Chào mừng các bạn học sinh đến với bài hướng dẫn giải chi tiết phần Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 1. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào chủ đề “Leisure Activities” (Các hoạt động giải trí), tập trung mở rộng vốn từ vựng về sở thích và luyện tập chuẩn xác hai nguyên âm thường gặp là /ʊ/ và /u:/.
Bài viết không chỉ cung cấp đáp án mà còn giải thích chi tiết ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và dịch nghĩa đầy đủ để giúp các em nắm vững kiến thức nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Phần 1: Vocabulary (Từ vựng)
Trong phần này, chúng ta sẽ làm quen với các cụm từ (expressions) dùng để diễn tả sự yêu thích (likes) ở các mức độ khác nhau. Đây là kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng cho Unit 1.
Bài 1: Nối từ để tạo thành cụm từ chỉ sự yêu thích
Yêu cầu: Nối một từ/cụm từ ở cột A với một giới từ ở cột B để tạo thành các cụm từ có nghĩa.
Phân tích & Đáp án:
Dưới đây là bảng kết quả đã được ghép nối chính xác kèm theo nghĩa tiếng Việt để các em dễ học thuộc:
| Cụm từ hoàn chỉnh | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1. be fond of | (adj) | Yêu thích, mến mộ |
| 2. be keen on | (adj) | Thích, say mê, ham thích |
| 3. be interested in | (adj) | Quan tâm, có hứng thú với |
| 4. be crazy about | (adj) | Cuồng nhiệt, say mê (mức độ cao) |
| 5. be into | (adj) | Thích, say mê điều gì đó |
Đáp án chi tiết:
- 1 – e
- 2 – c
- 3 – b
- 4 – a
- 5 – d
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Yêu cầu: Sử dụng các từ trong khung (into, fond, keen, interested, about) để điền vào câu phù hợp.
Hướng dẫn giải chi tiết:
1. I’m _____ of taking photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
- Đáp án: fond
- Giải thích: Cấu trúc be fond of (thích).
- Dịch nghĩa: Mình yêu thích chụp ảnh. Vào thời gian rảnh, mình thường ra ngoài và chụp ảnh người và các đồ vật.
2. Mai is _____ in history. She often goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
- Đáp án: interested
- Giải thích: Cấu trúc be interested in (quan tâm/hứng thú). Từ khóa là “history” và “museums”.
- Dịch nghĩa: Mai có hứng thú với lịch sử. Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem vật triển lãm mới và học hỏi về quá khứ.
3. My sister is _____ on cooking. She wants to become a chef in the future.
- Đáp án: keen
- Giải thích: Cấu trúc be keen on (hào hứng/thích). Ngữ cảnh muốn làm đầu bếp (chef) rất phù hợp.
- Dịch nghĩa: Chị của mình rất thích nấu ăn. Chị ấy muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.
4. My brother spends lots of time surfing the net, but I’m not _____ it.
- Đáp án: into
- Giải thích: Cấu trúc be into something (thích cái gì). Dùng “into” trực tiếp sau động từ to be mà không cần giới từ khác chèn giữa.
- Dịch nghĩa: Anh trai tôi dành nhiều thời gian lướt mạng, nhưng tôi không thích chuyện đó.
5. I’m not crazy _____ doing DIY. I’m never able to finish any DIY projects I start.
- Đáp án: about
- Giải thích: Cấu trúc be crazy about (phát cuồng vì cái gì).
- Dịch nghĩa: Mình không say mê việc tự làm đồ thủ công (DIY). Mình chưa bao giờ hoàn thành được bất kỳ dự án DIY nào mình bắt đầu.
Bài 3: Hoàn thành câu về bản thân
Yêu cầu: Viết câu về những việc bạn thích hoặc không thích làm, sử dụng các từ gợi ý (cooking, playing sport, doing DIY, doing puzzles, surfing the net, messaging friends) hoặc ý tưởng riêng.
Lưu ý: Sau các cụm từ chỉ sự yêu thích (crazy about, keen on, fond of, interested in, into), động từ luôn phải thêm đuôi -ing (V-ing).
Gợi ý trả lời mẫu:
-
I’m crazy about cooking.
(Tôi say mê nấu ăn.) -
I’m keen on doing puzzles.
(Tôi thích giải câu đố/xếp hình.) -
I’m fond of playing sport.
(Tôi thích chơi thể thao.) -
I’m not interested in surfing the net.
(Tôi không hứng thú với việc lướt mạng.) -
I’m not into messaging friends.
(Tôi không thích nhắn tin với bạn bè.)
Phần 2: Pronunciation (Ngữ âm)
Trong phần Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 1, chúng ta tập trung phân biệt hai âm dễ nhầm lẫn: âm u ngắn /ʊ/ và âm u dài /u:/.
- /ʊ/: Âm ngắn, dứt khoát, miệng hơi mở, lưỡi thả lỏng (Ví dụ: book, put).
- /u:/: Âm dài, môi tròn và chu ra phía trước, căng hơn (Ví dụ: moon, food).
Bài 4: Nghe và phân loại từ
Yêu cầu: Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ʊ/ và /u:/. Xếp từ vào cột đúng.
Danh sách từ: cook, group, push, June, school, would, woman, move.
Bảng phân loại đáp án:
| Âm /ʊ/ (U ngắn) | Âm /u:/ (U dài) |
|---|---|
| cook /kʊk/ (nấu ăn) | group /gruːp/ (nhóm) |
| push /pʊʃ/ (đẩy) | June /dʒuːn/ (tháng 6) |
| would /wʊd/ (sẽ/muốn) | school /skuːl/ (trường học) |
| woman /ˈwʊm.ən/ (phụ nữ) | move /muːv/ (di chuyển) |
Bài 5: Luyện tập câu
Yêu cầu: Nghe và thực hành các câu sau. Gạch chân từ chứa âm /ʊ/ và khoanh tròn (hoặc in đậm) từ chứa âm /u:/.
Đáp án và Phân tích phiên âm:
Để các em dễ theo dõi, bài viết sẽ đánh dấu như sau:
- In nghiêng: Từ chứa âm /ʊ/
- In đậm: Từ chứa âm /u:/
-
She likes reading books and swimming in the pool.
- books /bʊks/
- pool /puːl/
- Dịch: Cô ấy thích đọc sách và bơi trong hồ bơi.
-
When it is cool, we like to play football.
- cool /kuːl/
- football /ˈfʊtbɔːl/
- Dịch: Khi trời mát, chúng tôi thích chơi bóng đá.
-
She drew and made puddings in her free time.
- drew /druː/
- puddings /ˈpʊdɪŋz/
- Dịch: Cô ấy vẽ và làm bánh pudding vào thời gian rảnh.
-
My mum loves pumpkin soup and coffee with a little sugar.
- soup /suːp/
- sugar /ˈʃʊgə(r)/
- Dịch: Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê ít đường.
-
My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
- cartoon /kɑːˈtuːn/
- wolf /wʊlf/
- Dịch: Em trai mình thích xem phim hoạt hình về một chú sói thông minh.
Tổng kết
Qua bài viết Tiếng Anh 8 Unit 1 A Closer Look 1, chúng ta đã nắm vững các cấu trúc quan trọng để diễn tả sở thích như be fond of, be keen on, be into… đồng thời luyện tập cách phát âm chuẩn xác cho hai nguyên âm /ʊ/ và /u:/.
Các em hãy cố gắng luyện đọc to các từ vựng và câu mẫu nhiều lần để ghi nhớ sâu hơn nhé. Chúc các em học tốt và chuẩn bị thật kỹ cho phần A Closer Look 2 tiếp theo!











