Chắc hẳn bé nhà bạn đã quá quen thuộc với những từ vựng cơ bản như “Red” là màu đỏ hay “Blue” là màu xanh dương. Tuy nhiên, thế giới xung quanh chúng ta lại rực rỡ và đa dạng hơn rất nhiều so với những gam màu cơ bản đó. Vậy màu đỏ thẫm nói thế nào? Màu xanh bạc hà đọc ra sao?
Việc mở rộng vốn từ vựng về màu sắc không chỉ giúp trẻ miêu tả thế giới chính xác hơn mà còn kích thích tư duy ngôn ngữ phát triển vượt bậc. Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên đã tổng hợp bảng màu tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp ba mẹ cùng con khám phá thế giới màu sắc muôn màu muôn vẻ.
Để có cái nhìn tổng quan nhất trước khi đi vào chi tiết, bạn có thể tham khảo thêm về [bảng màu sắc và tên gọi] để nắm bắt cách phân loại màu sắc trong tiếng Việt trước khi chuyển ngữ sang tiếng Anh.
1. Bảng màu tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
Trước khi chinh phục những sắc thái phức tạp, các bé cần nắm vững “bảng cửu chương” về màu sắc. Dưới đây là danh sách những màu sắc nền tảng nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải biết.
Bảng màu tiếng Anh cơ bản nhất để bé làm quen
Đây là những từ vựng ngắn, dễ nhớ và xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp hàng ngày:
- Red /red/: Màu đỏ
- Yellow /krˈjel.əʊ/: Màu vàng
- Blue /bluː/: Màu xanh dương
- Green /ɡriːn/: Màu xanh lá
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Màu cam
- Purple /ˈpɜː.pəl/: Màu tím
- Pink /pɪŋk/: Màu hồng
- Brown /braʊn/: Màu nâu
- Gray /ɡreɪ/: Màu xám
- White /waɪt/: Màu trắng
- Black /blæk/: Màu đen
2. Khám phá 50+ từ vựng màu sắc tiếng Anh theo từng nhóm
Khi bé đã thành thạo các màu cơ bản, ba mẹ hãy giúp con “nâng trình” bằng các sắc thái cụ thể hơn. Để giúp não bộ ghi nhớ logic và có hệ thống, chúng tôi chia các từ vựng này thành các nhóm màu tương đồng.
Nhóm màu Đỏ & Hồng
Màu đỏ và hồng thường đại diện cho sự ấm áp, tình yêu và năng lượng. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để chỉ các sắc độ của hai màu này.
Bảng màu tiếng Anh nhóm màu Đỏ & Hồng
- Scarlet /ˈskɑːr.lət/: Đỏ tươi, đỏ phấn
- Crimson /ˈkrɪm.zən/: Đỏ thẫm, đỏ rực
- Ruby /ˈruː.bi/: Đỏ hồng ngọc
- Maroon /məˈruːn/: Nâu đỏ
- Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/: Đỏ rượu vang
- Cherry /ˈtʃer.i/: Đỏ anh đào
- Rose /rəʊz/: Hồng hoa hồng
- Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/: Hồng hoa đăng (hồng sáng, rực rỡ)
- Magenta /məˈdʒen.tə/: Hồng cánh sen (hồng sẫm)
Nhóm màu Vàng & Cam
Nhóm màu này mang lại cảm giác tươi vui và rực rỡ. Đặc biệt, khi học về nhóm màu này, ba mẹ có thể kết hợp dạy bé về các loại trái cây. Ví dụ, khi dạy về màu cam, bạn có thể đố bé [quả cam đọc tiếng anh là gì] để tăng khả năng liên tưởng thực tế.
Bảng màu tiếng Anh nhóm màu Vàng & Cam
- Gold /ɡəʊld/: Màu vàng kim
- Lemon /ˈlem.ən/: Vàng chanh
- Cream /kriːm/: Màu kem
- Mustard /ˈmʌs.təd/: Vàng mù tạt
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Màu vàng mơ
- Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: Màu quýt
- Peach /piːtʃ/: Màu hồng đào
- Bronze /brɒnz/: Màu đồng
Nhóm màu Xanh Lá
Màu xanh lá là màu của thiên nhiên. Đây là cơ hội tuyệt vời để bé vừa học màu sắc vừa học [tên các loại rau xanh] hoặc cây cối trong vườn nhà.
Nhóm màu Xanh Lá
- Lime /laɪm/: Xanh chanh (xanh nõn chuối)
- Olive /ˈɒl.ɪv/: Xanh ô liu
- Mint /mɪnt/: Xanh bạc hà
- Emerald /ˈem.ə.rəld/: Xanh ngọc lục bảo
- Forest green /ˈfɒr.ɪst ɡriːn/: Xanh lá rừng (xanh đậm)
- Jade /dʒeɪd/: Xanh ngọc bích
- Sage /seɪdʒ/: Xanh lá cây xô thơm (xanh xám nhẹ)
Nhóm màu Xanh Dương
Tiếng Anh có sự phân biệt rất rõ ràng giữa các sắc thái của màu xanh dương, từ màu của bầu trời đến màu của đại dương sâu thẳm.
Nhóm màu Xanh Dương
- Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh hải quân (xanh đậm)
- Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Xanh ngọc lam
- Sky blue /ˌskaɪ ˈbluː/: Xanh da trời
- Royal blue /ˌrɔɪ.əl ˈbluː/: Xanh hoàng gia
- Teal /tiːl/: Xanh mòng két (xanh cổ vịt)
- Cyan /ˈsaɪ.ən/: Xanh lơ
- Aqua /ˈæk.wə/: Màu nước biển
- Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/: Xanh chàm
Nhóm màu Tím
Màu tím thường gắn liền với sự sang trọng, bí ẩn và các loài hoa.
Nhóm màu Tím
- Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: Tím hoa oải hương (tím nhạt)
- Violet /ˈvaɪə.lət/: Tím violet (tím thẫm)
- Mauve /məʊv/: Tím hoa cà (tím phớt hồng)
- Plum /plʌm/: Màu mận chín
- Lilac /ˈlaɪ.lək/: Tím tử đinh hương
Nhóm màu Nâu & Be
Đây là những gam màu trung tính, thường gặp trong thời trang và nội thất.
Nhóm màu Nâu & Be
- Beige /beɪʒ/: Màu be
- Khaki /ˈkɑː.ki/: Màu kaki
- Sepia /ˈsiː.pi.ə/: Màu nâu đen (màu ảnh cũ)
- Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: Màu sô-cô-la
- Caramel /ˈkær.ə.mel/: Màu caramel
- Walnut /ˈwɔːl.nʌt/: Màu hạt óc chó
- Taupe /təʊp/: Màu nâu xám
Nhóm màu Trắng
Không chỉ đơn giản là “White”, màu trắng cũng có những biến thể tinh tế.
Nhóm màu Trắng
- Ivory /ˈaɪ.vər.i/: Trắng ngà
- Snow /snəʊ/: Trắng tuyết
- Cream /kriːm/: Trắng kem
- Pearl /pɜːrl/: Trắng ngọc trai
Nhóm màu Xám & Đen
Cuối cùng là những gam màu tối và lạnh, mang lại cảm giác mạnh mẽ.
Nhóm màu Xám & Đen
- Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/: Màu than chì
- Jet black /ˌdʒet ˈblæk/: Đen huyền
- Silver /ˈsɪl.vər/: Màu bạc
- Slate /sleɪt/: Màu xám đá
- Ash /æʃ/: Màu xám tro
3. Các tính từ miêu tả sắc thái màu sắc
Ngoài việc nhớ tên danh từ chỉ màu, việc sử dụng tính từ để miêu tả sắc độ sẽ giúp câu văn của bé sinh động và chính xác hơn rất nhiều. Thay vì chỉ nói “It is blue” (Nó màu xanh), bé có thể nói “It is a vibrant blue sky” (Đó là một bầu trời xanh rực rỡ).
Dưới đây là các tính từ phổ biến để bổ trợ cho bảng màu tiếng Anh:
- Light (nhạt/sáng): A light blue sky (Bầu trời xanh nhạt).
- Dark (đậm/tối): A dark green leaf (Chiếc lá xanh đậm).
- Bright (tươi sáng): A bright yellow sun (Ông mặt trời vàng tươi).
- Dull (xỉn màu): A dull gray rock (Hòn đá xám xỉn).
- Pale (nhợt nhạt): A pale pink flower (Bông hoa hồng nhợt).
- Vibrant (rực rỡ): A vibrant orange sunset (Hoàng hôn cam rực rỡ).
- Neon (dạ quang/phản quang): A neon green sign (Biển báo xanh dạ quang).
4. Mẹo hay giúp bé ghi nhớ từ vựng màu sắc hiệu quả
Học vẹt sẽ khiến bé mau chán và nhanh quên. Ba mẹ hãy áp dụng phương pháp “học mà chơi, chơi mà học” để kiến thức đi vào não bộ trẻ một cách tự nhiên nhất.
- Sử dụng Flashcard: Đây là cách cổ điển nhưng chưa bao giờ lỗi thời. Ba mẹ có thể tự làm thẻ màu, tráo thẻ nhanh để luyện phản xạ cho con.
- Trò chơi “I Spy” (Tôi thấy…): Một trò chơi tương tác tuyệt vời. Ba mẹ nói: “I spy with my little eye, something turquoise” (Mẹ nhìn thấy một vật gì đó màu xanh ngọc). Nhiệm vụ của bé là tìm ra đồ vật đó trong phòng.
- Học qua bài hát và video: Âm nhạc với giai điệu bắt tai luôn là công cụ ghi nhớ đắc lực. Các bài hát về màu sắc trên YouTube sẽ giúp bé thuộc từ vựng chỉ sau vài lần nghe.
- Kết hợp với hội họa: Hãy khuyến khích bé vẽ tranh và tô màu. Trong lúc bé chọn bút màu, hãy hỏi bé tên tiếng Anh của màu đó. Hoạt động này không chỉ giúp bé ôn bài mà còn liên quan chặt chẽ đến [các môn học trong tiếng anh] như môn Mỹ thuật (Art), giúp bé yêu thích trường lớp hơn.
5. Môi trường học tập chuyên nghiệp cho bé
Việc tự học tại nhà là rất tốt, nhưng để con phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, một môi trường chuyên nghiệp là điều cần thiết.
Học nhiều màu sắc hơn nữa tại Ngoại Ngữ Thần Đồng
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một nơi uy tín, Ngoại Ngữ Thần Đồng là một gợi ý đáng cân nhắc với các ưu điểm nổi bật:
- Lộ trình cá nhân hóa: Chương trình học được thiết kế phù hợp với năng lực và tính cách từng bé.
- Phát âm chuẩn Mỹ: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm chú trọng rèn luyện ngữ âm ngay từ đầu, giúp bé nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
- Tương tác liên tục: Môi trường học tập năng động giúp bé hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy, tạo tiền đề vững chắc cho [các nghề nghiệp bằng tiếng anh] trong tương lai mà bé mơ ước.
Lời kết
Việc chinh phục bảng màu tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nhớ mặt chữ mà còn là khả năng cảm thụ và miêu tả thế giới xung quanh. Hy vọng với danh sách từ vựng chi tiết và các phương pháp học tập mà chúng tôi vừa chia sẻ, ba mẹ sẽ có những giờ phút học tập thật vui vẻ và hiệu quả cùng con.
Hãy kiên nhẫn đồng hành cùng bé mỗi ngày, mưa dầm thấm lâu, chắc chắn khả năng ngôn ngữ của bé sẽ tiến bộ vượt bậc!










