Từ loại trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Đây chính là “viên gạch” đầu tiên để bạn có thể xây dựng nên những câu hoàn chỉnh và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Việc hiểu rõ về các loại từ không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc viết các bài văn tiếng anh hay và chuyên nghiệp hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào tìm hiểu 6 loại từ chính: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ và Từ hạn định. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nhận biết, vị trí và chức năng của từng loại từ để bạn không còn cảm thấy bối rối khi làm bài tập hay giao tiếp thực tế.
tu loai trong tieng anh don gian nhat
1. Danh từ (Noun)
Danh từ (viết tắt là N) là những từ dùng để chỉ tên người, đồ vật, sự việc, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Danh từ đóng vai trò quan trọng, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Vị trí của danh từ trong câu
Để nhận biết danh từ, bạn có thể dựa vào vị trí của nó trong câu. Danh từ thường xuất hiện ở các vị trí sau:
- Đứng sau tính từ: Ví dụ: Beautiful girl (Cô gái xinh đẹp).
- Đứng sau mạo từ: a, an, the. Ví dụ: A dog (Một chú chó).
- Đứng sau tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its. Ví dụ: My car (Xe của tôi).
- Đứng sau sở hữu cách: Ví dụ: Nam’s car (Xe của Nam).
- Đứng sau giới từ: in, on, at, with, about, for, during… Ví dụ: In town (Trong thị trấn).
- Đứng sau số đếm: Ví dụ: 2 houses (2 ngôi nhà).
- Đứng sau số thứ tự: Ví dụ: The third car (Chiếc xe thứ ba).
- Đứng sau lượng từ: many, much, few, little, all, both… Ví dụ: Many houses (Nhiều ngôi nhà).
- Đứng sau từ “enough”: Ví dụ: I have enough money (Tôi có đủ tiền).
Đặc biệt, danh từ là thành phần chính để gọi tên các sự vật, con vật, ví dụ như khi bạn muốn biết con voi trong tiếng anh là gì, bạn đang tìm kiếm một danh từ (Elephant).
Dấu hiệu nhận biết qua đuôi danh từ
Bạn có thể dễ dàng nhận diện danh từ thông qua các hậu tố (đuôi) phổ biến dưới đây:
Các đuôi thông dụng:
- -tion: education, nation, instruction
- -sion: question, impression, television
- -ce: difference, independence, peace
- -ment: movement, pavement, environment
- -ity: city, ability
- -ure: picture, future
- -age: damage, village
- -al: proposal, approval
- -ship: relationship, friendship
- -hood: childhood, neighborhood
- -ism: capitalism, individualism
- -sis: analysis
Các đuôi chỉ người:
- -er: hacker, teacher
- -or: doctor, actor
- -ist: artist, scientist
- -ee: employee, interviewee
- -cian: musician, technician
- -ant: accountant, assistant
2. Động từ (Verb)
Động từ là thành phần cốt lõi không thể thiếu trong câu, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ký hiệu viết tắt của động từ là V.
dong tu trong tieng anh
Vị trí của động từ
- Đứng sau chủ ngữ: Đây là vị trí cơ bản nhất.
- Đứng sau trạng từ chỉ tần suất: usually, often, never, always, sometimes… Ví dụ: I usually go to school by bus.
Dấu hiệu nhận biết qua đuôi động từ
Đuôi của động từ ít đa dạng hơn danh từ nhưng lại khó nhớ hơn. Một số đuôi thường gặp bao gồm:
- -ate: Compensate (đền bù)
- -ain: Attain (đạt được)
- -flect: Reflect (phản chiếu)
- -flict: Inflict (nếm trải)
- -spect: Respect (tôn trọng)
- -scribe: Describe (miêu tả)
- -ceive: Deceive (lừa dối)
- -fy: Modify (sửa đổi)
- -ise/ize: Industrialise (công nghiệp hóa)
- -ude: Include (bao gồm)
- -ide: Divide (chia)
Quy tắc biến đổi từ động từ sang danh từ:
- Đuôi -ate -> -ation: compensate -> compensation.
- Đuôi -ceive -> -scription: deceive -> deception (lưu ý ngoại lệ).
- Đuôi -ude/-ade/-ide -> -usion/-asion/-ision: divide -> division.
- Đuôi -scribe -> -scription: inscribe -> inscription.
- Đuôi -ise/-ize -> -isation/-ization: modernize -> modernization.
3. Tính từ (Adjective)
Tính từ (Adj) được dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. Nó giúp làm rõ nghĩa cho danh từ.
Vị trí của tính từ
- Đứng trước danh từ: My dad is a hard worker.
- Đứng sau các động từ liên kết (linking verbs): tobe, feel, look, taste, keep, get, seem, appear… Ví dụ: She feels hungry.
- Đứng sau “too”: She is too tall.
- Đứng trước “enough”: Nhiều người thường thắc mắc enough là loại từ gì và dùng như thế nào. Khi đi với tính từ, “enough” đứng sau tính từ đó. Ví dụ: He is not tall enough.
- Cấu trúc make/keep + O + Adj: It makes me worry.
- Cấu trúc so…that: Her son is so short that…
- Dùng trong câu cảm thán: What a beautiful house! hoặc How beautiful you dance!
Dấu hiệu nhận biết qua đuôi tính từ
- -al: national, cultural
- -able: miserable, comfortable
- -ful: careful, useful, beautiful
- -ive: active, impressive
- -ish: selfish, childish
- -ous: dangerous, famous
- -cult: difficult
- -ed: interested, excited
- -ly: Một số danh từ thêm đuôi “ly” thành tính từ (friendly, daily, monthly…).
4. Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (Adv) dùng để diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn của hành động hoặc tính chất.
trang tu trong tieng anh
Vị trí của trạng từ
Việc xác định vị trí giúp bạn biết được sau trangj tuwf laf gif (sau trạng từ là gì) và cách sắp xếp câu cho hợp lý:
- Trước động từ thường: (đặc biệt là trạng từ chỉ tần suất). I often go to bed at 10 p.m.
- Giữa trợ động từ và động từ thường: She has recently opened her workbook.
- Sau động từ tobe/look/seem… và trước tính từ: He is very nice.
- Sau “too”: My teacher speaks too slowly.
- Trước “enough”: My dad speaks quickly enough.
- Cuối câu: My mother always told me to eat quickly.
- Đầu câu hoặc giữa câu (ngăn cách bằng dấu phẩy): Tomorrow, I will buy a new dress.
Cách nhận biết trạng từ
Đa số trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ:
- Usefully, carefully, beautifully, badly…
Trường hợp ngoại lệ (không thêm -ly):
- Good -> Well
- Late -> Late / Lately (nghĩa khác nhau)
- Fast -> Fast
- Hard -> Hard
5. Giới từ (Preposition)
Giới từ (Pre) dùng để chỉ mối liên hệ giữa các từ, cụm từ trong câu. Theo sau giới từ thường là tân ngữ, cụm danh từ hoặc V-ing.
gioi tu trong tieng anh
Vị trí và phân loại giới từ
- Sau tobe và trước danh từ: My cat is on the chair.
- Sau động từ: Hue lives in Ho Chi Minh City.
- Sau tính từ: She is happy with her cat.
Các nhóm giới từ thông dụng:
- Chỉ thời gian: At (giờ), In (năm, mùa, thế kỷ), On (ngày), After, Before, During.
- Chỉ sự di chuyển: To, Onto, Into, Across, From, Around, Along.
- Chỉ nơi chốn: At (địa điểm nhỏ), In (địa điểm lớn), On (trên bề mặt), Above, Over.
- Chỉ thể cách: According to, Without, With, Instead of, In spite of.
- Chỉ nguyên nhân: Through, Because of, Thanks to, Owing to.
- Chỉ mục đích: In order to, So as to, For, To.
6. Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định (Det) là loại từ dùng để xác định hoặc giới hạn danh từ đứng sau nó. Dù nghe có vẻ lạ lẫm, nhưng chúng ta sử dụng chúng hàng ngày.
Các loại từ hạn định phổ biến
- Mạo từ: a, an (không xác định), the (xác định).
- A car: Một chiếc xe bất kỳ (giới hạn rộng).
- The car: Chiếc xe cụ thể đã được nhắc đến (giới hạn hẹp).
- Từ chỉ định: This, that, these, those.
- Từ sở hữu: My, his, her, our, its, their, your.
- Từ chỉ số lượng: Most, many, much, all, every, some, little, few, any, no… Ví dụ khi nói về tiền bạc, bạn cần biết tiền tệ tiếng anh là gì và cách dùng lượng từ “much” hay “little” cho danh từ không đếm được này.
- Số từ: One, two, three…
- Từ nghi vấn: Whose, what, which.
Kết luận
Việc nắm vững kiến thức về từ loại trong tiếng Anh là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục ngôn ngữ này. Hiểu rõ chức năng, vị trí và cách nhận biết của Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ và Từ hạn định sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản và tự tin hơn trong giao tiếp.
Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, phân tích từ loại trong các đoạn văn để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành thạo tiếng Anh!











