Trong lĩnh vực thiết kế nội thất, thời trang và cả hội họa, màu Beige (màu be) luôn chiếm một vị trí quan trọng nhờ sự thanh lịch và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, khi học và sử dụng tiếng Anh, người học thường dễ nhầm lẫn Beige với các tông màu gần giống khác như Ivory, Cream hay Sand.
Việc nắm vững các sắc thái này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác sự vật mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và phân biệt rõ ràng các khái niệm này thông qua bài viết dưới đây, đồng thời bỏ túi thêm các cụm từ tiếng anh hữu ích về chủ đề màu sắc.
Ivory – Màu ngà: Sự tinh tế gần với sắc trắng
Ivory (màu ngà) là một tông màu mang lại cảm giác sang trọng và cổ điển.
- Đặc điểm nhận dạng: Ivory có sắc thái nhẹ hơn so với màu Beige. Nếu đặt cạnh nhau, Ivory nghiêng về màu trắng nhiều hơn, gợi nhớ đến màu của ngà voi. Nó sáng hơn và ít tông vàng/nâu hơn so với Beige.
- Ví dụ ứng dụng: Màu này thường được ưa chuộng trong trang trí nhà cửa để tạo cảm giác không gian rộng mở và sạch sẽ.
- Ví dụ: “The walls were painted ivory to give a clean look.” (Những bức tường được sơn màu ngà để tạo vẻ sạch sẽ.)
Cream – Màu kem: Sự ấm áp ngọt ngào
Khác với sự “lạnh” và sáng của Ivory, Cream (màu kem) mang lại cảm giác ấm cúng hơn rất nhiều.
- Đặc điểm nhận dạng: Cream sở hữu sắc vàng nhạt rõ rệt hơn so với màu Beige. Chính sắc vàng này tạo nên sự mềm mại, rất phù hợp cho không gian sinh hoạt chung. Khi học từ vựng về ngôi nhà, đặc biệt là phòng khách tiếng anh là gì, bạn sẽ thấy màu Cream xuất hiện rất nhiều trong các mô tả về ghế sofa hay màu sơn tường.
- Ví dụ ứng dụng:
- Ví dụ: “The cream-colored sofa complemented the room’s decor.” (Chiếc sofa màu kem làm tôn lên sự trang trí của căn phòng.)
Sand – Màu cát: Vẻ đẹp tự nhiên và mộc mạc
Nếu bạn thắc mắc màu nâu trong tiếng anh là gì khi nó được pha trộn với sắc vàng của nắng, thì đó chính là màu Sand.
- Đặc điểm nhận dạng: Sand (màu cát) có sắc độ đậm hơn màu Beige một chút. Nó là sự pha trộn giữa vàng và nâu nhẹ, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên, giống như bãi cát dưới ánh mặt trời.
- Ví dụ ứng dụng: Khác với những màu rực rỡ mà bạn thường thấy khi học về trái cây bằng tiếng anh, màu Sand mang tính trung tính cao, thường dùng cho thảm trải sàn hoặc vật liệu ốp lát.
- Ví dụ: “The sand-colored carpet matched the furniture perfectly.” (Thảm màu cát hài hòa hoàn hảo với nội thất.)
Taupe – Màu xám nâu: Sự trung tính hiện đại
Cuối cùng là một màu sắc khá đặc biệt và thường gây bối rối cho người học: Taupe.
- Đặc điểm nhận dạng: Taupe là sự kết hợp tinh tế giữa màu xám và màu nâu. So với màu Beige, Taupe tối hơn và “lạnh” hơn do có sắc xám. Đây là màu sắc đại diện cho phong cách hiện đại, tối giản.
- Ví dụ ứng dụng:
- Ví dụ: “She chose taupe curtains for a more neutral look.” (Cô ấy chọn rèm màu xám nâu để tạo vẻ trung tính hơn.)
Kết luận
Việc phân biệt màu Beige với Ivory, Cream, Sand và Taupe giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Mỗi màu sắc đều mang một sắc thái biểu cảm riêng: Ivory sạch sẽ, Cream ấm áp, Sand mộc mạc và Taupe hiện đại.
Để ghi nhớ lâu hơn, bạn hãy thử luyện tập bằng cách quan sát đồ vật xung quanh và gọi tên màu sắc của chúng bằng tiếng Anh. Một phương pháp hiệu quả khác là viết đoạn văn tưởng tượng mô tả căn phòng mơ ước của bạn, trong đó sử dụng chính xác các từ vựng về màu sắc vừa học được.












