Trong hành trình học ngoại ngữ, chắc hẳn bạn thường xuyên muốn chia sẻ về những trải nghiệm “lần đầu tiên” của mình. Đó có thể là lần đầu tiên bạn đi du lịch nước ngoài, lần đầu tiên nếm thử một món ăn lạ, hay lần đầu tiên đạt điểm cao trong kỳ thi. Để diễn đạt ý nghĩa này một cách tự nhiên và chính xác nhất, tiếng Anh sử dụng cấu trúc “This is the first time”.
Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp kinh điển thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn về thì (tense) đi kèm với cấu trúc này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và thực hành ngay trong bài viết dưới đây.
Bạn cũng có thể bắt đầu cuộc trò chuyện với người nước ngoài bằng cách hỏi thăm họ, ví dụ như tìm hiểu xem how are you doing nghĩa là gì để tạo sự thiện cảm trước khi chia sẻ về những trải nghiệm của mình.
1. This is the first time là gì?
This is the first time là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: “Đây là lần đầu tiên…”.
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào tính thời điểm của một sự kiện hoặc trải nghiệm chưa từng xảy ra trước đó. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng It is the first time để thay thế, hai cấu trúc này hoàn toàn tương đương nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Cấu trúc This is the first time trong tiếng Anh
Ví dụ minh họa:
- This is the first time I have seen such a beautiful place.
(Đây là lần đầu tiên tôi thấy một nơi đẹp như vậy.) - It is the first time he has cooked curry.
(Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu món cà ri.)
2. Công thức và cách dùng chi tiết
Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc này chính là sự phối hợp thì. Vì sự việc tính đến thời điểm nói là “lần đầu tiên” xảy ra (kéo dài từ quá khứ đến hiện tại), nên mệnh đề đi sau bắt buộc phải chia ở thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect).
Khi bạn viết một đoạn văn tiếng anh về những kỷ niệm đáng nhớ, việc áp dụng đúng công thức này sẽ giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và đúng ngữ pháp hơn rất nhiều.
Công thức tổng quát
This is the first time + (that) + S + have/has + V3/ed (P2)
Hoặc:
It is the first time + (that) + S + have/has + V3/ed (P2)
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ (I, You, We, They, He, She, It).
- Have/Has: Trợ động từ (Have dùng cho I/You/We/They; Has dùng cho He/She/It).
- V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ.
- That: Có thể lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
Ví dụ:
- This is the first time (that) I have been to London.
(Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
Lưu ý:
- Nếu động từ là Bất quy tắc, bạn cần tra bảng động từ bất quy tắc (cột 3).
- Nếu động từ là Có quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi -ed.
3. Các cấu trúc tương đương và dạng biến thể
Trong các bài tập viết lại câu (Rewrite sentences), bạn sẽ thường xuyên gặp yêu cầu chuyển đổi từ câu “This is the first time” sang các dạng câu khác có nghĩa tương đương. Những trải nghiệm lần đầu luôn mang lại cảm xúc mạnh mẽ, là những điều mà đôi khi chúng ta can not forget nghĩa là gì (không thể quên được).
Dưới đây là các cấu trúc tương đương phổ biến nhất:
3.1. Cấu trúc phủ định với “Never… before”
Thay vì nói “Đây là lần đầu tiên làm gì”, ta có thể nói “Tôi chưa bao giờ làm việc này trước đây”.
Công thức:
S + have/has + never + V3/ed + before
Hoặc:
S + have/has + not + V3/ed + before
Ví dụ chuyển đổi:
- Câu gốc: This is the first time I have eaten Sushi.
(Đây là lần đầu tiên tôi ăn Sushi.) - Viết lại: I have never eaten Sushi before.
(Tôi chưa bao giờ ăn Sushi trước đây.)
3.2. Cấu trúc rút gọn “The first time”
Trong một số trường hợp kể lại câu chuyện trong quá khứ, người ta có thể dùng cấu trúc rút gọn với cụm danh từ “The first time” làm trạng ngữ chỉ thời gian. Lúc này, thì của câu thường chia ở quá khứ.
Công thức:
The first time + (that) + S + V(past)…
Ví dụ:
- The first time he joined the competition, he won the prize.
(Lần đầu tiên anh ấy tham gia cuộc thi, anh ấy đã giành giải thưởng.)
Khi đạt được thành tích trong lần đầu tiên, chắc hẳn ai cũng muốn được khen tiếng anh là gì (receive compliments) để có thêm động lực phấn đấu.
Mô tả các cách nói lần đầu tiên trong tiếng Anh
3.3. Bổ sung từ nhấn mạnh “Ever”
Chúng ta có thể thêm từ “ever” (đã từng) vào cấu trúc hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh sự việc chưa từng có tiền lệ.
- This is the first time I have ever met such a celebrity.
(Đây là lần đầu tiên tôi từng gặp một người nổi tiếng như vậy.)
4. Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Để nắm vững kiến thức, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây. Nếu làm đúng hết, khi được hỏi bạn có tự tin với kiến thức này không, bạn có thể dõng dạc trả lời vâng trong tiếng anh là gì (Yes/Yeah) một cách chắc chắn.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền “before” hoặc “first time” vào chỗ trống:
- I have never spoken to Maria (1)………
- This is the (2) ……. I have spoken to Maria.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- I’ve never been to this restaurant before.
-> This is the (3)……. - This is the first time I am playing chess.
-> I have never (4) ……. - I’ve never heard this music before.
-> This is the (5)……
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- (1) before: Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành mang nghĩa “trước đây”.
- (2) first time: Đi theo cụm cố định “This is the…”.
Bài tập 2:
- (3) This is the first time (that) I have been to this restaurant.
(Chuyển từ “chưa bao giờ” sang “lần đầu tiên”). - (4) I have never played chess before.
(Chuyển từ “lần đầu tiên” sang “chưa bao giờ”, lưu ý động từ “play” chuyển về V3 là “played”). - (5) This is the first time I have heard this music.
(Động từ “hear” bất quy tắc chuyển thành “heard”).
Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc “This is the first time”. Đây là một mẫu câu cực kỳ hữu ích giúp bạn diễn đạt những trải nghiệm mới mẻ và làm phong phú thêm vốn ngữ pháp của mình.
Hãy nhớ quy tắc vàng: This is the first time + Hiện tại hoàn thành. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách tự đặt câu với những trải nghiệm thực tế của bản thân để ghi nhớ lâu hơn nhé!











