Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ (Phrasal Verbs) là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ “Drop off” trong các bộ phim hay tình huống giao tiếp hàng ngày. Vậy Drop off là gì?
Cũng giống như khi bạn tìm hiểu về các đơn vị tiền tệ như [đồng tiếng anh là gì], việc hiểu rõ ngữ nghĩa của các cụm động từ sẽ giúp bạn tránh những nhầm lẫn đáng tiếc. Trong bài viết này, hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên giải mã chi tiết định nghĩa và cách sử dụng “Drop off” nhé!
1. Định nghĩa: Drop Off là gì?
Drop off là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nó có thể mang những ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, hai nét nghĩa thông dụng nhất của từ này là:
- Hành động đưa ai đó hoặc vật gì đó đến một địa điểm cụ thể (thường dùng phương tiện giao thông).
- Chỉ sự suy giảm dần về số lượng, chất lượng hoặc mức độ.
Drop Off là gì? Định nghĩa chi tiết
Ví dụ minh họa:
- She asked her friend to drop off her dog at the pet sitter’s house.
(Cô ấy nhờ bạn đưa chú chó của mình đến nhà người trông thú cưng.) - Could you drop off these documents at the office for me?
(Bạn có thể đem những tài liệu này đến văn phòng giúp tôi được không?)
2. Các cách sử dụng phổ biến của Drop Off
Để sử dụng “Drop off” một cách thành thạo, bạn cần nắm rõ ngữ cảnh áp dụng của nó. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách dùng từ vựng này trong thực tế.
Hướng dẫn cách sử dụng cụm từ Drop Off
2.1. Trong giao tiếp hàng ngày (Di chuyển)
Trong đời sống thường nhật, Drop off thường xuyên xuất hiện khi nói về việc đưa đón. Cấu trúc thường gặp là: Drop somebody/something off.
Chẳng hạn, khi bạn luyện tập [viết một đoạn văn tả] về kỳ nghỉ mát của gia đình, bạn có thể sử dụng cụm từ này để mô tả hành trình di chuyển.
Ví dụ:
- He offered to drop her off at the mall since it was on his way.
(Anh ấy đề nghị thả cô ấy xuống trung tâm mua sắm vì tiện đường.) - They dropped us off at the hotel after the long tour.
(Họ đã đưa chúng tôi về khách sạn sau chuyến tham quan dài.)
2.2. Các tình huống cụ thể khác
Ngoài nghĩa cơ bản là đưa đón, “Drop off” còn biến hóa đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp các tình huống sử dụng cụ thể:
| Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Thả người/vật xuống | Đưa ai đó/cái gì đến nơi cần đến | She dropped her brother off at the mall before going to work. (Cô ấy thả em trai xuống trung tâm thương mại trước khi đi làm.) |
| Sự suy giảm | Giảm dần về số lượng/mức độ | The number of tourists drops off dramatically in the winter. (Số lượng khách du lịch giảm đáng kể vào mùa đông.) |
| Ngủ gật | Chìm vào giấc ngủ một cách vô tình | I dropped off during the movie because it was so boring. (Tôi ngủ thiếp đi trong lúc xem phim vì nó quá chán.) |
| Giao đồ vật/tài liệu | Gửi/để lại cái gì đó | She asked me to drop off the signed documents at her lawyer’s office. (Cô ấy nhờ tôi gửi các tài liệu đã ký đến văn phòng luật sư.) |
| Kinh doanh | Doanh số/lợi nhuận sụt giảm | Sales dropped off after the holiday season. (Doanh số giảm sau mùa lễ.) |
| Kết thúc cuộc gọi | Rời đi/ngắt kết nối đột ngột | She dropped off the call without saying goodbye. (Cô ấy rời khỏi cuộc gọi mà không chào tạm biệt.) |
3. Ý nghĩa chuyên ngành của Drop Off
Không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường, Drop off còn mang những tầng nghĩa chuyên môn trong các lĩnh vực như Kinh doanh (Business) và Du lịch (Tourism).
Các ý nghĩa khác của Drop Off trong kinh doanh và du lịch
- Trong Kinh doanh: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ sự sụt giảm, lao dốc về các chỉ số quan trọng như doanh thu, lượng truy cập website hay số lượng khách hàng trung thành.
- Trong Du lịch: “Drop off” là thuật ngữ quen thuộc dùng để chỉ dịch vụ tiễn khách hoặc điểm trả khách (ví dụ: điểm trả khách tại sân bay, bến xe hoặc khách sạn).
4. Các từ đồng nghĩa với Drop Off
Để bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên phong phú hơn và tránh lặp từ, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây thay cho Drop off.
Các từ đồng nghĩa với Drop Off bạn cần biết
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tương đương | Ví dụ |
|---|---|---|
| Deliver | Giao hàng, đưa đến, phân phát | She waited at home for the mail carrier to deliver the package. (Cô ấy đợi ở nhà để người đưa thư giao bưu kiện.) |
| Doze off | Ngủ gật (thường là trong thời gian ngắn) | She dozed off during the meeting because she hadn’t slept well the night before. (Cô ấy ngủ gật trong cuộc họp vì đêm trước mất ngủ.) |
| Fall asleep | Chìm vào giấc ngủ | It took me hours to fall asleep because of the noise outside. (Mất hàng giờ tôi mới ngủ được vì tiếng ồn bên ngoài.) |
| Leave | Rời đi, bỏ đi, để lại | They decided to leave the company after working there for ten years. (Họ quyết định rời công ty sau mười năm làm việc.) |
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tìm được câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi Drop off là gì, đồng thời nắm vững các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của cụm động từ này. Từ việc diễn tả hành động đưa đón, giao hàng cho đến sự sụt giảm hay trạng thái ngủ gật, “Drop off” thực sự là một từ vựng đa năng mà bạn nên ghi nhớ.
Đừng quên luyện tập đặt câu thường xuyên để biến kiến thức này thành của riêng mình nhé. Hãy tiếp tục theo dõi Blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!











