Chào bạn, tôi hiểu rõ cảm giác “đứng hình” khi đứng trước một động từ mà bạn không chắc chắn nên dùng to V (nguyên mẫu có to) hay V-ing (danh động từ) theo sau. Trong số đó, permit là một trong những từ gây băn khoăn nhiều nhất, đặc biệt với những ai đang muốn chinh phục band điểm cao hơn hoặc đơn giản là muốn viết một câu tiếng Anh chuẩn mực, giàu tính học thuật. Vậy rốt cuộc, câu trả lời cho câu hỏi muôn thuở “permit to V hay Ving” là gì?
Với vai trò là chuyên gia sáng tạo nội dung và hiệu đính học thuật cho nền tảng giáo dục trực tuyến, tôi cam đoan rằng mấu chốt vấn đề không chỉ nằm ở việc chọn một trong hai. Cả to V và V-ing đều có thể đi sau permit, nhưng quan trọng là cách bạn sử dụng chúng trong từng cấu trúc cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn tháo gỡ mọi khúc mắc, không chỉ bằng quy tắc mà còn bằng những ví dụ trực quan, chuẩn xác nhất, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập của bạn.
Quy Tắc Vàng: Khi Nào Dùng Permit + To V và Permit + V-ing?
Đây là phần quan trọng nhất, nơi chúng ta sẽ đi thẳng vào quy tắc ngữ pháp cốt lõi để giải quyết triệt để sự nhầm lẫn về cấu trúc permit. Việc lựa chọn giữa to V và V-ing phụ thuộc hoàn toàn vào việc bạn có đề cập đến “người được cho phép” hay không.
1. Cấu Trúc Permit + Object + To V (Cho phép ai đó làm gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn chỉ định rõ ràng chủ thể được permit (cho phép) thực hiện hành động. Sau permit phải có một tân ngữ (Object – O) chỉ người hoặc vật, sau đó mới đến động từ nguyên mẫu có to.
Công thức chi tiết:
S + permit + O + to V
Ví dụ thực tế:
- The school permits students to use their personal laptops in class. (Trường học cho phép học sinh sử dụng máy tính cá nhân trong lớp.)
- My contract permits me to take an extra day off each month. (Hợp đồng của tôi cho phép tôi nghỉ thêm một ngày mỗi tháng.)
- We do not permit any unauthorized person to access the server. (Chúng tôi không cho phép bất kỳ người nào không được ủy quyền truy cập máy chủ.)
2. Cấu Trúc Permit + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)
Khi bạn muốn nói về một sự cho phép mang tính tổng quát, quy định chung và không cần chỉ rõ ai là người được thực hiện hành động đó, bạn sẽ dùng V-ing (danh động từ) ngay sau permit.
Công thức chi tiết:
S + permit + V-ing
Ví dụ thực tế:
- The university rules permit smoking only in designated areas. (Quy định của trường đại học cho phép hút thuốc chỉ ở những khu vực được chỉ định.)
- The new software doesn’t permit downloading pirated content. (Phần mềm mới không cho phép tải xuống nội dung lậu.)
- This document permits filming inside the museum without flash. (Tài liệu này cho phép quay phim bên trong bảo tàng mà không dùng đèn flash.)
Tóm tắt Mấu Chốt: Nếu có tân ngữ (người được cho phép), dùng to V. Nếu không có tân ngữ (chỉ hành động chung), dùng V-ing.
Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ – dùng to V; không cần – dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.
Phân Tích Chuyên Sâu: Permit vs. Allow và Dạng Bị Động
Để thực sự trở thành một chuyên gia ngôn ngữ và nắm vững cách dùng permit, bạn cần vượt qua khỏi khuôn khổ của việc chỉ chọn to V hay V-ing. Hãy cùng xem xét những khía cạnh nâng cao hơn.
Khác Biệt Tinh Tế Giữa Permit và Allow
Trong nhiều trường hợp, permit và allow có thể dùng thay thế cho nhau, đều mang nghĩa là “cho phép”. Tuy nhiên, permit thường được dùng trong các tình huống mang tính trang trọng hơn (formal) như văn bản luật, quy định, hợp đồng, hoặc các phát biểu chính thức.
| Đặc điểm | Permit | Allow |
|---|---|---|
| Tính chất | Trang trọng, chính thức (Formal) | Thông thường, phổ biến (Informal/Neutral) |
| Cấu trúc 1 (Có O) | Permit + O + to V (Phổ biến hơn) | Allow + O + to V (Rất phổ biến) |
| Cấu trúc 2 (Không O) | Permit + V-ing | Allow + V-ing (Rất ít dùng, nên tránh) |
Lời khuyên từ Chuyên gia: Trong giao tiếp hàng ngày, allow thường là lựa chọn an toàn và tự nhiên hơn. Trong các bài viết học thuật, báo cáo, hoặc quy tắc, permit là lựa chọn tăng tính uy tín và chuyên nghiệp.
Permit trong Cấu Trúc Bị Động (Passive Voice)
Khi permit được chuyển sang thể bị động, cấu trúc ban đầu sẽ thay đổi để phù hợp với quy tắc của thể bị động. Đây là một điểm cực kỳ quan trọng giúp câu văn của bạn trở nên linh hoạt hơn.
Công thức Bị động:
O (cũ) + to be + permitted + to V
Lúc này, tân ngữ (O) của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ mới, và động từ theo sau luôn là to V.
Ví dụ minh họa:
- Chủ động: The principal permitted the students to leave early.
- Bị động: The students were permitted to leave early (by the principal). (Học sinh được cho phép về sớm.)
- Chủ động: Regulations permit people to camp here.
- Bị động: People are permitted to camp here (by regulations). (Mọi người được phép cắm trại ở đây.)
Hình ảnh thể hiện sự khác biệt về mức độ trang trọng (formal vs informal) khi sử dụng động từ "permit" và "allow" trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Sử Dụng Permit
Là người hiệu đính nội dung, tôi nhận thấy có một số lỗi sai về cách dùng permit mà học sinh và ngay cả giáo viên đôi khi vẫn mắc phải. Tránh được những lỗi này là bạn đã tiến thêm một bước lớn trên con đường làm chủ ngữ pháp.
Lỗi 1: Dùng V-ing khi đã có Tân ngữ
Đây là lỗi phổ biến nhất và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến câu hỏi “permit to V hay Ving?”. Người học thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc.
- ❌ SAI: The boss permits the staff working overtime.
- ✅ ĐÚNG: The boss permits the staff to work overtime.
- Giải thích: Đã có tân ngữ (the staff), bắt buộc phải dùng to V (to work).
Lỗi 2: Dùng To V khi không có Tân ngữ
Ngược lại với lỗi trên, một số người cố gắng áp dụng cấu trúc S + permit + to V mà bỏ qua tân ngữ, làm mất đi tính tổng quát của quy định.
- ❌ SAI: This license permits to drive heavy vehicles.
- ✅ ĐÚNG: This license permits driving heavy vehicles.
- Giải thích: Câu đang nói về quy định chung của giấy phép, không chỉ đích danh ai. Phải dùng V-ing (driving).
Lỗi 3: Lạm dụng Permit trong văn cảnh thông thường
Như đã phân tích, permit mang tính trang trọng. Việc sử dụng từ này trong một cuộc trò chuyện hàng ngày có thể khiến câu văn trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.
- ❌ KHÔNG TỰ NHIÊN: Hey, do you permit me to use your pen?
- ✅ TỰ NHIÊN: Hey, do you allow me to use your pen? (Hoặc đơn giản: Can I use your pen?)
Lời khuyên từ Chuyên gia Nguyễn Ngọc Anh (Cố vấn Ngữ pháp cao cấp):
“Việc nhớ quy tắc ‘có người – dùng To V’ và ‘không người – dùng V-ing’ là đủ để bạn đạt điểm tối đa trong các bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, để viết hoặc nói tự nhiên, hãy luôn tự hỏi: ‘Cảm giác của từ permit có phù hợp với bối cảnh này không?'”
Hình ảnh mô tả sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc permit, tập trung vào việc thiếu hoặc thừa tân ngữ.
Ứng Dụng Sư Phạm & Mẹo Ghi Nhớ Cho Giáo Viên
Với tư cách là một chuyên gia đồng hành cùng giáo viên, tôi xin chia sẻ một số phương pháp giảng dạy và mẹo ghi nhớ hiệu quả để giúp học sinh nhanh chóng nắm bắt được sự khác biệt giữa permit to V hay Ving.
Phương Pháp 1: Quy Tắc “Người/Quy Định”
Đây là cách đơn giản nhất để truyền đạt cho học sinh:
- Chủ thể (Người): Khi muốn cho phép một người cụ thể làm gì → Gắn người đó vào câu (Tân ngữ) → Dùng to V.
- Ví dụ: The teacher permits the students to use the dictionary.
- Hành động (Quy Định): Khi muốn nói về việc một hành động được cho phép hay bị cấm nói chung → Không gắn tên người → Dùng V-ing.
- Ví dụ: The manual permits using recycled paper.
Phương Pháp 2: Biến Thể Câu Hỏi Phổ Biến
Hãy biến các câu hỏi thường gặp thành bài tập thực hành nhỏ:
- Q: Bạn có thể nói: “The ticket permits entering the hall” không?
- A: Có, vì đây là quy định chung của chiếc vé. (S + permit + V-ing)
- Q: Bạn có thể nói: “My parents permit me going out late” không?
- A: Không, phải sửa thành “My parents permit me to go out late.” (S + permit + O + to V)
Phương Pháp 3: Sử Dụng Thẻ Flashcard Kết Hợp Cấu Trúc
Tạo các thẻ flashcard riêng biệt cho hai cấu trúc. Một mặt là công thức, mặt còn lại là các ví dụ tiêu biểu. Điều này giúp học sinh học bằng hình ảnh và lặp lại hiệu quả.
| Thẻ 1: Có Người | Thẻ 2: Không Có Người |
|---|---|
| Cấu trúc: Permit + O + To V | Cấu trúc: Permit + V-ing |
| Ý nghĩa: Cho phép ai làm gì | Ý nghĩa: Cho phép việc gì |
| Ví dụ: Permit them to leave | Ví dụ: Permit parking |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cấu Trúc Permit
Để củng cố kiến thức và tối ưu hóa bài viết cho Featured Snippets, dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến cách dùng permit.
1. Permit có đi với giới từ không?
Trả lời: Có. Permit có thể đi với giới từ for khi nó được dùng như một danh từ (a permit for something – giấy phép cho việc gì) hoặc đi với of (thường là trong văn cảnh cũ) nhưng không phổ biến. Tuy nhiên, khi là động từ mang nghĩa cho phép, permit thường không đi kèm giới từ để nối với to V hay V-ing.
2. Permit và Allow có cấu trúc bị động giống nhau không?
Trả lời: Cấu trúc bị động của permit và allow là hoàn toàn giống nhau: S + to be + permitted/allowed + to V. Cả hai động từ này đều dùng to V khi ở thể bị động, ví dụ: The public is not permitted/allowed to enter this area.
3. Có thể dùng to V ngay sau permit mà không có tân ngữ không?
Trả lời: Trong tiếng Anh hiện đại và chuẩn mực, tuyệt đối không nên dùng cấu trúc S + permit + to V mà không có tân ngữ. Cấu trúc duy nhất được chấp nhận khi không có tân ngữ là S + permit + V-ing (nói về quy định chung).
4. Danh từ của permit là gì và nó dùng như thế nào?
Trả lời: Danh từ của permit là a permit (danh từ đếm được, nhấn âm 1: /ˈpɜː.mɪt/) có nghĩa là giấy phép hoặc sự cho phép. Ví dụ: You need a permit for fishing in this lake. (Bạn cần một giấy phép để câu cá ở hồ này.)
5. Cấu trúc permit + O + V-ing có đúng không?
Trả lời: Cấu trúc permit + O + V-ing là SAI trong tiếng Anh chuẩn. Nếu đã có tân ngữ chỉ người hoặc vật được cho phép (O), động từ theo sau bắt buộc phải là to V (permit O to V).
Tạm Kết
Sau khi đi qua các quy tắc, ví dụ và phân tích chuyên sâu, tôi tin rằng bạn đã nắm vững câu trả lời cho vấn đề permit to V hay Ving. Hãy nhớ rằng: ngữ pháp không phải là sự tùy tiện mà là một hệ thống quy tắc logic.
- Có Người, Có Việc: Permit + O + to V
- Chỉ Việc: Permit + V-ing
Việc nắm vững cấu trúc permit không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên chính xác mà còn nâng tầm phong cách ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại thử thách mình với các bài tập nâng cao về cấu trúc permit để củng cố kiến thức này nhé!











