Chủ đề về tên các con vật bằng tiếng Anh (Animals) là một trong những mảng từ vựng phong phú và thú vị nhất mà bất kỳ người học ngoại ngữ nào cũng cần nắm vững. Thế giới động vật không chỉ đa dạng về chủng loài mà còn xuất hiện dày đặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày, các tác phẩm văn học và phim ảnh.
Việc ghi nhớ tên các loài vật giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng vốn hiểu biết về tự nhiên. Bên cạnh đó, sau khi nắm vững chủ đề này, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ sang các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác, ví dụ như [hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh] để làm giàu thêm kho tàng kiến thức của mình.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết hơn 100 từ vựng về động vật được phân chia theo nhóm, kèm theo phiên âm và hình ảnh minh họa sinh động để giúp bạn học tập hiệu quả nhất.
1. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật theo phân loại
Để giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn, chúng ta không nên học từ vựng một cách rời rạc mà hãy chia chúng theo các nhóm đặc tính sinh học. Dưới đây là 8 nhóm động vật chính thường gặp.
1.1. Động vật lưỡng cư (Amphibians)
Nhóm động vật lưỡng cư thường sống ở môi trường ẩm ướt, vừa ở dưới nước vừa ở trên cạn.
- Frog – /frɒg/: Con ếch
- Tadpole – /’tædpoʊl/: Nòng nọc
- Toad – /toʊd/: Con cóc
- Newt – /nuːt/: Con sa giông
- Snail – /sneɪl/: Ốc sên (Thường được xếp vào nhóm thân mềm nhưng hay xuất hiện cùng nhóm sinh cảnh này)
- Dragon – /ˈdræɡ.ən/: Con rồng (Sinh vật thần thoại)
Tiếng Anh về con vật – động vật lưỡng cư
1.2. Động vật thuộc lớp hình nhện (Arachnids)
Đây là nhóm động vật không xương sống, thường gây sợ hãi cho nhiều người nhưng lại rất thú vị để tìm hiểu tên gọi của chúng.
- Scorpion – /’skɔːrpiən/: Bọ cạp
- Spider – /’spaɪdər/: Con nhện
Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện
1.3. Các loài chim (Birds)
Thế giới loài chim vô cùng đa dạng với nhiều màu sắc và kích thước khác nhau. Việc học tên các loài chim cũng giúp bạn mô tả thiên nhiên sinh động hơn.
- Albatross – /ˈælbətrɒs/: Hải âu lớn
- Canary – /kəˈneəri/: Chim hoàng yến
- Crow – /kroʊ/: Con quạ
- Raven – /ˈreɪvən/: Con quạ (thường lớn hơn Crow)
- Cuckoo – /ˈkʊkuː/: Chim cu
- Dove – /dʌv/: Bồ câu (biểu tượng hòa bình)
- Pigeon – /ˈpɪdʒən/: Bồ câu (thường thấy ở thành phố)
- Duck – /dʌk/: Vịt
- Eagle – /ˈiːɡəl/: Đại bàng
- Falcon – /ˈfælkən/: Chim cắt
Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim
- Flamingo – /fləˈmɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
- Goose – /ɡuːs/: Ngỗng
- Gull – /ɡʌl/: Chim mòng biển
- Hawk – /hɔːk/: Diều hâu
- Owl – /aʊl/: Con cú
- Parrot – /ˈpærət/: Con vẹt
- Peacock – /ˈpiːkɒk/: Con công
- Penguin – /ˈpɛŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Sparrow – /ˈspæroʊ/: Chim sẻ
- Swan – /swɒn/: Thiên nga
- Turkey – /ˈtɜːrki/: Gà tây
- Ostrich – /ˈɒstrɪtʃ/: Đà điểu
- Woodpecker – /ˈwʊdˌpɛkər/: Chim gõ kiến
1.4. Các loài cá và động vật dưới nước (Aquatic Animals)
Đại dương bao la chứa đựng vô vàn loài sinh vật. Khi học về nhóm này, bạn có thể kết hợp tìm hiểu thêm về [các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh] của loài cá (như vây, mang, đuôi) để có thể miêu tả chúng chi tiết hơn.
- Carp – /kɑːrp/: Cá chép
- Cod – /kɒd/: Cá tuyết
- Crab – /kræb/: Cua
- Eel – /iːl/: Lươn
- Goldfish – /ˈɡoʊldˌfɪʃ/: Cá vàng
- Jellyfish – /ˈdʒɛliˌfɪʃ/: Sứa
- Lobster – /ˈlɒbstər/: Tôm hùm
- Salmon – /ˈsæmən/: Cá hồi
- Shark – /ʃɑːrk/: Cá mập
- Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
- Octopus – /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
Tiếng Anh về con vật – Các loài cá và động vật dưới nước
- Coral – /ˈkɔːrəl/: San hô
- Whale – /weɪl/: Cá voi
- Dolphin – /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
- Seahorse – /ˈsiːhɔːrs/: Cá ngựa
- Squid – /skwɪd/: Mực ống
- Sea turtle – /siː ˈtɜːrtəl/: Rùa biển
- Starfish – /ˈstɑːrfɪʃ/: Sao biển
1.5. Các loài côn trùng (Insects)
Côn trùng là nhóm động vật có số lượng loài lớn nhất trên hành tinh.
- Ant – /ænt/: Kiến
- Bee – /biː/: Con ong
- Butterfly – /ˈbʌtərflaɪ/: Con bướm
- Caterpillar – /ˈkætərpɪlər/: Sâu bướm
- Cockroach – /ˈkɒkroʊtʃ/: Con gián
- Dragonfly – /ˈdræɡənflaɪ/: Chuồn chuồn
- Fly – /flaɪ/: Con ruồi
- Grasshopper – /ˈɡræshɒpər/: Châu chấu
- Ladybug – /ˈleɪdibʌɡ/: Bọ rùa
- Mosquito – /məˈskiːtoʊ/: Con muỗi
Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng
- Cricket – /ˈkrɪkɪt/: Con dế
- Cicada – /sɪˈkɑːdə/: Ve sầu
- Moth – /mɔːθ/: Bướm đêm
1.6. Các loài thú (Mammals)
Đây là nhóm từ vựng phổ biến nhất, bao gồm cả thú cưng và động vật hoang dã. Trong quá trình học, bạn có thể bắt gặp các từ loại liên quan, ví dụ như [đại từ tiếng anh là gì] để biết cách sử dụng “he/she/it” cho đúng khi nhân cách hóa các loài vật trong câu chuyện.
- Bear – /beər/: Con gấu
- Bat – /bæt/: Con dơi
- Beaver – /ˈbiːvər/: Hải ly
- Camel – /ˈkæməl/: Lạc đà
- Chimpanzee – /ˌtʃɪmpænˈziː/: Tinh tinh
- Deer – /dɪər/: Con nai
- Elephant – /ˈɛlɪfənt/: Con voi
- Fox – /fɒks/: Con cáo
- Giraffe – /dʒəˈræf/: Hươu cao cổ
- Goat – /ɡoʊt/: Con dê
- Hippopotamus – /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Hà mã
- Kangaroo – /ˌkæŋɡəˈruː/: Chuột túi
- Lion – /ˈlaɪən/: Sư tử
- Monkey – /ˈmʌŋki/: Con khỉ
Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú
- Panda – /ˈpændə/: Gấu trúc
- Rabbit – /ˈræbɪt/: Con thỏ
- Rhinoceros – /raɪˈnɒsərəs/: Tê giác
- Squirrel – /ˈskwɜːrəl/: Con sóc
- Tiger – /ˈtaɪɡər/: Con hổ
- Zebra – /ˈziːbrə/: Ngựa vằn
- Wolf – /wʊlf/: Chó sói
1.7. Các loài bò sát (Reptiles)
- Chameleon – /kəˈmiːliən/: Tắc kè hoa
- Crocodile – /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu (thường ở vùng nước lợ/mặn)
- Alligator – /ˈælɪɡeɪtər/: Cá sấu (thường ở vùng nước ngọt, mõm ngắn hơn)
- Lizard – /ˈlɪzərd/: Thằn lằn
- Snake – /sneɪk/: Con rắn
- Turtle – /ˈtɜːrtəl/: Rùa (thường sống dưới nước)
- Tortoise – /ˈtɔːrtəs/: Rùa cạn
Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát
1.8. Gia súc và gia cầm (Farm Animals)
Nhóm động vật gần gũi với con người, thường xuất hiện trong nông nghiệp.
- Bull – /bʊl/: Bò tót/Bò đực
- Cow – /kaʊ/: Con bò cái
- Chicken – /ˈtʃɪkɪn/: Con gà
- Pig – /pɪɡ/: Con lợn
- Sheep – /ʃiːp/: Con cừu
- Horse – /hɔːrs/: Con ngựa
- Donkey – /ˈdɒŋki/: Con lừa
Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm
2. Thành ngữ thú vị liên quan đến tên các con vật
Trong tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng tên các con vật để tạo thành các cụm động từ (Phrasal Verbs) hoặc thành ngữ (Idioms) rất độc đáo. Hiểu được [tác phẩm văn học tiếng anh là gì] và đọc nhiều sách sẽ giúp bạn bắt gặp những cụm từ này thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thực tế.
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
- Chicken out: Rút lui vì sợ hãi, không dám làm điều gì đó.
- Ví dụ: I was going to go bungee jumping, but I chickened out.
- Duck out: Lẩn tránh, lẻn ra ngoài hoặc trốn tránh trách nhiệm.
- Ví dụ: He tried to duck out of the meeting early.
- Fish for: Cố gắng tìm kiếm, dò hỏi thông tin (thường là lời khen hoặc ý kiến).
- Ví dụ: She’s always fishing for compliments.
- Pig out: Ăn rất nhiều, ăn ngấu nghiến.
- Ví dụ: We pigged out on pizza and ice cream last night.
- Wolf down: Ăn rất nhanh (như chó sói).
- Ví dụ: Don’t wolf down your food, you’ll get a stomachache.
- Beaver away: Làm việc cực kỳ chăm chỉ.
- Ví dụ: She has been beavering away at her desk all morning.
- Horse around: Đùa giỡn thô bạo, gây ồn ào.
- Ví dụ: Stop horsing around and break something!
- Leech off: Bám lấy, lợi dụng ai đó (như con đĩa).
- Ví dụ: He continues to leech off his parents at age 30.
Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh
3. Bí quyết học từ vựng về động vật hiệu quả
Để ghi nhớ khối lượng từ vựng lớn như trên, bạn cần có phương pháp học tập thông minh:
- Học qua hình ảnh: Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Hãy sử dụng Flashcards có hình con vật.
- Học theo nhóm: Đừng học trộn lẫn. Hãy học hết nhóm Gia cầm rồi mới sang nhóm Thú dữ.
- Vận dụng trí tưởng tượng: Tự kể một câu chuyện ngắn có chứa tên các con vật bạn vừa học.
- Ôn tập ngắt quãng: Sử dụng phương pháp “Spaced Repetition” (Lặp lại ngắt quãng) để ôn lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần.
4. Bài tập thực hành
Hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để xem bạn nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Đôi khi trong các bài tập sắp xếp câu, bạn sẽ cần biết kiến thức ngữ pháp như [arrange đi với giới từ gì] để đặt câu cho đúng, nhưng ở đây chúng ta sẽ tập trung vào từ vựng trước.
Đoán tên con vật qua mô tả:
- This animal is big, grey, and has a long nose (trunk).
- It is the “King of the jungle”.
- This pet hates mice and likes to sleep.
- It has a very long neck to eat leaves from tall trees.
- It lives in Australia and carries its baby in a pouch.
- It is black and white and loves eating bamboo.
Đáp án:
- Elephant | 2. Lion | 3. Cat | 4. Giraffe | 5. Kangaroo | 6. Panda
Kết luận
Trên đây là tổng hợp chi tiết tên các con vật bằng tiếng Anh được phân loại khoa học để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú về thế giới động vật không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là nền tảng tốt để tìm hiểu sâu hơn về thế giới tự nhiên qua các tài liệu nước ngoài.
Hãy bắt đầu học từ những con vật quen thuộc nhất xung quanh bạn và áp dụng các thành ngữ thú vị vào cuộc hội thoại hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tốt.











