Việc nắm vững tên vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn trong mọi chuyến đi quốc tế. Không chỉ giúp quá trình check-in diễn ra suôn sẻ, việc hiểu rõ các thuật ngữ này còn đảm bảo bạn chọn được vị trí ưng ý, thoải mái nhất cho hành trình dài.
Để có một chuyến bay trọn vẹn, bên cạnh việc chuẩn bị nền tảng ngữ pháp vững chắc như nắm rõ [các loại câu điều kiện], việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành du lịch và hàng không là vô cùng cần thiết đối với bất kỳ hành khách hiện đại nào. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các loại ghế ngồi và từ vựng liên quan.
Các vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ về chỗ ngồi thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ để dễ dàng giao tiếp với nhân viên mặt đất hoặc tiếp viên hàng không khi cần hỗ trợ.
Sơ đồ minh họa các vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh chi tiết
Ghế ngồi cạnh cửa sổ – Window Seats
Window Seats (Ghế cạnh cá»a sổ) luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều hành khách. Ưu điểm lớn nhất của vị trí này là bạn có thể thỏa sức ngắm nhìn bầu trời và khung cảnh bên dưới. Đây là vị trí lý tưởng cho những ai có tâm hồn lãng mạn hoặc muốn tìm cảm hứng, giống như cách bạn thường chia sẻ trong các [bài viết về my hobby lớp 7 ngắn gọn] về sở thích ngắm cảnh của mình.
Ngoài ra, bạn có quyền kiểm soát tấm che cửa sổ và có một điểm tựa vững chắc để chợp mắt mà không lo bị người khác làm phiền khi họ di chuyển.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng một số ghế được đánh dấu là “Window seat” nhưng thực tế có thể nằm giữa hai cửa sổ hoặc cửa sổ bị lệch, khiến tầm nhìn bị hạn chế. Nhược điểm lớn nhất là bạn sẽ phải làm phiền những người ngồi cùng hàng nếu muốn đi vệ sinh hoặc lấy đồ.
Hành khách ngồi ghế cạnh cửa sổ có thể ngắm cảnh và ngủ ngon hơn
Ghế cạnh lối đi – Aisle Seats
Aisle Seats (Ghế cạnh lối đi) là sự lựa chọn hoàn hảo cho những hành khách thích sự chủ động. Khi ngồi ở đây, bạn có thể tự do đứng dậy, đi lại, hoặc lấy hành lý từ khoang chứa đồ phía trên (overhead bin) mà không cần phải xin phép ai.
Sự thoải mái của vị trí này cũng tương tự như việc bạn ưu tiên không gian mở khi tìm hiểu [phòng khách tiếng anh là gì] để bố trí ngôi nhà của mình. Khi lối đi trống, bạn thậm chí có thể duỗi chân ra một chút để thư giãn cơ bắp.
Mặc dù vậy, vị trí này cũng có những bất tiện riêng. Bạn có thể bị va phải bởi xe đẩy thức ăn của tiếp viên hoặc những hành khách khác di chuyển dọc lối đi. Hơn nữa, bạn sẽ là người phải đứng dậy mỗi khi những người ngồi bên trong muốn ra ngoài.
Ghế cạnh lối đi giúp hành khách thuận tiện di chuyển trong suốt chuyến bay
Ghế ngồi ở giữa – Middle Seats
Trong tên vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh, Middle Seats (Ghế giữa) thường là vị trí ít được yêu thích nhất. Cảm giác bị kẹp giữa hai người lạ và thiếu không gian riêng tư (như chỗ để tay) khiến nhiều người e ngại.
Tuy nhiên, trên các dòng máy bay thân rộng (wide-body aircraft) với cấu hình ghế 3-3-3 hoặc 3-4-3, các ghế giữa ở dãi trung tâm không quá tệ như bạn nghĩ. Nếu bạn đi cùng gia đình hoặc nhóm bạn, vị trí này lại trở nên ấm cúng và thuận tiện để trò chuyện.
Ghế giữa trên các máy bay thân rộng vẫn có sự thoải mái nhất định
Ghế sau vách ngăn – Bulkhead Seats
Bulkhead Seats là những ghế nằm ngay sau vách ngăn (ngăn cách các khoang hoặc khu vực bếp/toilet). Điểm cộng lớn nhất của vị trí này là khoảng để chân (legroom) cực kỳ rộng rãi. Đây là “vị trí vàng” cho những hành khách có chiều cao vượt trội hoặc các gia đình có trẻ nhỏ cần không gian để nôi (bassinet).
Vì không có ghế nào phía trước, bạn sẽ không bao giờ phải khó chịu vì người đằng trước ngả ghế quá sâu vào không gian của mình. Tuy nhiên, do bàn ăn và màn hình giải trí thường được tích hợp vào tay vịn, ghế ngồi có thể cảm thấy hẹp hơn một chút so với bình thường. Ngoài ra, bạn bắt buộc phải để toàn bộ hành lý xách tay lên khoang trên cao trong quá trình cất và hạ cánh.
Ghế sau vách ngăn thường rộng rãi và phù hợp cho gia đình có trẻ nhỏ
Ghế gần cửa thoát hiểm – Exit Row Seats
Exit Row Seats (Ghế gần cửa thoát hiểm) nổi tiếng với không gian để chân rộng rãi tương đương hoặc hơn cả ghế Bulkhead. Tuy nhiên, để ngồi ở đây, bạn phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe của hãng hàng không.
Điều kiện tiên quyết là bạn phải có sức khỏe tốt và khả năng nghe hiểu tiếng Anh thành thạo để có thể tiếp thu hướng dẫn và hỗ trợ tiếp viên mở cửa thoát hiểm trong tình huống khẩn cấp. Việc trau dồi vốn từ vựng đa dạng, từ các tình huống nguy cấp đến các chủ đề đời thường như [câu chúc sinh nhật tiếng anh], sẽ giúp phản xạ ngôn ngữ của bạn tốt hơn trong mọi hoàn cảnh.
Lưu ý rằng, ghế ở hàng ngay phía trước cửa thoát hiểm thường không thể ngả lưng để đảm bảo lối đi khẩn cấp luôn thông thoáng.
Hành khách ngồi ghế thoát hiểm cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn an toàn
Từ vựng tiếng Anh quan trọng về máy bay
Bên cạnh tên các vị trí ghế ngồi, việc trang bị bộ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp như một “travel blogger” thực thụ:
- Economy class: Hạng phổ thông
- Business class: Hạng thương gia
- First class: Hạng nhất
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Carry-on luggage: Hành lý xách tay
- Checked luggage: Hành lý ký gửi
- Overhead bin: Khoang để hành lý phía trên đầu
- Legroom: Khoảng để chân
- Tray table: Bàn ăn gấp gọn
- Lavatory: Nhà vệ sinh trên máy bay
- Turbulence: Sự rung lắc (khi đi qua vùng nhiễu động)
Lời kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về tên vị trí ghế ngồi trên máy bay bằng tiếng Anh. Việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng loại ghế sẽ giúp bạn có những quyết định sáng suốt khi đặt vé hoặc làm thủ tục check-in.
Đừng quên rằng, kỹ năng ngôn ngữ là một quá trình tích lũy. Từ việc học cách gọi tên ghế ngồi, cho đến việc thành thạo [cách viết email tiếng anh] để trao đổi với hãng bay khi cần hỗ trợ, tất cả đều góp phần tạo nên những chuyến đi suôn sẻ và thú vị. Chúc bạn có một chuyến bay an toàn và chọn được chỗ ngồi ưng ý nhất!











