• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Permit To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Sư Phạm (Dành Cho Giáo Viên & Học Sinh)

Giáo Viên Chuyên Anh bởi Giáo Viên Chuyên Anh
Tháng mười hai 2, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Quy Tắc Vàng: Khi Nào Dùng Permit + To V và Permit + V-ing?
    1. 1. Cấu Trúc Permit + Object + To V (Cho phép ai đó làm gì)
      1. Công thức chi tiết:
    2. 2. Cấu Trúc Permit + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)
      1. Công thức chi tiết:
  2. Phân Tích Chuyên Sâu: Permit vs. Allow và Dạng Bị Động
    1. Khác Biệt Tinh Tế Giữa Permit và Allow
    2. Permit trong Cấu Trúc Bị Động (Passive Voice)
      1. Công thức Bị động:
  3. Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Sử Dụng Permit
    1. Lỗi 1: Dùng V-ing khi đã có Tân ngữ
    2. Lỗi 2: Dùng To V khi không có Tân ngữ
    3. Lỗi 3: Lạm dụng Permit trong văn cảnh thông thường
  4. Ứng Dụng Sư Phạm & Mẹo Ghi Nhớ Cho Giáo Viên
    1. Phương Pháp 1: Quy Tắc “Người/Quy Định”
    2. Phương Pháp 2: Biến Thể Câu Hỏi Phổ Biến
    3. Phương Pháp 3: Sử Dụng Thẻ Flashcard Kết Hợp Cấu Trúc
  5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cấu Trúc Permit
    1. 1. Permit có đi với giới từ không?
    2. 2. Permit và Allow có cấu trúc bị động giống nhau không?
    3. 3. Có thể dùng to V ngay sau permit mà không có tân ngữ không?
    4. 4. Danh từ của permit là gì và nó dùng như thế nào?
    5. 5. Cấu trúc permit + O + V-ing có đúng không?
  6. Tạm Kết

Chào bạn, tôi hiểu rõ cảm giác “đứng hình” khi đứng trước một động từ mà bạn không chắc chắn nên dùng to V (nguyên mẫu có to) hay V-ing (danh động từ) theo sau. Trong số đó, permit là một trong những từ gây băn khoăn nhiều nhất, đặc biệt với những ai đang muốn chinh phục band điểm cao hơn hoặc đơn giản là muốn viết một câu tiếng Anh chuẩn mực, giàu tính học thuật. Vậy rốt cuộc, câu trả lời cho câu hỏi muôn thuở “permit to V hay Ving” là gì?

Với vai trò là chuyên gia sáng tạo nội dung và hiệu đính học thuật cho nền tảng giáo dục trực tuyến, tôi cam đoan rằng mấu chốt vấn đề không chỉ nằm ở việc chọn một trong hai. Cả to V và V-ing đều có thể đi sau permit, nhưng quan trọng là cách bạn sử dụng chúng trong từng cấu trúc cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn tháo gỡ mọi khúc mắc, không chỉ bằng quy tắc mà còn bằng những ví dụ trực quan, chuẩn xác nhất, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập của bạn.

Quy Tắc Vàng: Khi Nào Dùng Permit + To V và Permit + V-ing?

Đây là phần quan trọng nhất, nơi chúng ta sẽ đi thẳng vào quy tắc ngữ pháp cốt lõi để giải quyết triệt để sự nhầm lẫn về cấu trúc permit. Việc lựa chọn giữa to V và V-ing phụ thuộc hoàn toàn vào việc bạn có đề cập đến “người được cho phép” hay không.

1. Cấu Trúc Permit + Object + To V (Cho phép ai đó làm gì)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn chỉ định rõ ràng chủ thể được permit (cho phép) thực hiện hành động. Sau permit phải có một tân ngữ (Object – O) chỉ người hoặc vật, sau đó mới đến động từ nguyên mẫu có to.

Công thức chi tiết:

S + permit + O + to V

Ví dụ thực tế:

  • The school permits students to use their personal laptops in class. (Trường học cho phép học sinh sử dụng máy tính cá nhân trong lớp.)
  • My contract permits me to take an extra day off each month. (Hợp đồng của tôi cho phép tôi nghỉ thêm một ngày mỗi tháng.)
  • We do not permit any unauthorized person to access the server. (Chúng tôi không cho phép bất kỳ người nào không được ủy quyền truy cập máy chủ.)

2. Cấu Trúc Permit + V-ing (Cho phép việc gì nói chung)

Khi bạn muốn nói về một sự cho phép mang tính tổng quát, quy định chung và không cần chỉ rõ ai là người được thực hiện hành động đó, bạn sẽ dùng V-ing (danh động từ) ngay sau permit.

Công thức chi tiết:

S + permit + V-ing

Ví dụ thực tế:

  • The university rules permit smoking only in designated areas. (Quy định của trường đại học cho phép hút thuốc chỉ ở những khu vực được chỉ định.)
  • The new software doesn’t permit downloading pirated content. (Phần mềm mới không cho phép tải xuống nội dung lậu.)
  • This document permits filming inside the museum without flash. (Tài liệu này cho phép quay phim bên trong bảo tàng mà không dùng đèn flash.)

Tóm tắt Mấu Chốt: Nếu có tân ngữ (người được cho phép), dùng to V. Nếu không có tân ngữ (chỉ hành động chung), dùng V-ing.

Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ – dùng to V; không cần – dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

Phân Tích Chuyên Sâu: Permit vs. Allow và Dạng Bị Động

Để thực sự trở thành một chuyên gia ngôn ngữ và nắm vững cách dùng permit, bạn cần vượt qua khỏi khuôn khổ của việc chỉ chọn to V hay V-ing. Hãy cùng xem xét những khía cạnh nâng cao hơn.

Khác Biệt Tinh Tế Giữa Permit và Allow

Trong nhiều trường hợp, permit và allow có thể dùng thay thế cho nhau, đều mang nghĩa là “cho phép”. Tuy nhiên, permit thường được dùng trong các tình huống mang tính trang trọng hơn (formal) như văn bản luật, quy định, hợp đồng, hoặc các phát biểu chính thức.

Đặc điểm Permit Allow
Tính chất Trang trọng, chính thức (Formal) Thông thường, phổ biến (Informal/Neutral)
Cấu trúc 1 (Có O) Permit + O + to V (Phổ biến hơn) Allow + O + to V (Rất phổ biến)
Cấu trúc 2 (Không O) Permit + V-ing Allow + V-ing (Rất ít dùng, nên tránh)

Lời khuyên từ Chuyên gia: Trong giao tiếp hàng ngày, allow thường là lựa chọn an toàn và tự nhiên hơn. Trong các bài viết học thuật, báo cáo, hoặc quy tắc, permit là lựa chọn tăng tính uy tín và chuyên nghiệp.

Permit trong Cấu Trúc Bị Động (Passive Voice)

Khi permit được chuyển sang thể bị động, cấu trúc ban đầu sẽ thay đổi để phù hợp với quy tắc của thể bị động. Đây là một điểm cực kỳ quan trọng giúp câu văn của bạn trở nên linh hoạt hơn.

Công thức Bị động:

O (cũ) + to be + permitted + to V

Lúc này, tân ngữ (O) của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ mới, và động từ theo sau luôn là to V.

Ví dụ minh họa:

  • Chủ động: The principal permitted the students to leave early.
  • Bị động: The students were permitted to leave early (by the principal). (Học sinh được cho phép về sớm.)
  • Chủ động: Regulations permit people to camp here.
  • Bị động: People are permitted to camp here (by regulations). (Mọi người được phép cắm trại ở đây.)

Hình ảnh thể hiện sự khác biệt về mức độ trang trọng (formal vs informal) khi sử dụng động từ "permit" và "allow" trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày.Hình ảnh thể hiện sự khác biệt về mức độ trang trọng (formal vs informal) khi sử dụng động từ "permit" và "allow" trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Sử Dụng Permit

Là người hiệu đính nội dung, tôi nhận thấy có một số lỗi sai về cách dùng permit mà học sinh và ngay cả giáo viên đôi khi vẫn mắc phải. Tránh được những lỗi này là bạn đã tiến thêm một bước lớn trên con đường làm chủ ngữ pháp.

Lỗi 1: Dùng V-ing khi đã có Tân ngữ

Đây là lỗi phổ biến nhất và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến câu hỏi “permit to V hay Ving?”. Người học thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc.

  • ❌ SAI: The boss permits the staff working overtime.
  • ✅ ĐÚNG: The boss permits the staff to work overtime.
    • Giải thích: Đã có tân ngữ (the staff), bắt buộc phải dùng to V (to work).

Lỗi 2: Dùng To V khi không có Tân ngữ

Ngược lại với lỗi trên, một số người cố gắng áp dụng cấu trúc S + permit + to V mà bỏ qua tân ngữ, làm mất đi tính tổng quát của quy định.

  • ❌ SAI: This license permits to drive heavy vehicles.
  • ✅ ĐÚNG: This license permits driving heavy vehicles.
    • Giải thích: Câu đang nói về quy định chung của giấy phép, không chỉ đích danh ai. Phải dùng V-ing (driving).

Lỗi 3: Lạm dụng Permit trong văn cảnh thông thường

Như đã phân tích, permit mang tính trang trọng. Việc sử dụng từ này trong một cuộc trò chuyện hàng ngày có thể khiến câu văn trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.

  • ❌ KHÔNG TỰ NHIÊN: Hey, do you permit me to use your pen?
  • ✅ TỰ NHIÊN: Hey, do you allow me to use your pen? (Hoặc đơn giản: Can I use your pen?)

Lời khuyên từ Chuyên gia Nguyễn Ngọc Anh (Cố vấn Ngữ pháp cao cấp):
“Việc nhớ quy tắc ‘có người – dùng To V’ và ‘không người – dùng V-ing’ là đủ để bạn đạt điểm tối đa trong các bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, để viết hoặc nói tự nhiên, hãy luôn tự hỏi: ‘Cảm giác của từ permit có phù hợp với bối cảnh này không?'”

Hình ảnh mô tả sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc permit, tập trung vào việc thiếu hoặc thừa tân ngữ.Hình ảnh mô tả sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc permit, tập trung vào việc thiếu hoặc thừa tân ngữ.

Ứng Dụng Sư Phạm & Mẹo Ghi Nhớ Cho Giáo Viên

Với tư cách là một chuyên gia đồng hành cùng giáo viên, tôi xin chia sẻ một số phương pháp giảng dạy và mẹo ghi nhớ hiệu quả để giúp học sinh nhanh chóng nắm bắt được sự khác biệt giữa permit to V hay Ving.

Phương Pháp 1: Quy Tắc “Người/Quy Định”

Đây là cách đơn giản nhất để truyền đạt cho học sinh:

  1. Chủ thể (Người): Khi muốn cho phép một người cụ thể làm gì → Gắn người đó vào câu (Tân ngữ) → Dùng to V.
    • Ví dụ: The teacher permits the students to use the dictionary.
  2. Hành động (Quy Định): Khi muốn nói về việc một hành động được cho phép hay bị cấm nói chung → Không gắn tên người → Dùng V-ing.
    • Ví dụ: The manual permits using recycled paper.

Phương Pháp 2: Biến Thể Câu Hỏi Phổ Biến

Hãy biến các câu hỏi thường gặp thành bài tập thực hành nhỏ:

  • Q: Bạn có thể nói: “The ticket permits entering the hall” không?
    • A: Có, vì đây là quy định chung của chiếc vé. (S + permit + V-ing)
  • Q: Bạn có thể nói: “My parents permit me going out late” không?
    • A: Không, phải sửa thành “My parents permit me to go out late.” (S + permit + O + to V)

Phương Pháp 3: Sử Dụng Thẻ Flashcard Kết Hợp Cấu Trúc

Tạo các thẻ flashcard riêng biệt cho hai cấu trúc. Một mặt là công thức, mặt còn lại là các ví dụ tiêu biểu. Điều này giúp học sinh học bằng hình ảnh và lặp lại hiệu quả.

Thẻ 1: Có Người Thẻ 2: Không Có Người
Cấu trúc: Permit + O + To V Cấu trúc: Permit + V-ing
Ý nghĩa: Cho phép ai làm gì Ý nghĩa: Cho phép việc gì
Ví dụ: Permit them to leave Ví dụ: Permit parking

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cấu Trúc Permit

Để củng cố kiến thức và tối ưu hóa bài viết cho Featured Snippets, dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến cách dùng permit.

1. Permit có đi với giới từ không?

Trả lời: Có. Permit có thể đi với giới từ for khi nó được dùng như một danh từ (a permit for something – giấy phép cho việc gì) hoặc đi với of (thường là trong văn cảnh cũ) nhưng không phổ biến. Tuy nhiên, khi là động từ mang nghĩa cho phép, permit thường không đi kèm giới từ để nối với to V hay V-ing.

2. Permit và Allow có cấu trúc bị động giống nhau không?

Trả lời: Cấu trúc bị động của permit và allow là hoàn toàn giống nhau: S + to be + permitted/allowed + to V. Cả hai động từ này đều dùng to V khi ở thể bị động, ví dụ: The public is not permitted/allowed to enter this area.

3. Có thể dùng to V ngay sau permit mà không có tân ngữ không?

Trả lời: Trong tiếng Anh hiện đại và chuẩn mực, tuyệt đối không nên dùng cấu trúc S + permit + to V mà không có tân ngữ. Cấu trúc duy nhất được chấp nhận khi không có tân ngữ là S + permit + V-ing (nói về quy định chung).

4. Danh từ của permit là gì và nó dùng như thế nào?

Trả lời: Danh từ của permit là a permit (danh từ đếm được, nhấn âm 1: /ˈpɜː.mɪt/) có nghĩa là giấy phép hoặc sự cho phép. Ví dụ: You need a permit for fishing in this lake. (Bạn cần một giấy phép để câu cá ở hồ này.)

5. Cấu trúc permit + O + V-ing có đúng không?

Trả lời: Cấu trúc permit + O + V-ing là SAI trong tiếng Anh chuẩn. Nếu đã có tân ngữ chỉ người hoặc vật được cho phép (O), động từ theo sau bắt buộc phải là to V (permit O to V).

Tạm Kết

Sau khi đi qua các quy tắc, ví dụ và phân tích chuyên sâu, tôi tin rằng bạn đã nắm vững câu trả lời cho vấn đề permit to V hay Ving. Hãy nhớ rằng: ngữ pháp không phải là sự tùy tiện mà là một hệ thống quy tắc logic.

  • Có Người, Có Việc: Permit + O + to V
  • Chỉ Việc: Permit + V-ing

Việc nắm vững cấu trúc permit không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên chính xác mà còn nâng tầm phong cách ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại thử thách mình với các bài tập nâng cao về cấu trúc permit để củng cố kiến thức này nhé!

Bài Trước

Những Câu Nói Hay Về Bình Yên: Hành Trình Tìm Về An Nhiên Giữa Đời Sống Hiện Đại

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

Permit To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Sư Phạm (Dành Cho Giáo Viên & Học Sinh)

Tháng mười hai 2, 2025
Hình ảnh người phụ nữ ngồi thiền dưới ánh mặt trời buổi sớm, tượng trưng cho sự bình yên nội tại và sự kết nối với thiên nhiên, minh họa cho những câu nói hay về bình yên.

Những Câu Nói Hay Về Bình Yên: Hành Trình Tìm Về An Nhiên Giữa Đời Sống Hiện Đại

Tháng mười hai 2, 2025
bé lớp 3 đang học tiếng Anh với sách bài tập

Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3: Chiến Lược Học Đột Phá và Nền Tảng Vững Chắc Cho Bé

Tháng mười hai 1, 2025
Cấu trúc 3 phần chuẩn sư phạm cho bài văn kể về chuyến đi du lịch ngắn gọn

Bí Quyết Viết Bài Văn Kể Về Chuyến Đi Du Lịch Ngắn Gọn: “Ngắn” Mà Phải “Đắt”

Tháng mười hai 1, 2025

TIN NỔI BẬT

Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

Permit To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Sư Phạm (Dành Cho Giáo Viên & Học Sinh)

Tháng mười hai 2, 2025
Hình ảnh người phụ nữ ngồi thiền dưới ánh mặt trời buổi sớm, tượng trưng cho sự bình yên nội tại và sự kết nối với thiên nhiên, minh họa cho những câu nói hay về bình yên.

Những Câu Nói Hay Về Bình Yên: Hành Trình Tìm Về An Nhiên Giữa Đời Sống Hiện Đại

Tháng mười hai 2, 2025
bé lớp 3 đang học tiếng Anh với sách bài tập

Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3: Chiến Lược Học Đột Phá và Nền Tảng Vững Chắc Cho Bé

Tháng mười hai 1, 2025
Cấu trúc 3 phần chuẩn sư phạm cho bài văn kể về chuyến đi du lịch ngắn gọn

Bí Quyết Viết Bài Văn Kể Về Chuyến Đi Du Lịch Ngắn Gọn: “Ngắn” Mà Phải “Đắt”

Tháng mười hai 1, 2025
Một người phụ nữ đang đặt tay lên cổ họng để kiểm tra độ rung khi phát âm đuôi S/Es, minh họa cho âm vô thanh và hữu thanh

Giải Mã Bí Quyết: Cách Phát Âm Đuôi S/Es Chuẩn Như Người Bản Xứ

Tháng mười một 30, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (38)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (306)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (82)

TIN NỔI BẬT

Hình ảnh minh họa hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của động từ "permit" (cần tân ngữ - dùng to V; không cần - dùng V-ing), giúp học sinh dễ hình dung và ghi nhớ.

Permit To V Hay Ving? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Sư Phạm (Dành Cho Giáo Viên & Học Sinh)

Tháng mười hai 2, 2025
Hình ảnh người phụ nữ ngồi thiền dưới ánh mặt trời buổi sớm, tượng trưng cho sự bình yên nội tại và sự kết nối với thiên nhiên, minh họa cho những câu nói hay về bình yên.

Những Câu Nói Hay Về Bình Yên: Hành Trình Tìm Về An Nhiên Giữa Đời Sống Hiện Đại

Tháng mười hai 2, 2025
bé lớp 3 đang học tiếng Anh với sách bài tập

Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3: Chiến Lược Học Đột Phá và Nền Tảng Vững Chắc Cho Bé

Tháng mười hai 1, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh