Khi học tiếng Anh, việc sử dụng động từ, danh từ và tính từ đi với giới từ là một thử thách không nhỏ đối với nhiều người học. Một trong những câu hỏi thường gặp là “equal đi với giới từ gì?” Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng đúng từ “equal” với giới từ phù hợp, cùng với một số ví dụ minh họa và hướng dẫn thực hành.
Equal là gì và cách sử dụng cơ bản
“Equal” là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “bằng” hoặc “tương đương” với một đối tượng nào đó về mặt số lượng, chất lượng hoặc giá trị. Để cụ thể hóa ý nghĩa của “equal” trong câu, giới từ gần như là phần không thể thiếu.
1. Equal đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “equal” thường được sử dụng với giới từ “to” khi biểu đạt sự tương đương giữa hai đối tượng. Ví dụ:
- The salary offered was equal to that of her previous job.
- The length of this rope is equal to five meters.
Sự kết hợp với “to” giúp nhấn mạnh sự so sánh về mặt giá trị hoặc số lượng giữa hai thành phần đang đề cập đến.
Tại sao lại sử dụng “to” với “equal”?
Theo chuyên gia ngôn ngữ Nguyễn Thị Thu Huyền:
“Giới từ ‘to’ trong cụm ‘equal to’ là cách thể hiện sự đối chiếu, so sánh mà không gây hiểu nhầm về danh nghĩa. Nó là một phần cấu trúc ngữ pháp vững chắc phản ánh mối quan hệ đồng dạng.”
2. Các cụm từ và cấu trúc liên quan
Ngoài sử dụng “equal to”, bạn cũng có thể bắt gặp một số cấu trúc liên quan khác như:
-
Be equivalent to: dùng để chỉ sự tương đương nhưng không đồng nhất. Ví dụ:
- This qualification is equivalent to a degree.
-
Be on par with: thường sử dụng trong bối cảnh không chính thức, có nghĩa là ngang tầm với một thứ gì đó. Ví dụ:
- Her performance was on par with international athletes.
3. Các lỗi thường gặp khi sử dụng “equal”
Người học tiếng Anh đôi khi nhầm lẫn và sử dụng sai giới từ đi cùng với “equal”. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục:
-
The result is equal ~with~ our expectations. (Sai)
-
The result is equal to our expectations. (Đúng)
-
Their offer was equal ~as~ ours. (Sai)
-
Their offer was equal to ours. (Đúng)
Sử dụng từ "equal" với giới từ
Tại sao việc nắm vững cách dùng “equal” là cần thiết?
Sử dụng đúng “equal” với giới từ không những giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Điều này rất quan trọng trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT hay APTIS, nơi yêu cầu sự chính xác về ngữ pháp và ngữ điệu.
Ví dụ thực hành
Dưới đây là một số câu bài tập giúp bạn luyện tập sử dụng “equal” với giới từ:
- The weight of this gold bar is equal ? its value.
- His skills are equal ? the best in the industry.
- My workload is equal ? hers.
Đáp án: tất cả đều điền “to”.
Phản hồi từ người học tiếng Anh
Theo David Nguyen, một giảng viên tiếng Anh tại một trung tâm anh ngữ ở Hà Nội:
“Việc nắm vững những thành ngữ và cấu trúc thông dụng như “equal to” không chỉ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong các bài kiểm tra tiếng Anh.”
Kết luận
Hiểu rõ và sử dụng đúng “equal đi với giới từ gì” là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả. Hãy luôn nhớ rằng “equal” thường đi cùng “to” để miêu tả sự tương đương. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức cần thiết để áp dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá thêm các cấu trúc ngữ pháp liên quan để hoàn thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.
FAQ
1. Khi nào thì dùng “equivalent to” thay cho “equal to”?
“Equivalent to” thường dùng để chỉ sự tương đương về giá trị hoặc chức năng, nhưng không hoàn toàn đồng nhất như “equal to”. Ví dụ: Một số bằng cấp trong nước có thể được xem là equivalent to một tấm bằng quốc tế.
2. Có thể sử dụng “equal” trong câu so sánh nào khác không?
“Equal” thường không được sử dụng trong câu so sánh hơn hoặc nhất. Thay vào đó, người học nên sử dụng các cấu trúc so sánh khác như “more than” hoặc “the most”.
3. Có giới từ nào khác đi cùng “equal” không?
Trong các ngữ cảnh thông thường, “equal” chỉ đi với “to”. Tuy nhiên, trong văn bản lịch sử hoặc cách nói cổ có thể thấy các biến thể khác, nhưng chúng không còn phổ biến.
4. Equal có phải luôn là tính từ không?
“Equal” chủ yếu là tính từ nhưng cũng có thể là động từ, nghĩa là “làm cho tương đương”. Ví dụ: The team’s effort was equaled by their determination to win.