Dưới đây là bộ bài tập tiếng Anh lớp 4, đề thi tiếng anh lớp 4 được thiết kế chi tiết và đầy đủ giúp học sinh dễ dàng ôn luyện. Mỗi bài tập đều phù hợp với từng chủ đề và cung cấp nhiều dạng câu hỏi khác nhau để bé có thể rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách toàn diện nhất. Hãy cùng cungunggiaovien làm bài nhé!
Ôn bài luyện đề thi đề thi tiếng anh lớp 4
Chào các em học sinh lớp 4 thân mến,
Đây là đề thi tiếng Anh tiểu học dành cho các em, giúp các em ôn luyện và củng cố những kiến thức đã học trong suốt học kỳ. Đề thi bao gồm các phần chọn đáp án đúng, điền từ, sắp xếp câu và viết đoạn văn, giúp các em phát triển kỹ năng ngữ pháp, từ vựng cũng như khả năng viết tiếng Anh. Hãy bình tĩnh, tự tin và cố gắng hoàn thành bài thi nhé!
Chúc các em làm bài tốt và đạt kết quả cao!
Unit 1: Greetings and Introductions – Lời Chào và Giới Thiệu
Bài 1: Hoàn thành câu với từ gợi ý.
- Nice to ___ you ___.
- ___ evening, Miss Lan.
- Good ___.
- How ___ you, Joy?
- My ___ is Jack.
Bài 2: Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng.
- see / you / Nice / to / again
- are / you / How
- See / later / you
- am / I / well / very
Bài 3: Đọc và nối các từ tương ứng.
- Good afternoon, class. – C. Good afternoon, Miss Loan.
- How are you, Mai? – E. I’m doing great. Thanks.
- Goodbye, Mr. Nam. – D. Bye, Joy. See you later.
- Nice to see you. – A. Nice to see you, too.
- Good night. – B. Have a night sleep, too.
Unit 2: I’m From Japan – Tôi Đến Từ Nhật Bản
Bài 1: Chọn từ khác loại.
- A. Monday B. Tuesday C. Birthday D. Friday
- A. Vietnam B. First C. Second D. Fourth
- A. Japanese B. Canada C. Vietnamese D. Chinese
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
- There ___ four dogs on the table.
- A. are B. is C. do D. does
- He ___ from Japan.
- A. are B. is C. do D. does
- This is my brother. ___ is Phong.
- A. Her name B. He name C. His name D. Its name
Bài 3: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
- Câu hỏi:
- What is her name?
- How old is she?
- What does she do?
- Where is she from?
- Where is Suga from?
Khám phá ngay kho đề thi tiếng Anh đa dạng, giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi dễ dàng hơn!
Unit 3: What Day is it Today? – Hôm Nay Là Thứ Mấy?
Bài 1: Nhìn hình và chọn đáp án đúng.
Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu.
- M_ND_Y
- __IDAY
- W_DN_SD_Y
- T__SDAY
Bài 3: Dịch câu sau sang tiếng Anh.
- Hôm nay là thứ mấy?
- Em có tiết Toán hôm nay.
- Bạn có tiết Mỹ thuật vào thứ 6 không?
Unit 4: When’s Your Birthday? – Sinh Nhật Bạn Là Khi Nào?
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.
- When’s ___ birthday?
- A. you B. his C. it D. she
- Vietnamese Independence Day is on the second ___ September.
- A. in B. on C. at D. of
- Her birthday is on the ___ of July.
- A. fourth B. four C. fourteen D. twenty-four
Bài 2: Nối câu với câu trả lời tương ứng.
- 01/10/2023 – C. It’s October 1st, 2023
- 07/07/2023 – E. It’s July 7th, 2023
- 12/09/2023 – D. It’s September 12th, 2023
Unit 5: Can You Swim? – Bạn Có Thể Bơi Không?
Bài 1: Chọn từ khác loại.
- A. volleyball B. football C. guitar D. badminton
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- Hoang, Hoa and Huong is playing badminton.
- Who is it? – It’s a book.
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Lan: Do you have a (1) ___, Hoa?
- Hoa: (2) ___, I do.
Dưới đây là bộ đề thi tiếng Anh lớp 4 dành cho các bé luyện tập tại nhà, với cấu trúc phong phú gồm phần chọn đáp án, điền từ, sắp xếp câu và viết đoạn văn ngắn. Đề thi này giúp các bé ôn tập các kiến thức cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 4.
Đề thi tiếng Anh lớp 4 (Bài tập giải dề cho bé)
I. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)
- What _______ you doing?
A. is
B. am
C. are
D. be - My favorite color is _______.
A. apple
B. blue
C. run
D. milk - _______ you like ice cream?
A. Do
B. Does
C. Are
D. Am - This is my mother. _______ name is Linda.
A. Her
B. His
C. She
D. I - We _______ at school at 7:30 a.m.
A. are
B. go
C. have
D. play
II. Fill in the blanks with the correct word. (Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
- There is a big _______ in our garden. (flower / apple / water)
- I have _______ pencils in my bag. (three / water / door)
- Tom and Jerry _______ best friends. (is / are / am)
- I like _______ books in the library. (playing / reading / washing)
- _______ name is Tony. (He / His / She)
III. Arrange the words to make a sentence. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng)
- name / My / Lan / is
- play / likes / with / toys / He
- studying / is / She / English
- school / at / We / go / 8 a.m.
- friends / good / are / They
IV. Write a short paragraph. (Viết đoạn văn ngắn)
Topic: My Best Friend
Write about your best friend. Use these ideas to help you:
- What is your friend’s name?
- How old is your friend?
- What do you like to do together?
- Why do you like your friend?
Đáp án gợi ý
- Choose the correct answer.
- C
- B
- A
- A
- B
- Fill in the blanks.
- flower
- three
- are
- reading
- His
III. Arrange the words.
- My name is Lan.
- He likes to play with toys.
- She is studying English.
- We go to school at 8 a.m.
- They are good friends.
- Writing Sample:
My best friend’s name is Minh. He is 9 years old. We like to play football together after school. I like him because he is kind and funny. He always helps me with my homework and makes me laugh.
Đề thi trên giúp các bé rèn luyện kỹ năng làm bài tiếng Anh hiệu quả, phát triển cả từ vựng và ngữ pháp căn bản.
Có thể bạn quan tâm: