Trong tiếng Anh, việc ghép một tính từ đơn lẻ vào trước danh từ để bổ nghĩa là điều vô cùng đơn giản (ví dụ: a beautiful girl). Tuy nhiên, khi bạn muốn miêu tả chi tiết hơn với hàng loạt tính từ như “kích cỡ, màu sắc, chất liệu, nguồn gốc” cùng lúc, bạn sẽ sắp xếp chúng như thế nào? “A red big new car” hay “A big new red car”?
Việc nắm vững Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh là chìa khóa để câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ. Đặc biệt, khi bạn cần giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn hay miêu tả đồ vật, quy tắc này càng trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết quy tắc OSASCOMP và mẹo ghi nhớ cực kỳ hiệu quả.
1. Tổng quan về vị trí tính từ trong câu
Về cơ bản, tính từ (Adjective) trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ (Noun) mà nó bổ nghĩa. Cấu trúc chung đơn giản nhất là:
Adj + Noun
Ví dụ:
- She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài)
- He is holding a red T-shirt. (Anh ấy đang cầm một chiếc áo thun màu đỏ)
Tuy nhiên, khi có từ 2 tính từ trở lên bổ nghĩa cho cùng một danh từ, chúng ta không thể sắp xếp tùy ý mà phải tuân theo một quy chuẩn ngữ pháp quốc tế, đó chính là quy tắc OSASCOMP.
2. Quy tắc OSASCOMP: Trật tự tính từ chuẩn xác
2.1. Giải mã OSASCOMP
OSASCOMP là tên viết tắt của các chữ cái đầu tiên đại diện cho thứ tự ưu tiên của các loại tính từ. Khi nắm được quy tắc này, bạn sẽ biết chính xác từ nào đứng trước, từ nào đứng sau.
Trật tự tính từ trong tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP
2.2. Bảng quy tắc sắp xếp chi tiết
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết theo thứ tự từ trái sang phải:
| Thứ tự | Viết tắt | Loại tính từ (Tiếng Anh) | Ý nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | O | Opinion | Quan điểm, đánh giá | beautiful (đẹp), terrible (tệ), lovely (đáng yêu) |
| 2 | S | Size | Kích cỡ | big (to), small (nhỏ), long (dài), tall (cao) |
| 3 | A | Age | Độ tuổi, tình trạng | old (cũ/già), new (mới), young (trẻ) |
| 4 | S | Shape | Hình dáng | round (tròn), square (vuông), flat (dẹt) |
| 5 | C | Color | Màu sắc | red (đỏ), blue (xanh), black (đen) |
| 6 | O | Origin | Nguồn gốc, xuất xứ | Vietnamese, American, Japanese |
| 7 | M | Material | Chất liệu | wooden (gỗ), plastic (nhựa), silk (lụa) |
| 8 | P | Purpose | Mục đích sử dụng | sleeping bag (túi ngủ), running shoes (giày chạy) |
Ví dụ áp dụng:
- A brown Japanese wooden table. (Một chiếc bàn gỗ màu nâu của Nhật Bản).
- Phân tích: Color (brown) → Origin (Japanese) → Material (wooden).
- A lovely small black cat. (Một chú mèo đen nhỏ đáng yêu).
- Phân tích: Opinion (lovely) → Size (small) → Color (black).
Việc xác định đúng loại từ rất quan trọng, tương tự như việc bạn cần phân biệt sau giới từ là từ loại gì để đặt câu cho chính xác.
3. Các trường hợp mở rộng cần lưu ý
Ngoài quy tắc cốt lõi OSASCOMP, bạn cần chú ý đến các thành phần khác thường xuất hiện trong cụm danh từ.
3.1. Vị trí của từ hạn định và từ chỉ số lượng
Trong một cụm danh từ đầy đủ, trước các tính từ miêu tả tính chất (theo OSASCOMP) sẽ là Từ hạn định (Determiner) và Từ chỉ số lượng (Quantity).
Công thức đầy đủ:
[Determiner – Quantity] + [OSASCOMP] + Noun
Trong đó:
- Determiner (Từ hạn định): a, an, the, this, that, these, those, my, her…
- Quantity (Từ chỉ số lượng): one, two, many, a lot of, few…
Ví dụ:
- These two naughty kids. (Hai đứa trẻ nghịch ngợm này).
- These (Từ hạn định) → two (Số lượng) → naughty (Opinion – Tính từ) → kids (Danh từ).
Nếu bạn muốn miêu tả một nghề nghiệp, ví dụ như đầu bếp tiếng anh là gì, bạn có thể nói: “A talented French chef” (Một đầu bếp người Pháp tài năng), tuân thủ đúng trật tự Opinion (talented) trước Origin (French).
3.2. Tính từ theo sau động từ To be hoặc Linking Verb
Tính từ không chỉ đứng trước danh từ mà còn đứng sau động từ To be và các động từ liên kết (Linking Verbs) để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
| Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| To be + Adj | She is beautiful. | Cô ấy thật xinh đẹp. |
| Linking Verb + Adj (seem, look, feel, taste…) |
The soup tastes delicious. He looks tired. |
Món súp có vị ngon. Anh ấy trông có vẻ mệt. |
4. Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ “Ông Sáu Ăn Súp Cua”
Việc nhớ máy móc từng ký tự O-S-A-S-C-O-M-P có thể gây khó khăn. Cộng đồng người học tiếng Anh tại Việt Nam đã sáng tạo ra một câu thần chú cực kỳ dễ nhớ và hài hước:
“Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh: OSASCOMP
Giải nghĩa:
- Ông = Opinion (Quan điểm)
- Sáu = Size (Kích cỡ)
- Ăn = Age (Độ tuổi)
- Súp = Shape (Hình dáng)
- Cua = Color (Màu sắc)
- Ông = Origin (Nguồn gốc)
- Mập = Material (Chất liệu)
- Phì = Purpose (Mục đích)
Chỉ cần nhẩm câu thần chú này, bạn sẽ tránh được tình trạng sắp xếp lộn xộn, bị người khác đánh giá là dùng tiếng Anh không chuẩn (hay nói vui là ngu trong tiếng anh là gì – stupid hay foolish đều là những tính từ chỉ quan điểm, đứng đầu tiên).
Ví dụ thực hành: Sắp xếp các từ: Japanese/ bike/ a/ new/ luxurious/ big/ blue
- Determiner: A
- Opinion (Ông): luxurious
- Size (Sáu): big
- Age (Ăn): new
- Color (Cua): blue
- Origin (Ông): Japanese
- Noun: bike
=> A luxurious big new blue Japanese bike.
5. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Không phải lúc nào chúng ta cũng dùng dấu phẩy ngăn cách các tính từ. Có hai nguyên tắc chính:
- Tính từ cùng loại (Coordinate Adjectives): Cần có dấu phẩy.
- Ví dụ: She is a beautiful, smart woman. (Cả “beautiful” và “smart” đều là Opinion).
- Tính từ khác loại (Cumulative Adjectives): Không dùng dấu phẩy.
- Ví dụ: A lovely tiny white British dog. (Opinion – Size – Color – Origin: Khác loại nhau).
Lưu ý quan trọng:
- Không đặt dấu phẩy giữa tính từ cuối cùng và danh từ (Sai: Long black, hair).
- Không đặt dấu phẩy giữa từ hạn định và tính từ (Sai: This, old book).
Hiểu rõ quy tắc này giúp câu văn của bạn mạch lạc, tránh những lỗi sai nhỏ nhặt. Đôi khi sự chính xác từng chi tiết nhỏ giống như việc bạn phân biệt mệnh giá các loại tiền tệ, ví dụ đồng tiếng anh là gì (Copper? Dong? Coin?) trong từng ngữ cảnh cụ thể vậy.
6. Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
Hãy thử sức với bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé!
Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng nhất.
- Susan had a ____ in her hair yesterday.
- A. Nice pink bow
- B. Pink nice bow
- C. Bow nice pink
- She lost a ____.
- A. Small yellow cat
- B. Cat small yellow
- C. Yellow small cat
- I bought ____ apples.
- A. Great some big
- B. Big great some
- C. Some great big
- The clown was wearing a ____ hat.
- A. Big green-red
- B. Big green and red
- C. Red and green big
- My grandfather has collected a ____ clock.
- A. Old German wonderful
- B. Wonderful old, German
- C. Wonderful old German
Đáp án chi tiết:
- A (Opinion “Nice” → Color “Pink”)
- A (Size “Small” → Color “Yellow”)
- C (Quantity “Some” → Opinion “Great” → Size “Big”)
- B (Size “Big” → Color “green and red”)
- C (Opinion “Wonderful” → Age “Old” → Origin “German” – Tính từ khác loại không cần dấu phẩy).
7. Kết luận
Nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP không chỉ giúp bạn vượt qua các bài thi ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách tự nhiên. Hãy luôn ghi nhớ câu thần chú “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” mỗi khi bạn cần miêu tả một sự vật với nhiều đặc điểm.
Việc học ngôn ngữ cần sự kiên trì và thực hành đều đặn. Đừng ngại mắc lỗi, hãy áp dụng ngay các quy tắc này vào các bài viết hoặc hội thoại hàng ngày để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên của bạn.
8. Câu hỏi thường gặp
Trật tự tính từ OSASCOMP là gì?
Đó là quy tắc sắp xếp tính từ theo thứ tự: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích cỡ) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dáng) → Color (Màu sắc) → Origin (Nguồn gốc) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).
Khi nào cần dùng dấu phẩy giữa các tính từ?
Bạn dùng dấu phẩy khi các tính từ thuộc cùng một nhóm loại (ví dụ cùng là Opinion: beautiful, smart). Nếu các tính từ khác loại nhau theo OSASCOMP, bạn không cần dùng dấu phẩy.
Từ hạn định và số lượng đứng ở đâu?
Chúng luôn đứng đầu tiên trong cụm danh từ, trước tất cả các tính từ miêu tả tính chất.












