Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp động từ “Admit”. Đây là một từ vựng phổ biến dùng để diễn đạt sự thừa nhận về một hành động hay sự việc nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc Admit lại khiến nhiều người học bối rối: Liệu Admit đi với V-ing hay To V? Khi nào dùng Admit và khi nào dùng Confess?
Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời chính xác và đầy đủ nhất, bài viết này dành cho bạn. Hãy cùng “Cung ứng giáo viên” đi sâu tìm hiểu định nghĩa, công thức và cách vận dụng Admit một cách thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra.
1. Định nghĩa Admit là gì?
Admit (/ədˈmɪt/) là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là “thừa nhận”, “thú nhận” hoặc đôi khi là “cho phép vào”.
Để sử dụng chính xác, trước tiên chúng ta cần nắm vững các dạng chia động từ của Admit theo các thì:
- Động từ nguyên thể: Admit
- Quá khứ đơn: Admitted
- Phân từ II (Past Participle): Admitted
Ví dụ minh họa:
- Edward admits to loving Helen. (Edward thừa nhận là yêu Helen.)
- I admitted to breaking my mother’s vase. (Tôi đã thừa nhận làm vỡ bình hoa của mẹ.)
- Rina has admitted her mistakes. (Rina vừa mới thừa nhận sai lầm của cô ấy.)
2. Các ngữ cảnh sử dụng cấu trúc Admit
Trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết, cấu trúc Admit thường được dùng linh hoạt trong hai ngữ cảnh chính dưới đây:
Thừa nhận một cách miễn cưỡng
Đôi khi, chúng ta không muốn công nhận sự thật nhưng thực tế buộc phải làm vậy. Admit được dùng để diễn tả sự thừa nhận “bất đắc dĩ” này.
Ví dụ:
- Eventually, Anna admitted that Jane was right and she was wrong. (Cuối cùng thì Anna cũng thừa nhận rằng Jane đúng và cô ấy đã sai.)
- John admitted that he hates to sit beside me. (John thừa nhận rằng anh ấy ghét ngồi cạnh tôi.)
- At last, Lily was the one who admitted to breaking the bowl. (Đến cuối cùng, Lily là người đã thừa nhận làm vỡ cái bát.)
Nhận lỗi hoặc chấp nhận cáo buộc
Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất, dùng khi ai đó nhận trách nhiệm về sai lầm hoặc hành vi của mình.
Ví dụ:
- I admit my mistake, it was all because of my carelessness. (Tôi thừa nhận lỗi sai của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi.)
- Kain finally admitted that she lied about forgetting his homework at home. (Kain cuối cùng đã thừa nhận rằng cậu ấy đã nói dối về việc quên bài tập ở nhà.)
- Emma admitted that she would attend the yearly contest. (Emma thừa nhận rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc thi hàng năm.)
Cách dùng cấu trúc Admit
3. Giải đáp: Admit + gì? Admit to V hay Ving?
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ. Cấu trúc Admit rất đa dạng, có thể đi cùng với V-ing, danh từ hoặc mệnh đề tùy thuộc vào ý định diễn đạt.
Cấu trúc admit trong tiếng Anh
Cấu trúc Admit + V-ing / To V-ing
Nhiều người thắc mắc Admit To V Hay Ving? Câu trả lời là Admit thường đi với giới từ “to” theo sau là động từ đuôi -ing (Gerund) để diễn tả việc thừa nhận đã làm gì.
Công thức:
S + admit + (not) + to + V-ing
- Khẳng định: Thừa nhận đã làm gì.
- Ví dụ: She admitted to making the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.)
- Phủ định: Không chịu thừa nhận đã làm gì.
- Ví dụ: Mei doesn’t admit to breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)
Lưu ý: Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp cấu trúc S + admit + V-ing (bỏ “to”). Cách dùng này tuy ít trang trọng hơn nhưng giúp câu văn trở nên tự nhiên, gọn gàng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)
Cấu trúc Admit + to V-ing
Cấu trúc Admit + Danh từ
Khi không đi kèm hành động cụ thể, Admit có thể kết hợp trực tiếp với các cụm danh từ.
1. Thừa nhận điều gì đó
S + admit + to + N
- Ví dụ: I’ll admit to all the blame. (Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.)
- Ví dụ: He didn’t admit his mistakes at all. (Anh ấy hoàn toàn không chịu nhận lỗi.)
2. Cho phép điều gì xảy ra (Mang tính trang trọng)
S + admit + of + N
- Ví dụ: The law admits of exceptions. (Luật pháp cho phép có những ngoại lệ.)
- Ví dụ: The time travel theory admits of paradoxes. (Lý thuyết du hành thời gian cho phép sự tồn tại của những nghịch lý.)
3. Cho phép ai gia nhập/vào đâu
S + admit + somebody + to + N
- Ví dụ: They admitted him to the club. (Họ cho phép anh ta gia nhập câu lạc bộ.)
- Ví dụ: The guard admitted me to the building. (Người bảo vệ cho phép tôi vào tòa nhà.)
Lưu ý nhỏ: Cấu trúc “Admit sb to N” hiện nay ít được sử dụng phổ biến. Thay vào đó, người bản xứ thường dùng Allow hoặc Permit để diễn đạt sự cho phép một cách tự nhiên hơn.
Cấu trúc Admit + danh từ
Cấu trúc Admit + Mệnh đề (Clause)
Để tường thuật lại sự việc chi tiết hơn, ta dùng cấu trúc Admit đi kèm mệnh đề that.
S + admit + (to O) + that + S + V
- Ví dụ: They admitted that this TV show was quite bad. (Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.)
- Ví dụ: Orian had to admit (to me) that she is bad at Physics. (Orian phải thừa nhận với tôi rằng cô ấy tệ môn Vật lý.)
- Ví dụ: Clark admitted that she broke the golden vase. (Clark thừa nhận mình đã làm vỡ chiếc bình vàng.)
4. Các từ loại đi kèm với Admit
Để sử dụng Admit “sành sỏi” như người bản xứ, bạn nên biết các cụm từ (collocations) và giới từ thường đi kèm với nó.
Những động từ thường đi trước Admit
- Hate to admit: Ghét phải thừa nhận.
- Ví dụ: She hates to admit it, but she’s jealous of her sister.
- Must admit: Phải thừa nhận rằng (dùng để nhấn mạnh).
- Ví dụ: You must admit he’s a very talented musician.
- Be ashamed to admit: Xấu hổ khi phải thừa nhận.
- Ví dụ: She was ashamed to admit that she had cheated on the test.
- Dare to admit: Dám thừa nhận.
- Ví dụ: No one dared to admit that they had made a mistake.
- Force to admit: Buộc phải thừa nhận.
- Ví dụ: The evidence forced him to admit his guilt.
Những trạng từ bổ nghĩa cho Admit
- Freely: Thừa nhận tự do, thoải mái.
- Frankly: Thừa nhận một cách thẳng thắn.
- Almost: Suýt thì thừa nhận.
- Readily: Sẵn sàng thừa nhận.
- Grudgingly: Miễn cưỡng thừa nhận.
- Privately: Thừa nhận riêng tư (bí mật).
Admit đi với giới từ gì?
Như đã phân tích ở trên, 3 giới từ phổ biến nhất đi cùng Admit là:
- To: Admit to doing something (Thừa nhận đã làm gì).
- Into: Admit someone into somewhere (Nhận ai vào đâu/tổ chức nào).
- Ví dụ: She was admitted into a prestigious university.
- Of: Admit of something (Cho phép khả năng gì xảy ra/có chỗ cho sự giải thích nào đó).
- Ví dụ: The data admits of multiple interpretations.
5. Phân biệt cấu trúc Admit và Confess
Hai động từ Admit và Confess đều mang nghĩa “thừa nhận”, “thú nhận” và thường gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của chúng có sự khác biệt rõ rệt:
- Admit: Thường dùng cho việc thừa nhận sự thật, lẽ phải, hoặc các lỗi lầm thông thường, sai sót cá nhân (mistakes).
- Confess: Mang sắc thái nặng nề hơn, trang trọng hơn. Dùng để “thú tội” (crimes, sins), khai báo trước pháp luật hoặc xưng tội trong tôn giáo.
Dùng Confess thay vì Admit trong các trường hợp:
- Tội lỗi nghiêm trọng/Phạm pháp:
- The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)
- Khai báo trước cảnh sát/tòa án:
- Jake confessed to the judge that he broke into his aunt’s house. (Jake thú nhận với thẩm phán hành vi đột nhập.)
- Thú nhận chuyện đáng xấu hổ (bí mật đời tư):
- Anna confesses to having stalked her crush. (Anna thú nhận từng theo dõi người thương.)
- Xưng tội (Tôn giáo):
- The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông thú nhận tội lỗi với Linh mục.)
Phân biệt cấu trúc Admit và Confess
6. Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Để khắc sâu kiến thức vừa học, hãy cùng thực hành các bài tập dưới đây.
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
- Don’t be afraid to __ your mistakes.
A. admit to
B. admitting
C. admitted - She was reluctant to admit that she __ wrong.
A. was
B. is
C. had been - Even if he didn’t admit to __, he would still be sent to prison.
A. stealing
B. steal
C. stole - They finally had to admit __.
A. defeated
B. defeating
C. defeat - Mark admitted that he is sometimes __.
A. overworked
B. overworking
C. to overwork - He wouldn’t admit that he __ help.
A. need
B. needed
C. needing - I admit to __ obsessed with BTS Jungkook.
A. be
B. being
C. to be - You will never find a fan who admits to __ on their idols’ merch.
A. overspend
B. overspended
C. overspending - Thomas never admitted to __ anything wrong, as he blamed it on everything else.
A. did
B. doing
C. done - Drake finally admitted to __ the cake I left in the fridge.
A. eating
B. to eat
C. eat
Bài 2: Điền Admit hoặc Confess vào chỗ trống sao cho phù hợp
- When you __ your wrongs, you become a hero.
- He finally __ that he had murdered that man.
- After three hours of constant struggle, Kane finally __ his defeat.
- She would never __ being wrong. What a stubborn young lady!
- The old lady __ her sins before her death.
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
- A | 2. A | 3. A | 4. C | 5. A
- B | 7. B | 8. C | 9. B | 10. A
Bài 2:
- Admit (nhận lỗi thông thường)
- Confessed (thú tội giết người)
- Admitted (thừa nhận thất bại)
- Admit to (thừa nhận sai)
- Confessed (xưng tội)
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc Admit. Từ định nghĩa, cách chia động từ cho đến sự khác biệt tinh tế giữa Admit và Confess. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào bài tập thực tế để biến kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình. Đừng quên theo dõi Blog “Cung ứng giáo viên” để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích khác nhé!












