Số đếm là một trong những kiến thức nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ các quy tắc, người học rất dễ mắc lỗi khi sử dụng trong giao tiếp hoặc văn bản.
Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ là cẩm nang toàn diện giúp bạn làm chủ số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100, mở rộng sang các con số lớn hơn, cũng như phân biệt rõ ràng cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
1. Số đếm là gì? Phân biệt số đếm và số thứ tự
Số đếm (Cardinal Numbers) là những con số được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể của người, vật hoặc sự việc.
Ví dụ:
- One, two, three (Một, hai, ba)
- There are five apples on the table. (Có 5 quả táo trên bàn).
Khác với số đếm, số thứ tự tiếng anh là gì? Đó là những con số (Ordinal Numbers) dùng để biểu thị vị trí hoặc thứ hạng trong một danh sách hay chuỗi sự kiện (ví dụ: First – thứ nhất, Second – thứ hai).
Số đếm là những con số chỉ số lượng
2. Cách viết và đọc số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
Để ghi nhớ dễ dàng, chúng ta có thể chia các số từ 1 đến 100 thành các nhóm nhỏ dựa trên quy tắc cấu tạo từ.
Nhóm cơ bản: Từ 0 đến 12
Đây là nhóm số có cách viết và đọc riêng biệt, không tuân theo quy tắc ghép từ, buộc bạn phải học thuộc lòng.
- 0: Zero
- 1: One
- 2: Two
- 3: Three
- 4: Four
- 5: Five
- 6: Six
- 7: Seven
- 8: Eight
- 9: Nine
- 10: Ten
- 11: Eleven
- 12: Twelve
Nhóm “Teen”: Từ 13 đến 19
Các số trong nhóm này thường được tạo thành bằng cách thêm hậu tố -teen vào sau các số đơn vị (từ 3 đến 9).
- Lưu ý ngoại lệ: Số 13 (Thirteen) và số 15 (Fifteen) có biến đổi nhẹ về chính tả so với “Three” và “Five”.
Danh sách cụ thể:
- 13: Thirteen
- 14: Fourteen
- 15: Fifteen
- 16: Sixteen
- 17: Seventeen
- 18: Eighteen
- 19: Nineteen
Nhóm số tròn chục và số ghép: Từ 20 đến 100
Từ số 20 trở đi, các số tròn chục sẽ kết thúc bằng đuôi -ty. Các số lẻ được hình thành theo công thức:
Số hàng chục + dấu gạch nối (-) + Số đơn vị
Ví dụ: Khi bạn đi chợ và muốn mua 25 quả dưa hấu tiếng anh là gì (Watermelon), bạn sẽ ghép “Twenty” (20) và “Five” (5) thành Twenty-five.
Bảng tổng hợp số đếm từ 1 đến 100:
| Số | Số đếm (Cardinal Numbers) | Phiên âm (Anh Mỹ) |
|---|---|---|
| 1 | One | /wʌn/ |
| 2 | Two | /tu/ |
| 3 | Three | /θri/ |
| 4 | Four | /fɔr/ |
| 5 | Five | /faɪv/ |
| 10 | Ten | /tɛn/ |
| 11 | Eleven | /ɪˈlɛvən/ |
| 12 | Twelve | /twɛlv/ |
| 13 | Thirteen | /θɜr ˈtin/ |
| 15 | Fifteen | /fɪf ˈtin/ |
| 20 | Twenty | /ˈtwɛn ti/ |
| 21 | Twenty-One | /ˈtwɛn ti wʌn/ |
| 30 | Thirty | /ˈθɜr ti/ |
| 40 | Forty | /ˈfɔː ti/ |
| 50 | Fifty | /ˈfɪf ti/ |
| 100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
(Bạn có thể áp dụng quy tắc ghép số cho các số còn lại trong bảng)
Cách viết và đọc số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
3. Cách đọc, viết số đếm lớn hơn 100
Khi đã nắm vững quy tắc cơ bản, việc đọc các số lớn hàng trăm, hàng ngàn hay hàng tỷ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
3.1. Số hàng trăm (Hundreds)
Công thức: Số lượng (1-9) + hundred.
Ví dụ:
- 100: One hundred
- 500: Five hundred
Quy tắc:
- Từ “hundred” luôn ở dạng số ít, không thêm “s” dù số lượng phía trước lớn hơn 1.
- Khi kết hợp với số lẻ phía sau, dùng từ “and” (hoặc lướt qua trong văn nói Mỹ) trước số hàng chục/đơn vị.
- 101: One hundred and one
- 350: Three hundred and fifty
Cách đọc và viết số hàng trăm trong tiếng Anh
3.2. Số hàng nghìn (Thousands)
Tương tự như hàng trăm, ta ghép số lượng với từ “thousand”.
Ví dụ, dân số của một quốc gia nhỏ hoặc nước úc tiếng anh là gì (Australia) có thể lên đến hàng triệu, nhưng hãy bắt đầu với hàng nghìn:
- 1,000: One thousand
- 5,200: Five thousand, two hundred
Lưu ý: Dấu phẩy (,) được dùng để ngăn cách các hàng (nghìn, triệu) trong tiếng Anh, ngược lại với quy tắc dùng dấu chấm (.) ở Việt Nam. Khi đọc, bạn nên ngắt hơi nhẹ tại các dấu phẩy này.
Cách viết số hàng nghìn trong tiếng Anh
3.3. Số hàng triệu (Millions), tỷ (Billions)
Quy tắc vẫn giữ nguyên: Số lượng + Million/Billion.
- 1,000,000: One million
- 2,500,000: Two million, five hundred thousand
Từ Million, Billion cũng không thêm “s” khi đi sau một con số cụ thể. Chúng chỉ thêm “s” khi chỉ số lượng ước chừng (ví dụ: Millions of people – Hàng triệu người).
4. Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Tùy vào ngữ cảnh, số đếm sẽ có chức năng và cách đọc khác nhau:
| Ngữ cảnh | Ví dụ minh họa | Lưu ý |
|---|---|---|
| Đếm số lượng | She has three cats. | Dùng số đếm cơ bản. |
| Tuổi tác | I am twenty-two years old. | Có gạch nối giữa số hàng chục và đơn vị. |
| Số điện thoại | 0909 123… | Đọc tách rời từng chữ số. Số 0 đọc là “Zero” hoặc “Oh”. |
| Năm | 1990, 2024 | Thường tách đôi: 19-90 (nineteen ninety). |
Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
5. Các dạng số đặc biệt khác
Ngoài số nguyên, trong toán học và đời sống còn xuất hiện các loại số khác. Việc nắm rõ các loại dấu tiếng anh là gì (như dấu chấm thập phân, dấu gạch chéo phân số) là rất cần thiết.
5.1. Số âm (Negative numbers)
Thêm từ “Negative” phía trước số.
- -10: Negative ten.
5.2. Phân số (Fractions)
- Tử số: Dùng số đếm.
- Mẫu số: Dùng số thứ tự.
- Nếu tử số > 1, mẫu số phải thêm “s”.
- 1/3: One third
- 2/5: Two fifths
Cách đọc phân số trong tiếng Anh
5.3. Số thập phân (Decimal numbers)
Dùng từ “Point” cho dấu chấm thập phân. Phần số sau dấu chấm đọc từng chữ số một.
- 10.5: Ten point five.
- 2.15: Two point one five.
5.4. Số tiền (Money)
Đọc số lượng trước, đơn vị tiền tệ sau.
- $50: Fifty dollars.
- 20.000 VND: Twenty thousand VND.
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
6. Cách chuyển số đếm thành số thứ tự
Số thứ tự thường được dùng để xếp hạng hoặc nói về ngày tháng.
Trường hợp đặc biệt (Bắt buộc nhớ)
- 1 $rightarrow$ First (1st)
- 2 $rightarrow$ Second (2nd)
- 3 $rightarrow$ Third (3rd)
- 5 $rightarrow$ Fifth (5th) – Thay vì fiveth
- 9 $rightarrow$ Ninth (9th) – Bỏ chữ ‘e’ trong nine
- 12 $rightarrow$ Twelfth (12th) – Thay ‘ve’ bằng ‘f’
Quy tắc chung
Thêm đuôi -th vào sau số đếm.
- 4 $rightarrow$ Fourth
- 11 $rightarrow$ Eleventh
Số tròn chục kết thúc bằng ‘y’
Đổi ‘y’ thành ‘ie’ rồi thêm ‘th’.
- 20 $rightarrow$ Twentieth
- 30 $rightarrow$ Thirtieth
Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh
Phân biệt giữa số đếm, số thứ tự và phân số
7. Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Anh hiệu quả
Để học nhanh và nhớ lâu, bạn không nên học vẹt từng số một.
- Chia nhóm học: Học theo nhóm 1-10, nhóm Teen (11-19) và nhóm Ty (20-90) như đã hướng dẫn ở trên.
- Sử dụng hình ảnh: Liên tưởng con số với hình ảnh thực tế (ví dụ: số 2 giống con thiên nga).
- Nghe và lặp lại: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Flashcard: Tạo thẻ nhớ để ôn tập ngẫu nhiên.
Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Anh hiệu quả
8. Lỗi thường gặp khi đọc số đếm
Dù đơn giản, người học vẫn thường mắc các lỗi sau, đặc biệt là trong cách viết email bằng tiếng anh hoặc giao tiếp trang trọng:
- Nhầm lẫn giữa đuôi “-teen” và “-ty”: Ví dụ Thirteen (13) và Thirty (30). Đuôi “-teen” trọng âm rơi vào chính nó, đuôi “-ty” trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
- Bỏ sót từ “And”: Khi đọc số hàng trăm lẻ (350), người Anh thường dùng Three hundred AND fifty.
- Phát âm sai âm cuối /θ/: Các số kết thúc bằng “-th” (số thứ tự) cần đặt lưỡi giữa hai hàm răng để phát âm đúng âm gió.
Các lỗi thường gặp khi đọc số đếm trong tiếng Anh
9. Luyện tập: Bài tập số đếm tiếng Anh
Hãy thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra kiến thức của bạn.
Bài tập 1: Viết dạng đầy đủ của các số sau
- 1,475: ____
- 198: ____
- 21st: ____
- Năm 2017: ____
Đáp án tham khảo:
- One thousand, four hundred and seventy-five.
- One hundred and ninety-eight.
- Twenty-first.
- Two thousand and seventeen (hoặc Twenty seventeen).
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q: Khi nào dùng “a” và khi nào dùng “one” trước hundred/thousand?
A: “A” thường dùng trong văn nói tự nhiên (A hundred people). “One” dùng khi muốn nhấn mạnh chính xác vào số lượng (chỉ có một, không phải hai).
Q: Có cần thêm “s” vào hundred/million không?
A: Không, nếu phía trước có số lượng cụ thể (Two million). Có, nếu dùng để chỉ số lượng ước chừng (Millions of dollars).
Q: Đọc năm như thế nào?
A: Trước năm 2000 thường tách đôi (1998: Nineteen ninety-eight). Từ năm 2000 trở đi có thể đọc như số đếm thường (Two thousand…) hoặc tách đôi (Twenty twenty-four).
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 và cách mở rộng chúng. Việc thành thạo các con số không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp hàng ngày mà còn tránh được những sai sót đáng tiếc trong công việc và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những con số này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!














