|
| Công thức | S + be likely to + V | S + be bound to + V |
| Ý nghĩa | Dùng để dự đoán, diễn đạt khả năng có thể xảy ra. Mức độ khả thi là tương đối. | Dùng để khẳng định, tuyên bố về sự việc chắc chắn sẽ xảy ra (như một quy luật hoặc điều hiển nhiên). |
| Mức độ | Khả thi (Possible/Probable) | Chắc chắn (Certain/Inevitabile) |
| Ví dụ | She is likely to get the flu. (Theo dự đoán cá nhân, cô ấy có thể bị cúm.) | She is bound to get the flu. (Dựa trên xét nghiệm y tế, chắc chắn cô ấy sẽ bị cúm.) |
Khi viết một bài văn tiếng anh, việc lựa chọn chính xác giữa “likely” và “bound” sẽ cho thấy sự tinh tế và am hiểu ngôn ngữ của bạn.
5. Bài tập thực hành cấu trúc Be likely to
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây.
Tổng hợp về cấu trúc be likely to
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- Our students ……… excited for the summer vacation.
- A. are likely to be
- B. is likely to be
- C. have
- We ……… have a picnic this weekend.
- A. are likely to
- B. is likely to
- C. had
- It ……… rain heavily.
- A. is likely to
- B. are likely to
- C. has been
Đáp án:
- A (Chủ ngữ “Our students” số nhiều -> are likely to be)
- A (Chủ ngữ “We” số nhiều -> are likely to)
- A (Chủ ngữ “It” số ít -> is likely to)
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- We (are not likely to/is not likely to) ____ have a picnic because of the bad weather.
- He (is likely to/are likely to) ____ study all night.
- Children (are likely to/is likely to) ____ be distracted by new toys.
Đáp án:
- are not likely to
- is likely to
- are likely to
Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- is unlikely to / course / She / the / take /.
- We / sleep / are likely to / soon / go to /.
- the exam / is likely to / he / fail /.
Đáp án:
- She is unlikely to take the course.
- We are likely to go to sleep soon.
- He is likely to fail the exam.
6. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được bản chất của cấu trúc be likely to cũng như cách phân biệt nó với các cấu trúc tương đồng khác. Đây là một cấu trúc ngữ pháp “nhỏ nhưng có võ”, xuất hiện rất thường xuyên trong các bài thi IELTS, TOEIC và cả giao tiếp hàng ngày.
Hãy luyện tập thường xuyên để biến cấu trúc này thành phản xạ tự nhiên của bạn. Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích!
Tài liệu tham khảo:
- Storing My English: Be likely to usage
- Vietop English Grammar Guide












