Để chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện, việc nắm vững các kiến thức nền tảng là điều kiện tiên quyết. Trong đó, hiểu rõ về từ loại trong tiếng Anh (Parts of Speech) đóng vai trò như việc bạn nắm chắc từng viên gạch để xây dựng nên một ngôi nhà ngôn ngữ vững chãi. Không chỉ giúp bạn đặt câu đúng ngữ pháp, việc phân biệt danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hay giới từ còn giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tự nhiên hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về 5 nhóm từ loại chính, bao gồm vị trí, chức năng và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng, giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi gặp bất kỳ cấu trúc câu nào. Trước khi bắt đầu hành trình này, nếu bạn cảm thấy việc học quá áp lực, hãy tìm hiểu xem câu nói cố lên trong tiếng anh là gì để tự động viên bản thân nhé.
Danh từ trong tiếng Anh (Nouns)
Danh từ (Noun – viết tắt là N) là nhóm từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm hoặc các khái niệm trừu tượng. Đây là thành phần cốt lõi thường xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh.
Vị trí của danh từ trong câu
Việc xác định đúng vị trí của danh từ giúp bạn sắp xếp trật tự câu một cách logic. Dưới đây là các vị trí phổ biến nhất:
-
Làm chủ ngữ (Subject): Danh từ đứng đầu câu, quyết định việc chia động từ. Đôi khi, trước danh từ chủ ngữ có thể xuất hiện trạng từ chỉ thời gian.
- Ví dụ: Dogs are in the garden. (Những chú chó đang ở trong vườn).
- Ví dụ: At present, students are studying. (Hiện tại, học sinh đang học bài).
-
Đứng sau tính từ: Danh từ thường được bổ nghĩa bởi tính từ đứng ngay trước nó.
- Ví dụ: They are good men. (Họ là những người đàn ông tốt).
- Ví dụ: She likes beautiful flowers. Khi học từ vựng, bạn có thể tham khảo tên tiếng anh các loài hoa để làm phong phú vốn danh từ của mình.
-
Làm tân ngữ (Object): Danh từ đứng sau động từ để nhận tác động của hành động.
- Ví dụ: They make handicrafts for sale. (Họ làm đồ thủ công để bán).
-
Đứng sau giới từ: Nằm trong cụm giới từ để chỉ nơi chốn, thời gian hoặc cách thức.
- Ví dụ: I feel scared when I am underwater. (Tôi thấy sợ khi ở dưới nước).
-
Đứng sau mạo từ và từ chỉ lượng: Danh từ xuất hiện sau a, an, the hoặc this, that, every, both, any, few, a little…
- Ví dụ: We have a book. (Chúng tôi có một quyển sách).
Minh họa về các loại danh từ trong tiếng Anh và cách phân loại chúng
Dấu hiệu nhận biết danh từ
Bạn có thể dễ dàng nhận diện danh từ thông qua các hậu tố (đuôi từ) đặc trưng sau:
- -tion / -sion: population, question, television.
- -ment: environment, movement.
- -ce: difference, independence.
- -ness: happiness, kindness.
- -y: beauty, army.
- -er / -or: teacher, doctor, actor.
Động từ (Verbs)
Động từ (Verb – viết tắt là V) là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, động từ là thành phần bắt buộc phải có.
Vị trí của động từ trong câu
-
Đứng sau chủ ngữ: Đây là vị trí cơ bản nhất của động từ chính.
- Ví dụ: We go to school. (Chúng tôi đi đến trường).
-
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Đối với các động từ thường, chúng sẽ đứng sau các từ như always, usually, often, sometimes, rarely, never.
- Ví dụ: My mother usually gets up at 5 am. (Mẹ tôi thường thức dậy lúc 5 giờ sáng).
Bên cạnh các động từ chỉ hành động thông thường, bạn cũng cần lưu ý đến các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) như can, could, should, may… vì chúng có quy tắc đứng và chia động từ đặc biệt hơn.
Dấu hiệu nhận biết của động từ
Động từ thường được hình thành hoặc nhận biết qua các đuôi như:
- -ate: communicate, graduate.
- -ize / -ise: realize, organize.
- -fy: satisfy, qualify.
- -en: widen, shorten.
Tính từ (Adjectives)
Tính từ (Adjective – viết tắt là Adj) dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm, màu sắc hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Vị trí của tính từ trong câu
-
Đứng trước danh từ: Để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó.
- Ví dụ: They have found a white cat. (Họ vừa tìm thấy một chú mèo trắng).
-
Đứng sau động từ liên kết (Linking verbs): Các động từ như to be, seem, appear, look, feel, taste…
- Ví dụ: I am feeling bad. (Tôi đang cảm thấy tồi tệ).
- Ví dụ: She looks beautiful. (Cô ấy trông thật xinh đẹp).
-
Trong cấu trúc câu cảm thán:
- Ví dụ: How beautiful she is!
-
Trong cấu trúc so sánh: Dùng để so sánh tính chất giữa các đối tượng.
- Ví dụ: Her house is smaller than mine.
Để hiểu rõ hơn cách dùng, bạn có thể xem thêm các ví dụ về tính từ thông dụng để áp dụng vào bài tập viết câu.
Dấu hiệu nhận biết của tính từ
Các tính từ thường kết thúc bằng những hậu tố sau:
- -al: natural, cultural.
- -ful: helpful, beautiful.
- -ive: active, creative.
- -able: comfortable, capable.
- -ous: dangerous, famous.
- -ish: childish, selfish.
- -ed / -ing: bored/boring, interested/interesting.
Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ (Adverb – viết tắt là Adv) là từ loại dùng để bổ sung thông tin về tính chất, mức độ, thời gian, nơi chốn… cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trạng từ là từ loại có vị trí linh hoạt nhất trong câu:
-
Đứng trước động từ thường: Thường gặp với trạng từ chỉ tần suất.
- Ví dụ: We often buy rice at this shop.
-
Đứng giữa trợ động từ và động từ chính:
- Ví dụ: She has recently bought a new skirt. (Cô ấy vừa mới mua một chiếc váy mới).
-
Đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ nối (look, feel…) nhưng trước tính từ: Dùng để chỉ mức độ.
- Ví dụ: He looks very angry. (Anh ta trông rất tức giận).
-
Đứng cuối câu:
- Ví dụ: We don’t visit her frequently. (Chúng tôi không đến thăm cô ấy thường xuyên).
-
Trong cấu trúc “too… to” hoặc “enough”:
- Ví dụ: They speak too quickly. (Họ nói quá nhanh).
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Cách nhận biết phổ biến nhất là trạng từ thường được cấu tạo bằng công thức: Tính từ + đuôi “ly”.
- Ví dụ: slow → slowly, careful → carefully, quick → quickly.
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ (bất quy tắc) cần ghi nhớ:
- Good → Well
- Fast → Fast
- Late → Late
- Hard → Hard
Một cô gái đang học bài bên máy tính, minh họa cho việc nhận biết dấu hiệu từ loại
Giới từ (Prepositions)
Giới từ (Preposition) là từ dùng để nối các thành phần trong câu, chỉ ra mối quan hệ giữa chúng về mặt thời gian, không gian, nguyên nhân hay cách thức.
Phân loại và dấu hiệu nhận biết giới từ
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, before, after, during…
- Giới từ chỉ địa điểm/nơi chốn: at, in, on, under, behind, above…
- Giới từ chỉ sự chuyển động: to, into, onto, from, across, along…
- Giới từ chỉ mục đích: for, to, in order to…
- Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to, thanks to…
Trong quá trình học từ vựng, ví dụ như khi bạn tập kể tên các loài hoa bằng tiếng Anh, hãy chú ý cách dùng giới từ đi kèm để mô tả vị trí của chúng (ví dụ: in the garden, on the table).
Vị trí của giới từ trong câu
-
Đứng sau động từ “to be” và trước danh từ:
- Ví dụ: The cat is on the chair.
-
Đứng sau động từ thường:
- Ví dụ: I live in Hanoi.
- Ví dụ: I go around that place to find it.
-
Đứng sau tính từ:
- Ví dụ: I am afraid of spiders. (Tôi sợ nhện).
- Ví dụ: She is angry with him. (Cô ấy giận anh ta).
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng từ loại trong tiếng Anh bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ là bước đệm quan trọng để bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Không chỉ giúp bạn làm đúng các bài tập ngữ pháp, kiến thức này còn giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và trôi chảy.
Hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu, phân tích từ loại trong các đoạn văn mẫu và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên rằng, sự kiên trì luyện tập mỗi ngày sẽ mang lại kết quả xứng đáng.
Học viên sử dụng điện thoại để luyện tập tiếng Anh, minh họa cho việc học mọi lúc mọi nơi
Tài liệu tham khảo
- ELSA Speak. (2024). Vị trí, cách sử dụng và nhận biết từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm vững.
- Cambridge Dictionary. (n.d.). Parts of Speech.
- Oxford Learner’s Dictionaries. (n.d.). Grammar and Usage.











