Miêu tả bài viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng anh là một chủ đề quen thuộc đối với học sinh lớp 6, đặc biệt trong các bài viết về gia đình hoặc nhà cửa. Đây là một trong những yêu cầu đơn giản nhưng rất hiệu quả để giúp các em luyện tập kỹ năng viết tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh có thể gặp khó khăn trong việc lên ý tưởng, chọn lựa từ vựng phù hợp và sử dụng cấu trúc câu đúng để miêu tả ngôi nhà của mình. Hiểu được điều này, cungunggioavien sẽ cung cấp một số từ vựng, cấu trúc câu miêu tả ngôi nhà, đồng thời giới thiệu các bài văn mẫu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh có kèm bản dịch tiếng Việt để các bạn học sinh có thể tham khảo và cải thiện kỹ năng viết của mình.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
- Furniture (n) /ˈfɜːnɪʧə/: nội thất.
- Ví dụ: The furniture in the haunted house was old and dusty. (Nội thất trong ngôi nhà ma ám đã cũ và bụi bặm.)
- Town house (n) /taʊn haʊs/: nhà phố.
- Ví dụ: Mai’s town house has a beautiful garden. (Ngôi nhà phố của Mai có một khu vườn xinh đẹp.)
- Country house (n) /ˈkʌntri haʊs/: nhà ở nông thôn.
- Ví dụ: Our country house is by the lake. (Ngôi nhà ở nông thôn của chúng tôi ở gần hồ.)
- Kitchen (n) /ˈkɪʧᵊn/: phòng bếp.
- Ví dụ: When I came home, my mother was cooking in the kitchen. (Khi tôi về đến nhà thì mẹ tôi đang nấu ăn trong phòng bếp.)
- Dining room (n) /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn.
- Ví dụ: Can you bring these plates out to the table in the dining room? (Bạn có thể mang những cái đĩa này ra bàn trong phòng ăn được không?)
- Lamp (n) /læmp/: đèn.
- Ví dụ: Phong turned on the lamp to read his favourite book. (Phong bật đèn lên để đọc cuốn sách cậu ấy yêu thích nhất.)
- Bedroom (n) /ˈbɛdruːm/: phòng ngủ.
- Ví dụ: My bedroom is painted light blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh dương nhạt.)
- Tidy (adj) /ˈtaɪdi/: sạch sẽ, ngăn nắp.
- Ví dụ: Please keep your room tidy. (Hãy nhớ giữ cho phòng của bạn được ngăn nắp.)
- Spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi.
- Ví dụ: Minh’s house has a spacious living room. (Nhà của Minh có phòng khách rộng rãi.)
- Decorate (v) /ˈdɛkəreɪt/: trang trí.
- Ví dụ: Let’s decorate the walls with some pictures. (Hãy cùng trang trí bức tường với một vài tấm tranh ảnh nào.)
Cấu trúc viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng anh
- The house is a + [house type] + located in + [location].
- Ví dụ: My house is a country house located in the centre of our small town. (Nhà tôi là một ngôi nhà ở nông thôn, nằm ở trung tâm thị trấn nhỏ của chúng tôi.)
- The house is + adj, with + noun/noun phrase.
- Ví dụ: The house is small and lovely, with a garden in front of it. (Ngôi nhà này nhỏ và xinh xắn, với một khu vườn ngay phía trước.)
- There is/are + countable noun + in + [room].
- Ví dụ: There are a TV and a sofa in the living room. (Có một cái TV và ghế sofa trong phòng khách.)
- The + noun + is perfect for …
- Ví dụ: The kitchen is perfect for spending time cooking and chatting with my mother. (Phòng bếp rất phù hợp để dành thời gian nấu ăn và nói chuyện với mẹ tôi.)
- My favourite room is + [room]. I + adverb of frequency + V + there.
- Ví dụ: My favourite room is the dining room. I always enjoy delicious meals there. (Căn phòng tôi yêu thích nhất là phòng ăn. Tôi luôn được thưởng thức những bữa ăn ngon lành ở đó.)
- S + decorate + noun + with …
- Ví dụ: We decorate the hall with carpets and lamps. (Chúng tôi trang trí hành lang với những tấm thảm và đèn.)
Dàn ý viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng anh
- Giới thiệu ngôi nhà: Đề cập đến vị trí ngôi nhà (nhà phố, nhà ở nông thôn, căn hộ, v.v.) và các đặc điểm nổi bật.
- Mô tả các phòng trong nhà: Liệt kê và miêu tả các phòng (phòng khách, phòng ngủ, bếp, phòng tắm, v.v.), cùng với đồ đạc và không gian trong từng phòng.
- Miêu tả ngoại thất và khu vực xung quanh: Đề cập đến sân vườn, hồ bơi, hoặc các khu vực ngoài trời.
- Phòng yêu thích và cảm nhận cá nhân: Chia sẻ về phòng yêu thích và lý do yêu thích, ví dụ như phòng ngủ, phòng khách, hay phòng bếp.
- Kết luận: Nêu cảm nghĩ về ngôi nhà và sự thoải mái khi sống trong đó.
Cùng chủ đề:
- Viết một đoạn văn tả phòng ngủ bằng tiếng Anh – Một Góc Thư Giãn Và Sáng Tạo
- Hướng dẫn cách viết đoạn văn bằng tiếng anh về con Chó – Dog
Viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng anh – Mẫu
Bài mẫu 1
I have a small house in the countryside where I live with my family. It is old but cozy and comfortable. There are two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom. My favorite room is the living room because it is the place where my family gathers. In front of the house, there is a small garden where I plant flowers and vegetables. My house may not be large, but it is always fresh and welcoming. I love it very much.
Bản dịch:
Tôi có một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn nơi tôi sống cùng gia đình. Ngôi nhà cũ nhưng rất ấm cúng và thoải mái. Trong nhà có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách và một phòng tắm. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng khách vì đây là nơi gia đình tôi quây quần bên nhau. Phía trước ngôi nhà là một khu vườn nhỏ, nơi tôi trồng hoa và rau củ. Nhà tôi có thể không lớn, nhưng luôn thoáng mát và chào đón. Tôi rất yêu ngôi nhà này.
Bài mẫu 2
Our house is located in the middle of the city. It is a two-story building with a modern design. On the first floor, we have a spacious living room, a kitchen, and a dining room. The living room is furnished with a big sofa and a flat-screen TV. Upstairs, there are three bedrooms, including my own. My bedroom has a large bed, a desk, and a window that overlooks the garden. Our house is perfect for our family, and I enjoy every moment spent here.
Khám phá kho tàng văn mẫu tiếng Anh cực hay, từ các bài luận đến các bài viết sáng tạo giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi!
Bản dịch:
Ngôi nhà của chúng tôi nằm ở giữa thành phố. Đó là một tòa nhà hai tầng với thiết kế hiện đại. Tầng một có một phòng khách rộng rãi, một phòng bếp và một phòng ăn. Phòng khách được trang bị một chiếc sofa lớn và một chiếc TV màn hình phẳng. Ở tầng trên có ba phòng ngủ, trong đó có phòng của tôi. Phòng ngủ của tôi có một chiếc giường lớn, một chiếc bàn làm việc và một cửa sổ nhìn ra khu vườn. Ngôi nhà của chúng tôi rất phù hợp với gia đình tôi, và tôi rất thích mọi khoảnh khắc sống tại đây.
Lời kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn học sinh sẽ có thể dễ dàng sử dụng từ vựng và cấu trúc viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng anh, đồng thời rèn luyện khả năng viết tiếng Anh của mình để đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
Có thể bạn quan tâm: Viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng anh – Giới Thiệu Về Gia Đình Dễ Hiểu Và Kỹ Càng