Bài kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 là một công cụ tuyệt vời giúp các em ôn lại và củng cố những kiến thức cơ bản về từ vựng, cấu trúc câu và các tình huống giao tiếp đơn giản. Để giúp các em học sinh chuẩn bị tốt hơn, dưới đây cungunggiaovien sẽ giới thiệu đến bạn đề thi Tiếng Anh lớp 3 bao gồm nhiều phần luyện tập hữu ích và lời giải chi tiết.
Getting Started – Khởi động
Trong phần đề thi tiếng Anh tiểu học này, các em sẽ làm quen với một số câu lệnh và câu hỏi cơ bản thường xuyên sử dụng trong lớp học:
- Yêu cầu hành động:
Các lệnh như “Stand up” (Đứng dậy), “Open your book” (Mở sách của bạn), “Close your book” (Đóng sách của bạn) giúp các em làm quen với cách yêu cầu các hành động đơn giản trong lớp học. - Chào hỏi:
Các câu chào hỏi cơ bản như “Hello! How are you?” (Chào bạn! Bạn khỏe không?), “Good morning!” (Chào buổi sáng!) được sử dụng thường xuyên. - Hỏi về màu sắc:
Các câu hỏi về màu sắc như “What color is it?” (Nó có màu gì?) và cách trả lời “It’s + màu sắc” (Nó là màu + màu sắc) giúp các em làm quen với cách nói và nhận diện màu sắc. - Hỏi tuổi:
Để hỏi về tuổi, các em có thể sử dụng câu “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?) và trả lời với cấu trúc “I’m + số đếm” (Tôi + số tuổi).
Unit 1. My Friends – Bạn Của Tôi
- Hỏi về cách đánh vần tên:
Câu hỏi “How do you spell…?” (Bạn đánh vần… như thế nào?) giúp các em làm quen với cách hỏi và trả lời về cách đánh vần tên. - Hỏi về quốc tịch hoặc quê quán:
“Where is she/he from?” (Cô ấy/Anh ấy đến từ đâu?) với câu trả lời “She’s from + quốc gia” (Cô ấy đến từ + quốc gia). - Hỏi về sở thích:
“Do you like + V-ing?” (Bạn có thích + hoạt động gì không?) và cách trả lời “Yes, I do” (Vâng, tôi thích) hoặc “No, I don’t” (Không, tôi không thích). - Thăm hỏi bạn bè:
Các câu như “How are you?” (Bạn khỏe không?) và “It’s good to meet you!” (Rất vui được gặp bạn!) giúp các em xây dựng kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Unit 2. Family – Gia Đình
- Giới thiệu ai đó:
“This is + tên người” (Đây là + tên người) là cách giới thiệu thành viên trong gia đình. - Hỏi về ai đó:
Câu hỏi “Who is this?” (Đây là ai?) và “What’s his/her name?” (Tên của anh ấy/cô ấy là gì?) giúp các em làm quen với việc hỏi và giới thiệu người khác. - Mệnh lệnh trong gia đình:
Câu lệnh như “Clean your room!” (Dọn dẹp phòng của bạn!), “Go to bed!” (Đi ngủ đi!) giúp các em hiểu cách đưa ra yêu cầu trong gia đình. - Nói về sở thích:
Câu “I like + danh từ/hoạt động” (Tôi thích + danh từ/hoạt động) giúp các em thể hiện sở thích của bản thân.
Unit 3. School – Trường Học
- Hỏi về đồ vật sở hữu:
Câu hỏi “Is this your pen?” (Đây có phải là bút của bạn không?) và cách trả lời “Yes, it is” (Vâng, nó là của tôi) hoặc “No, it isn’t” (Không, nó không phải). - Hỏi về môn học yêu thích:
“Do you like Math?” (Bạn có thích môn Toán không?) và trả lời “Yes, I do” (Vâng, tôi thích). - Hỏi về lịch học:
Câu hỏi “When do you have English?” (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?) giúp các em làm quen với việc hỏi về thời gian học môn học. - Hỏi về màu sắc yêu thích:
Các câu như “What’s your favorite color?” (Màu yêu thích của bạn là gì?) giúp các em nhận biết và hỏi về sở thích cá nhân của bạn bè.
Unit 4. Home – Nhà
- Hỏi về nơi ở:
Câu “Where is your father?” (Bố bạn ở đâu?) và trả lời “He’s in the living room.” (Bố đang ở trong phòng khách) giúp các em làm quen với cách hỏi về vị trí người thân trong nhà. - Hỏi về hành động đang diễn ra:
Với câu hỏi “What is your brother doing?” (Anh/chị của bạn đang làm gì?), các em có thể trả lời với cấu trúc “He’s + V-ing” (Anh ấy đang + động từ). - Vị trí đồ vật trong nhà:
“Is the table in the kitchen?” (Cái bàn có trong bếp không?) và cách trả lời “Yes, it is” (Vâng, nó có) hoặc “No, it isn’t” (Không, nó không có).
Mô tả ngôi nhà:
“My house has a big garden.” (Nhà của tôi có một khu vườn lớn) giúp các em mô tả các đặc điểm trong ngôi nhà của mình.
Khám phá ngay kho đề thi tiếng Anh đa dạng, giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi dễ dàng hơn!
Đề thi tiếng anh lớp 3 – Bài tập về nhà
Dưới đây là một số bài tập bổ sung. đề thi tiếng anh lớp 3 để giúp bạn ôn luyện các kiến thức tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh, với các bài tập đa dạng từ lý thuyết đến ứng dụng thực tế:
Bài Tập 1: Chọn câu trả lời đúng
- ______ is your name?
A. What
B. Where
C. How - I ______ 10 years old.
A. am
B. is
C. are - Where _____ you from?
A. is
B. are
C. am - ______ she like playing football?
A. Do
B. Does
C. Is - What color ______ it?
A. are
B. is
C. am
Bài Tập 2: Điền từ còn thiếu
- ______ color is your pencil? It’s _______.
- How old ______ you? I’m 9 years old.
- I live ______ a big house.
- What time ______ you wake up in the morning?
- She ______ a teacher.
Bài Tập 3: Chia động từ đúng
- My brother ______ (play) football every Sunday.
- We ______ (like) swimming in the summer.
- I ______ (be) 12 years old.
- She ______ (read) a book at the moment.
- ______ you ______ (have) any pets?
Bài Tập 4: Trả lời câu hỏi
- Where are you from?
- How old is your brother?
- Do you like playing sports?
- What color is your backpack?
- What is your favorite food?
Bài Tập 5: Chọn câu trả lời đúng cho các tình huống
- When do you have English class?
- A. I have English on Mondays and Thursdays.
- B. I am in the English class.
- C. I like English class.
- What’s your favorite color?
- A. I am 8 years old.
- B. My favorite color is blue.
- C. I like blue.
- Where is your father?
- A. He is in the living room.
- B. I am in the room.
- C. My father is 40 years old.
- Do your friends like playing football?
- A. Yes, they like.
- B. Yes, they do.
- C. Yes, I do.
- How are you today?
- A. I am 10 years old.
- B. I am fine, thank you.
- C. I like swimming.
Bài Tập 6: Tạo câu hỏi và trả lời
- (you / like / ice cream?)
- _______ Yes, I _______.
- (she / like / dancing?)
- _______ Yes, she _______.
- (he / play / football?)
- _______ No, he _______.
- (where / you / from?)
- _______ I _______ from Vietnam.
- (what / your / favorite / color?)
- _______ My favorite color _______ red.
Bài Tập 7: Sắp xếp câu đúng
- (is / Where / your / book / my)?
- (you / playing / are / now / what)?
- (your / this / pen / is)?
- (homework / your / do / now / you)?
- (have / on / I / art / Tuesdays)?
Bài Tập 8: Tìm lỗi sai trong câu
- I am play football now.
- Where you are from?
- She is a doctor.
- I likes swimming in summer.
- What color is your chair?
Bài Tập 9: Đặt câu hỏi và trả lời
- (your / brother / from / where)
- (like / do / what / you / sport)
- (is / your / how / age / sister)
- (your / favorite / food / what / is)
- (live / you / where)
Bài Tập 10: Hoàn thành đoạn văn với từ thích hợp
My name is John. I ______ 10 years old. I live in a small house with my family. I have a brother and a sister. My brother ______ 8 years old and my sister ______ 6 years old. I like playing soccer with my friends. My favorite color ______ red.
Các bài tập trên sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong việc giao tiếp cơ bản như hỏi về tuổi tác, sở thích, và thông tin cá nhân. Chúc bạn học tốt và ôn luyện hiệu quả! Nhớ để lại đáp án nhé!
Có thể bạn quan tâm: