Bạn đã từng bối rối khi làm bài tập ngữ pháp và tự hỏi: Liệu sau Promise To V Hay Ving mới là đáp án chính xác? Đây là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều người học nhầm lẫn. Đôi khi ta bắt gặp “promise to do something”, nhưng lúc khác lại thấy “the promise of doing something”.
Trong bài viết chuyên sâu này, chúng ta sẽ cùng giải mã toàn bộ kiến thức về cấu trúc Promise, từ định nghĩa cơ bản, cách phân biệt chính xác, các thành ngữ liên quan cho đến bộ bài tập thực hành có đáp án. Hãy cùng bắt đầu để không bao giờ mất điểm oan ở phần ngữ pháp này nhé.
Promise là gì? Định nghĩa và ví dụ cơ bản
Để hiểu rõ cách dùng, trước tiên chúng ta cần xác định vai trò của từ này trong câu. Promise trong tiếng Anh hoạt động linh hoạt dưới hai dạng: Động từ (Verb) và Danh từ (Noun).
- Khi là Động từ: Mang nghĩa hứa hẹn sẽ thực hiện một hành động nào đó.
- Khi là Danh từ: Mang nghĩa là lời hứa hoặc triển vọng, niềm hy vọng về một điều tốt đẹp sắp xảy ra.
Ví dụ minh họa:
- Động từ: She promised to call me back. (Cô ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi.)
- Danh từ: He made a promise to help me. (Anh ấy đã hứa giúp tôi.)
Về vị trí trong câu, Promise có thể xuất hiện sau chủ ngữ (S + promise), đứng trước tân ngữ (promise + O), hoặc đi kèm với trạng từ để nhấn mạnh mức độ cam kết.
Để nắm vững ngữ điệu khi nói những câu hứa hẹn này, bạn có thể tham khảo thêm về cách đánh dấu trọng âm để giao tiếp tự nhiên hơn.
Giải đáp thắc mắc: Promise to V hay Ving?
Đây là câu hỏi cốt lõi mà đa số người học tiếng Anh đều thắc mắc. Câu trả lời phụ thuộc hoàn toàn vào loại từ của Promise trong câu đó.
1. Khi Promise là động từ: Dùng To V
Trong đa số các trường hợp giao tiếp và văn viết học thuật, khi bạn dùng Promise như một hành động “hứa”, công thức chuẩn luôn là:
S + promise (not) + to V
Ví dụ:
- She promised to send the email clearly. (Cô ấy hứa sẽ gửi email rõ ràng.)
- We promised not to be late. (Chúng tôi hứa sẽ không đi trễ.)
2. Khi Promise là danh từ: Có thể xuất hiện V-ing
Trường hợp bạn nhìn thấy V-ing đi sau Promise, đó là khi Promise đóng vai trò danh từ và đi kèm với giới từ “of”. Cấu trúc này thường diễn tả triển vọng hoặc tiềm năng.
The promise of + V-ing / Noun
Ví dụ:
- The new plan holds the promise of improving sales. (Kế hoạch mới chứa đựng triển vọng cải thiện doanh số.)
Kết luận: Nếu bạn muốn nói “hứa làm gì”, hãy dùng To V. Chỉ dùng V-ing khi nói về “triển vọng của việc gì đó” (promise of…).
Việc phân biệt các cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau là rất quan trọng, giống như cách chúng ta phân biệt in spite of và despite để tránh lỗi sai không đáng có.
Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh
Promise đi với giới từ nào?
Ngoài cấu trúc với động từ nguyên mẫu, Promise còn kết hợp với các giới từ để tạo ra những ngữ nghĩa đa dạng:
| Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| To | Hứa thực hiện hành động | I promised to visit her. |
| About | Hứa về một vấn đề cụ thể | He made a promise about paying the debt. |
| Of | Triển vọng, tiềm năng | A promise of success. |
6 Cấu trúc Promise phổ biến và cách sử dụng chi tiết
Để làm chủ hoàn toàn từ vựng này, hãy đi sâu vào 6 cấu trúc chi tiết dưới đây.
1. Cấu trúc cơ bản: Promise + To V
Dùng để diễn tả lời hứa trực tiếp từ chủ ngữ.
- Công thức:
S + promise (not) + to V - Ví dụ: I promise to finish the report by 5 PM. (Tôi hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.)
2. Cấu trúc mệnh đề: Promise + (that) Clause
Dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung lời hứa hoặc khi chủ ngữ của hành động được hứa khác với người hứa.
- Công thức:
S + promise + (that) + S + V + O - Ví dụ: The teacher promises that the class will have a picnic. (Giáo viên hứa rằng cả lớp sẽ được đi dã ngoại.)
3. Cụm danh từ: Make/Give a promise + To V
Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường thấy trong văn viết hoặc các bài luận, chẳng hạn như khi bạn viết một đoạn văn tiếng anh về khoa học công nghệ và đề cập đến những cam kết của các nhà khoa học.
- Công thức:
S + make/give/keep/break a promise + to V - Collocation (Cụm từ cố định):
- Make a promise: Đưa ra lời hứa.
- Keep a promise: Giữ lời.
- Break a promise: Thất hứa.
4. Cấu trúc triển vọng: The promise of + V-ing/N
Như đã đề cập, cấu trúc này dùng cho danh từ chỉ sự hứa hẹn, tiềm năng.
- Ví dụ: The startup shows the promise of becoming a unicorn. (Startup này cho thấy triển vọng trở thành kỳ lân công nghệ.)
5. Cấu trúc bị động: Be promised
Dùng khi ai đó “được hứa” một điều gì.
- Công thức:
S + be promised + N / (that) clause - Ví dụ: The employees were promised a bonus. (Nhân viên được hứa hẹn một khoản thưởng.)
6. Promise trong câu tường thuật (Reported Speech)
Khi thuật lại lời hứa của người khác, ta thường lùi thì hoặc dùng cấu trúc to V.
- Trực tiếp: “I will help you,” Tom said.
- Gián tiếp: Tom promised to help me / Tom promised that he would help me.
Các từ đồng nghĩa thay thế cho Promise
Để bài viết hoặc lời nói bớt lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Điều này rất hữu ích khi bạn luyện viết, ví dụ như Viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn Từ Vựng & Bài Mẫu, nơi bạn cần đa dạng hóa từ vựng về sự cam kết của công nghệ.
- Assure (Cam đoan): He assured us that everything was fine.
- Guarantee (Đảm bảo): We guarantee to refund your money.
- Commit (Cam kết): They commit to improving the service.
- Swear/Vow (Thề): Dùng trong ngữ cảnh rất trang trọng hoặc cảm xúc mạnh.
- Pledge (Cam kết công khai): Thường dùng cho tổ chức, chính phủ.
Các Idiom (Thành ngữ) hay với Promise
Sử dụng thành ngữ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên như người bản xứ:
- A man/woman of his/her word: Người biết giữ lời.
- Break a promise: Thất hứa.
- Empty promise: Lời hứa suông (hứa nhưng không làm).
- Promise the moon/earth: Hứa những điều viển vông, không thể thực hiện.
- Pinkie promise: Ngoắc tay hứa (thường dùng cho trẻ em hoặc bạn bè thân).
Bài tập thực hành về cấu trúc Promise (Có đáp án)
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She promised (call) ______ me later.
- The new technology shows the promise of (solve) ______ the pollution problem.
- He promised not (tell) ______ anyone my secret.
- My dad made a promise (buy) ______ me a laptop.
- They promised that they (visit) ______ us next summer.
Bài 2: Viết lại câu không đổi nghĩa
- “I will send you the report tomorrow,” she said.
-> She promised ____________________________________. - He assures that he will support the team.
-> He makes a promise ______________________________. - The project has the potential to create many jobs. (Use: promise of)
-> The project holds the __________________________.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
- to call
- solving (sau danh từ promise + of là V-ing)
- to tell
- to buy
- would visit (lùi thì trong mệnh đề that)
Bài 2:
- She promised to send me the report the next day.
- He makes a promise to support the team.
- The project holds the promise of creating many jobs.
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc Promise to V hay Ving. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: Dùng To V khi Promise là động từ mang nghĩa hứa hẹn, và chỉ dùng V-ing khi nói về triển vọng (The promise of…). Việc nắm vững các cấu trúc này cùng với các thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong cả giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của mình nhé!










