“Give” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là trao, tặng hoặc cung cấp. Tuy nhiên, vì là một động từ bất quy tắc, nhiều người học thường gặp khó khăn khi xác định quá khứ của give. Việc nắm vững cách chia Give V2, Give V3 không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp chính xác mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào tìm hiểu ý nghĩa, các cụm động từ đi kèm (phrasal verbs), và đặc biệt là bảng chia động từ “give” chi tiết qua các thì để bạn có thể áp dụng thành thạo ngay lập tức.
Ý nghĩa cơ bản của động từ Give
Trước khi đi sâu vào các biến thể ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ vựng này. “Give” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn mở rộng số lượng tiếng anh là gì vốn từ vựng của mình một cách tự nhiên hơn.
1. Cho, tặng, trao
Đây là nghĩa phổ biến nhất, diễn tả hành động chuyển quyền sở hữu vật chất hoặc tinh thần cho người khác.
Ví dụ:
- Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc hộp này không?)
- She gave her mother a necklace for her birthday. (Cô ấy tặng mẹ một chiếc vòng cổ vào dịp sinh nhật.)
Học từ vựng tiếng Anh về động từ give
2. Cung cấp, đưa ra thông tin
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc, “give” thường được dùng để chỉ việc truyền đạt dữ liệu hoặc hướng dẫn.
Ví dụ:
- The report gives a detailed analysis of the problem. (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về vấn đề.)
- The teacher gave the students some useful tips for the exam. (Giáo viên đã cung cấp cho học sinh một vài mẹo hữu ích cho kỳ thi.)
3. Nhượng lại, truyền lại
Nghĩa này thường dùng khi nói về việc chuyển giao tài sản hoặc thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác, hoặc từ người này sang người khác.
Ví dụ:
- He gave his old car to his son when he bought a new one. (Ông ấy nhượng lại chiếc xe cũ cho con trai khi mua xe mới.)
4. Sinh ra, đem lại kết quả
“Give” cũng có thể dùng để nói về kết quả hoặc sản lượng mà một hành động hay sự vật mang lại.
Ví dụ:
- Our company’s new product line is expected to give a profit of 10 million dollars next quarter. (Dòng sản phẩm mới của công ty dự kiến sẽ đem lại lợi nhuận 10 triệu đô la trong quý tới.)
Quá khứ của Give và các Phrasal Verbs thường gặp
Khi học về quá khứ của give, bạn không thể bỏ qua các cụm động từ (phrasal verbs). Việc kết hợp “give” với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra những nghĩa hoàn toàn mới, giúp lượng từ trong tiếng anh của bạn phong phú hơn rất nhiều.
Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất:
1. Give up: Từ bỏ
Đây là cụm từ kinh điển. Lưu ý cấu trúc: S + Give up + V-ing.
Ví dụ:
- She gave up smoking three years ago. (Cô ấy đã bỏ thuốc lá 3 năm trước.)
Minh họa cho cụm động từ give up trong tiếng Anh
2. Give in: Đầu hàng, nhượng bộ
Dùng khi bạn chấp nhận thua cuộc hoặc đồng ý sau một thời gian phản đối.
Ví dụ:
- After hours of arguing, I finally gave in and let my sister choose the movie. (Sau hàng giờ tranh cãi, cuối cùng tôi cũng nhượng bộ để chị gái chọn phim.)
3. Give away: Tặng, cho đi hoặc tiết lộ bí mật
Ví dụ:
- I gave away all my old clothes to charity. (Tôi đã tặng hết quần áo cũ cho hội từ thiện.)
- Don’t give away the end of the movie! (Đừng có tiết lộ cái kết của bộ phim nhé!)
4. Give back: Trả lại
Hành động hoàn trả lại thứ gì đó cho chủ sở hữu ban đầu.
Ví dụ:
- Could you please give back the book you borrowed? (Bạn làm ơn trả lại cuốn sách đã mượn được không?)
Hình ảnh minh họa cho động từ give back
5. Give off: Tỏa ra
Thường dùng cho mùi hương, nhiệt độ hoặc ánh sáng.
Ví dụ:
- The flowers give off a lovely scent. (Những bông hoa tỏa ra mùi hương đáng yêu.)
Cách chia động từ Give: V1, V2, V3
Đây là phần quan trọng nhất. Vì “give” là động từ bất quy tắc, bạn buộc phải học thuộc lòng ba dạng của nó thay vì thêm đuôi “-ed”. Việc sử dụng đúng các dạng này là nền tảng để xây dựng Câu khẳng định trong tiếng Anh: Bí quyết giúp bạn chinh phục giao tiếp hiệu quả một cách chính xác.
Bảng chia động từ Give:
| Dạng | Động từ | Phiên âm (UK/US) |
|---|---|---|
| Nguyên thể (V1) | Give | /ɡɪv/ |
| Quá khứ đơn (V2) | Gave | /ɡeɪv/ |
| Quá khứ phân từ (V3) | Given | /ˈɡɪv.ən/ |
| Hiện tại phân từ | Giving | /ˈɡɪv.ɪŋ/ |
| Ngôi 3 số ít | Gives | /ɡɪvz/ |
Lưu ý về phát âm:
Sự thay đổi từ nguyên âm /ɪ/ (Give) sang /eɪ/ (Gave) và quay lại /ɪ/ (Given) là điểm mấu chốt cần ghi nhớ để phát âm chuẩn.
Bảng các thì quá khứ trong tiếng Anh
Ví dụ áp dụng trong các thì
1. Với Give V1 (Hiện tại đơn):
- I always like to give my friends thoughtful gifts. (Tôi luôn thích tặng bạn bè những món quà ý nghĩa.)
2. Với Give V2 (Quá khứ đơn):
- He gave me a ride to the airport last week. (Anh ấy đã cho tôi đi nhờ đến sân bay tuần trước.)
3. Với Give V3 (Các thì hoàn thành/Bị động):
- The teacher has given us a lot of homework. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập.)
Bảng chia động từ Give chi tiết trong 12 thì
Để viết tốt các bài văn tiếng anh, bạn cần biết cách biến đổi động từ “give” linh hoạt theo thời gian. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia chi tiết:
| Thì | Ngôi số ít (I/He/She/It) | Ngôi số nhiều (We/You/They) |
|---|---|---|
| Hiện tại đơn | give / gives | give |
| Hiện tại tiếp diễn | am/is giving | are giving |
| Hiện tại hoàn thành | have/has given | have given |
| Quá khứ đơn | gave | gave |
| Quá khứ tiếp diễn | was giving | were giving |
| Quá khứ hoàn thành | had given | had given |
| Tương lai đơn | will give | will give |
| Tương lai hoàn thành | will have given | will have given |
Sơ đồ tư duy về quá khứ của give
Bài tập thực hành về quá khứ của Give
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Đừng quên ôn lại also đọc tiếng anh là gì để kết hợp luyện phát âm trong quá trình làm bài.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- She _____ me a beautiful necklace for my birthday yesterday.
a. give
b. given
c. gave - I have _____ up trying to learn French because it was too difficult.
a. gave
b. given
c. give - The teacher _____ the students homework every day.
a. gives
b. gave
c. given
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I (give) _____ my sister a book last year.
- They have (give) _____ generously to the charity.
- He always (give) _____ his best effort.
Hình ảnh minh họa cho việc học tiếng Anh
Đáp án chi tiết
Sau khi hoàn thành bài tập, hãy đối chiếu với đáp án dưới đây để kiểm tra trình độ của mình nhé.
Đáp án Bài tập 1:
- c. gave (Dấu hiệu “yesterday” -> Quá khứ đơn V2)
- b. given (Cấu trúc “have + V3” -> Hiện tại hoàn thành)
- a. gives (Dấu hiệu “every day” -> Hiện tại đơn)
Đáp án Bài tập 2:
- gave (last year -> V2)
- given (have -> V3)
- gives (always + ngôi He -> chia s/es)
Đáp án bài tập chia động từ
Kết luận
Việc nắm vững quá khứ của give cũng như cách chia Give V2 và Give V3 là bước đệm quan trọng để bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Động từ bất quy tắc này xuất hiện với tần suất dày đặc trong cả văn nói và văn viết, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng như một phản xạ tự nhiên.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất. Hãy tiếp tục theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!
Nguồn tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Give Definition
- Engdic – Give Verb Forms: Past Tense and Past Participle
![[Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất] 8 [Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất]](https://cungunggiaovien.com/wp-content/uploads/2025/12/ila-hoc-tu-vung-3-1.webp)











