“Enough” (đủ) là một từ vựng ngắn gọn, phổ biến nhưng lại ẩn chứa nhiều quy tắc ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh. Bạn có thực sự tự tin rằng mình đã hiểu tường tận và biết cách vận dụng “enough” một cách linh hoạt?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào định nghĩa, vị trí và các cấu trúc quan trọng nhất của “enough”. Bài viết không chỉ giúp bạn nắm vững lý thuyết mà còn cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức, giúp bạn hiểu rõ bản chất của các từ chỉ số lượng tiếng anh là gì và cách chúng hoạt động trong câu.
1. Định nghĩa: Enough là gì?
Trong tiếng Anh, “Enough” mang nghĩa là “đủ”. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể đóng vai trò là một tính từ (adjective), trạng từ (adverb) hoặc đại từ (pronoun). Mục đích chính của “enough” là diễn tả một số lượng hoặc mức độ đáp ứng được một yêu cầu, mong muốn hoặc mục đích cụ thể nào đó.
Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng vai trò của “Enough”:
- Tính từ: We have enough food for everyone. (Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Trạng từ: She didn’t study enough for the exam. (Cô ấy đã không học đủ cho kỳ thi.)
- Đại từ: I have enough, thank you. (Tôi có đủ rồi, cảm ơn.)
2. Tổng hợp các cấu trúc Enough thông dụng
Để sử dụng thành thạo từ này, bạn cần ghi nhớ vị trí của nó tùy thuộc vào từ loại mà nó bổ trợ.
enough
2.1. Cấu trúc: Enough + Danh từ
Khi “enough” đóng vai trò là tính từ, nó sẽ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Công thức:
S + V + enough + Noun
Ví dụ:
- I don’t have enough money to buy that car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe đó.)
- She has enough experience for the job. (Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.)
2.2. Cấu trúc: Tính từ/Trạng từ + Enough
Đây là điểm ngữ pháp quan trọng mà người học thường hay nhầm lẫn. Khi bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ, “enough” sẽ đứng ở phía sau. Bạn cần nắm chắc quy tắc này cũng như hiểu rõ sau trangj tuwf laf gif để sắp xếp trật tự từ cho chính xác.
Công thức:
S + V + Adj/Adv + enough + (to V)
Ví dụ:
- The coffee is hot enough to drink. (Cà phê đủ nóng để uống.)
- He didn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy đã không chạy đủ nhanh để giành chiến thắng.)
2.3. Cấu trúc: Enough for somebody/something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả mức độ “đủ” của một tính chất hoặc hành động đối với một đối tượng cụ thể.
Công thức:
S + V + Adj/Adv + enough + for + O
Ví dụ:
- The dress is long enough for me. (Chiếc váy đủ dài cho tôi.)
- The food was delicious enough for everyone. (Món ăn đủ ngon cho mọi người.)
2.4. Cấu trúc: Enough + as + Danh từ
Cấu trúc này ít gặp hơn nhưng rất hữu ích, mang nghĩa “đủ tư cách như là” hoặc “đủ để trở thành”.
Ví dụ:
- He’s old enough as a voter. (Anh ấy đủ tuổi để trở thành cử tri.)
- This room is big enough as a bedroom. (Căn phòng này đủ lớn để làm phòng ngủ.)
2.5. Cấu trúc lược bỏ với “Enough”
Trong giao tiếp hoặc khi viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh, nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, chúng ta có thể lược bỏ động từ hoặc danh từ phía sau “enough”.
Ví dụ:
- Is there enough for everyone? (Có đủ cho mọi người không?)
(Ở đây, “enough” được ngầm hiểu là “enough food” hoặc “enough drink” tùy ngữ cảnh).
3. Tầm quan trọng của vốn từ vựng khi học ngữ pháp
Để sử dụng thành thạo và phân biệt được cấu trúc “enough”, yếu tố then chốt chính là vốn từ vựng. Hiểu rõ bản chất, loại từ (danh từ, tính từ hay trạng từ) là nền tảng để bạn đặt “enough” vào đúng vị trí.
Việc học từ vựng cần có phương pháp thông minh để ghi nhớ hiệu quả và nhanh chóng. Một trong những phương pháp được đánh giá cao là Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng).
mochivocab
Với phương pháp này, bạn có thể ghi nhớ lượng lớn từ vựng trong thời gian ngắn. Các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại thường tích hợp tính năng “Thời điểm vàng”, giúp cá nhân hóa lộ trình học và nhắc nhở ôn tập đúng lúc não bộ sắp quên.
Hệ thống phân loại từ vựng theo cấp độ ghi nhớ (từ mới học đến đã ghi nhớ sâu) cũng là một cách hay để đảm bảo bạn không lãng phí thời gian ôn lại những từ đã thuộc làu, mà tập trung vào những từ khó nhớ.
5 cấp độ từ vựng
Khi vốn từ vựng vững chắc, việc áp dụng các cấu trúc ngữ pháp như “enough” sẽ trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn rất nhiều.
mochi thông báo
4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Enough
Dù cấu trúc khá đơn giản, nhưng để tránh mất điểm đáng tiếc trong các bài thi hoặc gây hiểu lầm khi giao tiếp, bạn cần lưu ý những điểm sau. Việc nắm vững các quy tắc này cũng quan trọng như việc học Câu ghép trong tiếng Anh: Khám phá cách dùng và ứng dụng để tạo nên những câu văn hoàn chỉnh.
1. Vị trí của “enough”:
- Đứng TRƯỚC danh từ: enough money, enough time.
- Đứng SAU tính từ/trạng từ: good enough, carefully enough.
2. Tuyệt đối không dùng “too” trước “enough”:
- Sai: This coffee is too enough hot.
- Đúng: This coffee is hot enough.
3. Phân biệt “enough” và “too”:
- Enough (Đủ): Mang sắc thái tích cực, thể hiện sự đáp ứng được nhu cầu.
- Too (Quá): Thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự vượt quá mức độ cho phép hoặc mong muốn (Ví dụ: too hot to drink – quá nóng để uống, tức là không uống được).
5. Công cụ hỗ trợ tra cứu và học tập
Trong quá trình học, việc gặp từ mới là điều không thể tránh khỏi. Sử dụng từ điển để tra cứu không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa mà còn xác định được loại từ (danh từ, tính từ, trạng từ) – yếu tố quyết định để sử dụng đúng cấu trúc “enough”.
từ điển mochi
Một cuốn từ điển tốt hoặc các ứng dụng tra cứu trực tuyến uy tín sẽ cung cấp định nghĩa, ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng thay vì chỉ học vẹt nghĩa tiếng Việt, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
6. Bài tập vận dụng cấu trúc Enough
Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm giúp bạn rèn luyện và kiểm tra lại kiến thức vừa học. Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.
Câu 1: This soup isn’t __ to eat.
a) enough hot
b) hot enough
c) too hot
Câu 2: She’s __ to go to school.
a) old enough
b) enough old
c) too old
Câu 3: We have __ time to finish the project.
a) enough
b) too
c) very
Câu 4: He didn’t study __ to pass the exam.
a) enough hard
b) hard enough
c) too hard
Câu 5: This room is __ as a study room.
a) enough big
b) big enough
c) too big
Câu 6: I don’t have __ money to buy that dress.
a) enough
b) too
c) so
Câu 7: She speaks English __ to be understood.
a) well enough
b) enough well
c) too well
Câu 8: The music is __ loud. Please turn it down.
a) enough
b) too
c) very
Câu 9: Are you __ to lift this box?
a) strong enough
b) enough strong
c) too strong
Câu 10: There are __ chairs for everyone.
a) enough
b) too
c) very
Đáp án tham khảo:
- b | 2. a | 3. a | 4. b | 5. b
- a | 7. a | 8. b | 9. a | 10. a
Kết luận
“Enough” là một mảnh ghép ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng thiết yếu trong tiếng Anh. Việc nắm vững định nghĩa, vị trí và các biến thể cấu trúc của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng “enough”. Hãy thường xuyên ôn tập và làm bài tập thực hành để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé. Chúc bạn học tốt!













