Chủ đề “Daily Routine” (Hoạt động hàng ngày) là một trong những nền tảng kiến thức cơ bản và quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Từ những việc đơn giản như thức dậy, đánh răng, cho đến các hoạt động phức tạp hơn như làm việc hay giải trí, việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin mô tả một ngày của mình một cách trôi chảy.
Tuy nhiên, không phải người học nào cũng biết cách diễn đạt chính xác hoặc sử dụng đúng ngữ pháp cho các hành động này. Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để hỏi về thói quen của người khác, hay cách trả lời khi ai đó hỏi bạn sống ở đâu tiếng anh và nhịp sống của bạn ra sao? Hãy cùng Cung ứng giáo viên khám phá trọn bộ từ vựng và mẫu câu về các hoạt động thường ngày ngay trong bài viết dưới đây.
1. Kho tàng từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
Để giao tiếp hiệu quả, bước đầu tiên là bạn cần trang bị một vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách các từ vựng chỉ hoạt động phổ biến nhất, kèm theo phiên âm để bạn luyện phát âm chuẩn xác.
Các từ chỉ hoạt động thường ngày phổ biến trong tiếng Anh
Hoạt động buổi sáng và vệ sinh cá nhân
- Wake up /weɪk ʌp/: Thức giấc
- Get up /ɡet ʌp/: Ngồi dậy, ra khỏi giường
- Brush your teeth /brʌʃ jɔːr tiːθ/: Đánh răng
- Wash your face /wɒʃ jɔːr feɪs/: Rửa mặt
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/: Tắm vòi sen
- Get dressed /ɡet drest/: Mặc quần áo
- Make the bed /meɪk ðə bed/: Dọn giường
- Prepare breakfast /prɪˈpeər ˈbrekfəst/: Chuẩn bị bữa sáng
- Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/: Ăn sáng
Hoạt động đi lại và học tập/làm việc
- Go to school /ɡəʊ tə skuːl/: Đi học
- Drive to work /draɪv tə wɜːrk/: Lái xe đi làm
- Wait for the bus /weɪt fɔːr ðə bʌs/: Chờ xe buýt
- Have a meeting /hæv ə ˈmiːtɪŋ/: Có cuộc họp
- Check emails /tʃek ˈiːmeɪlz/: Kiểm tra thư điện tử
- Do homework /duː ˈhəʊmwɜːrk/: Làm bài tập về nhà
Hoạt động ăn uống và việc nhà
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
- Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/: Nấu bữa tối
- Have dinner /hæv ˈdɪnər/: Ăn tối
- Do the dishes /duː ðə ˈdɪʃɪz/: Rửa bát đĩa
- Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
- Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt quần áo
- Water the plants /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/: Tưới cây
- Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/: Đổ rác
- Feed the pets /fiːd ðə pets/: Cho thú cưng ăn
- Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
Hoạt động giải trí và thư giãn
- Read a book /riːd ə bʊk/: Đọc sách
- Watch TV /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/: Xem tivi
- Listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
- Play sports /pleɪ spɔːrts/: Chơi thể thao
- Go for a walk /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo
- Exercise /ˈeksəsaɪz/: Tập thể dục
- Do yoga /duː ˈjəʊɡə/: Tập yoga
- Go jogging /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/: Chạy bộ
- Chat with friends /tʃæt wɪð frendz/: Trò chuyện với bạn bè
- Surf the internet /sɜːrf ði ˈɪntərnet/: Lướt web
- Go to bed /ɡəʊ tə bed/: Đi ngủ
- Take a nap /teɪk ə næp/: Ngủ trưa
- Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
2. Các mẫu câu mô tả hoạt động hàng ngày chuẩn ngữ pháp
Biết từ vựng là chưa đủ, bạn cần nắm vững cấu trúc câu để ghép nối chúng thành thông điệp hoàn chỉnh. Khi xây dựng câu, việc xác định trước động từ là loại từ gì rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng nhất ở thì hiện tại đơn (Present Simple).
Cấu trúc câu tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
2.1. Cấu trúc câu khẳng định
Dùng để kể về những gì bạn làm hàng ngày.
- Công thức: S + V(s/es) + (O) + (Adv)
- Lưu ý: Chia động từ nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It).
Ví dụ:
- I wake up at 6 a.m. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
- She brushes her teeth every morning. (Cô ấy đánh răng mỗi sáng.)
- They play football in the afternoon. (Họ chơi bóng đá vào buổi chiều.)
2.2. Cấu trúc câu phủ định
Dùng để nói về những việc bạn không làm.
- Công thức: S + do/does not + V (nguyên thể) + (O) + (Adv)
Ví dụ:
- I don’t go to school on Sundays. (Tôi không đi học vào Chủ nhật.)
- He doesn’t watch TV at night. (Anh ấy không xem tivi vào buổi tối.)
- We don’t cook dinner together every day. (Chúng tôi không nấu bữa tối cùng nhau mỗi ngày.)
2.3. Cấu trúc câu nghi vấn (Yes/No Questions)
Dùng để hỏi xem ai đó có thực hiện hành động nào đó không.
- Công thức: Do/Does + S + V (nguyên thể) + (O) + (Adv)?
Ví dụ:
- Do you wake up early? (Bạn có thức dậy sớm không?)
- Does she go jogging every morning? (Cô ấy có chạy bộ mỗi sáng không?)
2.4. Cấu trúc câu hỏi thông tin (Wh-questions)
Dùng để hỏi chi tiết về thời gian, địa điểm, cách thức.
- Công thức: Wh- + do/does + S + V (nguyên thể) + (O)?
Ví dụ:
- What time do you wake up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- Where does he go in the evening? (Anh ấy đi đâu vào buổi tối?)
2.5. Sử dụng trạng từ chỉ tần suất
Để câu văn thêm sinh động và rõ nghĩa, chúng ta thường thêm các trạng từ tần suất. Khi muốn diễn tả việc làm gì đó rất nhiều lần, bạn cũng cần chú ý phân biệt a lot of và lots of để sử dụng lượng từ cho phù hợp trong ngữ cảnh câu mở rộng.
- Công thức: S + Adv (trạng từ tần suất) + V(s/es) + (O).
Ví dụ:
- I always brush my teeth before sleeping. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
- She sometimes listens to music while studying. (Cô ấy thỉnh thoảng nghe nhạc khi học.)
- They never go to bed late. (Họ không bao giờ đi ngủ muộn.)
3. Hội thoại mẫu về hoạt động hàng ngày (Daily Routine)
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng từ vựng và cấu trúc trên vào thực tế, hãy tham khảo các đoạn hội thoại dưới đây. Đôi khi trong giao tiếp, thay vì dùng các động từ đơn giản, bạn có thể muốn diễn đạt ý “làm việc này thay vì việc kia”, lúc đó hãy nhớ cấu trúc instead of + verb gì để câu nói hay hơn.
Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề Daily Routine
3.1. Buổi sáng (Morning Routine)
A: What time do you wake up every day?
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ mỗi ngày?)
B: I usually wake up at 6 a.m. What about you?
(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. Còn bạn thì sao?)
A: I wake up at 7 a.m. Do you eat breakfast before going to school?
(Tôi dậy lúc 7 giờ. Bạn có ăn sáng trước khi đi học không?)
B: Yes, I always have a quick breakfast.
(Có, tôi luôn ăn bữa sáng nhanh gọn.)
3.2. Sau giờ học/làm việc (Afternoon Routine)
A: What do you usually do after school?
(Bạn thường làm gì sau giờ học?)
B: I do my homework and then play football with my friends.
(Tôi làm bài tập về nhà rồi chơi bóng đá với bạn bè.)
A: That sounds fun! How often do you play football?
(Nghe vui đấy! Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?)
B: About three times a week.
(Khoảng ba lần một tuần.)
3.3. Buổi tối (Evening Routine)
A: Do you watch TV in the evening?
(Bạn có xem TV vào buổi tối không?)
B: Sometimes, but I prefer reading books.
(Thỉnh thoảng thôi, nhưng tôi thích đọc sách hơn.)
A: What kind of books do you read?
(Bạn đọc loại sách gì?)
B: I like adventure and fantasy stories.
(Tôi thích các câu chuyện phiêu lưu và kỳ ảo.)
3.4. Cuối tuần (Weekend Activities)
A: What do you do on weekends?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually go shopping with my family or hang out with friends.
(Tôi thường đi mua sắm với gia đình hoặc đi chơi với bạn bè.)
A: Do you have any plans for this weekend?
(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)
B: Yes, we’re going to the park for a picnic.
(Có, chúng tôi sẽ đi công viên để dã ngoại.)
3.5. Thói quen tập thể dục
Khi bạn thấy ai đó đang nỗ lực tập luyện, đừng quên học cách nói cố lên trong tiếng anh là gì để cổ vũ tinh thần cho họ nhé.
A: Do you exercise every day?
(Bạn có tập thể dục mỗi ngày không?)
B: Yes, I go jogging in the morning.
(Có, tôi chạy bộ vào buổi sáng.)
A: That’s great! How long do you jog?
(Thật tuyệt! Bạn chạy bộ trong bao lâu?)
B: For about 30 minutes. It helps me feel energetic all day.
(Khoảng 30 phút. Nó giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng cả ngày.)
Kết luận
Trên đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh. Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập trên lớp mà còn tự tin hơn khi chia sẻ về cuộc sống của mình với bạn bè quốc tế.
Hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày bằng cách tự kể về một ngày của mình hoặc rủ bạn bè cùng đóng vai theo các đoạn hội thoại mẫu. Chúc các bạn học tập thật tốt và sớm chinh phục được khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo!
![[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Hàng Ngày Và Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng 4 [Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Hàng Ngày Và Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng](https://cungunggiaovien.com/wp-content/uploads/2025/12/cac-tu-chi-hoat-dong-tieng-anh-2-1.webp)










