Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, lượng từ (Quantifiers) đóng vai trò then chốt giúp chúng ta diễn đạt mức độ và số lượng của sự vật một cách chính xác. Bên cạnh những từ quen thuộc như “many” hay “much”, cụm từ a great deal of thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp trang trọng.
Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm rõ A Great Deal Of Là Gì và danh từ đi sau nó có đặc điểm ra sao. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ kiến thức về cấu trúc này, từ định nghĩa, cách dùng chuẩn ngữ pháp cho đến ứng dụng thực tế trong bài thi IELTS.
Để bắt đầu, việc luyện tập qua các đoạn văn ngắn tiếng anh thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên với các lượng từ như thế này.
Cấu trúc A great deal of và cách sử dụng trong tiếng Anh
A great deal of là gì?
Theo định nghĩa từ các từ điển uy tín như Merriam-Webster hay Oxford, “a great deal of” vừa là một lượng từ, vừa được xem là một thành ngữ (idiom) mang ý nghĩa là “nhiều”, “một lượng lớn” hoặc “rất nhiều”.
Cụm từ này thường mang sắc thái trang trọng (formal) hơn so với “a lot of” hay “lots of”, do đó nó được ưu tiên sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp lịch sự.
Ví dụ:
- She spent a great deal of time working on the project.
(Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian để làm dự án này.) - We have a great deal of respect for our professor.
(Chúng tôi dành rất nhiều sự tôn trọng cho vị giáo sư của mình.)
Cấu trúc và cách dùng A great deal of chuẩn xác
Rất nhiều người học thường nhầm lẫn khi lựa chọn danh từ đi sau cụm từ này. Để đạt điểm tối đa trong các bài thi ngữ pháp, bạn cần ghi nhớ quy tắc vàng dưới đây:
1. Công thức cơ bản
A great deal of luôn đi kèm với danh từ không đếm được (Uncountable Noun). Động từ trong câu sẽ được chia ở dạng số ít.
Công thức:
A great deal of + N (không đếm được) + V (số ít)
Ví dụ minh họa:
- A great deal of effort has been put into this event.
(Rất nhiều nỗ lực đã được dồn vào sự kiện này.) -> Effort là danh từ không đếm được. - He possesses a great deal of patience when teaching children.
(Anh ấy có rất nhiều sự kiên nhẫn khi dạy trẻ nhỏ.) -> Patience là danh từ không đếm được.
2. Lưu ý quan trọng
Trong một số tài liệu cũ hoặc văn nói không trang trọng, bạn có thể bắt gặp “a great deal of” đi với danh từ số nhiều (ví dụ: a great deal of stars). Tuy nhiên, trong tiếng Anh chuẩn mực (Standard English) và các bài thi quốc tế như IELTS hay TOEIC, việc dùng a great deal of với danh từ đếm được số nhiều thường bị coi là sai ngữ pháp.
Thay vào đó, với danh từ đếm được số nhiều, người ta thường dùng “a large number of” hoặc “many”. Vì vậy, để đảm bảo tính chính xác (Accuracy), bạn hãy tuân thủ quy tắc dùng với danh từ không đếm được.
Khi viết về các chủ đề xã hội phức tạp, ví dụ như viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề cảnh sát, việc sử dụng đúng lượng từ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn rất nhiều.
Các cụm từ thông dụng với A great deal of (Collocations)
Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn nên học a great deal of theo các cụm từ cố định (collocations). Dưới đây là những sự kết hợp phổ biến nhất:
| STT | Cụm từ (Collocations) | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 1 | A great deal of time | Rất nhiều thời gian | Learning English requires a great deal of time. |
| 2 | A great deal of money | Một khoản tiền lớn | They spent a great deal of money on that car. |
| 3 | A great deal of effort | Rất nhiều nỗ lực | The team put a great deal of effort into the game. |
| 4 | A great deal of knowledge | Rất nhiều kiến thức | Reading gives you a great deal of knowledge. |
| 5 | A great deal of interest | Rất nhiều sự quan tâm | The scandal generated a great deal of interest. |
| 6 | A great deal of stress/pressure | Rất nhiều áp lực | Modern life creates a great deal of stress. |
Các từ và cụm từ đồng nghĩa thay thế
Trong văn viết, việc lặp lại một từ quá nhiều lần sẽ khiến bài văn bị đơn điệu. Bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho a great deal of, nhưng cần chú ý đến loại danh từ đi kèm.
1. Nhóm từ đi với danh từ không đếm được (như A great deal of)
- A large amount of: Một lượng lớn.
- Ex: A large amount of water implies heavy rain.
- A large quantity of: Một số lượng lớn (dùng được cho cả đếm được và không đếm được, nhưng thường dùng cho vật chất/hàng hóa).
2. Nhóm từ đi với cả hai loại danh từ
- A lot of / Lots of: Rất nhiều (mang sắc thái thân mật, dùng trong văn nói).
- Plenty of: Nhiều hơn mức cần thiết (dư dả).
- Ex: Don’t rush, we have plenty of time.
3. Nhóm từ đi với danh từ đếm được số nhiều (Trái ngược với A great deal of)
- A large number of / A number of: Một số lượng lớn.
- Many: Nhiều.
Ứng dụng A great deal of trong bài thi IELTS
Câu hỏi đặt ra là: “Có nên dùng a great deal of trong IELTS không?”. Câu trả lời là CÓ.
Đây là một cụm từ được đánh giá cao về độ trang trọng (formality) và rất thích hợp để Paraphrase cho từ “much” hoặc “a lot of” trong cả IELTS Writing Task 1 và Task 2. Đặc biệt, khi bạn thực hành Các mẫu Bài văn viết về Đà Nẵng bằng tiếng Anh hay mô tả du lịch, việc miêu tả “a great deal of scenery” hay “a great deal of cultural value” sẽ là điểm cộng lớn.
Ví dụ đề bài IELTS Writing:
Ví dụ về cách sử dụng cụm từ A great deal of trong đề bài IELTS
Trong ví dụ trên, đề bài sử dụng cụm “a great deal” để nhấn mạnh mức độ thay đổi đáng kể.
Bài tập thực hành
Hãy điền các cụm từ thích hợp sau vào chỗ trống để củng cố kiến thức vừa học:
- a great deal of tea
- a great deal of knowledge
- a great deal of money
- a great deal of time
- a great deal of interest
- The professor has __ about ancient civilizations.
- It takes __ to master a new language effectively.
- The new art exhibit has attracted __ from the local community.
- After a long day of work, John enjoys drinking __ to relax.
- Building a skyscraper requires __, costing millions of dollars.
Đáp án:
- a great deal of knowledge
- a great deal of time
- a great deal of interest
- a great deal of tea
- a great deal of money
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của a great deal of. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: cụm từ này luôn đi kèm với danh từ không đếm được và mang sắc thái trang trọng. Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các lượng từ không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn nâng tầm kỹ năng viết tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào các bài viết thực tế nhé!












