Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, câu so sánh hơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp hữu ích, giúp người học diễn đạt sự khác biệt rõ ràng và thú vị hơn. Không chỉ là công cụ ngôn ngữ, câu so sánh hơn còn là bước đệm giúp bạn tự tin khi giao tiếp và viết lách. Với bài viết này, Cung Ứng Giáo Viên sẽ mang đến bộ bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh mới lạ và độc đáo, đầy sáng tạo. Cùng thử sức để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn nhé!
Khám phá cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Câu so sánh hơn trong tiếng Anh chia thành hai loại chính: sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài. Việc nắm rõ cấu trúc của mỗi loại là bước đầu giúp bạn làm tốt các bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh.
Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn
Với tính từ ngắn (chỉ có một âm tiết) hoặc tính từ kết thúc bằng “-y,” ta thêm “-er” vào sau tính từ, sau đó thêm “than”:
Cấu trúc: S + be + adjective + -er + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: His bike is newer than mine. (Xe đạp của anh ấy mới hơn của tôi.)
Công thức sử dụng câu so sánh hơn với các tính từ dài trong tiếng Anh:
Với tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên), sử dụng “more” trước tính từ và thêm “than”:
Cấu trúc: S + be + more + adjective + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: Her dress is more colorful than yours. (Váy của cô ấy màu sắc hơn của bạn.)
Cùng chủ đề: Cách sử dụng câu so sánh hơn trong tiếng Anh và những lưu ý cần biết
Lưu ý đặc biệt khi làm bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh
Một số trường hợp ngoại lệ hoặc cách dùng đặc biệt có thể khiến bạn nhầm lẫn. Cùng điểm qua các lưu ý quan trọng này nhé:
Các từ có dạng so sánh bất quy tắc: Chẳng hạn, “good” trở thành “better,” “bad” thành “worse,” và “far” thành “farther” hoặc “further.”
Danh từ đếm được và không đếm được: Khi so sánh số lượng, với danh từ đếm được, ta dùng “fewer” cho ý nghĩa “ít hơn” và “more” cho “nhiều hơn.” Với danh từ không đếm được, bạn sẽ sử dụng “less” và “more.”
Bộ bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh đầy thách thức
Bộ bài tập câu so sánh dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng câu so sánh hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy thử sức mình để kiểm tra kiến thức nhé!
Bài tập 1: Câu so sánh với tính từ ngắn
Điền vào chỗ trống dạng đúng của tính từ để hoàn thành các câu dưới đây:
- My phone is ___ (old) than yours.
- He swims ___ (fast) than his brother.
- My suitcase is ___ (light) than yours.
- The test was ___ (easy) than I expected.
Đáp án:
- older
- faster
- lighter
- easier
Bài tập 2: Câu so sánh với tính từ dài
Điền vào chỗ trống với cấu trúc “more” + tính từ phù hợp:
- This project is ___ (challenging) than the last one.
- Her explanation was ___ (detailed) than his.
- John is ___ (generous) than any of his friends.
- The city is ___ (peaceful) at night than during the day.
- His artwork is ___ (imaginative) than others.
Đáp án:
- more challenging
- more detailed
- more generous
- more peaceful
- more imaginative
Thử sức với những bài tập tiếng Anh giúp bạn chinh phục ngữ pháp và từ vựng nhanh chóng!
Bài tập 3: So sánh với các trường hợp ngoại lệ
Điền từ vào chỗ trống bằng dạng so sánh phù hợp:
- His singing is ___ (good) than hers.
- My problem is ___ (bad) than I thought.
- The hike was ___ (far) than expected.
- This recipe is ___ (simple) than the previous one.
- Her condition is ___ (serious) than last week.
Đáp án:
- better
- worse
- farther/further
- simpler
- more serious
Bài tập 4: Tích hợp tính từ ngắn và dài trong cùng câu
- The new car is ___ (cheap) than the old one but ___ (reliable).
- This street is ___ (wide) than the alley but also ___ (noisy).
- The mountain trail is ___ (steep) than the valley but ___ (scenic).
- My task is ___ (short) than his but ___ (complicated).
- The cake is ___ (sweet) than the pie yet ___ (delicious).
Đáp án:
- cheaper, more reliable
- wider, noisier
- steeper, more scenic
- shorter, more complicated
- sweeter, more delicious
Bài tập 5: Hoàn thành câu theo chủ đề đặc biệt
Hãy điền vào chỗ trống tính từ so sánh hơn hoặc cụm từ so sánh phù hợp dựa trên ngữ cảnh dưới đây:
- The mystery novel is ___ (gripping) than the romance one.
- Her painting style is ___ (unique) than his.
- The castle on the hill is ___ (old) than the tower by the lake.
- The puppy’s bark is ___ (loud) than the cat’s meow.
- This beach is ___ (clean) than the one we visited last year.
Đáp án:
- more gripping
- more unique
- older
- louder
- cleaner
Kết luận
Với các bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh đầy thú vị và sáng tạo này, bạn đã thực hành những câu so sánh hơn từ cơ bản đến nâng cao, qua đó tăng khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết. Đừng quên ôn tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức một cách lâu dài. Hy vọng rằng các bài tập câu so sánh hơn trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng chinh phục mọi bài kiểm tra ngữ pháp!
Có thể bạn quan tâm: