• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Từ Loại Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Về Phân Loại, Vị Trí Và Cách Nhận Biết

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Từ Loại Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Về Phân Loại, Vị Trí Và Cách Nhận Biết
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Danh từ (Noun)
    1. Vị trí của danh từ trong câu
    2. Dấu hiệu nhận biết qua đuôi danh từ
  2. 2. Động từ (Verb)
    1. Vị trí của động từ
    2. Dấu hiệu nhận biết qua đuôi động từ
  3. 3. Tính từ (Adjective)
    1. Vị trí của tính từ
    2. Dấu hiệu nhận biết qua đuôi tính từ
  4. 4. Trạng từ (Adverb)
    1. Vị trí của trạng từ
    2. Cách nhận biết trạng từ
  5. 5. Giới từ (Preposition)
    1. Vị trí và phân loại giới từ
  6. 6. Từ hạn định (Determiner)
    1. Các loại từ hạn định phổ biến
  7. Kết luận

Từ loại trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Đây chính là “viên gạch” đầu tiên để bạn có thể xây dựng nên những câu hoàn chỉnh và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Việc hiểu rõ về các loại từ không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc viết các bài văn tiếng anh hay và chuyên nghiệp hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào tìm hiểu 6 loại từ chính: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ và Từ hạn định. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nhận biết, vị trí và chức năng của từng loại từ để bạn không còn cảm thấy bối rối khi làm bài tập hay giao tiếp thực tế.

tu loai trong tieng anh don gian nhattu loai trong tieng anh don gian nhat

1. Danh từ (Noun)

Danh từ (viết tắt là N) là những từ dùng để chỉ tên người, đồ vật, sự việc, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Danh từ đóng vai trò quan trọng, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Vị trí của danh từ trong câu

Để nhận biết danh từ, bạn có thể dựa vào vị trí của nó trong câu. Danh từ thường xuất hiện ở các vị trí sau:

  • Đứng sau tính từ: Ví dụ: Beautiful girl (Cô gái xinh đẹp).
  • Đứng sau mạo từ: a, an, the. Ví dụ: A dog (Một chú chó).
  • Đứng sau tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its. Ví dụ: My car (Xe của tôi).
  • Đứng sau sở hữu cách: Ví dụ: Nam’s car (Xe của Nam).
  • Đứng sau giới từ: in, on, at, with, about, for, during… Ví dụ: In town (Trong thị trấn).
  • Đứng sau số đếm: Ví dụ: 2 houses (2 ngôi nhà).
  • Đứng sau số thứ tự: Ví dụ: The third car (Chiếc xe thứ ba).
  • Đứng sau lượng từ: many, much, few, little, all, both… Ví dụ: Many houses (Nhiều ngôi nhà).
  • Đứng sau từ “enough”: Ví dụ: I have enough money (Tôi có đủ tiền).

Đặc biệt, danh từ là thành phần chính để gọi tên các sự vật, con vật, ví dụ như khi bạn muốn biết con voi trong tiếng anh là gì, bạn đang tìm kiếm một danh từ (Elephant).

Dấu hiệu nhận biết qua đuôi danh từ

Bạn có thể dễ dàng nhận diện danh từ thông qua các hậu tố (đuôi) phổ biến dưới đây:

Các đuôi thông dụng:

  • -tion: education, nation, instruction
  • -sion: question, impression, television
  • -ce: difference, independence, peace
  • -ment: movement, pavement, environment
  • -ity: city, ability
  • -ure: picture, future
  • -age: damage, village
  • -al: proposal, approval
  • -ship: relationship, friendship
  • -hood: childhood, neighborhood
  • -ism: capitalism, individualism
  • -sis: analysis

Các đuôi chỉ người:

  • -er: hacker, teacher
  • -or: doctor, actor
  • -ist: artist, scientist
  • -ee: employee, interviewee
  • -cian: musician, technician
  • -ant: accountant, assistant

2. Động từ (Verb)

Động từ là thành phần cốt lõi không thể thiếu trong câu, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ký hiệu viết tắt của động từ là V.

dong tu trong tieng anhdong tu trong tieng anh

Vị trí của động từ

  • Đứng sau chủ ngữ: Đây là vị trí cơ bản nhất.
  • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất: usually, often, never, always, sometimes… Ví dụ: I usually go to school by bus.

Dấu hiệu nhận biết qua đuôi động từ

Đuôi của động từ ít đa dạng hơn danh từ nhưng lại khó nhớ hơn. Một số đuôi thường gặp bao gồm:

  • -ate: Compensate (đền bù)
  • -ain: Attain (đạt được)
  • -flect: Reflect (phản chiếu)
  • -flict: Inflict (nếm trải)
  • -spect: Respect (tôn trọng)
  • -scribe: Describe (miêu tả)
  • -ceive: Deceive (lừa dối)
  • -fy: Modify (sửa đổi)
  • -ise/ize: Industrialise (công nghiệp hóa)
  • -ude: Include (bao gồm)
  • -ide: Divide (chia)

Quy tắc biến đổi từ động từ sang danh từ:

  • Đuôi -ate -> -ation: compensate -> compensation.
  • Đuôi -ceive -> -scription: deceive -> deception (lưu ý ngoại lệ).
  • Đuôi -ude/-ade/-ide -> -usion/-asion/-ision: divide -> division.
  • Đuôi -scribe -> -scription: inscribe -> inscription.
  • Đuôi -ise/-ize -> -isation/-ization: modernize -> modernization.

3. Tính từ (Adjective)

Tính từ (Adj) được dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. Nó giúp làm rõ nghĩa cho danh từ.

Vị trí của tính từ

  • Đứng trước danh từ: My dad is a hard worker.
  • Đứng sau các động từ liên kết (linking verbs): tobe, feel, look, taste, keep, get, seem, appear… Ví dụ: She feels hungry.
  • Đứng sau “too”: She is too tall.
  • Đứng trước “enough”: Nhiều người thường thắc mắc enough là loại từ gì và dùng như thế nào. Khi đi với tính từ, “enough” đứng sau tính từ đó. Ví dụ: He is not tall enough.
  • Cấu trúc make/keep + O + Adj: It makes me worry.
  • Cấu trúc so…that: Her son is so short that…
  • Dùng trong câu cảm thán: What a beautiful house! hoặc How beautiful you dance!

Dấu hiệu nhận biết qua đuôi tính từ

  • -al: national, cultural
  • -able: miserable, comfortable
  • -ful: careful, useful, beautiful
  • -ive: active, impressive
  • -ish: selfish, childish
  • -ous: dangerous, famous
  • -cult: difficult
  • -ed: interested, excited
  • -ly: Một số danh từ thêm đuôi “ly” thành tính từ (friendly, daily, monthly…).

4. Trạng từ (Adverb)

Trạng từ (Adv) dùng để diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn của hành động hoặc tính chất.

trang tu trong tieng anhtrang tu trong tieng anh

Vị trí của trạng từ

Việc xác định vị trí giúp bạn biết được sau trangj tuwf laf gif (sau trạng từ là gì) và cách sắp xếp câu cho hợp lý:

  • Trước động từ thường: (đặc biệt là trạng từ chỉ tần suất). I often go to bed at 10 p.m.
  • Giữa trợ động từ và động từ thường: She has recently opened her workbook.
  • Sau động từ tobe/look/seem… và trước tính từ: He is very nice.
  • Sau “too”: My teacher speaks too slowly.
  • Trước “enough”: My dad speaks quickly enough.
  • Cuối câu: My mother always told me to eat quickly.
  • Đầu câu hoặc giữa câu (ngăn cách bằng dấu phẩy): Tomorrow, I will buy a new dress.

Cách nhận biết trạng từ

Đa số trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ:

  • Usefully, carefully, beautifully, badly…

Trường hợp ngoại lệ (không thêm -ly):

  • Good -> Well
  • Late -> Late / Lately (nghĩa khác nhau)
  • Fast -> Fast
  • Hard -> Hard

5. Giới từ (Preposition)

Giới từ (Pre) dùng để chỉ mối liên hệ giữa các từ, cụm từ trong câu. Theo sau giới từ thường là tân ngữ, cụm danh từ hoặc V-ing.

gioi tu trong tieng anhgioi tu trong tieng anh

Vị trí và phân loại giới từ

  • Sau tobe và trước danh từ: My cat is on the chair.
  • Sau động từ: Hue lives in Ho Chi Minh City.
  • Sau tính từ: She is happy with her cat.

Các nhóm giới từ thông dụng:

  • Chỉ thời gian: At (giờ), In (năm, mùa, thế kỷ), On (ngày), After, Before, During.
  • Chỉ sự di chuyển: To, Onto, Into, Across, From, Around, Along.
  • Chỉ nơi chốn: At (địa điểm nhỏ), In (địa điểm lớn), On (trên bề mặt), Above, Over.
  • Chỉ thể cách: According to, Without, With, Instead of, In spite of.
  • Chỉ nguyên nhân: Through, Because of, Thanks to, Owing to.
  • Chỉ mục đích: In order to, So as to, For, To.

6. Từ hạn định (Determiner)

Từ hạn định (Det) là loại từ dùng để xác định hoặc giới hạn danh từ đứng sau nó. Dù nghe có vẻ lạ lẫm, nhưng chúng ta sử dụng chúng hàng ngày.

Các loại từ hạn định phổ biến

  1. Mạo từ: a, an (không xác định), the (xác định).
    • A car: Một chiếc xe bất kỳ (giới hạn rộng).
    • The car: Chiếc xe cụ thể đã được nhắc đến (giới hạn hẹp).
  2. Từ chỉ định: This, that, these, those.
  3. Từ sở hữu: My, his, her, our, its, their, your.
  4. Từ chỉ số lượng: Most, many, much, all, every, some, little, few, any, no… Ví dụ khi nói về tiền bạc, bạn cần biết tiền tệ tiếng anh là gì và cách dùng lượng từ “much” hay “little” cho danh từ không đếm được này.
  5. Số từ: One, two, three…
  6. Từ nghi vấn: Whose, what, which.

Kết luận

Việc nắm vững kiến thức về từ loại trong tiếng Anh là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục ngôn ngữ này. Hiểu rõ chức năng, vị trí và cách nhận biết của Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ và Từ hạn định sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản và tự tin hơn trong giao tiếp.

Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, phân tích từ loại trong các đoạn văn để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành thạo tiếng Anh!

Bài Trước

Tổng Hợp Kiến Thức Về Các Loại Từ Trong Tiếng Anh Cần Nắm Vững (Phần 1)

Bài Tiếp

Mr, Ms, Mrs, Miss Là Gì? Cách Phân Biệt Các Danh Xưng Trong Tiếng Anh

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Mr, Ms, Mrs, Miss Là Gì? Cách Phân Biệt Các Danh Xưng Trong Tiếng Anh

Out of the blue là gì? Nguồn gốc và cách dùng chuẩn xác nhất

Out of the blue là gì? Nguồn gốc và cách dùng chuẩn xác nhất

cung ứng giao viện thumb

Các loại thịt heo trong tiếng Anh: Tên gọi, đặc điểm và từ vựng thông dụng

cung ứng giao viện thumb

Tổng Hợp Bài Tập Đại Từ Trong Tiếng Anh: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (Có Đáp Án)

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh