Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối trước các động từ đi kèm. Đặc biệt, câu hỏi Avoid to V hay V-ing luôn là thắc mắc kinh điển của rất nhiều người học. Việc sử dụng sai cấu trúc này không chỉ khiến câu văn mất tự nhiên mà còn có thể gây mất điểm oan uổng trong các bài thi quan trọng.
Để giúp bạn tự tin hơn khi viết một bài văn tiếng anh hay giao tiếp hàng ngày, bài viết này sẽ giải mã chi tiết về định nghĩa, công thức chuẩn của Avoid, cũng như cách phân biệt rạch ròi giữa Avoid và Prevent. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Avoid trong tiếng Anh là gì?
Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ vựng này.
Avoid /əˈvɔɪd/ là một ngoại động từ (transitive verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là:
- Tránh xa, lảng tránh ai đó hoặc điều gì đó.
- Ngăn ngừa một điều xấu hoặc sự việc không mong muốn xảy ra.
- Hủy bỏ, bác bỏ (thường dùng trong luật pháp).
Ví dụ:
- I try to avoid supermarkets on Saturdays. (Tôi cố gắng tránh đi siêu thị vào các ngày thứ Bảy.)
- We must find a way to avoid this problem. (Chúng ta phải tìm cách ngăn chặn vấn đề này.)
2. Giải đáp: Cấu trúc Avoid to V hay V-ing?
Đây là phần quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ: Sau Avoid luôn là V-ing (Danh động từ).
Cấu trúc Avoid KHÔNG ĐI VỚI TO V.
Quy tắc này là bất di bất dịch. Trong khi một số động từ khác có thể khiến bạn nhầm lẫn, hoặc bạn đang học Cách vận dụng câu tường thuật to V trong tiếng Anh, hãy nhớ rằng “Avoid” nằm trong nhóm từ vựng đặc biệt chỉ chấp nhận V-ing hoặc Danh từ đi sau nó.
Ví dụ minh họa:
- Đúng: She avoided answering my questions. (Cô ấy lảng tránh việc trả lời các câu hỏi của tôi.)
- Sai: She avoided to answer my questions.
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
3. Các công thức Avoid phổ biến và cách dùng
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững hai biến thể cấu trúc chính của Avoid dưới đây:
3.1. Avoid + Noun/Pronoun (Danh từ/Đại từ)
Dùng khi bạn muốn diễn đạt ý định tránh xa một đối tượng cụ thể (người hoặc vật).
Công thức:
S + avoid + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- She has been avoiding me all day. (Cô ấy đã tránh mặt tôi cả ngày nay.)
- You should avoid the city center during rush hour. (Bạn nên tránh khu trung tâm thành phố vào giờ cao điểm.)
3.2. Avoid + V-ing (Danh động từ)
Dùng khi muốn nói về việc tránh thực hiện một hành động nào đó.
Công thức:
S + avoid + V-ing
Ví dụ:
- He avoids driving at night. (Anh ấy tránh lái xe vào ban đêm.)
- Pregnant women should avoid drinking alcohol. (Phụ nữ mang thai nên tránh uống rượu.)
Cách dùng cấu trúc avoid trong tiếng Anh
4. Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa Avoid và Prevent vì chúng đều có nét nghĩa là “tránh” hoặc “ngăn chặn”. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng hoàn toàn khác nhau. Đặc biệt, bạn cần lưu ý prevent đi với giới từ gì để không dùng sai cấu trúc.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Cấu trúc Avoid | Cấu trúc Prevent |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Tránh xa việc gì đó, lảng tránh để không phải đối mặt. | Ngăn chặn, cản trở ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra. |
| Cấu trúc | Avoid + V-ing / Noun | Prevent + O + FROM + V-ing Prevent + Noun |
| Đối tượng | Thường là tránh một sự việc đang hiện hữu hoặc thói quen. | Thường là ngăn chặn một sự việc chưa xảy ra hoặc nguy cơ trong tương lai. |
| Ví dụ | I avoid eating sugar. (Tôi tránh ăn đường – thói quen của tôi). |
The rain prevented us from playing football. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi chơi bóng). |
Phân biệt cấu trúc avoid và prevent
Lưu ý:
- Avoid mang tính chủ quan của chủ ngữ (muốn tránh).
- Prevent thường mang tính khách quan hoặc tác động từ bên ngoài (làm cho không thể xảy ra).
5. Các thành ngữ (Idioms) hay đi với Avoid
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bên cạnh các kiến thức cơ bản như absent đi với giới từ gì hay cấu trúc câu, việc bổ sung các thành ngữ là rất cần thiết. Dưới đây là một số cụm từ cố định với Avoid giúp cách diễn đạt của bạn “Tây” hơn:
- Avoid (someone/something) like the plague: Tránh ai/cái gì như tránh tà (rất ghét hoặc rất sợ).
- Ví dụ: Since the argument, he avoids me like the plague. (Kể từ cuộc cãi vã, anh ta tránh tôi như tránh tà.)
- A danger foreseen is half-avoided: Cẩn tắc vô ưu (Nhìn thấy trước nguy hiểm là đã tránh được một nửa rủi ro).
- Avoid evil and it will avoid thee: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng (Tránh xa cái xấu thì cái xấu sẽ không ám vào mình).
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Avoid
- Chia thì động từ: “Avoid” là động từ chính trong câu, vì vậy nó cần được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ (avoid/avoids/avoided/will avoid…).
- Không dùng với giới từ: Trái ngược với việc bạn hay thắc mắc avoid đi với giới từ gì, thực tế Avoid thường đi trực tiếp với tân ngữ (Noun/V-ing). Trong một số trường hợp hãn hữu, người ta có thể dùng trong ngữ cảnh bị động nhưng cấu trúc cơ bản vẫn là không đi kèm giới từ “from” như Prevent.
- Vị trí trong câu: Avoid có thể đứng sau các động từ khuyết thiếu (should, can, must…) hoặc động từ chỉ tình thái (try to, want to…).
- Ví dụ: I try to avoid making noise. (Tôi cố gắng tránh gây ồn ào.)
7. Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid (Có đáp án)
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập cấu trúc avoid có đáp án
Bài 1: Điền “Avoid” hoặc “Prevent” vào chỗ trống
- Helena wants to ___ her boyfriend from playing dangerous games.
- I always ___ going to the dentist unless I have a toothache.
- The police blocked the road to ___ accidents.
- You should ___ eating fast food to stay healthy.
- Nothing can ___ me from loving you.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc gợi ý
- I don’t want to meet him, so I left early. (avoid)
-> I left early to __. - My father stopped me from smoking. (prevent)
-> My father __.
Đáp án chi tiết
Bài 1:
- prevent (có cấu trúc “from playing”)
- avoid (đi với V-ing “going”)
- prevent (ngăn chặn tai nạn xảy ra)
- avoid (tránh thói quen ăn đồ ăn nhanh)
- prevent (ngăn cản ai đó làm gì – from loving)
Bài 2:
- I left early to avoid meeting him.
- My father prevented me from smoking.
Học tiếng Anh và cấu trúc avoid hiệu quả
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi Avoid to V hay V-ing. Hãy nhớ nguyên tắc vàng: Avoid luôn đi cùng V-ing. Đồng thời, việc phân biệt rõ ràng giữa Avoid và Prevent sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống giao tiếp cũng như thi cử.
Đừng quên thường xuyên luyện tập đặt câu và áp dụng vào thực tế để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!












