Để xây dựng một câu nói hay một văn bản tiếng Anh hoàn chỉnh, việc nắm vững các thành phần trong câu là điều tối quan trọng. Bên cạnh chủ ngữ và động từ, tân ngữ trong tiếng Anh (Object) đóng vai trò then chốt giúp câu văn trở nên có ý nghĩa và truyền tải thông tin trọn vẹn. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn bối rối trong việc xác định vị trí cũng như cách sử dụng chính xác của thành phần này.
Trong bài viết chuyên sâu dưới đây, chúng tôi sẽ cùng bạn đi sâu vào khái niệm, phân loại chi tiết và thực hành với các bài tập cụ thể. Việc hiểu rõ về tân ngữ không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn hỗ trợ đắc lực khi bạn tìm hiểu về các kiến thức nền tảng khác như nguyên âm là gì trong tiếng anh hay cách phát âm chuẩn xác.
tân ngữ trong tiếng anh
Tổng quan về tân ngữ trong tiếng Anh
1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (viết tắt là O – Object) là một từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng (người, vật, sự việc) chịu sự tác động của chủ ngữ thông qua động từ. Trong một câu, tùy thuộc vào mục đích diễn đạt mà có thể xuất hiện một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau.
2. Vị trí của tân ngữ trong câu
Thông thường, tân ngữ trong tiếng Anh sẽ đứng ngay sau động từ hành động hoặc sau giới từ đi kèm với động từ đó. Việc xác định đúng vị trí giúp người học phân biệt được đâu là thành phần chịu tác động và đâu là các thành phần bổ ngữ khác.
bảng tân ngữ trong tiếng anh
Ví dụ minh họa:
- The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)
- She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua chiếc đầm mới cho buổi tiệc.)
- They offered him the job. (Họ đề nghị anh ấy nhận công việc.)
- Please pass me the salt. (Làm ơn đưa cho tôi hộp muối.)
Mẹo nhỏ để xác định tân ngữ: Ngoài việc nhìn vào vị trí sau động từ, bạn có thể đặt câu hỏi “Ai?” (Whom?) hoặc “Cái gì?” (What?) sau động từ chính. Câu trả lời cho những câu hỏi này thường chính là tân ngữ.
Phân loại 3 dạng tân ngữ phổ biến
Dựa vào chức năng và mối quan hệ với động từ, tân ngữ được chia thành 3 loại chính: Tân ngữ trực tiếp, Tân ngữ gián tiếp và Tân ngữ của giới từ.
tân ngữ là gì
| Phân loại | Chi tiết | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tân ngữ trực tiếp (Direct object) | Là danh từ hoặc đại từ chỉ người/vật nhận tác động trực tiếp từ động từ. Các đại từ thường gặp: me, you, him, her, it, us, them. |
• Her mother bought a new dress. • They watched an exciting movie. • We visited the Eiffel Tower. |
| Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) | Là đối tượng nhận tác động của hành động một cách gián tiếp (thường là người nhận thụ hưởng từ hành động đó). Tân ngữ gián tiếp thường đứng sau tân ngữ trực tiếp trong cụm giới từ (“to” hoặc “for”), hoặc đứng ngay trước tân ngữ trực tiếp. |
• She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà) • The teacher taught us English. • John bought her flowers. |
| Tân ngữ của giới từ (Object of preposition) | Là từ hoặc cụm từ đứng ngay sau một giới từ để bổ sung ý nghĩa cho giới từ đó. | • She gave a present to him on his birthday. • The teacher explained the lesson to the students. • He lent a book to me last week. |
Khi học từ vựng, ví dụ như học về các loại trái cây bằng tiếng anh, bạn có thể thực hành đặt câu với các loại tân ngữ này để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: “I bought an apple (tân ngữ trực tiếp) for my sister (tân ngữ giới từ)”.
Các hình thức tồn tại của tân ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tân ngữ không chỉ đơn thuần là một danh từ. Nó có thể biến hóa dưới nhiều hình thức khác nhau như đại từ, động từ nguyên mẫu, danh động từ hay thậm chí là tính từ.
1. Dạng danh từ (Noun)
tân ngữ dạng danh từ
Danh từ hoặc cụm danh từ là hình thức phổ biến nhất của tân ngữ. Chúng có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.
- She bought a book for her sister.
- He gave his friend a gift.
- Rick likes reading books.
- They made a delicious cake for the party.
2. Dạng đại từ nhân xưng (Object Pronouns)
Khi không muốn lặp lại danh từ đã nhắc đến trước đó, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng làm tân ngữ. Đây là kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng khi viết 1 đoạn văn tiếng anh để đảm bảo sự mạch lạc và tránh lặp từ.
tân ngữ dạng đại từ nhân xưng
Bảng quy đổi Đại từ chủ ngữ sang Đại từ tân ngữ:
| Đại từ chủ ngữ (Subject) | Đại từ tân ngữ (Object) |
|---|---|
| I | Me |
| You | You |
| He | Him |
| She | Her |
| We | Us |
| They | Them |
| It | It |
Ví dụ:
- She gave him a book.
- She asked me to help with the project.
3. Dạng động từ nguyên thể (To Infinitive)
tân ngữ chỉ người
Một số động từ nhất định yêu cầu động từ đi theo sau nó phải ở dạng nguyên thể có “to” (to V). Khi đó, cụm “to V” này đóng vai trò là tân ngữ.
- She asked me to help with the marketing campaign.
- He expects his team to win the championship.
- He wants her to sing at the party.
4. Dạng danh động từ (Gerund)
gerund
Ngược lại với trường hợp trên, một số động từ lại yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng V-ing (Gerund). Lúc này, V-ing đóng vai trò như một danh từ làm tân ngữ.
- She enjoys reading novels in her free time.
- They finished painting the fence yesterday.
- I appreciate your helping me with this project.
5. Dạng tính từ (Adjective)
tân ngữ dạng tính từ
Trong một số cấu trúc đặc biệt, tính từ được dùng như tân ngữ để chỉ một nhóm người, một tập hợp hoặc tính chất của sự vật.
- We painted the room blue to create a calm atmosphere.
- She found the dress beautiful and decided to buy it.
- He considers his job a significant responsibility.
Hiểu rõ các hình thức này là bước đệm vững chắc trên con đường tiếng anh là gì, giúp bạn tiến gần hơn đến trình độ sử dụng ngôn ngữ thành thạo như người bản xứ.
Cấu trúc câu bị động với 2 tân ngữ
Một số động từ đặc biệt cho phép có 2 tân ngữ đi kèm (thường là một chỉ người và một chỉ vật) theo cấu trúc: V + O1 (người) + O2 (vật). Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta có hai cách viết tương ứng.
bị động 2 tân ngữ
Công thức chủ động: S + V + O1 + O2
Trường hợp 1: Đưa tân ngữ gián tiếp (O1 – chỉ người) lên làm chủ ngữ
S (O1) + be + V3/ed + O2
- Ví dụ: I was given a beautiful gift by my friends. (Tôi được bạn bè tặng một món quà rất đẹp.)
- Ví dụ: The students were assigned a challenging project by the teacher.
Trường hợp 2: Đưa tân ngữ trực tiếp (O2 – chỉ vật) lên làm chủ ngữ
S (O2) + be + V3/ed + giới từ (to/for) + O1
- Ví dụ: The movie was watched by the audience.
- Ví dụ: The teacher’s feedback was given to the students by the principal.
Việc vận dụng linh hoạt các cấu trúc bị động này sẽ giúp văn phong của bạn phong phú hơn, tương tự như sự đa dạng và tinh tế trong ca dao tục ngữ tiếng anh vậy.
Bài tập thực hành về tân ngữ (Có đáp án)
Để củng cố kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành bài tập dưới đây.
Những lưu ý khi sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh
Yêu cầu: Điền đại từ thích hợp để thay thế cho danh từ trong ngoặc vào chỗ trống.
- ………. is playing guitar. (Alex)
- ………. is on the table. (Cookies)
- ………. are swimming in the pool. (The children)
- ………. is playing video games. (Tom)
- ………. are growing in the garden. (The flowers)
- ………. is watching TV. (My sister)
- ………. is listening to music. (Peter)
- ………. is in the living room. (The cat)
- ………. has a big house. (Mr. Smith)
- Does ………. have a dog? (Your friend)
Bài tập tân ngữ trong tiếng Anh
Đáp án chi tiết:
- He is playing guitar. (Alex là nam -> He)
- They are on the table. (Cookies là số nhiều -> They – ở đây đóng vai trò chủ ngữ, nếu làm tân ngữ sẽ là Them)
- They are swimming in the pool.
- He is playing video games.
- They are growing in the garden.
- She is watching TV.
- He is listening to music.
- It is in the living room. (Động vật số ít -> It)
- He has a big house.
- Does he/she have a dog? (Your friend có thể là nam hoặc nữ)
Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững được khái niệm, cách phân loại và sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh. Đây là một thành phần ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Hãy thường xuyên luyện tập đặt câu và làm bài tập để sử dụng tân ngữ một cách thành thạo trong cả giao tiếp lẫn văn bản học thuật.
Tài liệu tham khảo:
- Object – Cambridge Dictionary (Cập nhật 28/1/2024)
- Object – Merriam-Webster Dictionary (Cập nhật 28/1/2024)
![[Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức, phân loại và bài tập chi tiết] 12 [Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức, phân loại và bài tập chi tiết]](https://cungunggiaovien.com/wp-content/uploads/2025/12/tan-ngu-trong-tieng-anh-1-1.webp)










