Trong quá trình học và thực hành tiếng Anh, rất nhiều người học gặp khó khăn khi phân biệt các từ chỉ số lượng như Another, Other, The other, Others và The others. Việc sử dụng nhầm lẫn giữa các từ này không chỉ làm giảm tính chính xác của câu văn mà còn có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức, giải thích chi tiết cách dùng của từng từ kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi viết [các bài văn tiếng anh] hoặc giao tiếp hàng ngày.
1. Another: Một cái khác, một người khác
Another mang ý nghĩa là “một cái khác” (tương tự cái cũ) hoặc “thêm một cái nữa”. Đây là từ thường gây nhầm lẫn nhất do tính đa nghĩa của nó.
Cấu trúc 1: Another + Danh từ số ít
Khi đi kèm với danh từ, Another luôn đứng trước một danh từ đếm được số ít.
Ví dụ:
- Do you want another cup of tea? (Bạn có muốn thêm một tách trà nữa không?)
- Can you give me another bag? This one is a little small. (Bạn có thể đưa tôi cái túi khác được không? Cái túi này hơi nhỏ.)
Cấu trúc 2: Another đóng vai trò đại từ
Trong trường hợp này, Another đứng một mình và thay thế cho danh từ số ít đã được nhắc đến trước đó, giúp [đoạn văn bản tiếng anh] trở nên gọn gàng hơn.
Ví dụ:
- She doesn’t like the blue shirt. She prefers another. (Cô ấy không thích cái áo màu xanh. Cô ấy thích cái khác hơn.)
- You’ve met my brother, but I have another who is a doctor. (Bạn đã gặp anh trai tớ, nhưng tớ vẫn còn một người anh trai nữa là bác sĩ.)
2. Other: Cái khác, người khác
Khác với Another, Other thường được sử dụng để chỉ những cái khác hoặc người khác một cách chung chung, và nó có quy tắc kết hợp danh từ riêng biệt.
Cấu trúc 1: Other + Danh từ số nhiều (hoặc danh từ không đếm được)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của Other.
Ví dụ:
- I’ll send you two photos and I’ll send other photos tomorrow morning. (Tôi sẽ gửi hai bức ảnh cho bạn và tôi sẽ gửi những bức ảnh khác vào sáng ngày mai.)
- The website has information about visas. Other travel information can be obtained by calling the freephone number. (Trang web có thông tin về thị thực. Thông tin đi lại khác có thể được cung cấp bằng cách gọi đến số điện thoại miễn phí.)
- I don’t like these men. Are there other men here now? (Tôi không thích những người này. Còn những người nào khác ở đây không?)
Cấu trúc 2: Other đóng vai trò đại từ (Sử dụng như “Others”)
Lưu ý: Khi “Other” đóng vai trò đại từ để thay thế cho danh từ số nhiều, chúng ta thường thêm “s” để thành “Others” (sẽ được giải thích kỹ ở phần 4). Tuy nhiên, trong một số cấu trúc đối chiếu, người ta vẫn dùng ý niệm “other” để chỉ phần còn lại.
Ví dụ:
- Some students are mine, other students are Ms. Sue’s. (Một số sinh viên là học sinh của tôi, số học sinh khác là của cô Sue.)
3. The other: Cái còn lại, người còn lại
The other mang tính xác định cao. Nó được dùng để chỉ người hoặc vật còn lại cuối cùng trong một bộ (thường là bộ hai cái).
Ví dụ:
- That sofa is new. The other sofa is too old. (Cái ghế sofa kia còn mới. Cái còn lại thì quá cũ rồi.)
- She had her umbrella in one hand and a big bunch of flowers in the other. (Cô ấy cầm cái ô ở một bên tay và ôm một bó hoa to ở tay kia.)
Giải thích: Vì con người chỉ có hai tay, nên khi một tay đã cầm ô, tay kia chắc chắn là “the other” (tay còn lại).
4. Others: Những cái khác, những người khác
Others thực chất là đại từ thay thế cho cụm “Other + Danh từ số nhiều”. Bạn sử dụng từ này khi không muốn lặp lại danh từ đã nhắc đến trước đó.
Cấu trúc: Others đứng một mình (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)
Others không đi kèm danh từ phía sau. Nó thường xuất hiện trong các câu liệt kê hoặc so sánh.
Ví dụ:
- Those cakes are baked, others aren’t. (Những chiếc bánh kia đã được nướng, những chiếc khác thì chưa.)
- Some boys like sport, others don’t. (Một số chàng trai thích thể thao, những người khác thì không.)
Việc sử dụng linh hoạt “Others” sẽ giúp bạn [viết một bài văn tiếng anh] mạch lạc hơn, tránh lỗi lặp từ vựng không cần thiết.
5. The others: Những cái còn lại, những người còn lại
Tương tự như “The other”, nhưng The others dùng cho số nhiều. Nó chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm đã xác định cụ thể.
Ví dụ:
- I’ll take care of the others if you allow me to. (Tôi sẽ chăm sóc những người còn lại nếu bạn cho phép tôi.)
- He took four apples on the table. The others are still there. (Anh ấy đã lấy bốn quả táo trên bàn. Những quả táo còn lại vẫn ở đó.)
Lời kết
Việc phân biệt Another, Other, The other, Others và The others không quá phức tạp nếu bạn nắm vững quy tắc về danh từ đi kèm (số ít hay số nhiều) và tính xác định của đối tượng.
- Another: + Danh từ số ít (một cái khác).
- Other: + Danh từ số nhiều (những cái khác).
- The other: Cái còn lại (trong hai cái).
- Others: Đại từ thay thế cho “những cái khác” (không kèm danh từ).
- The others: Những cái còn lại (trong một nhóm xác định).
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng và hệ thống về chủ đề ngữ pháp thú vị này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!
Đinh Thị Thái Hà











