Trái cây là một chủ đề vô cùng quen thuộc và thú vị trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời cũng là mảng kiến thức cơ bản không thể bỏ qua khi học ngoại ngữ. Việc nắm vững tên các loại trái cây bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi siêu thị, gọi món tại nhà hàng nước ngoài mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng để giao tiếp trôi chảy. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang ôn luyện cho các kỳ thi quốc tế, việc hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề là phương pháp học tập cực kỳ hiệu quả.
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các từ vựng về trái cây, cách phiên âm chuẩn xác, các thành ngữ hay và mẫu câu giao tiếp thực tế. Bên cạnh những kiến thức nền tảng như [15 môn học bằng tiếng anh], việc mở rộng vốn từ sang các chủ đề đời sống như thực phẩm sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Các loại trái cây bằng tiếng Anh đa dạng và đầy màu sắc
1. Kho tàng từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, chúng tôi đã phân loại tên các loại trái cây bằng tiếng Anh thành các nhóm cụ thể dựa trên đặc điểm của chúng. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm quốc tế (IPA) và nghĩa tiếng Việt.
1.1. Các loại quả thông dụng nhất
Đây là những loại trái cây bạn sẽ gặp thường xuyên nhất trong đời sống hàng ngày cũng như trong các bài thi nghe/nói.
- Apple /’æpl/: Quả táo
- Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
- Orange /’ɔrɪndʒ/: Quả cam
- Grape /greɪp/: Quả nho
- Coconut /’koʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
- Avocado /ˌævə’kɑːdoʊ/: Quả bơ
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Pear /per/: Quả lê
- Mango /’mæŋgoʊ/: Quả xoài
- Pineapple /’paɪn,æpl/: Quả dứa (thơm)
- Lychee /’liː.tʃiː/: Quả vải
- Longan /’lɑːŋ.gən/: Quả nhãn
- Durian /’dʊriən/: Quả sầu riêng
- Jackfruit /’dʒækfru:t/: Quả mít
- Dragon fruit /’dræg.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
- Mangosteen /’mæŋgəstiːn/: Quả măng cụt
- Starfruit /’stɑːr.frut/: Quả khế
- Papaya /pə’paɪə/: Quả đu đủ
Ví dụ minh họa:
- Eating bananas is remarkably good for your digestive system. (Ăn chuối rất tốt cho hệ tiêu hóa của bạn.)
- My mother bought a basket of fresh apples yesterday. (Mẹ tôi đã mua một giỏ táo tươi vào hôm qua.)
Hình ảnh minh họa các loại quả trong tiếng Anh thường gặp
1.2. Từ vựng về các loại trái cây họ cam quýt (Citrus)
Nhóm trái cây này nổi tiếng với hàm lượng Vitamin C cao và vị chua ngọt đặc trưng.
- Lemon /’lemən/: Quả chanh vàng (vỏ vàng, hình bầu dục)
- Lime /laɪm/: Quả chanh xanh (vỏ xanh, tròn, phổ biến ở Việt Nam)
- Mandarin /’mændərɪn/: Quả quýt
- Tangerine /’tæn.dʒə.riːn/: Quả quýt (loại vỏ mỏng dễ bóc)
- Kumquat /’kʌmkwɔt/: Quả quất (tắc)
- Grapefruit /’greɪp.fruːt/: Quả bưởi (thường chỉ loại bưởi chùm, ruột đỏ/hồng)
- Pomelo /’pɑːməloʊ/: Quả bưởi (loại bưởi to, vỏ dày phổ biến ở Đông Nam Á)
Lưu ý: Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Lemon và Lime. Trong văn hóa phương Tây, Lemon phổ biến hơn, nhưng tại Việt Nam, quả chanh chúng ta hay dùng là Lime.
1.3. Từ vựng về các loại quả mọng (Berry)
Các loại quả mọng thường có kích thước nhỏ, màu sắc bắt mắt và thường dùng làm mứt hoặc trang trí bánh.
- Strawberry /’strɔːˌber.i/: Quả dâu tây
- Blueberry /’bluːˌber.i/: Quả việt quất
- Blackberry /’blæk.ber.i/: Quả mâm xôi đen
- Raspberry /’ræz.ber.i/: Quả mâm xôi đỏ
- Cherry /’tʃer.i/: Quả anh đào
- Cranberry /’kræn.bɛr.i/: Quả nam việt quất
Các loại quả mọng berry trong tiếng Anh
1.4. Từ vựng về các loại dưa (Melon)
Mùa hè không thể thiếu các loại dưa mát lạnh. Dưới đây là tên gọi của chúng:
- Watermelon /’wɑː.t̬ɚˌmel.ən/: Quả dưa hấu
- Melon /’mel.ən/: Dưa lưới (nói chung)
- Cantaloupe /’kæn.t̬ə.loʊp/: Dưa vàng (ruột cam)
- Honeydew /’hʌnɪdju/: Dưa lê
- Winter melon /’wɪntə ’melən/: Bí đao (thường được xếp vào nhóm này dù dùng như rau)
- Cucumber /’kjuːkʌmbə/: Dưa chuột
1.5. Các loại rau củ thường bị nhầm là trái cây
Về mặt thực vật học, một số loại chúng ta coi là rau thực chất là trái cây (có hạt). Tuy nhiên, trong nấu ăn, chúng được xử lý như rau củ. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về sự phân biệt này trong bài viết về [tên các loại rau xanh] để tránh nhầm lẫn khi vào bếp.
- Tomato /tə’meɪtoʊ/: Cà chua
- Pumpkin /’pʌmp.kɪn/: Bí đỏ
- Squash /skwɒʃ/: Các loại bí
- Bell pepper /’bel ˌpep.ər/: Ớt chuông
- Chilli/Hot pepper /’tʃɪli/: Ớt cay
- Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
- Eggplant /’eg.plænt/: Cà tím
Các loại rau củ quả tiếng Anh đa dạng
2. Thành ngữ tiếng Anh thú vị liên quan đến trái cây
Người bản xứ rất thích sử dụng idioms (thành ngữ) trong giao tiếp. Việc lồng ghép tên các loại trái cây bằng tiếng Anh vào thành ngữ tạo nên những cách diễn đạt vô cùng hình tượng.
-
The apple of someone’s eye: Người được ai đó yêu quý, trân trọng nhất (như con ngươi của mắt).
- Example: His youngest daughter is the apple of his eye. (Cô con gái út là cục cưng của ông ấy.)
-
Go pear-shaped: Hỏng bét, thất bại (kế hoạch).
- Example: The surprise party went pear-shaped when the guest of honor arrived early. (Bữa tiệc bất ngờ đã hỏng bét khi nhân vật chính đến sớm.)
-
Apples and oranges: So sánh khập khiễng (hai vật hoàn toàn khác nhau).
- Example: You can’t compare their jobs; it’s like comparing apples and oranges. (Bạn không thể so sánh công việc của họ; nó giống như so sánh táo với cam vậy.)
-
Peaches and cream: Cuộc sống suôn sẻ, êm đềm, hoặc miêu tả làn da đẹp (trắng hồng).
- Example: Don’t assume his life is all peaches and cream; he works very hard. (Đừng nghĩ cuộc sống của anh ấy toàn màu hồng; anh ấy làm việc rất vất vả.)
Thành ngữ tiếng Anh thú vị chứa từ vựng trái cây
3. Mẫu câu giao tiếp chủ đề trái cây
Khi đi chợ hoặc thảo luận về sở thích ăn uống, bạn sẽ cần những cấu trúc câu linh hoạt. Đôi khi, bạn muốn diễn đạt sự yêu thích một loại quả nào đó một cách trang trọng hoặc “sang chảnh” hơn, lúc này việc hiểu rõ cấu trúc [fancy đi với to v hay ving] sẽ giúp bạn nói câu “I fancy eating strawberries” (Tôi thích ăn dâu tây) một cách tự nhiên và chính xác ngữ pháp.
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Hỏi giá cả và mua bán:
- How much are these mangoes? (Những quả xoài này giá bao nhiêu?)
- I would like 2 kilos of apples, please. (Làm ơn cho tôi 2 cân táo.)
- Are these avocados ripe? (Những quả bơ này đã chín chưa?)
- Lưu ý văn hóa: Khi giao tiếp với người bán hàng lớn tuổi ở nước ngoài, bạn có thể băn khoăn cách xưng hô. Việc xác định dùng [mrs là nam hay nữ] hay Ms/Mr là rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng. Thường thì “Ma’am” hoặc “Sir” là lựa chọn an toàn nhất khi đi mua sắm.
Nói về sở thích và hương vị:
- What is your favorite fruit? (Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?)
- I have a craving for durian. (Tôi đang thèm sầu riêng quá.)
- This orange juice is very refreshing. (Nước cam này thật sảng khoái.)
- Can I have a taste of this grape? (Tôi có thể nếm thử quả nho này không?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trái cây
4. Bí quyết học từ vựng trái cây nhớ lâu
Để biến những từ vựng trên thành trí nhớ dài hạn, bạn không nên chỉ học vẹt. Hãy áp dụng các phương pháp sau:
- Sử dụng Flashcards: Một mặt ghi từ tiếng Anh (kèm hình ảnh), mặt kia ghi nghĩa và phiên âm.
- Học qua hình ảnh thực tế: Khi đi siêu thị, hãy cố gắng gọi tên mọi loại quả bạn nhìn thấy bằng tiếng Anh.
- Lên lịch đi chợ bằng tiếng Anh: Hãy thử viết danh sách những thứ cần mua bằng tiếng Anh. Bạn cũng có thể ôn lại các từ vựng về thời gian như [thứ tiếng anh là gì] để lên kế hoạch đi chợ vào “Tuesday” (Thứ Ba) hay “Saturday” (Thứ Bảy) hàng tuần, giúp kết hợp học từ vựng mới và ôn tập từ vựng cũ.
Kết luận
Việc học tên các loại trái cây bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc biết từ vựng đơn lẻ mà còn mở rộng ra cách sử dụng chúng trong thành ngữ và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này của Blog Cung ứng giáo viên đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích nhất. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay bằng cách gọi tên đĩa trái cây tráng miệng của bạn bằng tiếng Anh nhé!
Đừng quên ghé thăm website thường xuyên để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích và thú vị khác về ngôn ngữ. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo
- Oxford Learner’s Dictionaries
- Cambridge Dictionary
- ELSA Speak Blog












