Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn giữa Can và Could. Mặc dù cả hai đều được dịch sang tiếng Việt là “có thể”, nhưng chúng lại mang những sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu sai bản chất của hai động từ khuyết thiếu này có thể dẫn đến những tình huống giao tiếp thiếu tự nhiên hoặc thậm chí gây hiểu lầm.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích, giúp bạn nắm vững cách phân biệt Can và Could cũng như cấu trúc liên quan là “Be able to”. Dù bạn đang ôn thi hay đang tìm hiểu kiến thức bổ trợ cho các bài học như tiếng anh 8 unit 10 skills 2, những kiến thức dưới đây đều vô cùng thiết thực.
can could be able to
1. Tổng quan về Can và Could
Can và Could là hai trong số những động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) phổ biến nhất. Về mặt cấu trúc, chúng tuân theo quy tắc chung của động từ khuyết thiếu:
- Cấu trúc: S + Can/Could + V (nguyên thể).
- Không chia động từ theo ngôi của chủ ngữ.
Nhiều người học thường mặc định rằng “Can” dùng cho hiện tại và “Could” chỉ đơn giản là quá khứ của “Can”. Tuy nhiên, thực tế phức tạp và thú vị hơn nhiều.
Cả hai từ đều được dùng để chỉ:
- Khả năng xảy ra của sự việc (Possibility).
- Sự xin phép (Permission).
- Yêu cầu hoặc đề nghị (Request).
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mức độ chắc chắn và sắc thái trang trọng. Hiểu rõ điều này cũng quan trọng như việc nắm vững Cách sử dụng câu so sánh hơn trong tiếng Anh và những lưu ý cần biết để câu văn trở nên chính xác hơn.
2. So sánh chi tiết cách dùng Can và Could
Để sử dụng chính xác, chúng ta cần xét từng trường hợp cụ thể dưới đây:
2.1. Diễn tả khả năng (Ability/Capability)
Đây là chức năng cơ bản nhất để nói về năng lực làm được một việc gì đó của chủ ngữ.
- Dùng CAN: Cho ngữ cảnh ở hiện tại.
- Dùng COULD: Cho ngữ cảnh ở quá khứ.
Ví dụ:
- I can speak Japanese. (Tôi có thể nói tiếng Nhật – Hiện tại).
- I could speak Japanese when I was 7. (Tôi đã có thể nói tiếng Nhật khi tôi 7 tuổi – Quá khứ).
2.2. Dự đoán khả năng xảy ra của một sự việc (Possibility)
Trong trường hợp bạn muốn phỏng đoán về tương lai hoặc một sự việc chưa chắc chắn, sự phân biệt trở nên rất quan trọng.
- Chỉ dùng COULD, không dùng CAN: Khi diễn tả một phỏng đoán về sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai (nhưng không chắc chắn).
- Lưu ý: Bạn cũng có thể dùng “Might”, nhưng độ tin cậy của “Might” thấp hơn “Could”.
Ví dụ:
- It could snow tomorrow. (Ngày mai trời có thể có tuyết).
- Sai: It can snow tomorrow.
- “Where’s Megan?” – “I don’t know. She could be with Dan.” (“Megan đâu rồi?” – “Tôi không biết. Cô ấy có thể đang ở cùng Dan”).
2.3. Khả năng do hoàn cảnh cho phép
Đây là điểm tinh tế mà người học thường bỏ qua. Khi nói về một kế hoạch hoặc khả năng thực hiện dựa trên điều kiện khách quan:
- Dùng CAN: Nếu bạn khá chắc chắn sự việc sẽ diễn ra (như một kế hoạch đã định).
- Dùng COULD: Nếu bạn không chắc chắn lắm, hoặc chỉ đang đưa ra một giả thiết, một lời gợi ý.
Ví dụ:
- We can go to the mountains this weekend. (Chúng ta có thể đi núi cuối tuần này – Nghe như một kế hoạch chắc chắn).
- We could go to the beach this weekend. Or if you like, we could go to the mountains. (Chúng ta có thể đi biển, hoặc đi núi cũng được – Mang tính chất gợi ý, tùy chọn).
Trong quá trình học các sắc thái từ vựng này, bạn cũng có thể kết hợp học từ vựng tiếng anh theo chủ đề màu sắc để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.
2.4. Yêu cầu và nhờ vả (Request)
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm gì, cả “Can” và “Could” đều đúng ngữ pháp, nhưng mức độ lịch sự khác nhau.
- Can you…?: Thân mật, dùng cho bạn bè, người thân.
- Could you…?: Lịch sự hơn, trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Can you help me, please? (Bạn giúp tôi được không?)
- Could you do me a favor, please? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi một việc được không?)
Khi sử dụng các mẫu câu nhờ vả với động từ “help”, nhiều bạn cũng thắc mắc help đi với giới từ gì để câu văn hoàn chỉnh nhất. Thông thường, cấu trúc là help sb with sth hoặc help sb to do sth.
2.5. Xin phép (Permission)
Tương tự như yêu cầu, khi xin phép làm gì đó:
- Can I…?: Dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày.
- Could I…?: Mang sắc thái trang trọng, nghiêm túc hơn.
Ví dụ:
- Can/Could I ask you about this matter? (Tôi có thể hỏi bạn về vấn đề này không?)
- Can/Could I have some more coffee? (Cho tôi thêm chút cà phê được không?)
Lưu ý quan trọng: Trong câu trả lời cho sự cho phép, chúng ta luôn dùng CAN, không dùng Could (trừ khi câu trả lời là giả định).
- Hỏi: Could I ask you something?
- Trả lời: Yes, of course you can. (Vâng, tất nhiên là được).
3. Cấu trúc Be able to
Bên cạnh Can và Could, cụm từ “Be able to” cũng được dùng để chỉ khả năng.
- Chức năng: Chỉ khả năng chủ quan, có thể thay thế cho Can/Could trong trường hợp chỉ năng lực (mục 2.1).
- Ưu điểm: “Be able to” linh hoạt hơn vì có thể chia ở tất cả các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, hoàn thành…), điều mà Can (chỉ hiện tại) và Could (chỉ quá khứ/giả định) không làm được.
Ví dụ:
- I am able to work under pressure. (Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực).
- I will be able to help you soon. (Tôi sẽ có thể giúp bạn sớm thôi – Tương lai đơn).
- I haven’t been able to sleep recently. (Gần đây tôi không thể ngủ được – Hiện tại hoàn thành).
Việc nắm vững các cấu trúc này cực kỳ quan trọng, không chỉ trong giao tiếp mà còn trong các văn bản hành chính. Nếu bạn quan tâm đến cách viết văn bản trang trọng, có thể tham khảo thêm về công văn tiếng anh là gì để mở rộng vốn từ chuyên ngành.
4. Bài tập vận dụng Can, Could và Be able to
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc (Can/Could/Be able to).
- Maybe the Parkers ……………… a new villa next year. (can/ to build)
- If you try hard, you ……………… your test. (can/ to pass)
- When I was seven, I ………………. (not/ can/ to swim)
- William ……………… the piano after four months. (can/ to play)
- I ……………… to her on the phone for three months. (not/ can/ to speak)
- Selena ……………… her homework when her desk is in such a mess. (not/ can/ to do)
- The car fell into the river. The passenger …………….. get it out but the driver was dead.
- I knew the city well so I ……………. advise him where to go.
- Despite the arrival of the rain, they ………………. finish the tennis match.
- After her car crash, she was so confused that she ……………. tell the police who she was or where she was going.
- You haven’t ……………. concentrate recently at work.
Đáp án tham khảo:
- will be able to build (Dự đoán tương lai với maybe).
- can pass (Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai).
- could not swim (Khả năng trong quá khứ).
- could play (Khả năng trong quá khứ).
- could not speak (Hoặc haven’t been able to speak tùy ngữ cảnh, nhưng ở đây nhấn mạnh quá khứ/hoàn thành).
- will not be able to do (Dự đoán tương lai).
- was able to (Xoay sở làm được trong tình huống cụ thể quá khứ).
- could (Khả năng chung trong quá khứ).
- were able to (Cố gắng xoay sở làm được dù trời mưa).
- couldn’t (Không có khả năng làm gì trong quá khứ).
- been able to (Đi sau trợ động từ “haven’t” của thì hiện tại hoàn thành).
Lời kết
Việc phân biệt Can và Could không quá khó khăn nếu bạn nắm chắc các nguyên tắc về ngữ cảnh thời gian và mức độ trang trọng. Hãy nhớ rằng: Can dùng cho hiện tại và sự chắc chắn, Could dùng cho quá khứ, các dự đoán tương lai và sự lịch sự. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên như người bản xứ. Chúc bạn học tốt!











