Nếu thường xuyên trao đổi thư từ với người nước ngoài hoặc sử dụng tiếng Anh trong công việc, chắc hẳn bạn đã bắt gặp cấu trúc looking forward to không dưới một lần. Đây là một cụm từ cực kỳ phổ biến để diễn tả sự mong đợi. Tuy nhiên, rất nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối không biết sau looking forward to + V hay Ving, hoặc cách dùng của nó khác gì so với “expect”.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện từ A-Z về cấu trúc này, giúp bạn sử dụng chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
Cấu trúc looking forward to + gì? A-Z thông tin bạn cần biết
Looking Forward To nghĩa là gì?
Về mặt ý nghĩa, “Looking forward to” diễn tả cảm xúc vui mừng, hân hoan và háo hức mong chờ một điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra trong tương lai.
Điểm mấu chốt ngữ pháp mà bạn cần ghi nhớ: Sau Look forward luôn đi với giới từ “to”. Và quy tắc quan trọng nhất là sau giới từ này, chúng ta phải sử dụng Danh từ (Noun) hoặc Động từ thêm đuôi -ing (V-ing).
Để nắm vững nền tảng này, bạn nên hiểu rõ về loại từ tiếng anh là gì để tránh nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu và danh động từ.
Ví dụ minh họa:
- Đúng: I’m looking forward to the holidays. (Tôi mong chờ kỳ nghỉ lễ).
- Đúng: We’re looking forward to going to Switzerland next month. (Chúng tôi mong chờ được đi Thụy Sĩ vào tháng tới).
- Sai: I look forward to see you. (Sai vì sau “to” phải là V-ing).
Cách dùng cấu trúc Looking Forward chi tiết
Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp (trang trọng hay thân mật) và thời điểm của sự việc, cấu trúc này có những biến thể khác nhau. Dưới đây là công thức tổng quát và các trường hợp sử dụng cụ thể.
Cách dùng cấu trúc looking forward
1. Diễn tả sự háo hức về một sự kiện sắp tới
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để nhấn mạnh cảm xúc đang diễn ra.
Công thức:
S + am/is/are + looking forward to + N/V-ing
Ví dụ:
- I am looking forward to the weekend. (Tôi đang mong đợi đến cuối tuần).
- She is looking forward to her wedding. (Cô ấy đang mong chờ đám cưới của mình).
- Mark is looking forward to meeting his new boss. (Mark rất mong được gặp ông chủ mới).
Ngoài ra, bạn có thể dùng cấu trúc này ở thì Quá khứ tiếp diễn để diễn tả sự hụt hẫng hoặc thất vọng về một điều mình đã mong chờ nhưng không thành.
Ví dụ:
- I was looking forward to seeing the movie, but I couldn’t go because I was sick. (Tôi đã rất mong được xem phim nhưng không thể đi vì bị ốm).
2. Sử dụng trong Email và Thư tín thương mại
Trong môi trường công sở, cụm từ này xuất hiện dày đặc ở phần kết thúc của email. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự và mong muốn duy trì mối quan hệ hợp tác.
Khi viết email bằng tiếng anh, việc chọn đúng thì của động từ “look” sẽ quyết định mức độ trang trọng của bức thư.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn).
- Our team is looking forward to working with you on this project. (Nhóm chúng tôi rất mong được làm việc với bạn trong dự án này).
3. Mức độ trang trọng (Formal)
Khi bạn muốn thể hiện sự trang trọng tối đa (ví dụ: gửi đơn ứng tuyển, gửi thư cho đối tác cấp cao), hãy dùng thì Hiện tại đơn (Present Simple).
Công thức:
I look forward to + V-ing/N
Ví dụ:
- I look forward to your reply. (Tôi mong được bạn trả lời).
- We look forward to receiving payment for the services. (Chúng tôi mong nhận được thanh toán cho các dịch vụ).
look
4. Mức độ ít trang trọng hơn (Semi-formal)
Trong các mối quan hệ xã giao nhưng không quá cứng nhắc, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ “I”.
Công thức:
Look forward to + V-ing/N
Ví dụ:
- Look forward to seeing you again tomorrow. (Rất mong gặp lại bạn vào ngày mai).
5. Mức độ thân mật (Informal)
Dùng khi nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn trong các buổi gặp gỡ thân mật.
Ví dụ:
- A: I will see you next week. (Hẹn gặp bạn tuần sau).
- B: I am already looking forward to it. (Tôi đang rất mong chờ đây).
Phân biệt cấu trúc Looking Forward và Expect
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa Looking forward to và Expect vì cả hai đều có nghĩa là “mong đợi”. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.
looking forward và expect
| Đặc điểm | Looking Forward To | Expect |
|---|---|---|
| Cảm xúc | Tích cực, háo hức, vui vẻ. Diễn tả sự mong chờ một điều tốt đẹp. | Trung lập. Diễn tả sự dự đoán, tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra (dù muốn hay không). |
| Đối tượng | Thường nói về những điều chưa xảy ra. | Nói về cả điều chưa xảy ra hoặc trách nhiệm phải làm. |
| Ví dụ | I’m looking forward to my vacation. (Tôi háo hức chờ kỳ nghỉ). | I expect to get a good grade. (Tôi đoán/kỳ vọng sẽ đạt điểm cao – dựa trên thực lực). |
Đôi khi, một sự việc xảy ra bất ngờ có thể khiến bạn ngạc nhiên vì nó không nằm trong dự tính (expectation) của bạn. Trong tiếng Anh, người ta hay dùng thành ngữ out of the blue là gì để mô tả những tình huống như vậy, trái ngược hoàn toàn với việc “expect” hay “look forward to”.
Các từ đồng nghĩa với Looking Forward
Để vốn từ vựng thêm phong phú, bạn có thể sử dụng các từ sau thay thế tùy theo ngữ cảnh:
cấu trúc hope
- Anticipate: Mong chờ, lường trước. (Ví dụ: I am anticipating your visit).
- Hope: Hy vọng. (Ví dụ: I hope to see you again soon).
- Long for: Khao khát, mong mỏi. (Ví dụ: I long for the day when I can travel the world).
- Wait for: Chờ đợi. (Ví dụ: I wait for your reply).
- Relish: Thích thú, tận hưởng ý nghĩ về điều gì đó.
Trong các dịp đặc biệt như lễ tết hay kỷ niệm ngày cưới tiếng anh, người ta thường dùng “Look forward to” hoặc “Hope” để gửi gắm những lời chúc tốt đẹp về tương lai.
Bài tập cấu trúc Looking Forward có đáp án
Hãy cùng thực hành ngay để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- I am looking forward to ________ (seeing/ to see) your family again.
- I am looking forward to ________ (going/ to go) on vacation.
- She is looking forward to ________ (receiving/ to receive) her new phone.
- They are looking forward to ________ (starting/ to start) their new jobs.
- I am looking forward to ________ (passing/ to pass) my exams.
Đáp án:
- seeing | 2. going | 3. receiving | 4. starting | 5. passing
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh
Sử dụng cấu trúc looking forward để viết câu với các gợi ý sau:
- Vacation (Kỳ nghỉ)
- A gift (Món quà)
- An event (Sự kiện)
- A meeting (Cuộc gặp gỡ)
- A project (Dự án)
Đáp án gợi ý:
- I am looking forward to my vacation at the beach.
- I am looking forward to receiving my birthday present.
- I am looking forward to the upcoming music event.
- I am looking forward to meeting my old friends.
- I am looking forward to my new project at work.
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- I am excited about my upcoming vacation.
- I am happy to receive my birthday present.
- I am eager to attend the upcoming music event.
- I am thrilled to meet my old friends.
Đáp án:
- I am looking forward to my upcoming vacation.
- I am looking forward to receiving my birthday present.
- I am looking forward to attending the upcoming music event.
- I am looking forward to meeting my old friends.
Lời kết
Cấu trúc looking forward to là một “vũ khí” lợi hại giúp câu văn tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn. Điều quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ là sau cụm từ này luôn luôn là V-ing hoặc Danh từ.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng và tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc. Đừng quên làm bài tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên nhé!














