Chủ đề tiết kiệm năng lượng là một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại và cũng là một trong những đề tài hay xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh lớp 7. Viết đoạn văn tiếng Anh về năng lượng mặt trời ở nhà không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết mà còn là một chủ đề gần gũi và thiết thực với đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, dàn bài và các bài mẫu giúp bạn dễ dàng thực hiện bài viết với chủ đề “Write a paragraph about how you save energy at home.” Hãy cùng cungunggiaovien viết đoạn văn tiếng Anh về năng lượng mặt trời nhé!
Từ Vựng viết đoạn văn tiếng Anh về năng lượng mặt trời
- Energy (n) /ˈɛnəʤi/: năng lượng
Ví dụ: Turning off lights helps save energy at home.
(Tắt đèn giúp tiết kiệm năng lượng ở nhà.) - Electricity (n) /ɛlɪkˈtrɪsəti/: điện năng
Ví dụ: Electricity is a precious resource that shouldn’t be wasted.
(Điện là nguồn tài nguyên quý giá không nên bị lãng phí.) - Available (adj) /əˈveɪləbᵊl/: sẵn có
Ví dụ: Wind power is readily available in several regions of our country.
(Năng lượng gió rất sẵn có ở một số khu vực của đất nước chúng ta.) - Panel (n) /ˈpænᵊl/: tấm ghép (tấm pin năng lượng mặt trời)
Ví dụ: My father installed panels on our roof recently.
(Gần đây, bố tôi đã lắp đặt các tấm ghép trên mái nhà.) - Produce (v) /prəˈdjuːs/: sản xuất
Ví dụ: Can we produce new energy sources from plants?
(Chúng ta có thể sản xuất nguồn năng lượng mới từ thực vật không?) - Reduce (v) /rɪˈdjuːs/: giảm
Ví dụ: Small habits, like turning off the tap, will reduce unnecessary power use.
(Những thói quen nhỏ như tắt vòi nước có thể giúp giảm lượng điện sử dụng không cần thiết.) - Replace (v) /rɪˈpleɪs/: thay thế
Ví dụ: We should replace our old broken light bulbs with energy-efficient ones.
(Chúng ta nên thay thế bóng đèn cũ, hỏng bằng những loại bóng tiết kiệm năng lượng.) - Solar (adj) /ˈsəʊlə/: liên quan đến mặt trời
Ví dụ: Homes can benefit greatly from using solar power sources.
(Nhà ở có thể hưởng lợi rất nhiều từ việc sử dụng nguồn năng lượng mặt trời.) - Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbᵊl/: có thể tái tạo
Ví dụ: Renewable energy sources, like wind and solar, are eco-friendly alternatives.
(Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời là những giải pháp thân thiện với môi trường.) - Hydro (adj) /ˈhaɪ.drəʊ/: liên quan đến nước
Ví dụ: Hydro energy is a promising resource.
(Năng lượng thủy điện là một nguồn tài nguyên đầy triển vọng.)
Cấu Trúc Câu Miêu Tả Cách Tiết Kiệm Năng Lượng
I make an effort to save energy at home by …
I use …, because they are more energy-efficient and …
I make sure to … instead of … to conserve electricity.
Being mindful of … use can go a long way in saving energy.
I try to … whenever possible.
Dàn Ý Viết Đoạn Văn Về Tiết Kiệm Năng Lượng
Giới thiệu về tầm quan trọng của tiết kiệm năng lượng.
Các hành động tiết kiệm năng lượng bạn thực hiện tại nhà.
Lý do tại sao những hành động này giúp tiết kiệm năng lượng.
Kết luận: Ý nghĩa của việc tiết kiệm năng lượng đối với môi trường.
Các Bài Mẫu Viết Đoạn Văn Về Tiết Kiệm Năng Lượng
Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp giảm thiểu chi phí sinh hoạt mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai. Mỗi hành động dù nhỏ như tắt đèn, sử dụng thiết bị tiết kiệm điện hay tái sử dụng nước đều mang lại lợi ích lâu dài. Chính vì vậy, hãy bắt đầu từ những thói quen đơn giản trong gia đình để tạo ra một thói quen tiết kiệm năng lượng bền vững và có ích cho cộng đồng.
Hãy cùng chúng tôi thực hiện các đoạn ngắn viết đoạn văn tiếng anh về năng lượng mặt trời nhé!
Sample Paragraphs on Saving Energy
Sample 1
I always try to save energy at home by making small, simple changes. For instance, I turn off the lights whenever I leave a room, and I make sure to unplug electronic devices when they’re not in use. These small actions may seem insignificant, but they add up over time, helping to conserve electricity. I also use a smart thermostat to control the temperature, which allows me to save energy by heating or cooling only when necessary. By being mindful of my energy use, I’m doing my part to protect the planet.
Dịch nghĩa: Tôi luôn cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ và đơn giản. Ví dụ, tôi tắt đèn mỗi khi rời khỏi phòng và đảm bảo rút các thiết bị điện tử khi không sử dụng. Những hành động nhỏ này có vẻ không quan trọng, nhưng tích lũy theo thời gian, chúng giúp tiết kiệm điện. Tôi cũng sử dụng một bộ điều nhiệt thông minh để điều chỉnh nhiệt độ, giúp tôi tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ làm ấm hoặc làm mát khi cần thiết. Bằng cách chú ý đến việc sử dụng năng lượng của mình, tôi đang góp phần bảo vệ hành tinh.
Khám phá kho tàng văn mẫu tiếng Anh cực hay, từ các bài luận đến các bài viết sáng tạo giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi!
Sample 2
To save energy at home, my family and I use energy-efficient appliances whenever possible. For example, we replaced our old refrigerator with an Energy Star-rated model that consumes much less power. We also use LED light bulbs, which are more efficient than regular incandescent bulbs. Additionally, we installed solar panels on our roof, which help produce clean, renewable energy to power our home. These steps not only help reduce our electricity bills but also make our home more environmentally friendly.
Dịch nghĩa: Để tiết kiệm năng lượng ở nhà, gia đình tôi sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng khi có thể. Ví dụ, chúng tôi đã thay thế chiếc tủ lạnh cũ bằng một mẫu tủ lạnh có nhãn Energy Star, tiêu thụ ít năng lượng hơn rất nhiều. Chúng tôi cũng sử dụng bóng đèn LED, loại bóng đèn tiết kiệm hơn so với bóng đèn sợi đốt thông thường. Ngoài ra, chúng tôi còn lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà, giúp sản xuất năng lượng sạch, tái tạo để cung cấp điện cho ngôi nhà. Những bước này không chỉ giúp giảm hóa đơn tiền điện mà còn làm cho ngôi nhà của chúng tôi thân thiện với môi trường hơn.
Sample 3
Saving energy at home is a priority for my family. We try to conserve water, which is closely linked to energy use, by taking shorter showers and fixing any leaks. We also make sure to turn off all appliances when not in use, and we replace old light bulbs with energy-efficient ones. Another way we save energy is by using natural light as much as possible. These small but effective actions help reduce our energy consumption and contribute to a more sustainable lifestyle.
Dịch nghĩa: Tiết kiệm năng lượng ở nhà là ưu tiên hàng đầu của gia đình tôi. Chúng tôi cố gắng bảo tồn nước, điều này có liên quan mật thiết đến việc sử dụng năng lượng, bằng cách tắm nhanh hơn và sửa chữa bất kỳ sự rò rỉ nào. Chúng tôi cũng đảm bảo tắt tất cả các thiết bị khi không sử dụng, và thay thế bóng đèn cũ bằng những bóng đèn tiết kiệm năng lượng. Một cách khác mà chúng tôi tiết kiệm năng lượng là sử dụng ánh sáng tự nhiên càng nhiều càng tốt. Những hành động nhỏ nhưng hiệu quả này giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và góp phần vào lối sống bền vững hơn.